Vừng (Sesamum orientale) là một loại cây trồng rất phổ biến và sử dụng rộng rãi ở các vùng khí hậu nhiệt đới và ôn đới trên toàn thế giới. Trong lĩnh vực y học, Vừng được sử dụng làm dược liệu từ hàng ngàn năm trước đây. Các phần của cây, bao gồm hạt, lá và rễ, được sử dụng để chữa trị nhiều loại bệnh khác nhau. Vừng còn có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng để sản xuất dầu ăn và các sản phẩm thực phẩm khác. Sau đây là một số thông tin về dược liệu Vừng và các ứng dụng y học của nó.

daydreaming distracted girl in class

VỪNG

Giới thiệu về dược liệu

Vừng (Sesamum orientale) là một loại cây thân thảo, thuộc họ Vừng (Pedaliaceae), cao khoảng 1-2 mét. Thân của cây có màu xanh và mảnh mai, lá có hình tam giác, lá bắc hình trứng và có góc nhọn. Hoa của vừng có màu trắng hoặc hồng nhạt, có đường kính từ 2-3 cm, được sắp xếp thành các chùm hoa và nở vào mùa xuân và mùa hạ. Quả của cây vừng là một quả đậu hình tròn, có chiều dài từ 2-4 cm, khi chín có màu nâu. Vừng được trồng nhiều ở các nước Đông Nam Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận của cây vừng được sử dụng trong y học là hạt, dầu ép từ hạt vừng. Để thu hái hạt, ta cần đợi cây trưởng thành và khi trái đã chín. Sau đó, cắt bỏ phần lá và cành, lấy hạt và phơi khô trên nền đất hoặc tấm lưới mỏng cho tới khi hạt khô và bóng. Để chế biến thành dầu vừng, ta cần rang hạt cho tới khi chúng có màu nâu đậm rồi xay nhuyễn thành bột. Bột hạt vừng được ép nén để tách ra dầu vừng. Dầu vừng cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng của dầu.

Thành phần hóa học

Vừng (Sesamum orientale) là một loại dược liệu được sử dụng nhiều trong y học cổ truyền và hiện đại. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng vừng chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm các loại axit béo, chất chống oxy hóa và vitamin và khoáng chất.

Nghiên cứu đã xác định rằng vừng chứa các axit béo thiết yếu, bao gồm axit oleic và linoleic, cùng với các chất chống oxy hóa như sesamin và sesamolin. Vừng cũng là một nguồn giàu vitamin E và khoáng chất như magiê, đồng và canxi. Với những tác dụng này, vừng được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống, cũng như trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Vừng (Sesamum orientale) có vị ngọt, tính bình, có tác dụng vào kinh tâm và phế. Vừng có khả năng giải độc, thanh nhiệt, giảm ho, giảm đau nhức, bổ huyết, tăng cường sức khỏe và phòng chống bệnh tật. Nó cũng có tác dụng vào các cơ quan khác như gan, mật, thận và phổi. Vừng được cho là có thể giúp cân bằng nội tiết tố, làm đẹp da, tốt cho tiêu hóa, tăng cường trí nhớ và giảm stress.

Theo Y học hiện đại

Vừng đã được nghiên cứu về các tiềm năng đối với sức khỏe của con người bởi nhiều chuyên gia trên toàn thế giới. Dưới đây là một số nghiên cứu mới nhất về công dụng của Vừng:

  • Tác dụng kháng viêm: Một nghiên cứu được đăng trong tạp chí PLoS One năm 2018 cho thấy các chất chống oxy hóa trong vừng có thể giảm đau, viêm và sự phát triển của các tế bào ung thư.

  • Tác dụng giảm cholesterol: Một nghiên cứu được đăng trong tạp chí Nutrition Research năm 2018 cho thấy rằng việc sử dụng dầu vừng có thể giảm cholesterol LDL (xấu) và tăng cholesterol HDL (tốt) ở người tăng lipid máu.

  • Tác dụng giảm huyết áp: Một nghiên cứu được đăng trong tạp chí Journal of Medicinal Food năm 2018 cho thấy rằng việc sử dụng hạt vừng có thể giảm huyết áp ở người bị mỡ trong máu.

  • Giảm nguy cơ bệnh tiểu đường: Một nghiên cứu được đăng trong tạp chí Journal of Ethnopharmacology năm 2018 cho thấy rằng việc sử dụng dầu vừng có thể giảm nguy cơ bệnh tiểu đường và cải thiện chức năng insulin ở người bệnh.

  • Tác dụng bảo vệ gan: Một nghiên cứu được đăng trong tạp chí BioMed Research International năm 2019 cho thấy rằng các chất chống oxy hóa trong vừng có thể giảm tổn thương gan và cải thiện chức năng gan ở chuột béo phì.

Tuy nhiên, cần phải tiếp tục nghiên cứu để xác định rõ hơn các tác dụng của Vừng trên sức khỏe và phát triển các sản phẩm chứa thành phần từ Vừng có hiệu quả và an toàn.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh từ Vừng (Sesamum orientale):

Bài thuốc chữa đau dạ dày

Nguyên liệu: Vừng đen (50g), cam thảo (20g), hoàng cầm (10g), đại táo đỏ (10g).

Cách chế biến: Vừng rang chín, nghiền nhuyễn. Các nguyên liệu còn lại đập dập thành bột.

Liều dùng: Ngày dùng 2 lần, mỗi lần 6g. Uống với nước ấm sau khi ăn.

Bài thuốc chữa đau khớp

Nguyên liệu: Vừng trắng (50g), bột đinh hương (5g), đương quy (10g), cam thảo (10g).

Cách chế biến: Vừng rang chín, nghiền nhuyễn. Các nguyên liệu còn lại đập dập thành bột.

Liều dùng: Ngày dùng 2 lần, mỗi lần 6g. Uống với nước ấm sau khi ăn.

Bài thuốc bổ thận tráng dương

Nguyên liệu: Vừng đen (30g), hạt sen (30g), đỗ trọng (10g), cát cánh (10g), ô mai (10g).

Cách chế biến: Đun cùng với 600ml nước, đun sôi khoảng 30 phút, lọc bỏ cặn và lấy nước uống.

Liều dùng: Ngày dùng 1 lần, mỗi lần 200ml, uống vào buổi tối.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn cần tìm hiểu kỹ về công dụng và liều lượng, và nên được sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Lưu ý

Dưới đây là 5 lưu ý cần biết khi sử dụng Vừng (Sesamum orientale) chữa bệnh:

  • Liều lượng: Liều lượng sử dụng Vừng phụ thuộc vào từng loại bệnh và từng tình trạng sức khỏe của mỗi người. Nên tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng, tốt nhất là nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

  • Tương tác thuốc: Vừng có thể gây tương tác với một số loại thuốc, do đó nên tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác.

  • Phản ứng dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với hạt Vừng, bạn nên tránh sử dụng. Đối với những người có tiền sử dị ứng thì nên tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng.

  • Bảo quản: Vừng nên được bảo quản trong nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

  • Sử dụng Vừng theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc hướng dẫn của bác sĩ/chuyên gia y tế. Nên tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
PHÈN ĐEN

PHÈN ĐEN

Cây Phèn đen hay còn được dân gian gọi là Nỗ hoặc Tạo phàn diệp, là một loại dược liệu phổ biến được sử dụng khá rộng rãi. Nó có nhiều công dụng rất tốt cho sức khỏe và thường được sử dụng trong trị bệnh xương khớp, các tình trạng mụn nhọt, thủy đậu, kiết lỵ, đi tiêu chảy, trị rắn cắn,…
administrator
CÂY AN XOA

CÂY AN XOA

Cây An xoa (Helicteres hirsuta) là một loại dược liệu được sử dụng từ lâu đời trong Y học cổ truyền. Với các thành phần có trong cây, nhiều bài thuốc đã được chế biến để điều trị một số bệnh thường gặp. Cây An xoa có công dụng lưu thông khí huyết, trị đau, giảm viêm và kháng khuẩn. Đồng thời, dược liệu cũng được sử dụng để cải thiện chức năng gan và thận.
administrator
SÂM VŨ DIỆP

SÂM VŨ DIỆP

Nhắc đến Sâm hoặc các loại dược liệu thuộc nhà Sâm thì chúng ta đều nghĩ ngay đến những loại thuốc đến từ thiên nhiên giúp bồi bổ cơ thể với những công dụng tuyệt vời, thậm chí được ví như thần dược.
administrator
THƯỜNG XUÂN

THƯỜNG XUÂN

Thường xuân có tên khoa học là Hedera helix, là một loại cây leo có nguồn gốc từ khu vực châu u và Tây Á. Đây là một trong những dược liệu được sử dụng trong Y học cổ truyền và đã được nghiên cứu về hiệu quả trong việc điều trị một số bệnh lý. Thường xuân chứa các hoạt chất có tính chất chống viêm, chống co thắt cơ, giảm đau và kháng khuẩn, nên được sử dụng để chữa các bệnh liên quan đến đường hô hấp, đường tiêu hóa, cũng như các vấn đề về da và thấp khớp.
administrator
BỔ CỐT CHỈ

BỔ CỐT CHỈ

Bổ cốt chỉ, hay còn được biết đến với những tên gọi: Bà cố chỉ, phá cố chi, phản cố chỉ, hồ phi tử, thiên đậu, hồ cố tử, cát cố tử, phá cốt tử, cố tử, hạt đậu miêu. Bổ cốt chỉ là một loại dược liệu quý được trồng nhiều ở một số tỉnh nước ta. Theo dân gian, phá cố chỉ có tác dụng chữa một số bệnh lý nên dược liệu này có mặt trong một số bài thuốc Y Học Cổ Truyền. Đặc biệt, vị thuốc có khả năng tráng dương, bổ thận, trị tiêu chảy rất hiệu quả. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
TANG THẦM

TANG THẦM

Tang thầm là tên gọi của vị thuốc trong Y học cổ truyền, chỉ quả dâu tằm chín. Vị thuốc này được dùng nhiều để pha trà với công dụng chữa đau lưng mỏi gối, râu tóc bạc sớm, mất ngủ, táo bón... Đây cũng là một loại đồ uống thơm ngon bổ dưỡng. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Tang thầm và những lợi ích sức khỏe của quả Dâu tằm nhé.
administrator
TINH DẦU HOA OẢI HƯƠNG

TINH DẦU HOA OẢI HƯƠNG

Hoa oải hương hay còn gọi là hoa lavender là một loài thực vật vô cùng phổ biến. Tinh dầu được chiết xuất từ dược liệu này còn là một trong những loại tinh dầu sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Thế nhưng hơn 2500 năm trước, loài hoa này đã được người dân sử dụng rộng rãi. Không chỉ có một mùi hương dễ chịu, tinh dầu oải hương còn có nhiều lợi ích đối với sức khỏe và sắc đẹp. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về tinh dầu Hoa oải hương và những công dụng tuyệt vời của nó nhé.
administrator
HẠT SACHI

HẠT SACHI

Sacha Inchi hay còn có tên là Sacha đậu phộng, Inca Inchi, Penut inca… Cây được đặt tên Sachi cho dễ nhớ và phù hợp để xuất khẩu ra thế giới. Tên khoa học của cây Sachi là Plukenetia volubilis. Cây thuộc họ Euphorbiaceae.
administrator