BIONIMU

Thành phần

Thành phần của thuốc gồm 100mg Nimesulide.

Công dụng – chỉ định

Thuốc được chỉ định trong điều trị các loại viêm có gây đau chẳng hạn như gãy xương, bệnh thấp ngoài khớp, viêm khớp xương mãn tính, đau và viêm sau khi phẫu thuật, tổn thương mô mềm, chấn thương, các bệnh lý tai – mũi - họng, các thủ thuật về răng. Thuốc được sử dụng để giảm đau.

Liều dùng – cách dùng

- Người lớn sử dụng 100 mg, ngày 2 lần.
- Trẻ em sử dụng 5 mg/kg/ngày, chia ra 2 - 3 lần cách nhau mỗi 6 - 8 giờ.

Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng ở bệnh nhân quá mẫn với thành phần của thuốc, bệnh nhân loét dạ dày tiến triển, bệnh nhân suy gan mức độ từ trung bình đến nặng, bệnh nhân suy thận nặng.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng thuốc bao gồm đau thượng vị, buồn nôn, nôn mửa tiêu chảy, cảm giác nóng sau xương ức, nổi mẩn da, mất ngủ, chóng mặt, nhức đầu. Hiếm khi gặp tình trạng tăng men gan.

Tương tác

Sử dụng đồng thời cùng Fenofibrate, valproic acid, salicylic acid, tolbutamide hay furosemide có thể gặp tương tác thuốc.

Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có suy giảm chức năng thận, bị xơ gan, suy tim ứ huyết, có bệnh lý mạch máu thận hay bị giảm thể tích muối - nước. Tránh sử dụng cho phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú.

Thông tin sản phẩm

SĐK: VN-22493-20

NSX: Axon Drugs Private., Ltd - ẤN ĐỘ

NĐK: Axon Drugs Private., Ltd

Sản phẩm thuộc nhóm “Thuốc giảm đau, hạ sốt - Nhóm chống viêm không Steroid – Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp”.

Thuốc được bào chế ở dạng viên nén không bao, đóng gói trong hộp 10 vỉ x 10 viên.

 

Có thể bạn quan tâm?
ZOACNEL-20

ZOACNEL-20

administrator
PETPHYLLIN 100 MG

PETPHYLLIN 100 MG

administrator
PROPOFOL-LIPURO 1% (10mg/mL)

PROPOFOL-LIPURO 1% (10mg/mL)

administrator
THYANTI SOFT CAPSULE

THYANTI SOFT CAPSULE

administrator
ANTIFUNGAL

ANTIFUNGAL

administrator
CHAMCROMUS 0,03%

CHAMCROMUS 0,03%

administrator
MYCOPHENOLAT-VMG 250

MYCOPHENOLAT-VMG 250

administrator
10% DEXTROSE IN WATER PARENTERAL SOLUTION FOR INTRAVENOUS INFUSION

10% DEXTROSE IN WATER PARENTERAL SOLUTION FOR INTRAVENOUS INFUSION

administrator