VORIFEND 50

daydreaming distracted girl in class

VORIFEND 50

Thành phần

Thành phần của thuốc gồm 500mg Glucosamin sulfat (ở dạng glucosamin sulfat kali clorid) tương đương với 392,6mg glucosamin base.

Công dụng – chỉ định

Thuốc được chỉ định trong làm giảm triệu chứng của thoái hóa khớp gối mức độ nhẹ và trung bình.

Liều dùng – cách dùng

Thuốc được dùng qua đường uống.

- Người lớn từ trên 18 tuổi: uống từ 1250 - 1500 mg glucosamine/ngày (tương đương khoảng 1592 - 1910 mg glucosamin sulfat), chia ra 3 lần. Có thể uống đơn độc glucosamin sulfat hay phối hợp với thuốc khác chẳng hạn như chondroitin 1200 mg/ngày.

- Thời gian sử dụng thuốc tùy theo từng cá thể, ít nhất uống liên tục trong vòng 2 - 3 tháng để đảm bảo được hiệu quả điều trị.

Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng ở phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú, trẻ em hay trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi do chưa có nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả điều trị.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường hiếm gặp, nhìn chung rất nhẹ và thoáng qua.

Tương tác

Khi sử dụng chung thuốc với heparin do có khả năng làm tăng nguy cơ chảy máu.

Lưu ý khi sử dụng

- Glucosamin không gây rối loạn dạ dày ruột do đó có thể điều trị lâu dài. Quá trình điều trị nên nhắc lại 6 tháng hay ngắn hơn tùy theo tình trạng của bệnh.
- Tác dụng của thuốc có thể đạt được sau 1 tuần, do đó nếu bệnh nhân đau nhiều có thể sử dụng thuốc giảm đau kháng viêm trong những ngày đầu.

Thông tin sản phẩm

SĐK: VD-32594-19

NSX: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - VIỆT NAM

NĐK: Công ty liên doanh TNHH Stada-Việt Nam

Sản phẩm thuộc nhóm “Thuốc giảm đau, hạ sốt - Nhóm chống viêm không Steroid – Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp”.

Thuốc được bào chế ở dạng viên nén bao phim, đóng gói trong hộp 6 vỉ x 10 viên.

 

 

Có thể bạn quan tâm?
AZIMAX 250

AZIMAX 250

AZIMAX 250 gồm 250mg Azithromycin
administrator
DECOLIC 100mg

DECOLIC 100mg

administrator
DESLET

DESLET

administrator
ORESOL PV

ORESOL PV

administrator
BETADINE CREAM 5% W/W

BETADINE CREAM 5% W/W

administrator
CUFO LOZENGES (BLACK CURRANT)

CUFO LOZENGES (BLACK CURRANT)

administrator
DOCOLIN

DOCOLIN

administrator
MITRIPTIN

MITRIPTIN

administrator