COLDACMIN FLU

daydreaming distracted girl in class

COLDACMIN FLU

Thành phần

Thành phần của thuốc gồm 325mg Paracetamol và 2mg Chlorpheniramine maleate.

Công dụng – chỉ định

Thuốc được chỉ định trong giảm đau do cảm cúm, dị ứng thời tiết, hạ sốt hay sổ mũi.

Liều dùng – cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi uống 2 – 4 viên/ ngày, chia ra 2 lần.

Trẻ em từ 6 – 12 tuổi uống 2 viên/ ngày, chia ra 2 lần.

Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng ở bệnh nhân đang điều trị với thuốc IMAO hay đã sử dụng IMAO trong khoảng thời gian là 2 tuần trước. Không sử dụng ở bệnh nhân suy gan, suy thận, người lái xe hay vận hành máy móc, bệnh nhân bị glocom góc hẹp, u xơ tiền liệt tuyến hay hẹp cổ bàng quang.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc bao gồm khô miệng, rối loạn điều tiết, buồn ngủ hay bí tiểu.
Thông báo ngay cho bác sĩ những tác dụng phụ không mong muốn gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc.

Tương tác

Không nên sử dụng đồng thời với rượu và các thuốc ức chế thần kinh trung ương.

Lưu ý khi sử dụng

Lưu ý khi sử dụng ở:

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.

  • Rối loạn bài tiết nước tiểu (như thiểu niệu, vô niệu).

Thông tin sản phẩm

SĐK: VD-24597-16

NSX: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG - VIỆT NAM

NĐK: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG

Sản phẩm thuộc nhóm “Thuốc giảm đau, hạ sốt - Nhóm chống viêm không Steroid – Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp”.

Thuốc được bào chế ở dạng viên nang cứng, đóng gói trong hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100, 200 viên.

 

Có thể bạn quan tâm?
OXYTOCIN INJECTION BP 5 UNITS

OXYTOCIN INJECTION BP 5 UNITS

administrator
GENTRIDERM

GENTRIDERM

administrator
NEO-ERGO INJECTION ORIENTAL

NEO-ERGO INJECTION ORIENTAL

administrator
SYMBICORT TURBUHALER

SYMBICORT TURBUHALER

administrator
MOTIRIDON

MOTIRIDON

administrator
LANGITAX 15

LANGITAX 15

administrator
METISON

METISON

administrator
CLAMINAT IMP 875mg/125mg

CLAMINAT IMP 875mg/125mg

Claminat IMP 875mg/125mg có thành phần gồm 875mg amoxicillin (ở dạng Amoxicilin trihydrat compacted) và acid clavulanic (ở dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel theo tỷ lệ 1:1)
administrator