TĨNH MẠCH CỔ

Tĩnh mạch cổ bao gồm ba cặp tĩnh mạch ở cổ của bạn. Ba cặp này bao gồm các tĩnh mạch bên trong, bên ngoài và phía trước. Những tĩnh mạch này rất quan trọng vì chúng đưa máu từ não trở về tim. Tĩnh mạch cổ trong có thể giúp bác sĩ chẩn đoán nhiều tình trạng y tế khác nhau. Những tĩnh mạch này cũng cung cấp khả năng tiếp cận dễ dàng cho các đường truyền tĩnh mạch (IV).

daydreaming distracted girl in class

TĨNH MẠCH CỔ

TỔNG QUÁT

Tĩnh mạch cổ là gì?

Tĩnh mạch cổ là các mạch máu chính kéo dài từ đầu đến ngực trên của bạn. Thông thường, có ba cặp tĩnh mạch cổ - tổng cộng là sáu - mỗi trong số đó dẫn máu từ các vùng khác nhau trên đầu về tim.

CHỨC NĂNG

Chức năng của tĩnh mạch cổ là gì?

Các tĩnh mạch cổ rất quan trọng vì phần đầu - đặc biệt là não của bạn - có nhu cầu rất lớn về oxy. Mặc dù bộ não của con người trung bình nặng khoảng 3 lbs., Não của bạn nhận được khoảng 15% - 20% lượng máu mà tim bơm ra. Mặt, da đầu, tai và các bộ phận khác trên đầu cũng cần được cung cấp lượng máu lưu thông tới vì nhiều lý do.

Một khi máu cung cấp oxy đến não và các bộ phận khác trên đầu của bạn, nó cần quay trở lại tim để nhường chỗ cho dòng máu mới đến. Quá trình này thực hiện bằng cách vận chuyển qua các tĩnh mạch cổ. Những tĩnh mạch đó đảm bảo rằng máu lưu thông một cách trơn tru và liên tục đến và đi từ não của bạn.

GIẢI PHẪU HỌC

Tĩnh mạch cổ nằm ở đâu?

Tĩnh mạch cổ chia ra 2 phần là bên trong và bên ngoài.

  • Tĩnh mạch cổ bên ngoài: Những tĩnh mạch này dẫn dòng máu trở lại từ các khu vực bên ngoài hộp sọ của bạn. Chúng bắt đầu ở tĩnh mạch chẩm ở phía sau đầu của bạn. Từ đó, chúng chạy dọc xuống hai bên cột sống. Chúng được gọi là "bên ngoài" vì cách chúng chạy giữa các nhóm cơ cổ chính và da, khiến chúng ở gần bề mặt da hơn.

  • Các tĩnh mạch cổ bên trong: Những tĩnh mạch này lớn hơn các tĩnh mạch cảnh bên ngoài và cho phép dòng máu từ não trở về ngực. Những tĩnh mạch này bắt đầu bên trong hộp sọ của bạn và đi xuống hai bên cột sống, tương tự như các tĩnh mạch bên ngoài. Sự khác biệt chính là những tĩnh mạch này nằm bên dưới các cơ chính của cổ, vì vậy chúng nằm sâu hơn bên trong cơ thể. Tĩnh mạch cổ bên phải lớn hơn một chút so với bên trái, vì vậy nó được sử dụng thường xuyên hơn khi đặt các đường truyền tĩnh mạch (IV).

  • Tĩnh mạch cổ trước: Đây là những tĩnh mạch nhỏ nhất trong số các tĩnh mạch cảnh. Cả hai đều nằm ở phía trước cổ của bạn, được tìm thấy ngay ở hai bên khí quản.

Khi các tĩnh mạch này đi qua cổ của bạn, chúng sẽ kết nối với các tĩnh mạch chính khác như sau:

  • Ngoài: Các tĩnh mạch hình cổ bên ngoài kết nối với các tĩnh mạch dưới đòn, nằm ở dưới xương đòn.

  • Trong: Các tĩnh mạch cổ trong dẫn đến các tĩnh mạch dưới đòn. Ngay tại vị trí tiếp xúc, chúng sẽ trở thành các tĩnh mạch hình cánh tay – đầu.

  • Trước: Chúng dẫn vào các tĩnh mạch cổ ngoài.

Các tĩnh mạch cánh tay – đầu hợp nhất ngay bên dưới nơi cổ tiếp giáp với ngực. Các tĩnh mạch nối với nhau tạo thành một tĩnh mạch lớn hơn gọi là tĩnh mạch chủ trên. Tĩnh mạch chủ trên là tĩnh mạch lớn nhất trong cơ thể bạn. Đó là tĩnh mạch mang tất cả máu từ cơ thể trở về tim của chúng ta.

TÌNH TRẠNG VÀ RỐI LOẠN

Những tình trạng và rối loạn phổ biến ảnh hưởng đến tĩnh mạch cổ là gì?

  • Phình mạch: Đây là tình trạng khiến thành mạch máu bị suy yếu khiến một phần của mạch bị căng phồng lên. Nếu đoạn mạch đó bị rách hoặc vỡ, nó có thể dẫn đến chảy máu nghiêm trọng hoặc thậm chí đe dọa tính mạng.

  • Bệnh tiểu đường: Mặc dù bệnh tiểu đường thường không ảnh hưởng trực tiếp đến các tĩnh mạch cổ, nhưng tĩnh mạch cổ trong là vị trí phổ biến để đặt các đường truyền tĩnh mạch hoặc một ống thông. Điều này đặc biệt có thể xảy ra khi một người cần lọc máu.

  • Hẹp: Tình trạng này gây ra sự thu hẹp của một mạch máu. Nó có thể xảy ra do chấn thương, sẹo hoặc các bệnh khác nhau.

  • Huyết khối: Tình trạng này gây ra một cục máu đông hình thành bên trong tĩnh cổ hoặc bị mắc kẹt ở đó vì một lý do khác. Nếu cục máu đông đủ lớn, nó có thể cản trở dòng chảy của máu qua tĩnh mạch. Cục máu đông xảy ra do nhiễm trùng, được gọi là hội chứng Lemierre, có thể xảy ra sau khi phẫu thuật hoặc nhiễm trùng cổ họng hoặc cổ của bạn. Điều này đặc biệt nguy hiểm vì nhiễm trùng có thể gây nhiễm trùng huyết, một phản ứng quá mức của hệ thống miễn dịch đe dọa tính mạng khi nhiễm trùng lây lan.

Một số dấu hiệu hoặc triệu chứng phổ biến của các tình trạng ảnh hưởng đến tĩnh mạch cổ?

Các dấu hiệu và triệu chứng ảnh hưởng đến các tĩnh mạch cổ có thể xảy ra xung quanh hoặc ở các khu vực kết nối với chúng, đặc biệt là ở đầu của bạn.

  • Tăng áp lực: Tình trạng này gặp phải khi áp lực tăng cao hơn bên trong tĩnh mạch khiến nó phình ra. Tình trạng phình lên này, thường có thể nhìn thấy, là một triệu chứng tiềm ẩn của các vấn đề nghiêm trọng về tim như suy tim, chèn ép tim hoặc bệnh mạch vành.

  • Các vấn đề về tai: Áp lực gia tăng do các vấn đề về tĩnh mạch cũng có thể ảnh hưởng đến tai của bạn, gây chóng mặt, ù tai hoặc mất thính giác. Một ví dụ cụ thể của trường hợp này là chứng ù tai kiểu mạch đập, khi bạn có thể nghe thấy nhịp tim của mình trong tai. Những người mắc phải nó thường mô tả nó như một âm thanh đau nhói, thình thịch hoặc tiếng rít.

  • Các vấn đề về mắt: Sự gia tăng áp lực đo lưu lượng máu hạn chế đi qua tĩnh mạch cảnh có thể gây ra mờ mắt, nhìn đôi hoặc sưng mắt.

  • Đau: Một số tình trạng có thể gây ra cơn đau hoặc cảm giác khó chịu ở cổ, đau đầu.

  • Khó ngủ: Những thay đổi về cách máu ra khỏi não có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn.

Các xét nghiệm thông thường để kiểm tra sức khỏe của tĩnh mạch cổ?

Các xét nghiệm phổ biến nhất trên tĩnh mạch cổ bao gồm khám sức khỏe hoặc xét nghiệm hình ảnh.

  • Khám sức khỏe: Xét nghiệm này yêu cầu việc bạn ngồi trên ghế ở một tư thế cụ thể. Bác sĩ sẽ tìm các dấu hiệu sưng hoặc thay đổi áp lực trong các tĩnh mạch cổ. Điều này có thể liên quan đến việc yêu cầu bạn quay đầu sang một bên, hít vào thở ra, ấn vào ngực hoặc bụng trên của bạn ở một số khu vực nhất định để thay đổi áp lực trong tĩnh mạch cổ của bạn.

  • Siêu âm mạch máu: Xét nghiệm này bao gồm việc sử dụng sóng âm tần số siêu cao để quan sát các tĩnh mạch cổ, tương tự như cách dơi sử dụng sóng siêu âm để bay mà không va vào chướng ngại vật.

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp mạch: Chụp cắt lớp vi tính sử dụng tia X và xử lý trên máy tính để tạo ra hình ảnh 3D bên trong cơ thể bạn. Chụp mạch CT sử dụng chất chất cản quang được tiêm vào máu của bạn. Sự tương phản rất rõ ràng trên CT, có thể giúp hiển thị các khu vực của tĩnh mạch nơi máu không chảy như bình thường.

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Xét nghiệm này sử dụng một nam châm rất mạnh và xử lý trên máy tính để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể của bạn. Nó đặc biệt hữu ích để tạo ra những hình ảnh cực kỳ chi tiết có thể cho biết sự khác biệt giữa cơ, mạch máu, dây thần kinh và xương và nhiều hơn nữa.

Những phương pháp điều trị nào có thể sử dụng có bệnh lý tĩnh mạch cổ?

Một số phương pháp điều trị phổ biến cho các tình trạng ở tĩnh mạch cổ hoặc sử dụng các tĩnh mạch cổ làm vị trí tiếp cận để điều trị các bệnh lý khác, bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Đây có thể là lựa chọn khi bạn bị nhiễm trùng ảnh hưởng đến các tĩnh mạch.

  • Thuốc chống máu: Đây là những chất phổ biến nhất khi bạn gặp các vấn đề về cục máu đông như huyết khối.

  • Đường truyền IV: Ví dụ bao gồm một ống thông được đưa vào tĩnh mạch trung tâm (PICC)

  • Phẫu thuật: Điều này có thể giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến tĩnh mạch cổ bị thu hẹp hoặc bị tổn thương. Trong một số trường hợp, bác sĩ phẫu thuật có thể sử dụng đường bắc cầu cho mạch máu bị tắc nghẽn trong tim của bạn. Tùy thuộc vào vị trí tĩnh mạch cụ thể, không có những ảnh hưởng lâu dài sau khi cắt bỏ tĩnh mạch.

  • Lọc tĩnh mạch chủ: Đây là những bộ lọc mà bác sĩ sẽ chèn vào tĩnh mạch cổ và đưa xuống tĩnh mạch chủ trên của bạn. Khi đó, bộ lọc này sẽ bắt giữ các cục máu đông trước khi chúng có thể xâm nhập vào tim và phổi của bạn. Điều này giúp ngăn ngừa các tình trạng đe dọa tính mạng như thuyên tắc phổi.

CHĂM SÓC

Làm thế nào để giữ tĩnh mạch cổ của mình luôn khỏe mạnh?

Một số cách tốt có thể thực hiện để chăm sóc và duy trì sức khỏe của tĩnh mạch bao gồm:

  • Theo dõi sức khỏe tim mạch của bạn. Các bệnh lý ở hệ tuần hoàn ảnh hưởng đến tim của bạn cũng rất có thể ảnh hưởng đến các mạch máu chính, bao gồm cả tĩnh mạch cổ của bạn. Đạt được và duy trì cân nặng hợp lý, ăn uống lành mạnh và duy trì hoạt động thể chất là tất cả những hành động quan trọng góp phần bảo vệ sức khỏe.

  • Bảo vệ cổ của bạn. Các tĩnh mạch cổ, đặc biệt là các tĩnh mạch cổ bên ngoài, rất dễ bị tổn thương. Hãy thận trọng và mặc đồ bảo hộ thích hợp trong các hoạt động thể thao (đặc biệt là các môn thể thao như khúc côn cầu trên băng) hoặc khi làm việc với các dụng cụ và thiết bị điện.

  • Chú ý đến cơ thể của bạn. Nếu bạn bắt đầu có các triệu chứng như đau hoặc sưng cổ, hoặc có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến thị lực và não, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn. Điều này đặc biệt đúng khi những triệu chứng đó bắt đầu ảnh hưởng đến thói quen hoặc cản trở các hoạt động thường ngày của bạn.

  • Giữ cơ thể sạch sẽ. Nếu tĩnh mạch cổ của bạn là vị trí đặt đường truyền IV, hãy giữ cho khu vực xung quanh cổ của bạn sạch sẽ. Điều rất quan trọng là bạn phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về cách bạn cử động cổ hoặc quay đầu.

LƯU Ý

Tĩnh mạch cổ là một phần chính của hệ thống tuần hoàn của bạn, đặc biệt là vì chúng ảnh hưởng đến lưu lượng máu trong não. Mặc dù không có nhiều tình trạng và bệnh lý ảnh hưởng trực tiếp đến chúng, nhưng các tĩnh mạch cổ đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý khác. Nếu bạn có thắc mắc về các vấn đề tiềm ẩn ở tĩnh mạch cổ, hãy nói chuyện với bác sĩ của mình. Họ có thể trả lời câu hỏi của bạn hoặc giúp bạn tìm một chuyên gia có thể hỗ trợ thêm.

 

Có thể bạn quan tâm?
CƠ GÂN KHEO

CƠ GÂN KHEO

Cơ gân kheo là cơ xương ở mặt sau của đùi. Bạn sử dụng chúng để đi bộ, leo cầu thang, ngồi xổm và thực hiện nhiều động tác chân khác. Chấn thương gân kheo là chấn thương thể thao phổ biến nhất. Kéo căng, khởi động và không gắng sức khi bị đau ở hông, đầu gối và chân là những cách tốt nhất để tránh chấn thương gân kheo.
administrator
TRÁI TIM

TRÁI TIM

Trái tim là cơ quan chính của hệ thống tim mạch, một mạng lưới các mạch máu bơm máu đi khắp cơ thể. Nó cũng hoạt động cùng với các hệ thống cơ thể khác để kiểm soát nhịp tim và huyết áp của bạn. Tiền sử gia đình, tiền sử sức khỏe cá nhân và lối sống của bạn đều ảnh hưởng đến việc tim của bạn hoạt động tốt như thế nào.
administrator
DÂY THẦN KINH KHỨU GIÁC

DÂY THẦN KINH KHỨU GIÁC

Dây thần kinh khứu giác của bạn là dây thần kinh sọ đầu tiên (CN I). Dây thần kinh này kích hoạt hoạt động của hệ thống khứu giác giúp chúng ta ngửi. Dây thần kinh sọ 1 là dây thần kinh cảm giác ngắn nhất. Nó bắt đầu trong não và kết thúc ở phần trên, bên trong mũi của chúng ta.
administrator
THANH QUẢN

THANH QUẢN

Thanh quản là một ống rỗng nối cổ họng (hầu) với phần còn lại của hệ hô hấp. Thanh quản giúp bạn nuốt một cách an toàn và chứa các dây thanh âm, vì vậy nó thường được gọi là hộp thoại. Một số tình trạng và hành vi nhất định có thể làm tổn thương thanh quản và giọng nói của bạn, nhưng một số chiến lược và bác sĩ chuyên khoa có thể giúp bạn.
administrator
VỎ THẬN

VỎ THẬN

Vỏ thận là một phần của thận, bản thân nó là một phần của đường tiết niệu. Vỏ thận là nơi bắt đầu các đơn vị lọc của thận.
administrator
CẦU NÃO

CẦU NÃO

Cầu não là một phần của thân não của bạn, một cấu trúc liên kết não của bạn với tủy sống. Nó xử lý các quá trình và công việc một cách vô thức, chẳng hạn như chu kỳ ngủ-thức và hơi thở của bạn. Nó cũng chứa một số điểm nối cho các dây thần kinh điều khiển cơ và truyền thông tin từ các giác quan ở vùng đầu và mặt của chúng ta.
administrator
TẦNG SINH MÔN

TẦNG SINH MÔN

Tầng sinh môn là một hệ thống sinh lý trong cơ thể phụ nữ, là phần mô nằm giữa hậu môn và âm đạo có chiều dài khoảng 3-5 cm. Tầng sinh môn đóng vai trò thiết yếu trong việc giao hợp, tiếp nhận tinh trùng và nuôi dưỡng thai nhi.
administrator
CÂN TRƯỚC THẬN

CÂN TRƯỚC THẬN

Gerota’s fascia (cân trước thận) là mô liên kết mỏng (collagen) bao quanh thận và tuyến thượng thận của bạn. Mô này kết hợp với cân sau thận để tách thận khỏi các cơ quan khác. Ung thư thận và túi mủ (áp-xe) có thể ảnh hưởng đến Gerota’s fascia. Chụp CT và xét nghiệm chức năng thận giúp chẩn đoán tình trạng này.
administrator