CHỈ SỐ KHỐI CƠ THỂ (BMI)

Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một công cụ mà các bác sử dụng để ước tính lượng chất béo trong cơ thể bằng cách sử dụng các phép đo chiều cao và cân nặng. Nó có thể giúp đánh giá các yếu tố nguy cơ đối với một số tình trạng sức khỏe nhất định. Chỉ số BMI không phải lúc nào cũng là đại diện chính xác cho mức độ béo của cơ thể.

daydreaming distracted girl in class

CHỈ SỐ KHỐI CƠ THỂ (BMI)

Phân loại chỉ số BMI theo từng mức độ

Chỉ số khối cơ thể (BMI) là gì?

Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một công cụ kiểm tra y tế đo tỷ lệ giữa chiều cao và cân nặng để ước tính lượng mỡ cơ thể. Bác sĩ có thể tính chỉ số BMI bằng cách sử dụng cân nặng tính bằng kilôgam (kg) chia cho bình phương chiều cao tính bằng mét (m2).

Ở hầu hết mọi người, chỉ số BMI tương quan với chất béo cơ thể - con số càng cao, bạn càng có nhiều chất béo cơ thể - nhưng nó không chính xác trong một số trường hợp. 

Chỉ số BMI không chẩn đoán được sức khỏe. Các bác sĩ sử dụng BMI và các công cụ cũng như xét nghiệm khác để đánh giá tình trạng sức khỏe và rủi ro của một người nào đó.

Chất béo trong cơ thể cao có thể dẫn đến bệnh tim, đột quỵ và bệnh tiểu đường Loại 2. 

Chất béo trong cơ thể thấp có thể liên quan đến suy dinh dưỡng. 

Chỉ cần lượng chất béo cơ thể phù hợp sẽ giúp vitamin và khoáng chất đi vào cơ thể. Nó còn cung cấp nguồn năng lượng cho cơ thể, giúp duy trì thân nhiệt và bảo vệ các cơ quan trong cơ thể.

BMI được sử dụng để làm gì?

Các bác sĩ sử dụng BMI để giúp chẩn đoán các loại cân nặng và như một công cụ sàng lọc các tình trạng sức khỏe nhất định.

Chẩn đoán các loại cân nặng với BMI

Các phạm vi BMI (tính bằng kg / m2) phân loại các loại cân nặng khác nhau:

  • Nhẹ cân : Dưới 18,5

  • Phạm vi tối ưu: 18,5 đến 24,9

  • Thừa cân: 25 đến 29,9

  • Béo phì loại I: 30 đến 34,9

  • Béo phì loại II: 35 đến 39,9

  • Béo phì loại III: Hơn 40

BMI không phải là công cụ duy nhất mà bác sĩ sử dụng để phân loại các loại cân nặng. Các công cụ khác có thể bao gồm:

  • Đo vòng bụng

  • Đo độ dày của da bằng thước cặp da ở một số vùng nhất định trên cơ thể, chẳng hạn như mặt sau của cánh tay trên và dưới bả vai 

  • Quét DEXA và chụp cắt lớp vi tính (thường được ít sử dụng)

  • Sàng lọc các nguy cơ sức khỏe với BMI

Nếu bạn có chỉ số BMI dưới 18,5 (nhẹ cân), bạn có thể có nguy cơ mắc các bệnh sau:

  • Suy dinh dưỡng

  • Thiếu máu 

  • Hệ thống miễn dịch suy yếu , có thể dẫn đến nhiễm trùng và bệnh tật thường xuyên hơn

  • Bệnh loãng xương 

  • Vô sinh 

Nếu bạn bị thiếu cân, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu một số xét nghiệm máu và các xét nghiệm khác để kiểm tra sức khỏe tổng thể và xem liệu bạn có bị suy dinh dưỡng hay không.

Đối với chỉ số BMI của bạn càng cao, nguy cơ mắc các bệnh sau đây càng cao:

  • Bệnh tim 

  • Huyết áp cao (tăng huyết áp) 

  • Bệnh tiểu đường loại 2 

  • Sỏi mật 

  • Bệnh xương khớp 

  • Ngưng thở khi ngủ 

  • Một số bệnh ung thư, bao gồm ruột kết, vú, nội mạc tử cung và túi mật.

  • Trầm cảm và các tình trạng sức khỏe tâm thần khác.

Điều quan trọng cần nhớ là bạn có thể mắc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào ở trên mà không có chỉ số BMI cao. Tương tự, bạn có thể có chỉ số BMI cao mà không mắc phải bất kỳ điều kiện nào trong số này. Di truyền và các yếu tố khác, chẳng hạn như hút thuốc lá, đóng một vai trò lớn trong sự phát triển của những tình trạng này.

Nếu chỉ số BMI cho thấy bạn có thể bị béo phì, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu một số xét nghiệm máu nhất định để kiểm tra sức khỏe chung chẳng hạn như bảng chuyển hóa toàn diện và bảng lipid.

Chỉ số BMI khỏe mạnh 

Phạm vi tối ưu cho chỉ số BMI khỏe mạnh được coi là 18,5 đến 24,9.

Tuy nhiên, mức độ béo của cơ thể không phải là yếu tố duy nhất quyết định sức khỏe tổng thể. Một số yếu tố khác, chẳng hạn như di truyền, mức độ hoạt động, hút thuốc lá hoặc sử dụng thuốc lá, uống rượu và tình trạng sức khỏe tâm thần đều ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và khả năng mắc một số bệnh lý nhất định.

Lưu ý

Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một công cụ nhanh chóng mà các bác sĩ có thể sử dụng để đánh giá nguy cơ đối với một số tình trạng sức khỏe nhất định. Tuy nhiên, BMI không phải lúc nào cũng là thước đo chính xác về mức độ béo của cơ thể và không phải là yếu tố quyết định duy nhất về sức khỏe nói chung.

 

Có thể bạn quan tâm?
CƠ GÂN KHEO

CƠ GÂN KHEO

Cơ gân kheo là cơ xương ở mặt sau của đùi. Bạn sử dụng chúng để đi bộ, leo cầu thang, ngồi xổm và thực hiện nhiều động tác chân khác. Chấn thương gân kheo là chấn thương thể thao phổ biến nhất. Kéo căng, khởi động và không gắng sức khi bị đau ở hông, đầu gối và chân là những cách tốt nhất để tránh chấn thương gân kheo.
administrator
ADN, GEN VÀ NHIỄM SẮC THỂ

ADN, GEN VÀ NHIỄM SẮC THỂ

Cơ thể của bạn được tạo thành từ hàng nghìn tỷ tế bào. Mỗi tế bào là một bản sao của một tế bào đơn lẻ tự phân chia để tạo ra tất cả các tế bào trong cơ thể. Các tế bào của bạn cần sự hướng dẫn để tạo ra mỗi cá thể khác nhau. ADN, gen và nhiễm sắc thể của bạn làm việc cùng nhau để cho cơ thể biết cách hình thành và hoạt động.
administrator
ÂM VẬT

ÂM VẬT

Âm vật là bộ phận cấu thành nên cơ quan sinh dục nữ, có vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe sinh sản của các chị em. Sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu âm vật dưới góc nhìn y khoa nhé
administrator
DÂY THẦN KINH HIỂN

DÂY THẦN KINH HIỂN

Dây thần kinh hiển chạy dọc xuống phía sau chân của chúng ta. Nó có chức năng tiếp nhận cảm giác ở đầu gối, cẳng chân, bàn chân và mắt cá chân của bạn. Tổn thương là không phổ biến do vị trí của dây thần kinh nằm sâu trong chân của bạn. Một thủ thuật (chặn dây thần kinh hiển) có thể làm dịu cơn đau cứng đầu ở những khu vực này.
administrator
MAO MẠCH

MAO MẠCH

Mao mạch là những mạch máu mỏng manh cung cấp máu, chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào khắp cơ thể. Chúng hoạt động theo những cách khác nhau để hỗ trợ các cơ quan và hệ thống hoạt động.
administrator
GÂN

GÂN

Gân là phần liên kết cơ bắp của chúng ta với xương. Chúng cho phép xương của bạn di chuyển khi cơ bắp co thắt hay thư giãn. Việc lạm dụng quá mức, chấn thương, lão hóa và các tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như viêm khớp, có thể làm tổn thương gân của bạn. Bạn có thể giảm nguy cơ mắc các vấn đề về gân bằng một thói quen tập thể dục phù hợp.
administrator
RĂNG NANH

RĂNG NANH

Bộ răng của chúng ta bao gồm 4 răng nanh (2 răng nanh hàm trên, 2 răng nanh hàm dưới) và răng ở vị trí thứ 3 tính từ răng cửa. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về răng nanh nhé.
administrator
XƯƠNG CHÀY

XƯƠNG CHÀY

Xương chày là xương dài thứ hai trong cơ thể chúng ta. Nó đóng một vai trò quan trọng trong cách chúng ta đứng, di chuyển và giữ thăng bằng. Xương chày thường chỉ tổn thương khi gặp các chấn thương nghiêm trọng chẳng hạn như tai nạn xe hơi. Nhưng nếu xương bị suy yếu do loãng xương, bạn sẽ có nguy cơ gãy xương cao hơn mà bạn có thể không biết.
administrator