TỔNG QUÁT
Cơ xương là gì?
Phần lớn các cơ trong cơ thể bạn là cơ xương. Chúng chiếm từ 30 đến 40% tổng khối lượng cơ thể của chúng ta. Gân (dải mô liên kết) gắn mô cơ xương với xương trên khắp cơ thể của chúng ta. Cơ vai, cơ gân kheo và cơ bụng của bạn đều là những ví dụ về cơ xương.
Sự khác biệt giữa cơ xương, cơ tim và cơ trơn là gì?
Có ba loại cơ trong cơ thể bạn:
-
Cơ xương: Cơ xương là cơ tự chủ, có nghĩa là bạn kiểm soát cách thức và thời điểm chúng di chuyển và hoạt động. Các dây thần kinh trong hệ thống thần kinh soma của bạn gửi tín hiệu để làm cho chúng hoạt động. Nếu bạn với lấy một cuốn sách trên giá, bạn đang sử dụng cơ xương ở cổ, cánh tay và vai của mình.
-
Cơ tim: Cơ tim chỉ có trong tim của bạn. Chúng giúp tim bơm máu khắp cơ thể. Chúng là những cơ tự động mà hệ thống thần kinh tự động của bạn kiểm soát. Điều đó có nghĩa là chúng hoạt động mà bạn không cần phải suy nghĩ về nó.
-
Cơ trơn: Cơ trơn tạo nên các cơ quan, mạch máu, đường tiêu hóa, da và các khu vực khác trong cơ thể chúng ta. Cơ trơn cũng là cơ tự động. Vì vậy, hệ thống thần kinh tự động của bạn cũng kiểm soát chúng. Ví dụ, các cơ trong hệ tiết niệu giúp cơ thể thải chất thải và độc tố ra ngoài.
CHỨC NĂNG
Chức năng của cơ xương là gì?
Cơ xương là một phần quan trọng của hệ thống cơ xương của chúng ta. Chúng thực hiện rất nhiều chức năng, bao gồm:
-
Nhai và nuốt, là những hoạt động đầu tiên của quá trình tiêu hóa.
-
Mở rộng và co khoang ngực để bạn có thể hít vào và thở ra theo ý muốn.
-
Giữ nguyên tư thế cơ thể.
-
Di chuyển xương ở các bộ phận khác nhau của cơ thể.
-
Bảo vệ các khớp và giữ chúng ở đúng vị trí.
GIẢI PHẪU HỌC
Cơ xương nằm ở đâu?
Các cơ xương có ở khắp cơ thể của chúng ta, và nằm giữa các xương.
Cơ xương được làm từ gì?
Cơ xương bao gồm các sợi cơ linh hoạt có đường kính từ dưới nửa inch đến hơn 3 inch. Những sợi này thường kéo dài theo chiều dài của cơ. Các sợi cơ co lại cho phép các cơ di chuyển xương để bạn có thể thực hiện nhiều chuyển động khác nhau.
Cơ xương có cấu tạo như thế nào?
Mỗi cơ có thể chứa hàng nghìn sợi. Các vỏ bọc hoặc lớp bao phủ khác nhau bao quanh các sợi cơ bao gồm:
-
Epimysium: Lớp mô ngoài cùng bao quanh toàn bộ cơ.
-
Perimysium: Lớp giữa bao quanh các bó sợi cơ.
-
Endomysium: Lớp trong cùng bao quanh các sợi cơ riêng lẻ.
Cơ xương trông như thế nào?
Sợi cơ xương có màu đỏ và trắng. Chúng trông giống như có vân hoặc sọc, vì vậy chúng thường được gọi là cơ có vân. Cơ tim cũng có vân, nhưng cơ trơn thì không.
Cơ xương nặng bao nhiêu?
Mặc dù cơ xương thường chiếm khoảng 35% trọng lượng cơ thể của bạn, nhưng điều này có thể khác nhau ở mỗi người. Đàn ông có khối lượng cơ xương nhiều hơn phụ nữ khoảng 36%. Những người cao hoặc thừa cân cũng có xu hướng có khối lượng cơ cao hơn. Khối lượng cơ giảm dần theo tuổi ở cả nam và nữ.
TÌNH TRẠNG VÀ RỐI LOẠN
Những tình trạng và rối loạn nào ảnh hưởng đến cơ xương?
Một loạt các tình trạng có thể ảnh hưởng đến cơ xương, từ chấn thương nhẹ đến bệnh cơ nghiêm trọng hoặc thậm chí đe dọa tính mạng. Các tình trạng này bao gồm:
-
Bệnh loạn dưỡng cơ: Nhóm bệnh này gây ra sự thoái hóa tiến triển của các sợi cơ xương. Chúng là kết quả của việc có một gen bất thường và có thể được di truyền qua các thế hệ. Có nhiều chứng loạn dưỡng cơ khác nhau.
-
Bệnh nhược cơ (MG): Bệnh tự miễn dịch này ngăn cản các cơ và dây thần kinh giao tiếp một cách bình thường. Nó dẫn đến suy nhược cơ nghiêm trọng và mệt mỏi. MG có thể gây khó khăn cho việc cử động, đi lại, nói, nhai, nhìn, ngẩng cao đầu hoặc mở mí mắt. Nó thậm chí có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng.
-
Tiêu cơ vân: Tình trạng đe dọa tính mạng này gây ra sự phân hủy các mô cơ. Các cơ bị tổn thương sẽ giải phóng protein, chất điện giải và các chất khác vào máu. Điều này có thể dẫn đến tổn thương nội tạng nghiêm trọng. Chấn thương do va chạm, say nắng hoặc vận động quá sức có thể gây tiêu cơ vân.
-
Thiểu cơ (sarcopenia): Chúng ta mất dần khối lượng cơ xương khi già đi. Sarcopenia bắt đầu vào khoảng tuổi 40. Đến 80 tuổi, chúng ta mất khoảng 50% khối lượng cơ. Chứng thiểu cơ có thể dẫn đến mất chức năng, khả năng vận động, các vấn đề về thăng bằng và té ngã. Béo phì, thay đổi nội tiết tố và các tình trạng sức khỏe khác có thể đẩy nhanh quá trình mất cơ.
-
Căng cơ: Căng cơ xảy ra khi bạn căng quá mức các sợi cơ. Những chấn thương này thường là kết quả của việc sử dụng cơ quá mức. Tình trạng căng cơ nghiêm trọng có thể dẫn đến rách cơ một phần hoặc toàn bộ.
-
Viêm gân: Các gân có chức năng kết nối cơ xương với xương. Viêm gân có thể gây đau khi sử dụng các cơ này. Giống như căng cơ, viêm gân thường do gân làm việc quá sức.
Các tình trạng gặp phải ở cơ xương phổ biến như thế nào?
Một số tình trạng cơ xương, chẳng hạn như căng cơ và thoái hóa do tuổi tác, thực sự rất phổ biến. Chấn thương cơ chiếm 10 - 55% tổng số chấn thương thể thao, và khoảng 90% trong số đó là do căng cơ. Những tình trạng khác khá hiếm gặp. Ví dụ, bệnh nhược cơ gặp phải từ 14 - 40 trong số 100.000 người ở Hoa Kỳ.
CHĂM SÓC
Làm thế nào tôi có thể giữ cho cơ xương của mình khỏe mạnh?
Chăm sóc cơ xương của bạn bằng cách:
-
Thường xuyên thực hiện các bài tập cải thiện sức bền và sức đề kháng.
-
Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, cân bằng.
-
Duy trì trọng lượng cơ thể phù hợp.
-
Kéo căng và làm nóng cơ trước khi hoạt động thể chất.
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
Khi nào tôi nên gọi cho bác sĩ của mình?
Liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu:
-
Không thể di chuyển bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể.
-
Cảm thấy tê ở mặt hoặc tay chân của bạn.
-
Đau cơ hoặc chuột rút đột ngột, dữ dội.
-
Nước tiểu sẫm màu hoặc lượng nước tiểu ít.
-
Cảm thấy yếu hoặc mệt mỏi quá mức.
LƯU Ý
Cơ xương là loại cơ phổ biến nhất trên cơ thể chúng ta. Bạn cần sử dụng chúng để di chuyển xương của mình, vì vậy chúng đóng một vai trò quan trọng trong các hoạt động hàng ngày. Các chấn thương hoặc bệnh về cơ xương có thể ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của bạn. Điều quan trọng là phải giữ cho cơ bắp của bạn chắc chắn và khỏe mạnh nhất có thể.