TRẠCH TẢ

Trạch tả (Alisma plantago-aquatica) là một loài thực vật nước ngọt thuộc họ Alismataceae. Thân của trạch tả thường có kích thước khoảng 30-80cm, lá hình bầu dục và hoa có màu trắng nhạt. Trong Y học cổ truyền, trạch tả được sử dụng để điều trị các bệnh về thận, tiểu đường, tiêu chảy và viêm gan. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Trạch tả và những công dụng của nó đối với sức khỏe nhé.

daydreaming distracted girl in class

TRẠCH TẢ

Giới thiệu về dược liệu

Trạch tả (Alisma plantago-aquatica) là một loài thực vật thủy sinh, thường mọc dọc theo bờ sông, hồ, đầm lầy và các khu vực có nước chảy chậm. Thân của nó dài khoảng 30-120 cm, có các tán nhánh nhiều và lá hình thoi đặc trưng, có phiến lá trên dài hơn và hẹp hơn so với phiến lá dưới. Các lá mọc từ rễ và thân, và có thể dài đến 20 cm và rộng đến 15 cm. Hoa của trạch tả mọc thành chùm ở đầu cuống hoa, có 3 cánh hoa màu trắng nhạt hoặc hồng nhạt, và có 6 nhị hoa. Trái của nó là một cái quả dẹt và có ổ khóa giúp cho việc phân tán hạt. Trạch tả được tìm thấy trên khắp thế giới, từ Bắc Mỹ đến Châu Âu và Châu Á.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Trạch tả được sử dụng bộ phận là rễ, thường được thu hái vào mùa thu hoặc mùa đông. Sau khi thu hái, rễ trạch tả được rửa sạch, phơi khô hoặc sấy khô.

Chế biến trạch tả tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Nếu dùng để sắc uống, rễ trạch tả được xay mịn và pha chế với nước sôi để tạo thành một chất lỏng. Nếu dùng để chế biến thành dạng bột, rễ trạch tả cũng được xay mịn và sấy khô để tránh bị ẩm và hư hỏng.

Để đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng, cần lưu ý rằng trạch tả thu hái từ những vùng nước ô nhiễm có thể chứa các chất độc hại, vì vậy nên chọn những vùng nuôi trồng trạch tả đảm bảo chất lượng.

Thành phần hóa học

Theo các nghiên cứu khoa học, trạch tả (Alisma plantago-aquatica) chứa nhiều thành phần hóa học, bao gồm flavonoid, alkaloid, tinh dầu, acid hữu cơ và khoáng chất. Hàm lượng flavonoid có trong trạch tả dao động từ 0,6% đến 1,7%, trong đó các thành phần chính là isovitexin và vitexin. Ngoài ra, trạch tả cũng chứa các alkaloid như traxilozin, traxillic acid và traxilline. Hàm lượng tinh dầu trong trạch tả khá thấp, chỉ khoảng 0,07-0,12%, trong đó thành phần chính là camphor, limonene và phellandrene. Ngoài ra, trạch tả cũng chứa nhiều acid hữu cơ như acid quinic, acid malic và acid citric, cùng với các khoáng chất như canxi, kali, sắt và magie.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, trạch tả có vị ngọt, tính mát. Quy kinh vào kinh thủ Thái dương Tiểu trường; thủ Thiếu âm Tâm; túc Thiếu âm Thận; túc Thái dương Bàng quang; tam tiêu, bàng quang, thận, tiểu trường, tỳ và vị. Trạch tả có tác dụng lợi tiểu, giải độc, làm mát gan, giải đờm, trị sưng, đau bụng, tiêu chảy, đại tiện ra máu, tiểu tiện ra máu, tiểu không ra. Trạch tả được xem là một vị thuốc bổ thận và tăng cường chức năng thận, giúp giải độc cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa, thanh nhiệt, giải đờm, tiêu chảy, tiểu ra máu, đại tiện ra máu. Tương tự, trạch tả cũng được sử dụng để hỗ trợ điều trị một số bệnh như đái tháo đường, tăng huyết áp, viêm đại tràng, tiểu buốt, sỏi thận.

Theo Y học hiện đại

Trạch tả (Alisma plantago-aquatica) được nghiên cứu và chứng minh có nhiều tác dụng trong Y học hiện đại. Một số nghiên cứu cho thấy rằng trạch tả có tác dụng làm giảm huyết áp, giảm cholesterol máu, giảm nồng độ đường huyết, có tác dụng bảo vệ gan và thận. Ngoài ra, trạch tả còn có khả năng chống viêm và chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm mỡ trong gan và giúp ổn định huyết áp. Trạch tả cũng được sử dụng trong các bài thuốc chữa bệnh về tiểu đường, bệnh thận, bệnh gan và mỡ máu cao.

Cách dùng - Liều dùng

Các bài thuốc sử dụng trạch tả (Alisma plantago-aquatica) thường được sử dụng dưới dạng nước sắc hoặc viên nang. Dưới đây là một số liều lượng và cách thực hiện của các bài thuốc:

Bài thuốc trị tiểu đường:

  • Thành phần: Trạch tả (30g), Hoàng bạch (20g), Nhục quế (20g), Cam thảo (10g).

  • Cách thực hiện: Sắc lấy nước uống, chia làm 2-3 lần trong ngày.

Bài thuốc trị đau đầu:

  • Thành phần: Trạch tả (30g), Cỏ bối trắng (30g), Huyền sâm (15g), Cam thảo (10g), Hoàng kỳ (6g), Đại táo đen (6g), Bạch linh chi (6g).

  • Cách thực hiện: Sắc lấy nước uống, chia làm 2-3 lần trong ngày.

Bài thuốc trị tiểu nhiều:

  • Thành phần: Trạch tả (30g), Hoàng kỳ (20g), Cỏ nhân tạo (20g), Tế tân (15g), Hoàng bá (15g).

  • Cách thực hiện: Sắc lấy nước uống, chia làm 2-3 lần trong ngày.

Lưu ý

Khi sử dụng trạch tả (Alisma plantago-aquatica) để trị bệnh, cần chú ý những điểm sau:

  • Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và mức độ nặng nhẹ của bệnh, liều lượng và thời gian sử dụng trạch tả có thể khác nhau. Do đó, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng trạch tả.

  • Trạch tả có thể gây tác dụng phụ như đau bụng, tiêu chảy, hoặc ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra, cần ngừng sử dụng và tìm kiếm ý kiến của bác sĩ.

  • Trạch tả được sử dụng trong một số bài thuốc kết hợp với các loại thuốc khác. Trước khi sử dụng trạch tả, cần đảm bảo không có tương tác thuốc nào có thể xảy ra.

  • Trạch tả có thể ảnh hưởng đến huyết áp, do đó, người có vấn đề về huyết áp nên thận trọng khi sử dụng.

  • Trạch tả là một dược liệu tự nhiên và không có bằng chứng khoa học về tính an toàn khi sử dụng trong thời gian dài. Do đó, nên sử dụng trạch tả theo đúng chỉ định và trong thời gian ngắn để đảm bảo an toàn sức khỏe.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
CÂY LẠC DẠI

CÂY LẠC DẠI

Cây lạc dại, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cỏ đậu phộng, cỏ lạc, cỏ hoàng lạc.
administrator
CHÈ VẰNG

CHÈ VẰNG

Cây chè vằng là một loại cây mọc tự nhiên ở các vùng núi và miền Trung của Nhật Bản, thường được dùng làm thuốc chữa mẩn ngứa, vết thương, rất tốt cho phụ nữ sau khi sinh nở.
administrator
ĐĂNG TÂM THẢO

ĐĂNG TÂM THẢO

Đăng tâm thảo (Juncus effusus) là một loại dược liệu phổ biến trong y học cổ truyền và được sử dụng trong nhiều bài thuốc khác nhau. Được tìm thấy ở nhiều vùng khí hậu, Đăng tâm thảo có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng để chữa trị các bệnh như viêm khớp, viêm da, tiểu đường, lo âu, mất ngủ. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về vị thuốc này và những công dụng của nó đối với sức khỏe.
administrator
HUYỀN HỒ

HUYỀN HỒ

Cây Huyền hồ là loại dược liệu có tác dụng giảm đau, tán ứ, chữa đau do ứ huyết, tụ máu do chấn thương, cầm máu, tắc và bế kinh, máu ứ thành cục giai đoạn hậu sản, điều trị rối loạn kinh nguyệt, ho, chảy máu cam, sản hậu ứ huyết thành hòn cục,… Vị thuốc Huyền hồ này rất công hiệu đối với những bệnh nhân đau ngực, sườn, đau thượng vị, vô kinh, bế kinh, ứ huyết sau khi sinh, sưng đau do sang chấn.
administrator
RAU DỚN

RAU DỚN

Rau dớn có thể được sử dụng để điều trị , viêm da, sởi, đau đầu, đau nhức, ho, vết thương, kiết lỵ, sưng tuyến, đau răng và tiêu chảy, chống viêm, chống oxy hóa, tẩy giun sán, giảm đau, kháng khuẩn và các hoạt động gây độc tế bào.
administrator
CAM THẢO (CHÍCH THẢO)

CAM THẢO (CHÍCH THẢO)

Cam thảo là một loại cây tự nhiên được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về cam thảo và các ứng dụng trong điều trị bệnh nhé.
administrator
RAU MÙI TÂY

RAU MÙI TÂY

Rau mùi tây có tính ôn, vị cay, có tác dụng kháng khuẩn, khử trùng, chống co thắt, điều trị rối loạn tiêu hóa, viêm dạ dày, chứng hôi miệng, rối loạn kinh nguyệt, đau bụng kinh, lợi tiểu và dùng trong ẩm thực, để trị sỏi thận, trĩ, rối loạn tiêu hóa, thiếu vitamin A, viêm da.
administrator
ỔI

ỔI

Ổi là một loại cây trồng quen thuộc và rất phổ biến trên khắp thế giới, được biết đến như một loại trái cây giàu dinh dưỡng. Tuy nhiên, ít ai biết rằng Ổi cũng được sử dụng như một dược liệu quý trong Y học cổ truyền và hiện đại. Với những đặc tính tốt cho sức khỏe của mình, Ổi đang được quan tâm nhiều hơn trong việc chữa bệnh và cải thiện sức khỏe.
administrator