VÀNG ĐẮNG

Vàng đắng (Coscinium fenestratum) là một loài cây thuộc họ Tiết dê (Menispermaceae), phân bố ở Nam Á và Đông Nam Á. Cây có tên tiếng Anh là "tree turmeric" và được sử dụng trong y học truyền thống để chữa các bệnh như tiêu chảy, sốt rét, viêm gan, và rối loạn tiêu hóa. Thành phần hoạt chất chính của Vàng đắng là alkaloid berberin. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Vàng đắng và những công dụng của dược liệu này nhé.

daydreaming distracted girl in class

VÀNG ĐẮNG

Giới thiệu về dược liệu

Vàng đắng (Coscinium fenestratum) là một loài cây bản địa của khu vực Đông Nam Á, phân bố chủ yếu ở Ấn Độ, Sri Lanka, Indonesia và Malaysia. Cây có thân mọc leo lên cây khác, có thể dài đến 20m. Lá của Vàng đắng có hình bầu dục, dài từ 7-15 cm, mặt trên màu xanh sáng, mặt dưới màu xanh đậm, có lông trắng bám dính. Hoa của cây có màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm ở kết thúc nhánh. Quả của Vàng đắng là quả mọng, có hình dạng khác nhau tùy vào giống cây.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Vàng đắng là loài thực vật có thân leo, lá to, mập, màu xanh bóng, có mùi hăng đặc trưng. Bộ phận được sử dụng trong y học là thân cây. Thân cây được hái vào mùa đông hoặc xuân đầu hè, sau đó phơi khô, cắt thành miếng nhỏ hoặc bột để sử dụng. Trong quá trình thu hái, cần phải chọn những cây đã đủ tuổi để đảm bảo tính hiệu quả của dược liệu. Vàng đắng được bảo quản trong bao bì kín, nơi thoáng mát và tránh ánh sáng để tránh bị ẩm mốc hoặc oxy hóa.

Thành phần hóa học

Hiện nay, nhiều nghiên cứu đã được tiến hành để tìm hiểu về thành phần và hàm lượng các hoạt chất trong Vàng đắng (Coscinium fenestratum) cũng như tác dụng của nó trên sức khỏe. Theo đó, các hoạt chất chính trong Vàng đắng bao gồm alkaloid berberine, magnoflorine, oxyacanthine, isochondodendrine, và isocorypalmine. Ngoài ra, trong Vàng đắng còn chứa các chất saponin và flavonoid có tính chất chống viêm và kháng khuẩn.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Vàng đắng có vị đắng, tính hàn, có tác dụng giải độc, thanh nhiệt, kháng khuẩn, giảm viêm và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh. Vàng đắng quy kinh vào can và phế, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giảm đau họng, sưng họng, viêm xoang, ho, viêm phế quản, viêm phổi. Ngoài ra, Vàng đắng còn có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh đường tiêu hóa, giảm đau bụng, tiêu chảy, táo bón, viêm dạ dày tá tràng, viêm gan, viêm mũi dị ứng.

Theo Y học hiện đại

Hiện tại, có khá ít nghiên cứu Y học hiện đại về công dụng của Vàng đắng (Coscinium fenestratum) do loài thực vật này vẫn chưa được nghiên cứu rộng rãi. Tuy nhiên, một số nghiên cứu trên động vật và in vitro cho thấy rằng Vàng đắng có thể có những tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và chống nấm. Ngoài ra, một số nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng hoạt chất có trong Vàng đắng có thể có tác dụng ức chế sự phát triển của một số loại tế bào ung thư. Đáng chú ý nhất là tác dụng diệt khuẩn, amip như sau:

  • Nồng độ 1: 32000 ức chế Streptococcus hemolyticus, Pneumococcus, Vibrio cholerae.

  • Nồng độ 1:16000 ức chế Staphylococcus aureus.

  • Nồng độ 1:8000 ức chế Shigella flexneri, Bacillus diphtheriae.

  • Nồng độ 1:4000 ức chế Bacillus proteus.

  • Nồng độ 1:1000 ức chế Escherichia coli, Salmonella typhi.

  • Diệt Amip Entamoeba histolytica.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để khẳng định chính xác các tác dụng của loại dược liệu này.

Cách dùng - Liều dùng

Dược liệu Vàng đắng (Coscinium fenestratum) được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh khác nhau trong Y học cổ truyền. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Thuốc trị giun đũa: Vàng đắng 60g, Bạch thược 60g, Đại táo đỏ 60g. Các thành phần trên sao vàng, rang đen, nghiền thành bột, hòa với mật ong, tạo thành viên tròn có kích thước bằng hạt đậu, uống trước khi đi ngủ.

  • Thuốc trị nấm da: Vàng đắng 15g, Cỏ trắng 15g, Cam thảo 10g, Đỗ trọng 10g, Hoàng bá 10g, Hoàng cầm 10g. Các thành phần trên sắc uống, ngày uống 2-3 lần.

  • Thuốc trị viêm xoang: Vàng đắng 15g, Hoàng bá 10g, Sơn tra 10g, Ngưu tất 10g, Cát căn 10g, Hoàng cầm 10g, Cam thảo 5g. Các thành phần trên sắc uống, ngày uống 2 lần.

Lưu ý: Việc sử dụng bất kỳ bài thuốc nào chứa dược liệu Vàng đắng cần phải được hướng dẫn bởi chuyên gia Y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Lưu ý

Dược liệu Vàng đắng (Coscinium fenestratum) là một loại thuốc được sử dụng trong Y học cổ truyền để chữa nhiều loại bệnh khác nhau, nhưng cần phải được sử dụng đúng cách và có một số lưu ý nhất định để tránh gây ra tác dụng phụ hoặc không mang lại hiệu quả. Một số lưu ý khi sử dụng Vàng đắng bao gồm:

  • Không sử dụng Vàng đắng trong trường hợp có tiền sử dị ứng với các thành phần của thuốc.

  • Không sử dụng Vàng đắng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, trẻ em dưới 12 tuổi, người cao tuổi, người mắc bệnh gan và thận.

  • Nên tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

  • Không nên tự ý sử dụng Vàng đắng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

  • Bảo quản Vàng đắng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

  • Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra khi sử dụng Vàng đắng, người dùng cần ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
SỔ BÀ

SỔ BÀ

Sổ bà có vị chua, chát, tình bình, có tác dụng thu liễm, giải độc. Cây Sổ được biết đến là loài cây ăn quả, ngoài ra còn là vị thuốc chữa bệnh.
administrator
CÂY ĐƯỚC

CÂY ĐƯỚC

Cây đước, hay còn được biết đến với những tên gọi: Trang, vẹt, sú, đước bợp, đước xanh. Cây đước là một loại thực vật rất quen thuộc ở vùng rừng ngâp mặn. Từ lâu loại cây này đã được biết đến với tên gọi vệ sĩ bờ biển. Tuy nhiên, ngoài tác dụng về mặt sinh thái thì loại cây này còn chứa nhiều thành phần có dược tính tốt và có thể được sử dụng với mục đích chữa bệnh. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
CÂY SẬY

CÂY SẬY

Cây sậy, hay còn được biết đến với những tên gọi: Sậy trúc, lau sậy, lô vi, lô trúc, lô vi căn. Ít ai ngờ rằng, cây sậy mặc dù mọc hoang dại nhưng lại có nhiều công dụng chữa bệnh. Phần rễ cây được sử dụng phổ biến để làm vị thuốc với tên gọi Lô căn. Có tác dụng tả hỏa, thanh nhiệt, lợi tiểu… thường dùng để chữa tiểu tiện bất lợi, viêm dạ dày cấp, viêm phế quản, đau họng, táo bón, nôn mửa,…Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
TRẦN BÌ

TRẦN BÌ

Trần bì là vị thuốc được sử dụng rất phổ biến trong Đông y, là vỏ phơi khô của quả Quýt. Theo y văn cổ: “Nam bất thiểu Trần bì, Nữ bất ly Hương phụ” vị thuốc này có khả năng tiêu thực trừ chướng đặc hiệu, đặc biệt tốt cho nam giới, thường xuyên phải hội họp, ăn nhậu. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Trần bì và những công dụng của vị thuốc này nhé.
administrator
CÂY CỐI XAY

CÂY CỐI XAY

Cây cối xay là một loại thảo dược không quá đắt đỏ và quý hiếm. Cối xay thường mọc hoang ở nhiều nơi, khắp cả nước và được xem như một vị thuốc vì có tác dụng tốt cho sức khỏe con người như: giải độc, thanh nhiệt, long đờm, lợi tiểu. Có thể kết hợp cây cối xay với các thảo dược khác để cho ra những bài thuốc trị bệnh đau nhức xương khớp, trĩ,…Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
MÃ TIÊN THẢO

MÃ TIÊN THẢO

Mã thầy là cây thân thảo, nhỏ, sống lâu năm, cây cao từ 10cm và có thể cao đến 1m. Thân màu xanh lục, có 4 cạnh.
administrator
LONG NÃO

LONG NÃO

Cây Long não (Cinnamomum camphora N. et E.) hay còn được gọi là dã hương, chương não, long não hương, mai hoa băng phiến, là cây thuộc họ long não (Lauraceae).
administrator
VÒI VOI

VÒI VOI

Vòi voi (Heliotropium indicum) là một loài cây thuộc họ Họ Vòi voi (Boraginaceae), có tên gọi khác là Dền voi, Đại vĩ đao, Cẩu vĩ trùng, Nam độc hoạt. Vòi voi thường được tìm thấy ở các vùng đất khô cằn, đá khô và các bãi cỏ hoang vu. Dược liệu này được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị một số bệnh như sốt rét, ho, đau đầu và viêm nhiễm. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Vòi voi và những công dụng tuyệt vời của dược liệu này nhé.
administrator