CÁT CÁNH

Cát cánh (Platycodon grandiflorus) là một loại dược liệu được sử dụng trong y học cổ truyền từ rất lâu đời. Có vị đắng, tính bình, Cát cánh được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau như ho, viêm họng, đau đầu, đau bụng, viêm ruột, và đặc biệt là giảm đau và chống viêm. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng Cát cánh có chứa nhiều hoạt chất có tác dụng đáng kể trong việc điều trị bệnh, đồng thời cũng cần chú ý đến cách sử dụng và bảo quản Cát cánh để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

daydreaming distracted girl in class

CÁT CÁNH

Giới thiệu về dược liệu

Cát cánh (Platycodon grandiflorum) là một loại cây thân thảo, thuộc họ Hoa chuông (Campanulaceae), có nguồn gốc từ Đông Á.

Cát cánh có thân thẳng đứng, cao khoảng 50 - 100 cm, và có màu xanh nhạt. Thân cây của cát cánh là loại thân thảo có đường kính khoảng 1-2 cm. Thân của cây có bề mặt mịn, không có lông.

Lá của cây có hình bầu dục, dài khoảng 10-20 cm và rộng khoảng 5-8 cm. Lá của cát cánh có màu xanh nhạt và mặt trên của lá thường có một lớp nhám. Các phiến lá thường có 5 đến 7 rãnh nổi và có một mảng màu trắng ở phía dưới lá.

Hoa của cây có kích thước lớn, từ 5 - 7 cm, và được tạo thành từ các cánh hoa phân thùy. Hoa của cát cánh có màu xanh nhạt đến tím và có hình ống. Mỗi cánh hoa của cây có đầu mũi nhọn và được mở rộng ở phần đuôi.

Quả của cây có hình cầu và có kích thước khoảng 1-2 cm. Quả của cây khi chín sẽ chuyển sang màu đen.Cát cánh thường được trồng làm cây cảnh hoặc để lấy hoa làm thuốc. Loài cây này thường được trồng ở các vùng núi cao, đồi núi và cả ở các vùng bờ biển. Cát cánh phân bố chủ yếu ở Đông Á, bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận được sử dụng làm thuốc của Cát cánh là rễ. Rễ Cát cánh được sử dụng trong y học để điều trị nhiều bệnh như ho, viêm phổi, viêm họng, đau nhức khớp, đau dạ dày, sưng và đau chân tay.

Cách thu hái rễ Cát cánh là cắt rễ khi cây đang trong giai đoạn nở hoa, thường là vào mùa hè hoặc mùa thu. Sau khi thu hái, rễ Cát cánh sẽ được rửa sạch và cắt thành các miếng nhỏ và sấy khô.

Bảo quản dược liệu đảm bảo nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Dược liệu cần được đóng gói kín và bảo quản trong túi giấy hoặc bao bì để tránh bị ẩm mốc, hóa chất hoặc bụi bẩn. Nếu được bảo quản đúng cách, dược liệu Cát cánh có thể được sử dụng trong thời gian dài và không bị giảm chất lượng.

Thành phần hóa học

Cát cánh (Platycodon grandiflorus) chứa nhiều thành phần hóa học khác nhau, bao gồm saponin, polyacetylene, flavonoid, alkaloid, và glycoside.

  • Saponin là một loại hợp chất đặc biệt có tính chất bề mặt hoạt động cao và độc tính, được tìm thấy chủ yếu trong rễ của cây Cát cánh. Các loại saponin phổ biến nhất được tìm thấy trong Cát cánh bao gồm platycodin D, deapioplatycodin D, platycodin A, platycodin B, polygalacin D, polygalacin C và saikosaponin.

  • Polyacetylene là một loại hợp chất có tính chống viêm và kháng ung thư, được tìm thấy chủ yếu trong rễ và cành của cây Cát cánh. Các loại polyacetylene phổ biến nhất được tìm thấy trong Cát cánh bao gồm platycodon A, platycodin D3 và polygalacin A.

  • Flavonoid và alkaloid là các chất chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại và tăng cường miễn dịch. Các loại flavonoid và alkaloid phổ biến nhất được tìm thấy trong Cát cánh bao gồm quercetin, kaempferol, isorhamnetin, gentiopicroside và swertiamarin.

  • Glycoside là một loại chất có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các tác nhân gây hại và giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng. Các loại glycosid phổ biến nhất được tìm thấy trong Cát cánh bao gồm platycoside E, platycoside B2 và platycoside B3.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Cát cánh (Platycodon grandiflorus) có vị đắng, hơi ngọt, tính hàn, quy kinh vào Phế. Nó có tác dụng làm mát gan, thanh nhiệt, kháng viêm, giảm đau, chống khí hư, giải độc, tán sổ huyết, tiêu viêm, giải độc và hoạt huyết.

Cát cánh còn được coi là một loại dược liệu có tính kháng khuẩn, kháng nấm, kháng viêm và kháng oxy hóa. Nó có tác dụng điều trị các bệnh như ho, viêm phổi, viêm họng, viêm mũi dị ứng, viêm khớp, viêm đường tiết niệu, viêm gan, bệnh tim mạch và giảm đau.

Cát cánh thường được sử dụng trong các bài thuốc để điều trị các bệnh lý phổi và trên đường tiêu hóa. Nó cũng được sử dụng làm thực phẩm bổ dưỡng và gia vị trong ẩm thực Trung Quốc.

Theo Y học hiện đại

Cát cánh đã được sử dụng từ rất lâu đời trong Y học cổ truyền. Hiên nay, có một số nghiên cứu được thực hiện để chứng minh công dụng của vị thuốc này:

  • Khả năng kháng khuẩn và kháng nấm: Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hợp chất có trong Cát cánh, bao gồm saponin và flavonoid, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, cho thấy tính kháng khuẩn và kháng nấm của cây thuốc này.

  • Giảm viêm và giảm đau: Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng Cát cánh có khả năng giảm viêm và giảm đau trong trường hợp viêm đường hô hấp cấp tính. Theo nghiên cứu này, sử dụng chiết xuất Cát cánh có thể giảm đau, làm giảm ho và khó thở, và giảm thời gian điều trị so với nhóm điều trị khác.

  • Ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư đại tràng: Một nghiên cứu đã cho thấy rằng các hợp chất có trong Cát cánh có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư đại tràng. Theo nghiên cứu này, các hợp chất saponin có trong Cát cánh có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư đại tràng và giúp giảm kích thước của khối u.

  • Giảm cholesterol và hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch: Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng Cát cánh có khả năng giảm cholesterol trong huyết thanh và có thể giúp hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch. Theo nghiên cứu này, sử dụng chiết xuất Cát cánh có thể giảm mức cholesterol và triglyceride trong máu, giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch.

  • Tăng cường miễn dịch và giảm stress oxy hóa: Nghiên cứu cũng cho thấy rằng Cát cánh có khả năng tăng cường miễn dịch và giảm stress oxy hóa, có thể giúp hỗ trợ sức khỏe chung của cơ thể.

Cách dùng - Liều dùng

Cát cánh (Platycodon grandiflorus) được sử dụng trong nhiều bài thuốc trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc có thành phần Cát cánh và cách sử dụng:

  • Bài thuốc chữa ho: Bột Cát cánh 3g, rễ cam thảo 3g, cam thảo đại 6g, hoàng kỳ 6g, sắn dây 6g, đỗ trọng 6g. Cho tất cả các loại dược liệu vào nồi, đổ nước 500ml, đun sôi sau đó nhỏ lửa trong vòng 30 phút, chia ra thành 2-3 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc chữa viêm họng: Cát cánh 6g, cỏ mần trầu 6g, hoàng kỳ 6g, sắn dây 6g, đỗ trọng 6g, bạch chỉ 9g. Cho tất cả các loại dược liệu vào nồi, đổ nước 500ml, đun sôi sau đó nhỏ lửa đun 30 phút, chia ra thành 2-3 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc chữa đau bụng: Cát cánh 6g, hoàng kỳ 6g, sắn dây 6g, cam thảo đại 6g, trạch tả 6g. Cho tất cả các loại dược liệu vào nồi, đổ nước 500ml, đun sôi sau đó nhỏ lửa đun 30 phút, chia ra thành 2-3 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc chữa đau khớp: Cát cánh 6g, hoàng kỳ 6g, sơn thù 6g, sơn tra 6g, cam thảo đại 6g, cỏ ba lá 6g. Cho tất cả các loại dược liệu vào nồi, đổ nước 500ml, đun sôi sau đó nhỏ lửa đun 30 phút, chia ra thành 2-3 lần uống trong ngày.

Lưu ý: Việc sử dụng bài thuốc phải được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế hoặc dược sĩ, không nên tự ý sử dụng.

Lưu ý

Dưới đây là một số lưu ý cần biết khi sử dụng Cát cánh (Platycodon grandiflorus):

  • Cát cánh là một loại dược liệu có tính mạnh, do đó cần sử dụng đúng liều lượng để tránh gây ra tác dụng phụ. Nếu tự ý sử dụng hoặc sử dụng không đúng cách, có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

  • Không nên dùng quá liều Cát cánh vì điều này có thể gây ra tác dụng phụ như khó thở, đau đầu, chóng mặt, và suy nhược cơ thể.

  • Cần thận trọng khi sử dụng Cát cánh trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú, vì hiện chưa có đủ bằng chứng khoa học cho thấy tính an toàn của loại dược liệu này đối với thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

  • Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, nên tư vấn với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Cát cánh để tránh gây ra tác dụng phụ không mong muốn.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
NỮ TRINH TỬ

NỮ TRINH TỬ

Nữ trinh tử là hạt thu hoạch và xử lý để làm thuốc từ cây Nữ trinh, loài cây có nguồn gốc từ đất nước Trung Quốc với nhiều tác dụng chữa bệnh hiệu quả. Dược liệu này được sử dụng như một vị thuốc trong các bài thuốc y học cổ truyền từ rất lâu và được lưu truyền qua hàng trăm năm ở Trung Quốc.
administrator
QUÝT

QUÝT

Quýt (Citrus reticulata) là loại cây gỗ nhỏ, có dáng chắc và bền, thân và cành có gai.
administrator
LƯỢC VÀNG

LƯỢC VÀNG

Cây Lược vàng có nguồn gốc từ Mexico và du nhập vào Việt Nam từ những năm 90 của thập kỷ trước. Công dụng của cây Lược vàng ban đầu sử dụng để làm cảnh, sau đó được sử dụng để làm thuốc & ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam. Tác dụng chữa bệnh của cây Lược vàng bao gồm đối với các bệnh như viêm loét dạ dày - tá tràng.
administrator
ĐẠI TƯỚNG QUÂN

ĐẠI TƯỚNG QUÂN

Đặc điểm tự nhiên Đại tướng quân là cây thân thảo, có hành (giò), hình trứng, thân trung bình khoảng 5 – 10 cm. Phía trên thân củ thót lại thành cây cây, dài khoảng 12 – 15 cm. Lá cây mọc từ gốc, hình ngọn giáo, lõm vào trong, bên trên có khía, mép nguyên, lá có thể dài đến 1 mét, rộng khoảng 5 – 10 cm. Hoa mọc thành cụm tán, phát triển trên một cán hoa dài hẹp, đường kính gần bằng ngón tay, dài khoảng 40 – 60 cm. Mỗi cán hoa thường mang 6 – 12 hoa, có khi nhiều hơn. Hoa màu trắng, có mùi thơm, đặc biệt là vào buổi chiều, hoa được bao bọc bởi nhiều mo dài từ 8 – 10 cm. Quả mọng hình tròn hoặc gần tròn. Đường kính quả khoảng 3 – 5 cm. Mỗi quả thường chỉ chứa một hạt. Cây thường ra hoa và kết quả vào mùa hè. Cây Đại tướng quân được tìm thấy ở Ấn Độ, Indonesia. Tại Việt Nam, Đại tướng quân mọc hoang ở nơi có đất ẩm ướt, khí hậu mát mẻ, thường mọc cạnh bờ sông, suối, ao hồ, sông rạch. Ngoài ra, cây cũng được trồng làm cảnh và thu hoạch để làm thuốc. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến Bộ phận dùng: Toàn cây đều có thể được sử dụng để bào chế dược liệu. Thu hái: Dược liệu có thể được thu hái quanh năm. Đặc biệt là vào mùa hè khi cây vừa nở hoa. Chế biến: Sau khi thu hái có thể dùng tươi hoặc khô đều được. Ngoài ra, có thể tán bột dùng ngoài da hoặc nấu thành cao. Dược liệu đã qua sơ chế cần bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mà và tránh ẩm mốc. Thành phần hóa học Các bộ phận của cây Đại tướng quân, đặc biệt là thân chứa hoạt chất lycorin. Rễ cây chứa vitamin, alkaloid harcissin (lycorin) và những hợp chất kiềm làm cho dược liệu có mùi hôi của tỏi. Hạt dược liệu chứa lycorin và crinamin. Tác dụng +Tác dụng làm giảm phì đại tuyến tiền liệt, phòng ngừa và điều trị xơ tuyến tiền liệt. +Tác dụng hỗ trợ điều trị đau họng, đau răng. +Điều trị viêm da, viêm da mủ, lở loét tay chân. +Chữa đau nhức xương khớp, bong gân, chấn thương té ngã. +Điều trị trị ngoại, rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, khó tiêu. Công dụng Đại tướng quân có vị cay, tính mát, có chứa độc tố và sẽ có các công dụng sau đây: +Điều trị đau nhức xương khớp, bong gân, sai gân khi ngã. +Điều trị các bệnh ngoài da, mụn nhọt, rắn cắn. +Điều trị đau lưng. +Điều trị viêm họng. +Điều trị mỏi lưng. +Điều trị đau do bị ngã, va đập mạnh, sưng đau, chân tay bị tụ máu. Liều dùng Cây Đại tướng quân có thể dùng tươi hoặc khô đều được, có thể sắc thành thuốc, dùng thoa ngoài hoặc nấu thành cao đều được. Liều lượng sử dụng khuyến cáo: 10 – 30 g mỗi ngày. Lưu ý khi sử dụng: +Ăn hoặc uống phải nước ép thân hành của cây Đại tướng quân có thể gây ngộ độc. Các triệu chứng phổ biến bao gồm nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, rối loạn hô hấp, mạch nhanh, nhiệt độ cơ thể tăng cao. Để giải độc, có thể dùng uống nước đường, nước muối pha giấm với tỷ lệ 2:1. +Bài thuốc chữa đau nhức xương khớp, bong gân, lưng đau mỏi, chỉ được dùng ngoài, không được uống. +Không được lạm dụng để tránh ngộ độc.
administrator
CÂY CHÀM

CÂY CHÀM

Cây chàm, hay còn được biết đến với những tên gọi: Chàm đậu, đại chàm, chàm bụi. Cây Chàm là một loại cây sống ở vùng núi, được dùng để tạo thuốc nhuộm. Chàm còn được dùng để chế Thanh đại, một vị thuốc y học cổ truyền. Cây Chàm thường được sử dụng để thanh nhiệt cơ thể, tán uất, lương huyết, tiêu viêm, lợi tiểu, chữa viêm họng, dùng bôi lên các vết thương lở loét và điều trị bệnh trĩ. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
DẾ

DẾ

Dế, hay còn được biết đến với những tên gọi: Dễ dũi, thổ cẩu, lâu cô. Loài dế không chỉ là loài động vật quen thuộc đối với chúng ta mà chúng còn là vị thuốc quý được sử dụng rộng rãi trong điều trị có tác dụng lợi tiểu hiệu quả.
administrator
CÂY XẤU HỔ

CÂY XẤU HỔ

Cây xấu hổ (Mimosa pudica) là cây thân thảo, mọc hoang ở nhiều nơi trên khắp cả nước. Tất cả các bộ phận của loài cây này có thể sử dụng làm dược liệu, thường được sử dụng để điều trị mất ngủ, cao huyết áp, đau lưng, lợi tiểu,…
administrator
CÚC BÁCH NHẬT

CÚC BÁCH NHẬT

Cúc bách nhật, loại dược liệu được cho là có vị ngọt, tính bình giúp hạ huyết áp, trị tiêu lỏng ở trẻ em, chữa hen suyễn, giảm ho. Vị thuốc này thường được sử dụng uống đơn lẻ hoặc dùng kết hợp với các thảo dược khác với liều lượng từ 6 – 12g.
administrator