CÂU KỶ TỬ

Câu kỷ tử (Lycium sinense) là một loại dược liệu quen thuộc trong Y học cổ truyền. Với nhiều tên gọi khác nhau như: câu khởi, khởi tử, địa cốt tử, dương nhũ... vị thuốc này được sử dụng từ lâu để điều trị các bệnh liên quan đến gan, thận, mắt... Ngoài ra, Câu kỷ tử còn có nhiều tác dụng khác đối với sức khỏe con người. Cùng tìm hiểu thêm về đặc điểm, thành phần, công dụng và cách sử dụng của dược liệu này qua các phần tiếp theo.

daydreaming distracted girl in class

CÂU KỶ TỬ

Giới thiệu về dược liệu

Câu kỷ tử (Lycium sinense) là một loại cây bụi nhỏ, thường cao từ 0,5 đến 1,5 mét. Thân cây mảnh mai, có nhiều nhánh. Lá cây hình dạng hình bầu dục, mọc đối, mọc kèm, có chiều dài từ 1 đến 5 cm, màu xanh lá cây. Cây có hoa màu tím, hình ống, mọc thành chùm dài từ 2 đến 3 cm, mọc ở nách lá hoặc đỉnh nhánh. Quả của cây có hình dạng hình cầu, có chiều dài từ 1 đến 2 cm, màu đỏ tươi hoặc vàng cam khi chín. Cây phân bố ở khu vực châu Á, chủ yếu là Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận sử dụng làm thuốc chính của Câu kỷ tử (Lycium sinense) là quả. Thường được thu hoạch vào mùa hè, mùa thu khi quả chín. Cần hái vào sáng sớm hay chiều mát, vì hái giữa trưa sẽ làm giảm chất lượng của dược liệu. Sau khi vừa thu hái xong, cần phải hong trong bóng râm để nhăn vỏ. Sau đó mới phơi ở nắng gắt để đảm bảo quả khô đều.

Thành phần hóa học

Câu kỷ tử (Lycium sinense) là một loại cây thuộc họ Cà (Solanaceae), được sử dụng trong Y học cổ truyền để chữa bệnh và tăng cường sức khỏe. Cây có chứa nhiều thành phần dinh dưỡng, bao gồm các carotenoid, vitamin C, flavonoid, polysaccharide và khoáng chất như kẽm và sắt. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, thành phần polysaccharide trong cây Câu kỷ tử có tác dụng kháng viêm và chống oxy hóa, có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm cholesterol và đường huyết. Các carotenoid và flavonoid có trong cây cũng có tác dụng bảo vệ mắt, tăng cường thị lực. Ngoài ra, cây cũng có chứa các hợp chất hữu cơ khác, như chiết xuất Alkaloid, có tác dụng giảm đau và chống co thắt.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Câu kỷ tử có tính vị ngọt, tính bình, có tác dụng vào kinh tâm và thận. Cây được cho là có tác dụng bổ thận tráng dương, tăng cường sinh lực, bổ máu, tăng cường sức đề kháng, tăng cường trí nhớ, giảm mệt mỏi và tăng cường khả năng tập trung. Ngoài ra, cây còn được sử dụng để điều trị các bệnh về gan, mắt, thận và tim mạch.

Theo Y học hiện đại

Các nghiên cứu đã chỉ ra rất nhiều tác dụng và lợi ích sức khỏe của Câu kỷ tử (Lycium sinense). Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Câu kỷ tử có chứa các hợp chất chống oxy hóa, đặc biệt là zeaxanthin và polysaccharides, giúp ngăn ngừa các bệnh về mắt như loãng cầu mạc và bệnh đục thủy tinh thể. Ngoài ra, Câu kỷ tử cũng được sử dụng trong điều trị bệnh tiểu đường, bệnh gan và bệnh tật tim mạch.

Một nghiên cứu được công bố trong tạp chí European Journal of Nutrition đã chỉ ra rằng Câu kỷ tử có thể giúp cải thiện chức năng gan, giảm đường huyết và cholesterol. Nghiên cứu khác cũng cho thấy rằng các polysaccharides có trong Câu kỷ tử có khả năng tăng cường miễn dịch và chống lại bệnh ung thư.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những nghiên cứu này chưa được chứng minh một cách chính thức và cần có nhiều nghiên cứu lâm sàng hơn để khẳng định được tác dụng của Câu kỷ tử trong điều trị các bệnh trên.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh được sử dụng với thành phần chính là câu kỷ tử, cùng với liều lượng và cách thực hiện:

  • Bài thuốc tăng cường sức khỏe: Trộn đều 10g câu kỷ tử khô, 10g bạch thược và 10g hoàng kỳ, dùng nước sôi 200ml hãm trong 10 phút. Chia làm 2-3 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc giảm đau đầu: Trộn đều 10g câu kỷ tử khô, 10g đương quy và 5g cam thảo thành bột, dùng nước sôi 200ml hãm trong 10 phút. Chia làm 2-3 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc bổ gan thận: Trộn đều 10g câu kỷ tử khô, 10g nhân sâm và 10g đảng sâm thành bột, dùng nước sôi 200ml hãm trong 10 phút. Chia làm 2-3 lần uống trong ngày.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Lưu ý

Sau đây là một số lưu ý cần biết khi sử dụng Câu kỷ tử chữa bệnh:

  • Câu kỷ tử có thể gây ra các tác dụng phụ nếu sử dụng ở liều lượng cao hơn khuyến cáo.

  • Nếu bạn đang sử dụng Câu kỷ tử như một phần của liệu pháp điều trị bổ sung, hãy thảo luận với chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

  • Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Câu kỷ tử có thể gây tác dụng phụ đối với thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

  • Thận trọng khi sử dụng khi có vấn đề về sức khỏe: Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có vấn đề về sức khỏe, hãy thảo luận với chuyên gia y tế trước khi sử dụng Câu kỷ tử.

  • Bảo quản Câu kỷ tử ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp để đảm bảo hiệu quả của dược liệu.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
CỦ GẤU TÀU

CỦ GẤU TÀU

Củ gấu tàu, hay còn được biết đến với những tên gọi: Ấu tẩu, ô đầu, thiên hùng, trắc tử, xuyên ô, gấu tàu, co ú tàu, thảo ô. Củ gấu tàu thường được nhân dân sử dụng để nấu cháo ăn hoặc dùng chữa chứng đau nhức xương khớp. Tuy nhiên vị thuốc này có độc tính mạnh (do hàm lượng acotinin cao) nên chỉ được sử dụng khi có chỉ định của thầy thuốc. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
QUY BẢN

QUY BẢN

Quy bản (Testudo elongata) được lấy từ loài rùa nhỏ, thân ngắn, thân rùa được bảo vệ bởi phần lưng (mai rùa) dày như tấm giáp, là phiến sừng hoặc nhiều vảy cứng ghép lại và phần bụng phảng (yếm rùa).
administrator
CÓC

CÓC

Loài cóc được nuôi rất phổ biến ở nước ta và một số nước lân cận như Trung Quốc, Campuchia, Lào. Nó thích sống trong môi trường nhiệt đới và cận nhiệt đới ẩm, đặc biệt là gần sông, đồng ruộng và các khoảng trống trên tường (khe tường).
administrator
CÂY CHAY

CÂY CHAY

Cây chay, hay còn được biết đến với những tên gọi: Chay bắc bộ, chay ăn trầu, chay vỏ tía, mạy khoai. Cây chay, là loại cây rất quen thuộc và không hề xa lạ với bất cứ người dân nào ở Bắc bộ. Cây chay, một loại cây gắn liền với tuổi thơ và làng quê Việt Nam. Đây là một loại cây dễ trồng, dễ sinh trưởng, vừa cho bóng mát lại vừa là nguyên liệu chính của những bài thuốc dân gian chữa bệnh rất hiệu quả. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
CÂY SI

CÂY SI

Cây si, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây gừa, cây cừa. Cây si,có thể nói đây là loại cây phổ biến ở Việt Nam, nó có sức sống mãnh liệt, có thể sống ở mọi nơi, mọi khí hậu hay hoàn cảnh môi trường khác nhau. Nó xuất hiện ở nhiều nơi từ nhà của các hộ gia đình cho đến nơi công cộng như đình, chùa và các công trình của nhà nước. Nhưng cây Si không chỉ là cây cảnh đơn thuần mà còn là một loại cây làm thuốc. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
MỘC QUA

MỘC QUA

Mộc qua là 1 vị thuốc khá phổ biến và được sử dụng nhiều trong Y học cổ truyền nhằm hỗ trợ chữa nhiều bệnh lý như thấp khớp, kiết lỵ, thổ tả, viêm ruột, tê thấp, phù nề, bệnh thiếu vitamin B1, hội chứng thiếu vitamin C như bệnh Scorbut, đau thần kinh, đau nửa đầu, đột quỵ và tình trạng trầm cảm,…
administrator
DƯA GANG TÂY

DƯA GANG TÂY

Dưa gang tây, hay còn được biết đến với những tên gọi: Dưa tây, chùm hoa dưa, lạc tiên bốn cạnh. Dưa gang tây có nguồn gốc từ Nam Mỹ, thích hợp trồng ở vùng có khí hậu nóng ẩm, có tác dụng an thần gây ngủ, giảm ho, tốt cho đường hô hấp. Tuy nhiên cần cẩn thận, không sử dụng dưa gang tây lâu ngày với liều lượng cao vì dễ gây tích tụ chất độc gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
VỎ TRẤU

VỎ TRẤU

Vỏ trấu là một thành phần được cho là có nhiều lợi ích đối với sức khỏe. Đây là phần bao bên ngoài của hạt gạo, thường bị loại bỏ trong quá trình sản xuất gạo. Vỏ trấu chứa nhiều thành phần hóa học có lợi cho sức khỏe, bao gồm các chất chống oxy hóa, chất xơ và vitamin B. Sau đây hãy cùng tìm hiểu vỏ trấu và những cách sử dụng dược liệu này nhé.
administrator