CÂY BA CHẼ

Ba chẽ (Dendrolobium triangulare) là một loại dược liệu được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa trị nhiều loại bệnh. Cây Ba chẽ có nguồn gốc từ Đông Nam Á và được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới. Các thành phần hoạt chất trong Ba chẽ bao gồm các hợp chất polyphenol, flavonoid, acid amin và các dẫn xuất alkaloid. Ba chẽ được sử dụng để chữa bệnh như viêm xoang, đau đầu, đau khớp và các vấn đề về tiêu hóa. Tuy nhiên, trước khi sử dụng Ba chẽ, bạn nên tìm hiểu kỹ về cách sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

daydreaming distracted girl in class

CÂY BA CHẼ

Giới thiệu về dược liệu

Cây Ba chẽ (Dendrolobium triangulare) là một loài cây thân thảo leo có thể lên đến 10m chiều cao, thuộc họ Đậu (Fabaceae), phân bố chủ yếu ở các khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới ở Đông Nam Á và châu Phi.

Thân của cây Ba chẽ thường có chỉ rộng từ 1 đến 2cm, nhưng có thể dài tới 10m, có vỏ nâu sẫm và bề mặt khá thô, chứa nhiều sợi sáp bảo vệ. Lá của cây Ba chẽ có hình tam giác, có kích thước khoảng 5-12cm, mặt trên lá có màu xanh lá cây và mặt dưới có màu xanh nhạt. Hoa của cây Ba chẽ mọc thành bông, màu sắc phổ biến là màu trắng hoặc tím nhạt, có kích thước khoảng 2-3cm. Quả của cây Ba chẽ có hình dạng dẹt và hình tam giác, màu nâu sẫm và có kích thước khoảng 7-12cm.

Cây Ba chẽ được tìm thấy chủ yếu ở các khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới ở Đông Nam Á và châu Phi, bao gồm các quốc gia như Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Campuchia, Việt Nam, Philippines và Tanzania. Nó có thể phát triển tốt trong nhiều loại đất, từ đất phù sa đến đất cát và có thể sống tốt ở độ cao từ 0 đến 600m so với mực nước biển.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Cây Ba chẽ (Dendrolobium triangulare) được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh như viêm họng, ho, đau đầu, sốt, đau bụng, đau xương khớp và bệnh tiểu đường.

Vỏ thân và rễ cây Ba chẽ thường được được sử dụng làm thuốc.

  • Vỏ thân và rễ cây Ba chẽ có thể được thu hái quanh năm, nhưng hiệu quả tốt nhất là khi thu hái vào mùa xuân hoặc mùa thu.

  • Khi thu hái, cần cẩn thận để không gây tổn thương đến cây, chỉ nên lấy một phần nhỏ của cây để đảm bảo nguồn dược liệu được bảo vệ và duy trì.

Sau khi thu hái, vỏ thân và rễ cây Ba chẽ cần được rửa sạch, cắt thành miếng nhỏ và phơi khô nơi thoáng mát. Sau khi đã khô, có thể sử dụng trực tiếp dược liệu chế biến thành cao khô, cao nước, viên nén.

Dược liệu Ba chẽ cần được bảo quản trong bao bì khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh mất chất dinh dưỡng, tránh ẩm mốc, nấm và côn trùng gây hại.

Thành phần hóa học

Hiện nay, đã có một số nghiên cứu y học hiện đại về thành phần và hàm lượng của dược liệu Ba chẽ (Dendrolobium triangulare). Dưới đây là một số kết quả nghiên cứu:

  • Các chất flavonoid và polyphenol đã được tìm thấy trong dược liệu Ba chẽ, các chất này có tính chất kháng viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn.

  • Một số nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng, dược liệu Ba chẽ có tác dụng giảm đau và kháng viêm.

  • Nghiên cứu cũng cho thấy rằng, dược liệu Ba chẽ có khả năng giảm đường huyết và cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân tiểu đường.

Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng, các chất saponin được tìm thấy trong dược liệu Ba chẽ có tác dụng chống lại các bệnh ung thư và có thể được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ trong điều trị ung thư. Ngoài ra, Ba chẽ còn có chứa các alkaloid, tanin và axit hữu cơ.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để xác định rõ các thành phần và hàm lượng của dược liệu Ba chẽ, cũng như khả năng và phạm vi ứng dụng của nó trong y học hiện đại.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, Ba chẽ (Dendrolobium triangulare) có các vị đắng, cay; tính mát. Quy kinh vào can, phế, vị.

Công dụng:

  • Hành khí, giải độc, trừ phong.

  • Điều trị các chứng đau đầu, đau răng, viêm họng, ho, sốt, đau bụng do độc thực phẩm, đau xương khớp.

  • Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường.

  • Tăng cường sức đề kháng, chống lại vi khuẩn và nấm.

  • Cải thiện chức năng gan và thận.

  • Tốt cho việc tiêu hóa và hấp thụ thực phẩm.

Theo Y học hiện đại

Các nghiên cứu y học hiện đại đã cho thấy rằng Ba chẽ (Dendrolobium triangulare) có nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số kết quả nghiên cứu:

  • Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, các chất flavonoid và polyphenol có trong Ba chẽ có tính chất kháng viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn. Do đó, Ba chẽ có khả năng giúp tăng cường hệ miễn dịch và phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng.

  • Nghiên cứu cũng cho thấy rằng Ba chẽ có tính chống ung thư. Các chất saponin có trong Ba chẽ có khả năng chống lại các tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển của chúng.

  • Nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng, Ba chẽ có tác dụng giảm đau và kháng viêm. Việc sử dụng Ba chẽ có thể giúp giảm triệu chứng đau và sưng tại các vùng bị tổn thương.

  • Ba chẽ cũng được sử dụng trong điều trị bệnh tiểu đường. Nghiên cứu cho thấy, Ba chẽ có khả năng giảm đường huyết và cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân tiểu đường.

  • Ngoài ra, Ba chẽ còn có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện chức năng gan và thận, tăng cường sức đề kháng và chống lại nấm và vi khuẩn.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để xác định rõ hơn về các công dụng của Ba chẽ và cách sử dụng tối ưu để đem lại hiệu quả tốt nhất cho sức khỏe.

Cách dùng - Liều dùng

Ba chẽ (Dendrolobium triangulare) được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh theo y học cổ truyền. Dưới đây là một số bài thuốc sử dụng Ba chẽ, liều lượng và cách thực hiện:

Bài thuốc giúp điều trị đau dạ dày

Nguyên liệu: Ba chẽ khô 30g, mật ong vừa đủ.

Cách thực hiện: Ba chẽ rang khô, tán nhỏ, pha trộn với mật ong. Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 6-8g.

Bài thuốc giúp giảm đau lưng

Nguyên liệu: Ba chẽ 30g, nhục đậu khấu 20g, cam thảo 10g, cam thảo đen 10g, đương quy 10g.

Cách thực hiện: Các nguyên liệu trên đều tán nhỏ, pha với nước sôi để uống, chia thành 2-3 lần trong ngày.

Bài thuốc giúp giảm ho

Nguyên liệu: Ba chẽ 10g, hoàng cầm 10g, cam thảo 6g, bạch chừ 6g, đậu đen 10g.

Cách thực hiện: Sắc chế các nguyên liệu với nước, chia thành 2-3 lần uống trong ngày.

Bài thuốc giúp giảm viêm khớp

Nguyên liệu: Ba chẽ 15g, sơn thù 12g, hà thủ ô 12g, đương quy 10g, cam thảo 6g, địa liền 10g.

Cách thực hiện: Sắc chế các nguyên liệu với nước, chia thành 2-3 lần uống trong ngày.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, bạn nên tìm hiểu kỹ về nguyên liệu, liều lượng và cách thực hiện của từng bài thuốc, và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia về dược liệu trước khi sử dụng.

Lưu ý

Khi sử dụng Ba chẽ (Dendrolobium triangulare) để chữa bệnh, bạn nên lưu ý các điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Tìm hiểu kỹ về bệnh và cách sử dụng: Bạn nên tìm hiểu kỹ về bệnh của mình và cách sử dụng Ba chẽ để chữa bệnh. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia về dược liệu trước khi sử dụng.

  • Nên chọn nguồn cung cấp đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của Ba chẽ.

  • Tuân thủ liều lượng và cách sử dụng: Nên tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng của từng bài thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

  • Nếu sử dụng Ba chẽ gây ra các phản ứng phụ như dị ứng, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, hoặc khó thở, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

  • Không sử dụng khi có thai hoặc đang cho con bú: Ba chẽ có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó không nên sử dụng khi có thai hoặc đang cho con bú.

Nên sử dụng Ba chẽ kết hợp với các thành phần khác của bài thuốc để đạt hiệu quả tốt nhất.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
MẪU LỆ

MẪU LỆ

Nhắc đến hàu ai ai cũng nghĩ tới một loại hải sản rất ngon và bổ dưỡng, được nhiều người yêu thích thích thông qua nhiều cách chế biến thành những món ăn hấp dẫn. Tuy nhiên bên cạnh việc đây là một món ăn nổi tiếng, bản thân hàu còn là một vị thuốc quý, đó chính là phần vỏ có thể dùng làm thuốc với tên thường gọi trong Y học cổ truyền là Mẫu lệ. Vỏ hàu có trong rất nhiều các bài thuốc điều trị những bệnh liên quan đến kinh nguyệt, di tinh, ra mồ hôi trộm. Đây là một vị thuốc đặc biệt khi được bào chế từ bộ phận tưởng chừng như là không dùng đến.
administrator
NỮ LANG

NỮ LANG

Nữ lang là dược liệu rất phổ biến và đã được sử dụng từ thời cổ xưa của lịch sử loài người. Những ghi chép đầu tiên về việc sử dụng Nữ Lang để trị các bệnh lý về tiêu hóa, tiết niệu được ghi nhận lần đầu tiên từ thời Hy Lạp cổ đại.
administrator
KHIẾM THỰC

KHIẾM THỰC

Tên khoa học: Euryales ferox Salisb. Họ: Hoa súng (Nymphaeaceae) Tên gọi khác: Kê đầu thực, Nhạn đầu, Thủy kê đầu, Kê đầu liên, Khiếm thật, Khiếm thực mễ, Đại khiếm thực. Khiếm thực là dược liệu được lấy từ phần củ của cây hoa súng.
administrator
TOÀN PHÚC HOA

TOÀN PHÚC HOA

Toàn phúc hoa là một loại dược liệu còn ít được nhiều người biết tới. Dược liệu này còn được gọi là Kim phí hoa, Tuyền phúc hoa hay Kim phí thảo. Toàn phúc hoa có tên khoa học là Flos Inulae, họ Cúc (Compositae). Theo Y học cổ truyền, vị thuốc này có vị mặn, tính ôn, quy kinh phế và đại trường. Dược liệu này được sử dụng trong điều trị các tình trạng ngực đầy tức, ho nhiều đờm, bụng đầy trướng… Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Toàn phúc hoa và những công dụng của nó đối với sức khỏe của chúng ta nhé.
administrator
DIẾP CÁ

DIẾP CÁ

Diếp cá, hay còn được biết đến với những tên gọi: Lá giấp, co vầy mèo, ngu tinh thảo, tập thái, rau vẹn, phiăc hoảy, cù mua mín. Rau diếp cá từ lâu đã được biết đến như một loại rau ăn sống phổ biến trong bữa ăn của người Việt Nam. Nó có mùi đặc trưng mà chỉ có những người ăn quen mới thích thú. Bên cạnh đó, diếp cá còn được sử dụng để giảm sốt, điều trị viêm họng, viêm phế quản, áp xe phổi, mụn nhọt, bệnh trĩ và trúng thực. Tuy nhiên dược liệu này có tính hàn nên không thích hợp cho các trường hợp có mụn nhọt thể âm. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
CỎ NGỌT

CỎ NGỌT

Cỏ ngọt là loại dược liệu có chứa hoạt chất Steviol – một hoạt chất có độ ngọt gấp 300 lần so với đường kính nhưng không chứa năng lượng. Vì vậy cỏ ngọt được sử dụng trong món ăn cho bệnh nhân tiểu đường và cao huyết áp để tạo vị ngọt tự nhiên.
administrator
TÁO RỪNG

TÁO RỪNG

Táo rừng (Ziziphus oenoplia) là một loại cây thuộc họ Táo ta (Rhamnaceae) có tên khác là Táo dại, Mận rừng. Cây thường được tìm thấy ở các vùng đất có khí hậu nhiệt đới và ôn đới, và nhiều công dụng theo Y học cổ truyền. Táo rừng chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, giúp hỗ trợ điều trị một số bệnh như đau đầu, mất ngủ và viêm da. Cùng tìm hiểu thêm về cây thuốc này để hiểu rõ hơn về công dụng của nó theo Y học cổ truyền.
administrator
DẦU MÙ U

DẦU MÙ U

Dầu mù u là một loại tinh chất được chiết xuất từ hạt của cây mù u bằng phương pháp ép lạnh. Dầu mù đã được sử dụng trong y học qua nhiều thế kỷ bởi các nền văn hóa Châu Á, Châu Phi và Đảo Thái Bình Dương với cách dùng phổ biến nhất là áp dụng tại chỗ để làm dịu các tình trạng của da, bao gồm: Vết cắt, vết bỏng, vết chàm, vết đốt, vết cắn, mụn trứng cá, da khô và thậm chí là mùi hôi chân hay chữa bệnh phong.
administrator