Giới thiệu về dược liệu
Cây chè vằng là một loại cây mọc tự nhiên ở các vùng núi và miền Trung của Nhật Bản, thường được dùng làm thuốc chữa mẩn ngứa, vết thương, rất tốt cho phụ nữ sau khi sinh nở.
Tên gọi khác: chè cước man, cẩm văn, cẩm vân, dây vắng, lài ba gân, dây vằng, vằng sẻ…
Tên khoa học: Jasminum subtriplinerve.
Họ: cây chè vằng thuộc họ Nhài có pháp danh khoa học là Oleaceae.
Chủng loại: gồm có 3 loại vằng:
-
Vằng lá nhỏ hay còn gọi là vằng sẻ là loại vằng tốt nhất để sử dụng.
-
Vằng lá to hay còn gọi là vằng trâu: được sử dụng.
-
Vằng núi: không được sử dụng.
Cây chè vằng là một trong những loại dược liệu được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hằng ngày
Đặc điểm sinh thái
Cây chè vằng là một loại cây bụi nhỏ, đường kính thân từ 6 mm trở xuống, thân cứng chia thành nhiều đoạn và nhiều nhánh. Mỗi nhánh rất mảnh và trải dài hàng chục mét. Vỏ nhẵn có màu xanh lục.
Lá hình elip và hơi nhọn ở đầu. Lá mọc đối và mặt nhẵn của hai lá gần như cùng màu. Cuống lá hơi tù hoặc hơi tròn, có ba đường gân tỏa ra từ cuống lá.
Hoa có 10 cánh ở đầu cành, quả hình cầu, đường kính từ 7 đến 8 mm, khi chín chuyển sang màu đen.
Bộ phận dùng, thu hái, chế biến
Phân bổ
Cây chè mọc hầu hết ở miền núi và miền trung du. Trên thế giới cây tập trung chủ yếu ở các nước Đông Nam Á và Nam Á, các tỉnh phía Nam Trung Quốc và đảo Hải Nam.
Ở Việt Nam cây chè vằng mọc hoang khắp cả nước ở vùng núi thấp, miền trung và đồng bằng như Hòa Bình, Thái Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh.
Bộ phận sử dụng
Cành và lá cây chè.
Thu hái
Cây chè vằng được thu hái quanh năm để làm dược liệu.
Chế biến
Chè vằng sau khi thu hái về rửa sạch, thái nhỏ rồi phơi hoặc sấy khô.
Bảo quản
Chè sau khi phơi khô được bảo quản trong bao hoặc túi kín để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc, thỉnh thoảng nên phơi nắng cho chè.
Thành phần hóa học
Thành phần của trà vằng có các thành phần bao gồm alcaloid, flavonoid và glycosid với những công dụng cụ thể như:
-
Ancaloit có tác dụng chống ung thư, hạ huyết áp, diệt khuẩn, tác động lên hệ thần kinh trung ương.
-
Flavonoid: Tác dụng chống oxy hóa, thải độc và bảo vệ chức năng gan.
-
Glycosid có khả năng cải thiện tiêu hóa và kích thích sự thèm ăn
Tác dụng - Công dụng
Một nghiên cứu khoa học so sánh thuốc kháng sinh với penicillin và streptomycin, clorocid và sulfamide cho thấy dây chè vằng có tác dụng kháng sinh đối với Staphylococcus aureus và Streptococcus hemolyticus mạnh hơn các loại thuốc trên.
Cây chè cũng được sử dụng trong nghiên cứu này để điều trị hiệu quả áp xe vú.
Ngoài ra, nó còn giúp bà bầu phục hồi sức lực và chống lại tình trạng thiếu máu, mệt mỏi, chán ăn, trà xanh đã được nghiên cứu về tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa và thải độc tế bào.
Nghiên cứu y học hiện đại vẫn còn sơ khai trong việc phân lập các hợp chất hóa học trong thực vật, do đó, nghiên cứu về tác dụng điều trị của chúng vẫn còn rất hạn chế.
Cách dùng - Liều dùng
Chè vằng thường được cắt nhỏ, phơi khô, đun lấy nước khi dùng và uống trong ngày. Sử dụng liều lượng phù hợp theo mục đích của bạn.
Thông thường, phụ nữ sau sinh chỉ nên dùng khoảng 20g đến 30g chè vằng khô, còn cao chè vằng chỉ nên dùng 1g mỗi ngày.
Độc tính
Thực vật này hầu hết không độc. Một số ít trường hợp có thể do cơ địa gây ra các triệu chứng bất thường khi sử dụng.
Giúp phụ nữ tăng cường sức khỏe sau sinh
Thành phần trong chè vằng giúp mẹ nhiều sữa, đánh tan mỡ bụng, giảm cân hiệu quả nên các mẹ nên uống chè vằng pha loãng với nước và sử dụng hàng ngày.
Giúp bạn ngủ ngon và ăn ngon hơn
Các hoạt chất trong chè vằng có khả năng làm giảm các triệu chứng đầy hơi chướng bụng. Nó cũng giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ. Chỉ cần tiếp tục sử dụng hàng ngày, các triệu chứng của bạn sẽ được cải thiện đáng kể trong khoảng một tuần.
Điều trị cao huyết áp, giảm mỡ máu, gan nhiễm mỡ
Đó là nhờ khả năng thanh nhiệt, mát gan, hoạt huyết, tiêu viêm của chất này nên các chuyên gia khuyên bạn nên uống trà vằng hàng ngày.
Điều trị đau gan, vàng da
Chuẩn bị nguyên liệu: Chè vằng 20 g, hương phụ 20 g.
Đổ 200 ml nước vào các nguyên liệu đun đến khi còn 50 ml và tắt bếp.
Dùng hết cả ngày
Tác dụng giảm cân
Uống trà xanh thay nước lọc cũng là một phương pháp giảm cân khoa học được nhiều người áp dụng.
Chữa kinh nguyệt không đều
Nếu bạn có các triệu chứng của bệnh này, hãy thử các biện pháp khắc phục sau:
-
Chuẩn bị nguyên liệu: 20g chè vằng, 16g hy thiêm, 16g ích mẫu, 8g ngải cứu.
-
Nghiền tất cả các nguyên liệu khô và cho 400 ml nước.
-
Đợi đến khi nước còn 100ml thì tắt bếp.
-
Uống hết hai lần mỗi ngày.
Điều trị áp xe vú
Do đặc tính chống viêm và kháng khuẩn, chị em có thể sử dụng nguyên liệu này để điều trị các triệu chứng áp xe vú.
-
Lấy một nắm lá chè tươi và rửa sạch.
-
Nghiền và trộn với rượu.
-
Đặt trên ngực khoảng 30 phút.
-
Mỗi ngày dùng 3 lần để xem các triệu chứng bệnh có thuyên giảm không.
Chữa thống kinh, chậm kinh.
Để khắc phục tình trạng này, hãy làm theo các bước sau:
-
Đun khoảng 1 kg lá và cành chè khô trong 3 lít nước trong khoảng 4 giờ.
-
Chắc nước ra rồi thêm 2 lít nước và đun sôi trong 2 giờ.
-
Trộn 2 lần nước lại rồi sau đó đun khô lại để thành cao chè.
-
Mỗi lần dùng 1-2 g với nước âm ấm.
Điều trị các bệnh răng miệng
Trà vằng có thể tiêu diệt vi khuẩn trong khoang miệng do đặc tính kháng khuẩn của nó. Do đó, chỉ cần dùng nước chè tươi, rửa sạch và nhai nát để các tinh chất phát huy tác dụng và tiêu diệt các chất độc hại.
Tăng cường sức khỏe cho người cao tuổi
Người cao tuổi uống trà vằng thường xuyên giúp cải thiện tuần hoàn máu, cải thiện giấc ngủ, ổn định huyết áp, hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn.
Những điều cần lưu ý
Mặc dù trà có nhiều lợi ích khác nhau, nhưng nó không nên được sử dụng ở một số trường hợp bao gồm:
-
Không sử dụng nếu có thai vì có thể gây co bóp tử cung hoặc sẩy thai.
-
Phụ nữ đang cho con bú nên tránh lạm dụng quá nhiều vì có thể dẫn đến mất sữa.
-
Không dùng cho người huyết áp thấp, vì nó có thể làm giảm huyết áp hơn nữa.
-
Không dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
-
Không sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các loại thảo mộc hoặc với bất kỳ thành phần nào của cây chè.