TRÀ TIÊN

Trà tiên (Ocimum basilicum), một loại dược liệu phổ biến trong y học cổ truyền và được sử dụng trong các nghiên cứu hiện đại về sức khỏe, đã thu hút sự quan tâm của rất nhiều người. Với những tính năng tuyệt vời như hương thơm đặc trưng, thành phần hóa học phong phú và nhiều tác dụng khác nhau cho sức khỏe, trà tiên đang được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thành phần hóa học của trà tiên, những tác dụng của nó trong y học hiện đại, cách sử dụng đúng liều lượng và một số lưu ý quan trọng khi sử dụng trà tiên.

daydreaming distracted girl in class

TRÀ TIÊN

Giới thiệu về dược liệu

Trà tiên (Ocimum basilicum) là một loại cây nhỏ sống hằng năm, có chiều cao khoảng 0,5 - 1m và có khả năng phân nhánh ngay từ gốc, tạo thành cây bụi. Thân cây vuông và rõ ràng nhất ở phần non của thân, có màu xanh lục nhạt và có lông thưa.

Lá của cây trà tiên có hình dạng trứng dài khoảng 5-6cm, rộng 2-3cm, mọc đơn đối chéo chữ thập và không có lá kèm. Lá có màu xanh lục nhạt, mép lá có răng cưa và nhiều lông nhỏ.

Cụm hoa của cây trà tiên là những xim co không có cuống, gồm 3 hoa có chung một lá bắc. Các xim co này tập trung thành những vòng giả, mỗi vòng chứa 6 hoa và thường cách nhau với những khoảng cách, tập trung ở đỉnh cành thành những bông với trục bông dài khoảng 20cm. Đài có màu xanh, tràng có màu trắng.

Quả của cây trà tiên là bể tư, rời nhau, không tự mở, nằm trong đài tồn tại. Mỗi quả chứa một hạt, hình bầu dục, nhẵn, có màu xám đen. Khi đưa vào nước, hạt sẽ hút nước và tạo thành một màng nhầy trắng bao bọc bên ngoài.

Trà tiên có mùi thơm giữa mùi chanh và sả và về hình thái, giống với cây húng quế, chỉ khác là phía trên có nhiều cành, lá hoa đều có lông.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Trà tiên được sử dụng toàn cây để làm thuốc trong Y học cổ truyền. Tuy nhiên, phần thường được sử dụng là lá và thân non của cây.

Cách thu hái: cắt cành cây khi cây đã đủ tuổi và phát triển đầy đủ lá và đang ở giai đoạn sinh trưởng mạnh nhất, tốt nhất là vào thời điểm trước khi cây đâm bông hoa. Sau khi thu hái, lá và thân non được tách rời và phơi khô hoặc sấy khô nhanh bằng nhiệt độ thích hợp.

Sau khi thu hái và chế biến, Trà tiên có thể được sử dụng để chữa bệnh theo nhiều cách khác nhau trong Y học cổ truyền, bao gồm làm thuốc uống, trà, hay đắp ngoài. Theo Y học cổ truyền, Trà tiên có tác dụng giải độc, giải nhiệt, tiêu đờm, chống co thắt và giảm đau.

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu y học hiện đại đã chứng minh rằng trà tiên (Ocimum basilicum) chứa nhiều thành phần hóa học có tác dụng chữa bệnh, trong đó bao gồm:

  • Tinh dầu (2,5 – 3,5%): Trà tiên có tinh dầu chứa các hợp chất thơm như linalool, eugenol, estragole, thymol, và cineol. Trong đó, citral có tỷ lệ 56 – 75% và một ít citronellal (khoảng 1,4%). Tinh dầu trà tiên có tác dụng giảm đau, kháng khuẩn, chống co thắt, giúp giảm căng thẳng và tăng cường trí nhớ.

  • Flavonoid: Trà tiên có flavonoid có tác dụng kháng viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.

  • Carotenoid: Trà tiên cũng chứa carotenoid có tác dụng bảo vệ mắt và hỗ trợ chức năng gan.

  • Acid ursolic: Acid ursolic trong trà tiên có tác dụng giảm đau và kháng viêm.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, trà tiên (Ocimum basilicum) có vị cay, hơi ngọt, mùi thơm, tính ôn, không độc, có tác dụng tới tâm, phế, thận và vị. Trà tiên có tác dụng giải độc, tiêu thực, tăng cường chức năng tiêu hóa, giúp điều hòa khí huyết, lợi tiểu, an thần, giảm đau, giảm ho, chữa các bệnh về đường tiêu hóa, thần kinh và tim mạch.

Theo quy kinh, trà tiên thuộc về kinh phế và vị. Kinh phế có chức năng điều hòa sự lưu thông khí huyết, giúp tăng cường chức năng hô hấp và tạo ra năng lượng cho toàn thân. Vị là kinh chủ trị chức năng tiêu hóa, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.

Theo Y học hiện đại

Trà tiên (Ocimum basilicum) có nhiều tác dụng trong y học hiện đại, được chứng minh thông qua nhiều nghiên cứu khoa học.

  • Tác dụng kháng viêm và chống oxy hóa: Trà tiên chứa nhiều hợp chất kháng viêm và chống oxy hóa như axit rosmarinic, eugenol và luteolin. Nghiên cứu cho thấy rằng trà tiên có thể giảm viêm và ức chế sản xuất các chất gây viêm như cytokine.

  • Tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm: Các hợp chất trong trà tiên như eugenol, linalool và thymol có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng trà tiên có thể kháng được nhiều loại vi khuẩn gây bệnh.

  • Tác dụng giảm căng thẳng: Trà tiên có chứa một số hợp chất như eugenol và linalool có tác dụng làm dịu và giảm căng thẳng. Nghiên cứu trên chuột cho thấy rằng trà tiên có tác dụng giảm các dấu hiệu của căng thẳng như tăng đường huyết và huyết áp.

  • Tác dụng giảm đau: Nghiên cứu trên chuột cho thấy rằng trà tiên có tác dụng giảm đau và có tác dụng tương tự như một số loại thuốc giảm đau trên con người.

  • Tác dụng hỗ trợ tiêu hóa: Trà tiên có chứa một số hợp chất có tác dụng giúp tiêu hóa như eugenol và linalool. Một nghiên cứu trên chuột cho thấy rằng trà tiên có thể giúp giảm tình trạng viêm đại tràng.

Tóm lại, trà tiên (Ocimum basilicum) có nhiều tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, giảm đau, giảm căng thẳng và hỗ trợ tiêu hóa. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để xác định rõ các tác dụng của trà tiên trên con người và đảm bảo an toàn sử dụng.

Cách dùng - Liều dùng

Liều dùng của trà tiên (Ocimum basilicum) có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp và mục đích sử dụng.

  • Dùng trà tiên tươi: Thường dùng làm gia vị trong các món ăn, bạn có thể sử dụng một vài lá trà tiên tươi để cho vào các món ăn, nước uống hoặc salad. Liều dùng này là rất an toàn và không có tác dụng phụ đáng kể.

  • Dùng trà tiên khô: Thường được dùng để chế biến thành bột và sử dụng làm gia vị hoặc để ngâm trong rượu để làm thuốc. Nên tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

  • Dùng trà tiên dưới dạng thuốc: Trà tiên được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm ho, đau đầu, đau dạ dày, viêm đường tiết niệu và loét dạ dày. Liều dùng thường là từ 1 - 2g trà tiên khô hoặc 2 - 4g trà tiên tươi, uống từ 3 - 4 lần/ngày.

Một số bài thuốc chữa bệnh có thành phần chính là trà tiên (Ocimum basilicum) trong y học cổ truyền:

  • Thuốc trị ho: Trộn đều 10g lá trà tiên tươi, 10g lá bạc hà tươi, 10g lá thông đỏ, 10g mật ong và 50ml nước lọc. Đun sôi trong 15 phút, lọc ra và uống nóng. Bài thuốc này có tác dụng giảm ho, làm thông phế và giảm đau họng.

  • Thuốc trị đau đầu: Dùng 10g lá trà tiên tươi, 10g rễ cam thảo và 10g rễ đinh lăng sấy khô. Xay nhuyễn các thành phần trên và pha với 200ml nước sôi. Lọc và uống nóng. Bài thuốc này có tác dụng giảm đau đầu, giảm stress và cải thiện tâm trạng.

  • Thuốc trị viêm khớp: Dùng 20g rễ nghệ sấy khô, 10g rễ đinh lăng sấy khô, 10g lá trà tiên tươi và 50ml rượu trắng. Cho các thành phần vào lọ rượu, đậy kín và để trong 2 tuần. Dùng bông gòn nhúng vào bài thuốc và xoa lên các vị trí đau khớp. Bài thuốc này có tác dụng giảm đau, giảm viêm và tăng cường tuần hoàn máu.

Lưu ý: Bài thuốc trên chỉ mang tính chất tham khảo, trước khi sử dụng bài thuốc, bạn cần tìm hiểu kỹ hơn về tác dụng, cách sử dụng và liều lượng phù hợp với từng trường hợp. Nếu có dấu hiệu bất thường, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lưu ý

Trà tiên (Ocimum basilicum) được sử dụng nhiều để điều trị bệnh và tăng cường sức khỏe với ít tác dụng phụ ghi nhận. Tuy nhiên, để tăng hiệu quả chữa bệnh và giảm nguy cơ gặp tác dụng phụ, bạn cần lưu ý những điều sau đây:

  • Sử dụng trà tiên đúng liều lượng và không sử dụng quá liều hoặc trong thời gian dài, do điều này có thể gây tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe.

  • Tư vấn với chuyên gia y tế trước khi sử dụng trà tiên, đặc biệt nếu bạn đang sử dụng thuốc hoặc đang điều trị bệnh, vì nó có thể tương tác với một số loại thuốc.

  • Lựa chọn trà tiên từ những nhà cung cấp uy tín và đảm bảo nguồn gốc sản phẩm.

  • Sử dụng trà tiên trong tình trạng sức khỏe tốt để đạt hiệu quả tốt nhất.

  • Bảo quản trà tiên đúng cách để giữ nguyên chất lượng và độ tươi, bằng cách bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.

  • Sử dụng trà tiên theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
BỔ CỐT CHỈ

BỔ CỐT CHỈ

Bổ cốt chỉ, hay còn được biết đến với những tên gọi: Bà cố chỉ, phá cố chi, phản cố chỉ, hồ phi tử, thiên đậu, hồ cố tử, cát cố tử, phá cốt tử, cố tử, hạt đậu miêu. Bổ cốt chỉ là một loại dược liệu quý được trồng nhiều ở một số tỉnh nước ta. Theo dân gian, phá cố chỉ có tác dụng chữa một số bệnh lý nên dược liệu này có mặt trong một số bài thuốc Y Học Cổ Truyền. Đặc biệt, vị thuốc có khả năng tráng dương, bổ thận, trị tiêu chảy rất hiệu quả. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
MẦM ĐẬU NÀNH

MẦM ĐẬU NÀNH

Đối với chị em phụ nữ, Mầm đậu nành đã không còn quá xa lại bởi những tác dụng mà tuyệt vời mà nó mang lại. Mầm đậu nành là hạt Đậu nành sau khi được ủ nảy mầm. Không chỉ là một loại thực phẩm khá phổ biến ở các quốc gia, mầm đậu nành được ví như món quà dành cho hệ nội tiết của các chị em, đặc biệt với những người phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh. Các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp và thực phẩm bổ sung được sản xuất từ Mầm đậu nành ngày càng trở nên phổ biến trên thị trường.
administrator
BINH LANG

BINH LANG

Binh lang, hay còn được biết đến với những tên gọi: Hạt cau, đại phúc tử, tân lang,... Binh lang thực chất là hạt cau của quả cau phơi khô lấy từ cây cau. Cây cau chắc hẳn rất quen thuộc với chúng ta nhưng ít ai để ý đến công dụng của chúng, các cụ ngày xưa hay nhai trầu với cau nhưng ít ai để ý đến tác dụng của nó. Và thực chất, binh lang là một vị thuốc quý và thường được sử dụng để điều trị bệnh trong Đông Y rất hiệu quả. Có 2 loại cây đó là: Cau rừng (Sơn binh lang) và cau nhà (Gia binh lang). Cau rừng có hạt cứng hơn và nhỏ hơn cau nhà.
administrator
KÊ NỘI KIM

KÊ NỘI KIM

Tên khoa học: Endothelium corneum gigeriae Galli Họ: Phasianidae (Chim Trĩ) Tên gọi khác: Kê tố tử, Kê hoàng bì, Kê chuẩn bì, Màng mề gà
administrator
MỦ TRÔM

MỦ TRÔM

Nhắc đến Mủ trôm, ở nước ta ai ai cũng nghĩ đến một loại thực vật thường được sử dụng để làm nước mát, nước giải khát cho những ngày hè nóng oi bức hoặc cần sự thanh mát cho cơ thể. Mủ trôm thường được pha chế trong các thức uống mát như sâm bổ lượng hoặc nước hạt é. Bên cạnh đó, Mủ trôm còn là một vị thuốc có những công dịch có ích cho sức khỏe.
administrator
BẠC HÀ

BẠC HÀ

Bạc hà, hay còn được biết đến với những tên gọi: Băng hầu úy, liên tiền thảo, bạc hà ngạnh, tô bạc hà, anh sinh. Từ lâu, cây bạc hà đã được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, mỹ phẩm. Đặc biệt, thảo dược này còn nổi tiếng là một vị thuốc có nhiều tác dụng quý đối với sức khỏe như chữa khó tiêu, chống cảm cúm, cải thiện các dấu hiệu của hội chứng ruột kích thích,…Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
XUYÊN KHUNG

XUYÊN KHUNG

Xuyên khung (Ligusticum wallichii) là một loại thảo dược phổ biến trong Y học cổ truyền trong điều trị nhiều bệnh liên quan đến đau đầu, đau bụng, đau lưng và chu kỳ kinh nguyệt bất thường. Với các thành phần chính là các hợp chất có hoạt tính sinh học cao, xuyên khung đã được nghiên cứu và khám phá những tính chất và công dụng tuyệt vời cho sức khỏe con người.
administrator
BẠCH CHỈ

BẠCH CHỈ

Bạch chỉ (tên khoa học Angelica dahurica), thuộc họ Hoa tán (Apiaceae). Người ta thường gọi nó là Hương Bạch Chỉ (hay Phong hương, Hàng Bạch chỉ tức Bạch chỉ Hàng Châu). Ngoài ra còn có loại Bạch chỉ khác ít dùng hơn là Xuyên Bạch chỉ. Nhưng vì trong củ của nó có hoạt chất angelicotoxin, một chất gây hưng phấn với liều thấp nhưng ở liều cao nó sẽ làm mạch đập chậm, tăng huyết áp, hơi thở kéo dài, nôn mửa, thậm chí là co giật và tê liệt toàn thân. Vì thế nên ít được sử dụng hơn. Ở đây chúng ta thiên hướng mô tả về cây Hương Bạch chỉ (Angelica dahurica).
administrator