Cơ thể chúng ta có hơn 20 cơ cổ, kéo dài từ đáy hộp sọ và hàm xuống đến bả vai và xương đòn. Các cơ này có chức năng hỗ trợ và ổn định đầu, cổ và phần trên của cột sống. Chúng giúp bạn di chuyển đầu theo nhiều hướng khác nhau, hỗ trợ nhai, nuốt và thở.

daydreaming distracted girl in class

CƠ CỔ

TỔNG QUÁT

Cơ cổ là gì?

Cơ cổ là một phần của hệ thống cơ xương phức tạp (mô mềm và xương) kết nối đáy hộp sọ với thân của chúng ta. Cơ bắp chứa các sợi co lại cho phép chúng ta thực hiện nhiều chuyển động khác nhau. Cơ cổ giúp bạn làm mọi thứ, từ nhai và nuốt cho đến gật đầu. Mỗi người có hơn 20 cơ cổ.

Các cơ ở cổ của bạn là cơ xương, có nghĩa là chúng được gắn vào xương bằng các sợi gân. Chúng là các cơ tự động, vì vậy bạn có thể kiểm soát cách chúng di chuyển và hoạt động. Các loại cơ khác trong cơ thể - cơ tim và cơ trơn (trong các cơ quan rỗng như dạ dày) - là không tự động, có nghĩa là chúng hoạt động mà bạn không cần phải suy nghĩ về nó.

CHỨC NĂNG

Chức năng của cơ cổ là gì?

Cơ cổ thực hiện nhiều chức năng khác nhau, bao gồm:

  • Nâng cao xương sườn trên của bạn để có thể hít vào.

  • Giúp nhai, nuốt và nói.

  • Thực hiện một số biểu hiện trên khuôn mặt.

  • Di chuyển đầu, cổ và lưng trên, bao gồm cả bả vai của bạn.

  • Ổn định và hỗ trợ đầu, cổ và cột sống của bạn.

GIẢI PHẪU HỌC

Cơ cổ nằm ở đâu?

Cơ cổ của bạn nằm ở phía trước, sau và hai bên cổ. Từ phía sau, chúng bắt đầu ngay dưới đáy hộp sọ và kéo dài xuống gần giữa lưng, xung quanh bả vai của bạn. Ở phía trước, các cơ này bắt đầu ở hàm và kéo dài đến xương đòn ở đầu ngực.

Cơ cổ có cấu tạo như thế nào?

Có ba loại cơ cổ: cơ trước, cơ sau và cơ bên.

Cơ cổ trước bao gồm:

  • Platysma: Một tấm cơ mỏng bao phủ một phần vai và ngực trên của bạn, kéo dài lên trên hàm. Nó hỗ trợ các cử động của hàm và miệng, cũng như làm căng da ở mặt dưới cổ của bạn.

  • Sternocleidomastoid: Một trong những cơ lớn nhất ở cổ, giúp bạn cử động đầu và kiểm soát khớp thái dương hàm (trong hàm). Nó bắt đầu ngay sau tai của bạn và kéo dài đến xương đòn.

  • Subclavius: Ổn định xương đòn khi bạn cử động vai và cánh tay.

  • Suprahyoids: Bốn cơ giúp di chuyển xương hyoid của bạn (xương ở đỉnh cổ, ngay dưới đường viền hàm) khi chúng ta nuốt và nói.

  • Cơ ức đòn chũm: Bốn cơ bên dưới xương mác có chức năng di chuyển thanh quản lên và xuống.

  • Scalenes: Ba cơ di chuyển hai xương sườn đầu tiên của bạn lên và xuống để bạn có thể hít vào khi thở. Chúng cũng giúp di chuyển đầu và ổn định các đốt sống cổ.

Cơ cổ sau bao gồm:

  • Cơ gối đầu và cơ gối cổ: Các cơ giống dây đeo ở phía sau cổ giúp bạn di chuyển và xoay đầu.

  • Cơ chẩm: Bốn cơ ngay dưới xương chẩm ở đáy hộp sọ của bạn. Chúng giúp mở rộng đầu theo các hướng khác nhau.

  • Cơ Transversospinalis: Năm cơ giúp bạn di chuyển đầu về phía trước và phía sau, cũng như nghiêng đầu từ bên này sang bên kia. Chúng cũng giúp ổn định cột sống của bạn và di chuyển vùng cổ, ngực và thắt lưng của cột sống.

Cơ cổ bên bao gồm:

  • Cơ thằng trước và cơ thằng bên của đầu: Hai cơ kiểm soát chuyển động của đầu từ đáy hộp sọ của bạn.

  • Longus capitis và longus colli (cơ dài cổ): Hai cơ giúp bạn vặn đầu từ bên này sang bên kia, cũng như vặn và nghiêng cột sống cổ.

Cơ cổ được cấu tạo từ gì?

Giống như tất cả các cơ xương khác trên cơ thể, cơ cổ chứa rất nhiều sợi nhỏ co giãn cho phép cơ co lại. Các lớp mô liên kết cứng chắc giữ các sợi liên kết với nhau. Các sợi cơ xương có màu đỏ và trắng, vì vậy các cơ trông giống như có vân (sọc).

TÌNH TRẠNG VÀ RỐI LOẠN

Những tình trạng và rối loạn nào ảnh hưởng đến cơ cổ?

Các tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến cơ cổ bao gồm:

  • Co thắt: Còn được gọi là chuột rút cơ, co thắt cơ xảy ra khi cơ co lại và không thể giãn ra như bình thường. Hầu hết các cơn co thắt đều ngắn, chỉ kéo dài vài giây. Nhưng bạn có thể bị đau hoặc cứng cổ sau đó.

  • Căng cơ: Căng cổ là tình trạng chấn thương cơ hoặc gân. Đó là kết quả của việc kéo căng quá mức hoặc làm rách các sợi cơ.

  • Chấn thương: Nếu đầu bạn đột ngột di chuyển về phía trước và sau đó hất ngược về phía sau, bạn có thể làm tổn thương mô mềm ở cổ. Chấn thương này thường liên quan đến cơ, dây chằng và gân.

Các tình trạng ở cơ cổ phổ biến như thế nào?

Các nghiên cứu ước tính rằng khoảng 14% dân số bị một số tình trạng đau cổ mãn tính. Khoảng 45% các trường hợp đó (khoảng 15,5 triệu người Mỹ) có thể là do chấn thương.

Ai bị chấn thương cơ cổ?

Chấn thương cổ thường là hậu quả của một vụ tai nạn ô tô nếu bạn đang ở phía sau. Chấn thương cổ như căng cơ thường gặp ở các vận động viên chơi các môn thể thao va chạm như bóng đá hoặc khúc côn cầu. Nhưng đau cổ có thể xảy ra với bất kỳ ai. Quay đầu đột ngột, ngửa cổ khi ngủ ở góc nghiêng, ngồi vào bàn làm việc với tư thế xấu hoặc các hoạt động hàng ngày khác có thể gây ra hiện tượng vẹo cổ.

Các triệu chứng của chấn thương cơ cổ là gì?

Chấn thương cổ có thể gây ra:

  • Đau ở phía sau đầu của bạn.

  • Co thắt cơ hoặc đau ở vai trên.

  • Tê ở cánh tay hoặc bàn tay.

  • Đau hoặc nhức ở phía trước, sau hoặc bên cổ.

  • Căng cứng hoặc không có khả năng di chuyển đầu theo các hướng khác nhau.

  • Sưng tấy hoặc bầm tím quanh cổ.

Chấn thương cơ cổ được chẩn đoán như thế nào?

Bác sĩ của bạn xem xét các triệu chứng và thực hiện khám sức khỏe. Họ có thể yêu cầu bạn di chuyển đầu, cổ và vai theo các hướng khác nhau để kiểm tra sức mạnh cơ bắp và phạm vi chuyển động của bạn. Bác sĩ có thể đề nghị thực hiện các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như siêu âm hoặc chụp CT, nếu họ cho rằng bạn có thể bị tổn thương cơ.

Chấn thương cơ cổ được điều trị như thế nào?

Hầu hết các chấn thương cơ cổ sẽ lành trong vài ngày hoặc vài tuần với các phương pháp điều trị tại nhà. Bác sĩ của bạn có thể giới thiệu:

  • Liệu pháp nhiệt để thư giãn cơ.

  • Chườm đá hoặc chườm lạnh để giảm sưng.

  • Mát xa.

  • Thuốc kháng viêm hoặc thuốc giãn cơ.

CHĂM SÓC

Làm thế nào tôi có thể giữ cho cơ cổ của mình khỏe mạnh?

Giữ cho cơ cổ của bạn mạnh mẽ và khỏe mạnh bằng cách:

  • Giữ tư thế tốt.

  • Chú ý đến các dấu hiệu của cơ thể bạn. Đừng bỏ qua cơn đau liên tục, yếu ở cánh tay hoặc đau đầu, cứng cổ.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Khi nào tôi nên gọi cho bác sĩ của mình?

Các vết thương nghiêm trọng ở cổ cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu:

  • Thay đổi tâm trạng, mệt mỏi, khó ngủ hoặc khó tập trung sau chấn thương cổ.

  • Đau đầu dữ dội kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.

  • Tê, ngứa ran hoặc yếu ở cổ, đầu, cánh tay hoặc bàn tay.

  • Đau cổ đột ngột, dữ dội hoặc đau kéo dài vài ngày sau chấn thương.

LƯU Ý

Cơ thể có hơn 20 cơ cổ, cho phép bạn thực hiện nhiều động tác khác nhau. Cơ cổ của chúng ta giúp ổn định và hỗ trợ đầu và lưng trên, ngoài ra còn giúp chúng ta nhai, biểu hiện trên khuôn mặt và thậm chí là thở. Các chấn thương ở cổ, chẳng hạn như căng cơ, có thể gây đau đớn nhưng thường không đáng báo động. Nhưng trong một số trường hợp hiếm hoi, chấn thương cổ nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

 

Có thể bạn quan tâm?
CƠ HOÀNH

CƠ HOÀNH

Cơ hoành là phần cơ có chức năng giúp chúng ta thở. Nó nằm dưới phổi của bạn và ngăn cách khoang ngực với bụng của bạn. Nhiều tình trạng, chẳng hạn như chấn thương và bệnh lý có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của cơ hoành, gây ra các triệu chứng như khó thở và đau ngực. Các bài tập thở có thể hỗ trợ củng cố cơ hoành của bạn và giữ cho nó hoạt động như bình thường.
administrator
DÂY THẦN KINH HIỂN

DÂY THẦN KINH HIỂN

Dây thần kinh hiển chạy dọc xuống phía sau chân của chúng ta. Nó có chức năng tiếp nhận cảm giác ở đầu gối, cẳng chân, bàn chân và mắt cá chân của bạn. Tổn thương là không phổ biến do vị trí của dây thần kinh nằm sâu trong chân của bạn. Một thủ thuật (chặn dây thần kinh hiển) có thể làm dịu cơn đau cứng đầu ở những khu vực này.
administrator
HỆ BÌ

HỆ BÌ

Hệ bì là lớp bên ngoài bao bọc cơ thể chúng ta. Nó bao gồm da, tóc, móng tay và các tuyến của bạn. Các cơ quan và cấu trúc này là tuyến phòng thủ đầu tiên của bạn chống lại vi khuẩn, giúp bảo vệ bạn khỏi bị tổn thương và ánh nắng mặt trời. Hệ bì của bạn hoạt động với các hệ thống khác để giữ cơ thể ở trạng thái cân bằng.
administrator
THÙY CHẨM

THÙY CHẨM

Thùy chẩm là nơi tập trung phần lớn vỏ não thị giác, cho phép bạn không chỉ nhìn và xử lý các thông tin từ thế giới bên ngoài, mà còn chỉ định ý nghĩa và ghi nhớ các nhận thức thị giác.
administrator
MAO MẠCH BẠCH HUYẾT

MAO MẠCH BẠCH HUYẾT

Mao mạch bạch huyết là những mạch nhỏ có chức năng thu thập và lọc chất lỏng từ các tế bào và mô của cơ thể bạn. Chúng giúp duy trì huyết áp và thể tích, ngăn ngừa sự tích tụ chất lỏng trong cơ thể.
administrator
DA

DA

Là cơ quan lớn nhất của cơ thể, da bảo vệ bạn khỏi vi trùng, điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và kích hoạt cảm giác xúc giác. Các lớp chính của da bao gồm biểu bì, trung bì và hạ bì và dễ gặp nhiều vấn đề, bao gồm ung thư da, mụn trứng cá, nếp nhăn hay phát ban.
administrator
HỆ TUẦN HOÀN

HỆ TUẦN HOÀN

Hệ thống tuần hoàn (hệ thống tim mạch) bơm máu từ tim đến phổi để lấy oxy. Sau đó, tim sẽ vận chuyển máu có oxy qua các động mạch đến phần còn lại của cơ thể. Các tĩnh mạch mang máu nghèo oxy trở lại tim để bắt đầu lại quá trình tuần hoàn. Hệ thống tuần hoàn của bạn rất quan trọng đối với các cơ quan, cơ và mô khỏe mạnh.
administrator
TRÁI TIM

TRÁI TIM

Trái tim là cơ quan chính của hệ thống tim mạch, một mạng lưới các mạch máu bơm máu đi khắp cơ thể. Nó cũng hoạt động cùng với các hệ thống cơ thể khác để kiểm soát nhịp tim và huyết áp của bạn. Tiền sử gia đình, tiền sử sức khỏe cá nhân và lối sống của bạn đều ảnh hưởng đến việc tim của bạn hoạt động tốt như thế nào.
administrator