ĐA LÔNG

Đa lông (Ficus drupacea) là một loại cây thuộc họ Dâu tằm, có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á và Ấn Độ. Dược liệu của Đa lông được sử dụng trong Y học cổ truyền và hiện đại để chữa các bệnh như ho, hen suyễn, đau khớp và tiêu chảy. Đặc biệt, thành phần chính của Đa lông là các hợp chất flavonoid và saponin đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp và đường tiêu hóa.

daydreaming distracted girl in class

ĐA LÔNG

Giới thiệu về dược liệu

Cây Đa lông (Ficus drupacea) thuộc họ Dâu tằm (Moraceae), là một loại cây cao từ 10-20m, có thân to và nhiều nhánh phân cành. Vỏ thân màu xám sáng, mịn và có nhiều vân sần. Lá của cây Đa lông dày, nhẵn, hình bầu dục hoặc hình bầu tròn, có màu xanh đậm và dài khoảng 10-18cm. Các lá mọc đối xứng với nhau trên thân cây.

Cây Đa lông có hoa màu trắng, hình chuông, được tụ thành các chùm nhỏ ở nách lá. Quả của cây là loại quả hạch, hình tròn và có màu vàng cam khi chín. Trong quả có nhiều hạt nhỏ màu đen, được bao phủ bởi một lớp nhờn và có thể ăn được.

Mùa ra hoa từ tháng 4 – 5, mùa quả từ tháng 6 – 7.

Cây Đa lông thường được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, phân bố rộng rãi ở châu Á, bao gồm Việt Nam, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Trung Quốc và Ấn Độ. Cây thường sinh sống ở các vùng núi và khu rừng nhiệt đới. Ở Việt Nam, cây Đa lông có thể được tìm thấy ở các tỉnh miền trung và miền nam, như Lâm Đồng, Đồng Nai, Bà Rịa - Vũng Tàu và Bình Thuận.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng làm thuốc của cây Đa lông (Ficus drupacea) là lá, búp lá, đôi khi là quả.

Lá của cây có thể được thu hái quanh năm, tuy nhiên, những tháng cuối đông và đầu xuân được coi là thời điểm tốt nhất để thu hái lá của cây Đa lông. Quả của cây Đa lông thường được thu hái vào tháng 7 và tháng 8 hàng năm.

Sau khi thu hái, lá và quả của cây Đa lông được phơi khô hoặc sấy khô, sau đó được bảo quản trong bao bì kín để tránh ẩm và nắng mặt trời. Nên sử dụng sớm sau khi mở bao bì để tránh tình trạng bị ẩm và mất chất lượng.

Các phương pháp chế biến và bảo quản có thể khác nhau tùy theo mục đích sử dụng, nhưng việc bảo quản dược liệu đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.

Thành phần hóa học

Hiện nay, đã có một số nghiên cứu về thành phần và hàm lượng của dược liệu Đa lông (Ficus drupacea).

Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Natural Product Communications vào năm 2014 cho thấy rằng lá của cây Đa lông chứa nhiều hợp chất sinh học như flavonoid, tannin, saponin, và alkaloid. Nghiên cứu này cũng xác định được hàm lượng các chất này trong lá Đa lông.

Nghiên cứu khác, được công bố trên tạp chí Journal of Traditional and Complementary Medicine vào năm 2018, đã xác định được hàm lượng polyphenol và flavonoid trong quả của cây Đa lông. Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng quả của cây Đa lông có khả năng chống oxy hóa cao.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu khác để có thể hiểu rõ hơn về thành phần và tiềm năng của cây Đa lông trong y học.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Đa lông (Ficus drupacea) có vị đắng, tính hàn, quy kinh vào Tâm. Cây Đa lông có tác dụng thông kinh, hạ sốt, giải độc, tiêu viêm, tán ứ, giảm đau và chữa các bệnh về hô hấp, tiêu hóa, thần kinh, tim mạch, và gan.

Theo quan sát của y học cổ truyền, cây Đa lông có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh như ho, viêm họng, viêm mũi, đau đầu, đau bụng, tiêu chảy, sốt, táo bón, giãn tĩnh mạch, suy nhược cơ thể, mất ngủ và đau nhức. Ngoài ra, cây Đa lông cũng được sử dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch, nhưng cần được sử dụng cẩn thận và theo chỉ định của bác sĩ.

Theo Y học hiện đại

Hiện tại, các nghiên cứu Y học hiện đại về Đa lông (Ficus drupacea) vẫn chưa nhiều và còn hạn chế. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra một số tiềm năng của cây Đa lông trong việc chữa bệnh.

  • Một nghiên cứu trên chuột được công bố trên tạp chí Journal of Ethnopharmacology đã chỉ ra rằng chiết xuất từ lá Đa lông có khả năng chống oxy hóa và giảm viêm, giúp bảo vệ gan khỏi các tác động có hại.

  • Một nghiên cứu khác trên chuột được công bố trên tạp chí Journal of Natural Products cũng chỉ ra rằng các hợp chất trong rễ Đa lông có khả năng chống viêm và giảm đau, giúp giảm triệu chứng viêm khớp.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng để đánh giá đầy đủ và cụ thể về tác dụng của Đa lông đối với sức khỏe con người.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh được sử dụng với thành phần Đa lông (Ficus drupacea) và cách thực hiện:

  • Bài thuốc trị ho: Lá đa lông khô 10g, cam thảo 5g, hoàng cầm 10g, đại táo đen 3 quả. Sắc uống ngày 2 lần.

  • Bài thuốc trị tiêu chảy: Rễ đa lông sấy khô 12g, trần bì 10g, cam thảo 6g, đại táo đen 2 quả. Sắc uống ngày 3 lần.

  • Bài thuốc trị đau dạ dày: Rễ đa lông sấy khô 15g, hạ khúc 6g, hoàng liên 6g, nhục quế 6g. Sắc uống ngày 2 lần.

  • Bài thuốc trị đau lưng: Lá đa lông sấy khô 15g, cát cánh 10g, đương quy 10g, cam thảo 6g. Sắc uống ngày 2 lần.

Lưu ý rằng các liều lượng và cách thực hiện có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và chỉ định của từng người. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia y tế và bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Lưu ý

Đa lông (Ficus drupacea) là một loại dược liệu quý trong y học cổ truyền và được sử dụng để chữa bệnh từ lâu đời. Tuy nhiên, khi sử dụng Đa lông để chữa bệnh, bạn cần lưu ý các điểm sau đây:

  • Nên được tư vấn bởi bác sĩ hoặc nhà y học trước khi sử dụng Đa lông để chữa bệnh.

  • Cần tuân thủ liều lượng và cách dùng được chỉ định bởi bác sĩ hoặc chuyên gia để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

  • Không sử dụng quá liều Đa lông vì điều này có thể gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn và đau bụng.

  • Đa lông có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó không nên sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.

  • Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy hỏi ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
CÂY NGÂU

CÂY NGÂU

Cây ngâu, hay còn được biết đến với những tên gọi: Mộc ngưu, ngâu tán tròn, ngâu ta. Cây ngâu là loại cây cảnh đẹp, khá phổ biến, xuất hiện nhiều ở các khu rừng vùng núi tại Việt Nam. Nhưng ít ai biết rằng cây ngâu cũng được dùng trong Y học để chữa bệnh như đau nhức xương khớp, ho suyễn, kinh nguyệt không đều, tăng huyết áp… Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
ĐƠN LÁ ĐỎ

ĐƠN LÁ ĐỎ

Đơn lá đỏ (Excoecaria cochinchinensis) là một loài cây thuộc họ Thầu Dầu. Loài cây này được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa bệnh với các tác dụng khá đa dạng. Đơn lá đỏ chứa nhiều thành phần có tính chất kháng viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa. Tuy nhiên, khi sử dụng Đơn lá đỏ để chữa bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
administrator
CÂY CANH CHÂU

CÂY CANH CHÂU

Cây canh châu, hay còn được biết đến với những tên gọi: Chanh châu, kim châu, tước mai đằng, xích chu đằng, khan slam, sơn minh trà. Canh châu được biết đến là loài cây thường được trồng để làm cảnh. Dân gian lại thường dùng lá Canh châu dùng riêng hoặc phối với lá vối, hãm nước uống thay trà, có tác dụng giải khát, đề phòng bệnh sởi. Ngoài ra, lá của cây canh châu còn được nấu để uống vào mùa hè nhằm giải khát và thanh nhiệt. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
TANG KÍ SINH

TANG KÍ SINH

Vị thuốc Tang kí sinh thực chất là người ta thu hoạch cây Tầm gửi mọc kí sinh trên cây Dâu, sau đó chế biến và sử dụng theo mục đích. Cây tầm gửi được sử dụng nhiều trong Đông y như một vị thuốc trị bệnh phong thấp rất hiệu quả. Ngoài tác dụng chính nói trên, người ta còn sử dụng vị thuốc này để chữa trị và phòng ngừa nhiều bệnh lý khác.
administrator
XUYÊN TÂM LIÊN

XUYÊN TÂM LIÊN

Xuyên tâm liên (Andrographis paniculata) là một loại dược liệu quý có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Nó được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm cả các bệnh lý liên quan đến hô hấp và tiêu hóa. Hiện nay, nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh tính hiệu quả của Xuyên tâm liên trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch, chống viêm, chống oxy hóa, và giảm đau. Với những công dụng đa năng và an toàn, Xuyên tâm liên được đánh giá là một dược liệu tiềm năng trong y học hiện đại.
administrator
NGÔ THÙ DU

NGÔ THÙ DU

Ngô thù du là quả chín phơi khô của cây Thù du, là một loài dược liệu có nhiều ứng dụng trong nền y học cổ truyền lẫn y học hiện đại. Đây là một vị thuốc phổ biến của đất nước Trung Hoa.
administrator
NÁNG HOA TRẮNG

NÁNG HOA TRẮNG

Vị thuốc Náng hoa trắng là một loại dược liệu được sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam. Và trong tình hình sức khỏe của xã hội hiện nay, Náng hoa trắng thậm chí còn được biết đến rộng rãi hơn với công dụng nổi tiếng đó là hỗ trợ điều trị phì đại tuyến tiền liệt. Bên cạnh đó còn là những tác dụng trong điều trị nhiều bệnh lý khác như các bệnh về đau nhức xương khớp hoặc một vài bệnh ngoài da.
administrator
TỎI TRỜI

TỎI TRỜI

Tỏi trời là một loại dược liệu quý có từ lâu đời được sử dụng trong Y học cổ truyền. Với tên khoa học là Veratrum mengtzeanum, loài cây này được tìm thấy chủ yếu ở vùng núi cao của châu Á. Tỏi trời chứa các hoạt chất có tác dụng điều trị nhiều bệnh, nhưng đồng thời cũng có rất nhiều lưu ý cần biết trước khi sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu về đặc điểm, thành phần, công dụng và những lưu ý khi sử dụng Tỏi trời để bảo vệ sức khỏe của chúng ta.
administrator