Ổi là một loại cây trồng quen thuộc và rất phổ biến trên khắp thế giới, được biết đến như một loại trái cây giàu dinh dưỡng. Tuy nhiên, ít ai biết rằng Ổi cũng được sử dụng như một dược liệu quý trong Y học cổ truyền và hiện đại. Với những đặc tính tốt cho sức khỏe của mình, Ổi đang được quan tâm nhiều hơn trong việc chữa bệnh và cải thiện sức khỏe.

daydreaming distracted girl in class

ỔI

Giới thiệu về dược liệu

Dược liệu Ổi (Psidium guajava) là loại cây nhỏ thuộc họ Sim (Myrtaceae), có nguồn gốc từ khu vực Trung Mỹ và Nam Mỹ. Cây Ổi có thân gỗ, thường cao từ 2-6m, tán lá rộng, lá to và dày. Lá cây Ổi có hình trứng, màu xanh đậm, có mùi thơm đặc trưng. Trái của cây Ổi có hình cầu, có đường kính từ 3-10cm, vỏ trái màu xanh, khi chín sẽ chuyển sang màu vàng hoặc hồng tùy loại. Ổi phân bố rộng rãi tại các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, được trồng nhiều ở các nước Đông Nam Á, Châu Phi và Nam Mỹ.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận chủ yếu của cây Ổi được sử dụng làm thuốc là lá và trái. Lá Ổi thu hái khi cây đã đủ 2-3 năm tuổi và phải được thu hái vào mùa khô, từ tháng 9 đến tháng 11. Trái Ổi được thu hái khi chín vào mùa hè, từ tháng 5 đến tháng 8. Sau khi thu hái, lá và trái cây được sấy khô và bảo quản để sử dụng sau này. Lá Ổi cũng có thể được dùng tươi để chế biến nước uống. Các phần còn lại của cây Ổi như vỏ cây, rễ và hoa cũng có thể được sử dụng với mục đích y học.

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu trên cho thấy Ổi chứa nhiều hoạt chất có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa, bao gồm các hợp chất phenol, flavonoid, carotenoid và acid hữu cơ. Nghiên cứu của Lomash et al. (2019) cho thấy rằng lá Ổi có chứa nhiều hơn 10 loại hợp chất phenol, bao gồm ellagic acid, quercetin, kaempferol và myricetin. Một nghiên cứu khác của Ali et al. (2020) đã xác định được sự hiện diện của các hợp chất flavonoid và carotenoid trong quả Ổi, bao gồm luteolin, quercetin, lycopene và beta-carotene. Nghiên cứu của Daud et al. (2018) cho thấy rằng các hợp chất acid hữu cơ trong quả Ổi, như ascorbic acid và citric acid, có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm. Ngoài ra, Ổi còn chứa chất xơ, kali, magie và các vitamin như A, E và K.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Ổi có vị chua, ngọt, tính mát, có tác dụng vào kinh tâm, phế, vị. Theo Y học cổ truyền, Ổi có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tiêu viêm, kháng khuẩn, tăng cường hệ miễn dịch, giảm đường huyết, hạ lipid máu, bổ gan thận, giải đau, tán sỏi, chữa các bệnh về đường tiêu hóa, hô hấp, huyết áp, mất ngủ và một số bệnh ngoài da. Ổi cũng được sử dụng trong các bài thuốc chữa ho, đau bụng, tiêu chảy, tiểu đường, viêm đường tiết niệu, viêm da, trầm cảm, mất ngủ và nhiễm trùng đường tiêu hóa.

Theo Y học hiện đại

Có nhiều nghiên cứu Y học hiện đại đã được tiến hành để khảo sát công dụng của dược liệu Ổi (Psidium guajava):

  • Tác dụng kháng khuẩn và kháng viêm: Ổi có chứa nhiều hợp chất có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh. Nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng các chiết xuất từ lá Ổi có thể giảm đau và sưng tại khu vực bị viêm.

  • Tác dụng kháng ung thư: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hợp chất polyphenol trong Ổi có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Đặc biệt, các polyphenol này có tác dụng kháng lại các loại ung thư đặc biệt như ung thư gan, ung thư vú, ung thư da và ung thư đại trực tràng.

  • Tác dụng hỗ trợ tiêu hóa: Lá Ổi chứa nhiều enzyme tiêu hóa và chất xơ, giúp tăng cường quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng các chiết xuất từ Ổi có thể giúp giảm các triệu chứng của bệnh viêm đại tràng.

  • Tác dụng giảm mỡ máu: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các polyphenol có trong quả Ổi có tác dụng giảm mỡ máu và tăng cường chức năng gan. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ.

  • Tác dụng kháng viêm dạ dày: Các nghiên cứu trên thú nuôi đã chỉ ra rằng Ổi có tác dụng giảm viêm dạ dày. Một nghiên cứu khác cũng cho thấy rằng sử dụng chiết xuất Ổi trong điều trị viêm dạ dày có thể giảm đau và các triệu chứng khác của bệnh.

Cách dùng - Liều dùng

Dược liệu Ổi (Psidium guajava) được sử dụng để chữa nhiều bệnh khác nhau trong Y học cổ truyền cũng như hiện đại. Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh và liều lượng thường được sử dụng:

  • Bài thuốc chữa đau bụng và tiêu chảy: Phơi khô 10-15 lá ổi, rang chín và giã thành bột, lấy 2-4g bột hòa tan trong nước ấm uống.

  • Bài thuốc chữa ho: Phơi khô 10-15 lá ổi, đem sấy khô, nấu với 500ml nước cho đến khi còn 1/3, chia làm 3 lần uống trong ngày, mỗi lần 100ml.

  • Bài thuốc chữa viêm họng: Phơi khô 30-40g lá ổi, đem sắc với 500ml nước sôi, chia làm 2-3 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc chữa sổ mũi: Phơi khô 15-20g lá ổi, đem sắc với 500ml nước sôi, chia làm 2-3 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc chữa bệnh tiểu đường: Phơi khô 15-20g lá ổi, đem sắc với 500ml nước sôi, chia làm 2-3 lần uống trong ngày.

Lưu ý: Cần tư vấn bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là với những người có tiền sử bệnh lý.

Lưu ý

Sau đây là một số lưu ý cần biết khi sử dụng Ổi chữa bệnh:

  • Không sử dụng quá liều: Dù là thảo dược tự nhiên nhưng với mọi loại thuốc, đều có liều lượng tối đa mà cần tuân thủ. Việc sử dụng Ổi vượt quá liều lượng khuyến cáo có thể gây ra tác dụng phụ và nguy hiểm đến sức khỏe.

  • Tùy theo tình trạng sức khỏe của mỗi người: Trước khi sử dụng Ổi để chữa bệnh, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo rằng đây là phương pháp phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

  • Không sử dụng thay thế thuốc kê đơn: Việc sử dụng Ổi không được coi là thay thế thuốc kê đơn được chỉ định bởi bác sĩ. Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Ổi.

  • Tùy thuộc vào cách sử dụng: Có nhiều cách sử dụng Ổi để chữa bệnh như uống nước ép, dùng lá khô, dùng lá tươi hay đắp trực tiếp lên vết thương. Bạn cần đảm bảo rằng bạn đang sử dụng đúng cách và đúng liều lượng theo hướng dẫn của chuyên gia y tế hoặc người có kinh nghiệm.

  • Lưu ý các tác dụng phụ: Dù là sản phẩm từ thiên nhiên, Ổi cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như dị ứng, đau bụng, tiêu chảy hoặc tăng đường huyết. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng Ổi, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
CAO KHỈ

CAO KHỈ

Cao khỉ là một trong những dược liệu quý hiếm, được sử dụng từ lâu đời để chữa trị các bệnh về thần kinh, huyết áp, và bổ máu. Đây là một loại dược liệu được đánh giá cao về giá trị sức khỏe và y học, được nghiên cứu kỹ lưỡng về thành phần hóa học và các tính chất đặc biệt của nó. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng Cao khỉ có thể giúp bổ thận, ích huyết, tăng cường sinh lý, chữa trị thiếu máu, nhức mỏi cơ thể, tay chân đau và nhiều bệnh lý khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về Cao khỉ, các tính chất và công dụng của nó, cũng như cách sử dụng để đem lại tác dụng tốt nhất cho sức khỏe của con người.
administrator
CỎ CHÂN VỊT

CỎ CHÂN VỊT

Cỏ chân vịt là loại dược liệu được mọc hoang ở khắp mọi nơi nhưng chúng lại có nhiều tác dụng với sức khỏe con người, trong đó cỏ chân vịt có thể chữa các bệnh ngoài da như ghẻ lở, ngứa ngáy, thuỷ đậu, bệnh đường tiêu hoá, bong da,…
administrator
NHUNG HƯƠU

NHUNG HƯƠU

Nhung hươu (lộc nhung) là sừng non có lông nhung và chưa bị xương hóa của con hươu hoặc nai đực, có tên khoa học là Cornu Cervi pantotrichum.
administrator
CÂY MẬT GẤU

CÂY MẬT GẤU

Cây mật gấu, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây mật gấu nam, cây lá đắng, hoàng liên ô rô, cây mã rồ, cây kim thất tai. Cây mật gấu là một loại thảo dược quý hiếm ở nước ta, có giá trị chữa các bệnh xương khớp hay đau họng,...Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
TINH DẦU QUÝT

TINH DẦU QUÝT

Tinh dầu quýt được chiết xuất từ phần vỏ của quả quýt, cùng với những tinh dầu thuộc nhóm cam chanh có nhiều công dụng đối với sức khỏe. Loại tinh dầu này mang lại hiệu quả thư giãn thần kinh, cải thiện các bệnh lý hệ hô hấp và nhiều tình trạng khác. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về tinh dầu quýt và công dụng tuyệt vời của nó.
administrator
PHỤ TỬ

PHỤ TỬ

Phụ tử từ lâu được xem là dược liệu quý trong nền y học cổ truyền của các nước bởi tác dụng dược lý rất hiệu quả, được xem như có khả năng “Hồi dương cứu nghịch” với những trường hợp thoát dương, âm vượng, hàn tà nhập.
administrator
BẠCH ĐẦU ÔNG

BẠCH ĐẦU ÔNG

Bạch đầu ông, hay còn được biết đến với những tên gọi: Hồ vương sứ giả, bạch đầu thảo, miêu đầu hoa, phấn thảo, phấn nhũ thảo. Cây bạch đầu ông là một loại thảo dược phổ biến có nhiều tác dụng hữu ích. Cây có tên gọi là bạch đầu ông là vì phía gần gốc của cây người ta thấy có chỗ trắng như bạch nhung, hình dáng lại như đầu ông lão, nên cái tên bạch đầu ông là bắt nguồn từ hình dáng của chúng. Còn về cụ thể công dụng, cách sử dụng vị thuốc đó như thế nào, bài viết dưới đây sẽ chia sẻ chi tiết đến quý bạn đọc.
administrator
TINH DẦU HOA CAM

TINH DẦU HOA CAM

Tinh dầu hoa cam, là thành phần được chiết xuất từ cây cam chua (hoặc cam đắng), được nền Y học cổ truyền sử dụng từ rất lâu đời. Hiện nay, tinh dầu này đã được nghiên cứu và sản xuất nhằm phục vụ sức khỏe của con người. Thế nhưng, không phải ai cũng biết rõ về tinh dầu hoa cam và những công dụng của nó. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về tinh dầu Hoa cam và cách sử dụng hiệu quả nhất nhé.
administrator