TẦM BÓP

Tầm bóp (Physalis angulata) là một loại thực vật được sử dụng như một dược liệu quý trong Y học cổ truyền. Thường được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, tầm bóp có thân thảo và cao khoảng 1,2m, với các lá tròn hoặc hình tim, có lông mịn ở mặt dưới. Trái của tầm bóp được bao phủ bởi một vỏ bọc giống như giấy lồng, bên trong là những quả trứng hoặc hình cầu màu vàng, chứa nhiều hạt nhỏ màu nâu đen. Tầm bóp có nhiều tác dụng trong việc chữa bệnh, được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa, sỏi thận, viêm đường tiết niệu, giảm đau, đau khớp và rối loạn tiền đình.

daydreaming distracted girl in class

TẦM BÓP

Giới thiệu về dược liệu

Dược liệu tầm bóp (Physalis angulata) là loại cây thân thảo sống lâu năm, thuộc họ Cà (Solanaceae), phân bố chủ yếu tại các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, trong đó bao gồm các nước ở Đông Nam Á, châu Phi, Nam Mỹ và Trung Mỹ. Cây tầm bóp có thân mảnh mai, cao từ 0,5 đến 1,5 mét, lá mọc đối và có dạng trứng, thường dài khoảng 4-8cm. Trên các cành của cây phát triển ra các bông hoa nhỏ màu vàng cam hoặc trắng.

Quả tầm bóp là dược liệu thuộc họ Cà (Solanaceae), có hình dáng giống như quả cà chua nhưng nhỏ hơn và có màu vàng cam hoặc cam đỏ. Quả tầm bóp chứa nhiều hạt nhỏ, mỗi quả có thể chứa từ 40-60 hạt.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận được sử dụng trong tầm bóp là quả và lá. Quả có thể thu hái khi chín và có màu vàng hoặc cam. Lá có thể thu hái bất kỳ thời điểm nào trong quá trình phát triển của cây.

Sau khi thu hái, quả và lá của tầm bóp cần được làm sạch và phơi khô trong bóng râm hoặc nơi thoáng gió. Sau khi khô, chúng có thể được bảo quản trong bao hoặc hộp kín để tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt.

Để sử dụng tầm bóp làm thuốc, quả và lá thường được sắc uống hoặc pha trà. Trong nhiều trường hợp, tầm bóp cũng được sử dụng để chưng cất thành tinh dầu hoặc chiết xuất.

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu khoa học gần đây đã chỉ ra rằng dược liệu tầm bóp (Physalis angulata) chứa nhiều thành phần hoạt chất có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn. Các thành phần chính trong tầm bóp bao gồm các alkaloid như withasomnin, withaphysalin, physanolide, physalindoid, các saponin, flavonoid, polysaccharide, carotenoid và vitamin C. Trong đó, withasomnin là một trong những chất được tìm thấy nhiều nhất và có tính kháng viêm và kháng khuẩn mạnh.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tầm bóp có chứa hàm lượng cao vitamin C, vitamin A và các chất chống oxy hóa khác như quercetin và kaempferol. Các chất chống oxy hóa này có khả năng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư và các bệnh khác liên quan đến stress oxy hóa.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, tầm bóp có vị chua, tính mát, có tác dụng vào kinh tâm, kinh phế và kinh thận. Tầm bóp có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, kháng khuẩn, giảm đau, chống viêm, giúp tiêu hoá và hỗ trợ hệ thần kinh.

Tầm bóp có tác dụng lợi tiểu, giúp giải độc thận, điều trị viêm thận, đái tháo đường và các bệnh về đường tiết niệu. Ngoài ra, tầm bóp còn có tác dụng giảm đau, giảm viêm và kháng khuẩn nên được sử dụng trong điều trị các bệnh viêm nhiễm, đau bụng, viêm dạ dày, viêm ruột, viêm gan, viêm phổi, cảm lạnh và sốt.

Tầm bóp còn có tác dụng hỗ trợ hệ thần kinh, giúp giảm căng thẳng, mệt mỏi, lo âu và đau đầu. Ngoài ra, tầm bóp còn có tác dụng giảm huyết áp và đau tim, giúp tăng cường miễn dịch và chống oxy hóa.

Theo Y học hiện đại

Hiện nay, đã có nhiều nghiên cứu khoa học về công dụng của tầm bóp (Physalis angulata) trong điều trị và phòng ngừa một số bệnh.

Một số nghiên cứu cho thấy rằng tầm bóp có khả năng chống oxy hóa, giảm viêm, kháng khuẩn và kháng nấm. Trong một nghiên cứu trên chuột, chiết xuất từ lá tầm bóp đã giúp giảm các triệu chứng viêm và phục hồi các chỉ số gan và thận bị tổn thương.

Tầm bóp cũng có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại tế bào ung thư, như ung thư vú và ung thư ruột kết. Một nghiên cứu năm 2019 trên tế bào ung thư vú cũng cho thấy rằng tầm bóp có khả năng kích hoạt tử cung tử cung và giảm tỷ lệ sống của các tế bào ung thư.

Ngoài ra, tầm bóp cũng có thể giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch, hạ cholesterol và đường huyết. Một nghiên cứu năm 2019 trên chuột cho thấy rằng chiết xuất tầm bóp có thể làm giảm mức đường trong máu và cải thiện các chỉ số lipid máu.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để xác định rõ hơn các công dụng và tác dụng phụ của tầm bóp trong điều trị bệnh.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh phối hợp tầm bóp (Physalis angulata) với các dược liệu khác:

  • Bài thuốc chữa bệnh giun đũa: Trộn đều 50g tầm bóp, 30g rễ cây ngải, 30g vỏ cây cam thảo và 30g hạt dẻ tây. Sắc uống 2 lần mỗi ngày.

  • Bài thuốc chữa bệnh tiêu chảy: Trộn đều 30g tầm bóp, 20g lá cây bàng quả, 20g vỏ cây sấu, 20g vỏ cây cam thảo và 20g vỏ cây tầm gửi. Sắc uống 3 lần mỗi ngày.

  • Bài thuốc chữa bệnh gan nhiễm mỡ: Trộn đều 50g tầm bóp, 30g lá cây sả, 30g rễ cây bồ kết và 30g cam thảo. Sắc uống 2 lần mỗi ngày.

  • Bài thuốc chữa bệnh đau dạ dày: Trộn đều 50g tầm bóp, 30g vỏ cây sấu, 30g rễ cây bồ kết và 30g cam thảo. Sắc uống 2 lần mỗi ngày.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia về thảo dược để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn và không gây tác dụng phụ.

Lưu ý

Sau đây là một số lưu ý khi sử dụng tầm bóp (Physalis angulata) để chữa bệnh:

  • Đối với phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, cần thận trọng do có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc truyền qua sữa mẹ.

  • Không sử dụng tầm bóp quá liều hoặc dùng trong thời gian dài, vì có thể gây ra các tác dụng phụ như đau bụng, tiêu chảy, và khó chịu.

  • Tầm bóp thường được sử dụng trong các bài thuốc có tính mát, nên không nên sử dụng quá nhiều hoặc cho người có cơ địa lạnh.

  • Nếu đang dùng thuốc điều trị bệnh lý khác, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng tầm bóp, để tránh tương tác thuốc.

  • Tầm bóp là một loại dược liệu tự nhiên, tuy nhiên vẫn cần đảm bảo vệ sinh khi sử dụng. Nên mua sản phẩm chất lượng, không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc không rõ nguồn gốc, bảo quản đúng cách để tránh giảm chất lượng.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
CAN KHƯƠNG

CAN KHƯƠNG

Can khương thật ra chính là gừng khô, nhờ vào dược tính cao nên được sử dụng làm vị thuốc trong Y học Cổ truyền. Can khương là thân rễ khô của Gừng lâu năm, có củ phình bự và tạo xơ nhiều thì được thu hoạch, rửa sạch, sắc lát và phơi khô để dùng. Lúc này, thành phần dược tính có trong Can khương là nhiều nhất. Giá trị này ít hơn ở cây non. Tên gọi khác: Bạch khương, Bào khương, Quân khương, Đạm can khương… Tên khoa học: Zingiber offcinale Roscoe. Họ: Gừng (Zingiberaceae).
administrator
THƯƠNG LỤC

THƯƠNG LỤC

Thương lục là một loại thảo dược được mọi người truyền miệng với cái tên cao sang là “sâm cao ly” do hình dáng tương tự với Nhân Sâm. Loại thực vật này rất dễ trồng và được sử dụng nhiều trong đông y để cải thiện triệu chứng của xơ gan cổ trướng, hỗ trợ thông đại tiểu tiên... Tuy nhiên, đây là dược liệu thuộc nhóm hạ phẩm, tức là có công dụng chữa bệnh nhưng lại chứa độc tính. Rất nhiều người thậm chí đã tử vong khi tự ý dùng loại dược liệu này. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về loại thảo dược này.
administrator
NÀNG NÀNG

NÀNG NÀNG

Nàng nàng là một trong nhiều vị thuốc quý được sử dụng rộng rãi trong dân gian, có mặt trong rất nhiều bài thuốc khác nhau. Với những công dụng tuyệt vời như trị mụn nhọt, kinh nguyệt không đều, mạnh gân cốt và ích tinh...
administrator
THIÊN LÝ

THIÊN LÝ

Nhắc đến Thiên lý có lẽ người Việt Nam ta ai cũng biết đến khi đây là loại hoa có mặt trong các tác phẩm văn học. Bên cạnh đó, Thiên lý cũng là một loại thực phẩm khá phổ biến trong các bữa ăn gia đình ấm cúng. Ngoài ra đây còn là một loại thuốc thiên nhiên với nhiều tác dụng hữu ích cho sức khỏe con người. Sau đây là những thông tin về các tác dụng trong Y học của Thiên lý.
administrator
CÂY CHAY

CÂY CHAY

Cây chay, hay còn được biết đến với những tên gọi: Chay bắc bộ, chay ăn trầu, chay vỏ tía, mạy khoai. Cây chay, là loại cây rất quen thuộc và không hề xa lạ với bất cứ người dân nào ở Bắc bộ. Cây chay, một loại cây gắn liền với tuổi thơ và làng quê Việt Nam. Đây là một loại cây dễ trồng, dễ sinh trưởng, vừa cho bóng mát lại vừa là nguyên liệu chính của những bài thuốc dân gian chữa bệnh rất hiệu quả. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
CÂY MÓC

CÂY MÓC

Cây móc, hay còn được biết đến với những tên gọi: Đủng đỉnh, đùng đình. Cây móc, trước đây cây thường được dùng để trang trí ở cổng cho đẹp trong các buổi lễ hội hoặc đám cưới, hỏi ở nhiều vùng quê. Nó cũng là một nét văn hóa khá đẹp của người dân miền quê Nam Bộ. Hiện nay cây được trồng làm cảnh. Nhưng ít ai biết rằng cây có thể chữa được các bệnh về cơ, xương, khớp và đặc biệt là tình trạng rối loạn tiêu hóa. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
TRẦU KHÔNG

TRẦU KHÔNG

Trầu không (Piper betle) là một loại cây thân leo có nguồn gốc từ khu vực nhiệt đới châu Á, được sử dụng như một dược liệu quý từ lâu đời trong y học cổ truyền. Trầu không, có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa. Các nghiên cứu khoa học cho thấy Trầu không có nhiều thành phần hóa học quan trọng như tannin, phenol, alkaloid và flavonoid, có công dụng hỗ trợ điều trị một số bệnh như viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu chảy, nhiễm trùng đường tiết niệu và bệnh lý răng miệng.
administrator
BÁN CHI LIÊN

BÁN CHI LIÊN

Bán chi liên, hay còn được biết đến với những tên gọi: Hoàng cầm rau, tử liên thảo, nha loát thảo, hiệp điệp,… Càng ngày người dân ta càng phải đối mặt với căn bệnh ung thư nhiều hơn, vì vậy nền Đông y cũng không ngừng phát triển nghiên cứu những dược liệu có tác dụng hỗ trợ chữa trị căn bệnh này. Bách chi liên cũng là một trong những loại cây có tác dụng chữa trị ung thư hiệu quả.
administrator