TANG THẦM

Tang thầm là tên gọi của vị thuốc trong Y học cổ truyền, chỉ quả dâu tằm chín. Vị thuốc này được dùng nhiều để pha trà với công dụng chữa đau lưng mỏi gối, râu tóc bạc sớm, mất ngủ, táo bón... Đây cũng là một loại đồ uống thơm ngon bổ dưỡng. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Tang thầm và những lợi ích sức khỏe của quả Dâu tằm nhé.

daydreaming distracted girl in class

TANG THẦM

Giới thiệu về dược liệu

Trong tiếng Hán Việt, Dâu tằm là tang. Từ xa xưa, cây Dâu tằm đã được sử dụng làm thuốc với nhiều công dụng khác nhau, trong đó lá dâu (Folium Mori) gọi là Tang diệp, vỏ dâu (Cortex Mori) gọi là Tang bạch bì, cành dâu (Ramulus Mori) gọi là Tang chi.

Dâu tằm (Morus alba) là một loài cây thân gỗ thuộc họ Dâu tằm (Moraceae). Cây cao từ 10-20 mét, có thân cây tròn và vỏ cây màu xám nâu. Lá dâu tằm có hình trứng dài, mép lá có răng cưa, mặt trên màu xanh đậm, mặt dưới có lông trắng. Hoa của cây dâu tằm màu xanh nhạt và có bộ phận đực và bộ phận cái tách rời. Quả của cây dâu tằm có hình dạng hình cầu, có màu trắng hoặc hồng nhạt, khi chín có vị ngọt.

Mùa ra hoa từ tháng 4 – 5, ra quả từ tháng 6 – 7.

Dâu tằm là cây gốc của châu Á và được trồng trên khắp thế giới. Loài cây này thường được trồng như cây trồng cho trang trại, đặc biệt là để nuôi tằm, vì lá của cây là thức ăn chính của con tằm. Ngoài ra, cây dâu tằm còn được trồng để làm cây cảnh do có hình thức cây đẹp và lá cây có màu sắc độc đáo. Dâu tằm cũng được sử dụng trong y học truyền thống để chữa bệnh, nhất là trong y học Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Tang thầm là tên gọi khác của quả dâu tằm, là một dược liệu quý được sử dụng trong y học cổ truyền và đương đại. Vị thuốc này thường được thu hái từ tháng 4 – 6, đem về rửa sạch và phơi tới khi khô.

Thành phần hóa học

Theo các nghiên cứu, Tang thầm có chứa đường (glucose và fructose), tanin, acid malic, acid succinic, protein, vitamin C, carotene...

Nghiên cứu của John Pejuto và cộng sự đã xác nhận rằng trong quả Dâu tằm có chứa resveratrol. Thành phần làm nên tác dụng chính trong các nghiên cứu gần đây chính là polysaccharide.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Tang thầm có công dụng bổ máu, giải khát, nhuận trường. Chủ trị trong chóng mặt, tim đập nhanh, ù tai, mất ngủ, đầu tóc sớm bạc, miệng khát, khô nóng, táo bón.

Theo Y học hiện đại

Hoạt chất polysaccharide được chiết xuất từ quả tang thầm có tiềm năng trong việc sản xuất chất bổ sung sắt hữu cơ với khả năng chống oxy hóa tốt. Thử nghiệm in vitro cho thấy chiết xuất này có tác dụng tăng cường hoạt động của thực bào, kích thích sản xuất oxit nitric, yếu tố giảm khối u và các chất oxy hóa. Điều này cho thấy khả năng tăng cường miễn dịch của nó. Một nghiên cứu năm 2013 cũng chứng minh rằng chiết xuất tang thầm có hiệu quả trong việc cải thiện trí nhớ. Polysaccharide Dâu tằm cũng có tác dụng hạ đường huyết, giúp duy trì mức đường trong máu ở mức bình thường.

Cách dùng - Liều dùng

Ngày dùng từ 9g đến 15g. Dạng thuốc sắc hay ngâm rượu.

  • Để chữa thiếu máu, có thể sử dụng quả Dâu bằng cách chế thành xirô hoặc ngâm trong rượu, hoặc phối hợp với Câu Kỷ tử, Hà thủ ô đỏ, nhân hạt táo, mỗi vị 10g, sắc uống.

  • Để trị rụng tóc và tóc bạc, có thể sử dụng cao Tang thầm chế thành cao lỏng 20-30%, mỗi lần uống 5-10ml. Bên cạnh đó, có thể ngâm nước quả Dâu và xát lên đầu hàng ngày.

  • Để trị chứng táo bón ở người cao tuổi, có thể phối hợp Mè đen và Hà thủ ô hoặc sử dụng bài thuốc gồm Tang thầm 20g và Can địa hoàng 20g, sắc nước và uống kèm với mật ong.

Lưu ý

Tuy có rất nhiều công dụng tốt đối với sức khỏe nhưng vị thuốc tang thầm có tính lạnh, công dụng nhuận tràng, vì vậy không nên sử dụng cho những người bị rối loạn tiêu hóa, đi tiêu lỏng do tỳ vị hư yếu, người đang cảm mạo, ho do phong hàn. Khi pha trà tang thầm tuyệt đối không được sử dụng ấm chén bằng kim loại.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
BÁN HẠ BẮC

BÁN HẠ BẮC

Bán hạ bắc là loại dược liệu quý trong Đông y, thường có tác dụng hiệu quả với tiêu đờm, cầm nôn, được sử dụng khá phổ biến trong các bài thuốc trị ho, tiêu hóa kém,.. Bán hạ bắc còn có tên gọi khác là Thủy ngọc, Địa văn (Bản Kinh), Hòa cô (Ngô Phổ Bản Thảo), Thủ điền, Thị cô (Biệt Lục)…
administrator
CÚC VẠN THỌ

CÚC VẠN THỌ

Cúc vạn thọ là biểu tượng của hạnh phúc và sức khỏe vĩnh cửu nên thường được trang trí trong dịp Tết. Loài hoa này còn có nhiều dược tính, được nhân dân dùng để chữa ho gà, hen suyễn, viêm vú, viêm miệng, đau răng, bỏng, viêm da mụn mủ...
administrator
CẢI CÚC

CẢI CÚC

Cải cúc là loại rau quen thuộc với người Việt Nam, thường được chế biến thành món canh. Ngoài ra, loại rau này còn được sử dụng làm dược liệu trong y học với tác dụng như: giải cảm, điều trị huyết áp cao, đau đầu kinh niên, chữa lậu, đau bụng, tiêu hoá, tán phong nhiệt,…
administrator
TÍA TÔ

TÍA TÔ

Tía tô là một loại rau rất quen thuộc trong mọi căn bếp người Việt. Thế nhưng, không phải ai cũng biết loại thực vật này có có hiệu quả rất tốt trong chữa bệnh, đặc biệt là phần lá hay còn gọi Tô diệp. Vị thuốc Tô diệp được sử dụng rất phổ biến để chữa ho, giải biểu, tán hàn… Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Tía tô, công dụng, cách dùng cũng như những lưu ý khi sử dụng.
administrator
THÔNG ĐỎ

THÔNG ĐỎ

Thông đỏ, có tên tiếng Anh là the Himalayan Yew, hay thuỷ tùng Hi-ma-lay-a. Thông đỏ là thảo dược được sử dụng rất rộng rãi trong dân gian để điều trị nhiều bệnh khác nhau bao gồm sốt, đau đầu, gãy xương, tiêu chảy, các vấn đề về hệ thần kinh,.. Trong những năm gần đây, chiết xuất tinh dầu từ cây Thông đỏ nổi lên như một thành phần có công dụng hỗ trợ điều trị một số loại ung thư. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Thông đỏ và những điều công dụng của nó.
administrator
TANG PHIÊU TIÊU

TANG PHIÊU TIÊU

Vị thuốc Tang phiêu tiêu thực chất là tổ của loài bọ ngựa sống trên cây Dâu tằm được thu hái, phơi và sấy khô để sử dụng. Đây là vị thuốc được sử dụng nhiều trong Y học cổ truyền cho nam giới với tác dụng bổ thận, tráng dương rất hiệu quả. Ngoài những tác dụng trên, Tang phiêu tiêu còn được giới khoa học quan tâm nghiên cứu và chứng minh những tác dụng khác của nó.
administrator
CÂY BÁNG

CÂY BÁNG

Cây Báng (Arenga pinnata), còn được gọi là Búng báng, Cây đác, Đao rừng, là một loài cây thuộc họ Cau (Arecaceae) có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Cây Báng có nhiều ứng dụng trong đời sống như làm thức uống, mỹ phẩm, dược liệu và cả trong công nghiệp sản xuất giấy. Ngoài ra, cây Báng còn được sử dụng trong y học cổ truyền và có những tác dụng đặc biệt cho sức khỏe con người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đặc điểm hình thái, thành phần hóa học và những tác dụng của cây Báng trong y học hiện đại và cổ truyền.
administrator
DẦU JOJOBA

DẦU JOJOBA

Cây jojoba có tên khoa học là Simmondsia chinensis. Cây có có nguồn gốc từ sa mạc ở Bắc và Trung Mỹ nhưng được trồng trên toàn thế giới như Chile, Ai Cập và Argentina. Jojoba được sử dụng rộng rãi bởi người Mỹ bản địa ở California. Có thể dùng trái cây jojoba trong nấu nướng hàng ngày hoặc dùng dầu để trị bệnh. Trong hạt jojoba chứa hầu hết hàm lượng dầu sáp của cây (khoảng 50 – 52%). Dầu jojoba dạng thô được tách chiết trực tiếp bằng phương pháp ép lạnh, hoặc chiết xuất bằng dung môi hòa tan. Dầu jojoba có màu vàng nhạt đến vàng, mùi thơm nhẹ đặc trưng của hạt.
administrator