TÁO MÈO

Táo mèo (Docynia indica) là một loài cây thuộc họ Hoa hồng được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Cây táo mèo sinh trưởng phổ biến ở vùng núi cao, phân bố rộng khắp tại các tỉnh miền núi Việt Nam. Với các tác dụng khá tuyệt vời, táo mèo đang được nghiên cứu và phát triển để áp dụng trong y học hiện đại.

daydreaming distracted girl in class

TÁO MÈO

Giới thiệu về dược liệu

Táo mèo (Docynia indica) là một loại cây thân gỗ thuộc họ Hoa hồng (Rosaceae), có tên gọi khác là táo rừng, mác sầm chá (Tày), mác cắm, sơn tra, chi tô ma (H’ Mông).

Cây Táo mèo có thân cây nhỏ, cao khoảng 3-5m, thường mọc tự nhiên trong rừng thưa hoặc ven đường. Cành non có lông mịn, cành già có vỏ sần sùi. Lá cây hình thù đẹp mắt, mọc so le, có phiến lá hình bầu dục, mép lá có răng cưa. Cây Táo mèo có hoa đơn tính, có 5 cánh hoa, màu trắng hoặc hơi tím, mọc thành chùm ở ngọn cành. Quả Táo mèo là quả hạch, hình cầu hoặc hình trứng, màu xanh nhạt hoặc vàng khi chín, chứa nhiều hạt nhỏ.

Táo mèo phân bố chủ yếu ở các khu vực núi cao của châu Á như Ấn Độ, Nepal, Bhutan và Trung Quốc.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận sử dụng làm thuốc của Táo mèo là quả. Thu hái quả vào tháng 8 – 10, khi quả vừa chín, thái thành phiến dày 0,4 cm. Sau đó, loại bỏ phần đầu quả có vết đài còn sót lại, phơi hoặc sấy khô.

Thành phần hóa học

Hiện nay, đã có một số nghiên cứu về thành phần và hàm lượng của dược liệu Táo mèo (Docynia indica). Một nghiên cứu đã phân tích thành phần hóa học của trái Táo mèo và tìm thấy rằng chúng chứa các hợp chất flavonoid, tanin, saponin và các chất đường. Các flavonoid được tìm thấy trong trái Táo mèo bao gồm kaempferol, quercetin và myricetin. Nghiên cứu khác đã xác định rằng trái Táo mèo còn chứa các axit amin, vitamin C, carotenoid và các khoáng chất như canxi, magie, kali và sắt. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá chính xác hơn về thành phần và hàm lượng của dược liệu này.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Táo mèo có vị chua, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giải độc gan và thận, tăng cường tiêu hóa. Quy kinh vào các vị, phế, thận.

Táo mèo có tác dụng trị các bệnh như viêm họng, sốt cao, viêm đường tiết niệu, tiêu chảy, trị rối loạn kinh nguyệt, bổ thận, cải thiện chức năng gan và tiêu hóa. 

Theo Y học hiện đại

Hiện tại, có rất ít nghiên cứu khoa học về công dụng của Táo mèo (Docynia indica) trong Y học hiện đại. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Táo mèo có khả năng chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Journal of Ethnopharmacology vào năm 2011 đã chỉ ra rằng chiết xuất Táo mèo có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh như E.coli và Staphylococcus aureus. Ngoài ra, Táo mèo còn được sử dụng trong điều trị bệnh gan và tiêu hóa. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để xác nhận các công dụng này và tìm hiểu thêm về tác dụng của Táo mèo trên cơ thể.

Cách dùng - Liều dùng

Sau đây là một số bài thuốc sử dụng táo mèo để điều trị bệnh:

  • Bài thuốc chữa ho, đau họng: Lấy 30g táo mèo khô, 20g cam thảo, 10g đinh hương, 5g đinh lăng, 5g nhục quế, 5g tảo nhục, 5g hồng sâm và 3g cam thảo đen. Đun cùng với 2 lít nước cho đến khi còn 1 lít. Uống nóng 3 lần một ngày.

  • Bài thuốc chữa viêm đại tràng: Lấy 30g táo mèo khô, 20g hoa anh thảo, 20g rau má, 20g cát cánh, 10g đại táo đen, 10g hoàng liên, 10g đinh lăng và 3g cam thảo đen. Sắc uống 3 lần một ngày.

  • Bài thuốc chữa bệnh tiểu đường: Lấy 30g táo mèo khô, 20g sâm đại hành, 20g củ mài, 10g quế, 10g hoàng kỳ, 10g đỗ trọng, 10g hoàng bá, 10g nhân sâm và 3g cam thảo đen. Đun cùng với 2 lít nước cho đến khi còn 1 lít. Uống nóng 3 lần một ngày.

Lưu ý

Táo mèo (Docynia indica) là một loài cây được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh khác nhau. Tuy nhiên, để sử dụng táo mèo hiệu quả và an toàn, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Táo mèo có thể được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh, nhưng tác dụng và liều lượng của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp. Trước khi sử dụng táo mèo, bạn cần tìm hiểu về tác dụng của nó đối với tình trạng bệnh đang mắc phải và liều lượng sử dụng.

  • Táo mèo có thể được sử dụng dưới dạng thuốc sắc phối hợp với các vị thuốc khác. Do đó, cần sử dụng táo mèo theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo sử dụng chính xác và phù hợp.

  • Táo mèo không phải là phương thuốc duy nhất: Táo mèo có tác dụng điều trị bệnh, nhưng nó không phải là phương thuốc duy nhất. Bạn cần kết hợp sử dụng táo mèo với các phương pháp điều trị khác, như uống thuốc, tập thể dục, ăn uống lành mạnh để đạt hiệu quả tốt nhất.

  • Những trường hợp không nên sử dụng táo mèo: Táo mèo có tác dụng đối với nhiều loại bệnh, nhưng nó cũng có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng hoặc trong một số trường hợp bệnh nhân không nên sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng táo mèo.

  • Cần theo dõi tình trạng bệnh và đánh giá hiệu quả trong quá trình sử dụng táo mèo. Ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ khi gặp các tác dụng phụ không mong muốn.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
ATISO ĐỎ

ATISO ĐỎ

Atiso Đỏ hay còn gọi là bụp giấm, có tính mát, được quy vào kinh Can và Đại Trường. Nó có tác dụng lợi tiểu, giải độc, thanh nhiệt và hỗ trợ điều trị một số bệnh thường gặp.
administrator
KHOẢN ĐÔNG HOA

KHOẢN ĐÔNG HOA

Tên khoa học: Tussilago farfara L. Họ: Asteraceae (Cúc) Tên gọi khác: Đông Hoa, Khoản Hoa, Cửu Cửu Hoa, Liên Tam Đóa, Ngải Đông Hoa, Hổ Tu, Đồ Hề
administrator
SẤU

SẤU

Quả Sấu xanh có vị chua hơi chát. Khi chín quả Sấu có vị ngọt, chua, tính mát, có tác dụng tiêu thực, giải khát, kiện vị sinh tân.
administrator
LÁ DỨA

LÁ DỨA

Lá dứa, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây cơm nếp, lá nếp, lá thơm, lá dứa thơm. Cây lá dứa thường được dùng để tăng hương vị cho các món ăn như xôi, chè, nước giải khát,… Không chỉ dừng lại ở đó, công dụng của dứa thơm còn được y khoa ghi nhận như giải cảm, ổn định đường huyết, tốt cho thần kinh, giảm đau thấp khớp,...Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
CỦ NÉN

CỦ NÉN

Củ nén, hay còn được biết đến với những tên gọi: Hành tăm, hành nén, nén. Củ nén là loại gia vị đặc trưng, xuất hiện rộng rãi và quen thuộc trong các món ăn hàng ngày, của người dân Việt Nam. Không chỉ phong phú về thành phần dinh dưỡng mà loài thực vật này còn có tác dụng trị bệnh rất hiệu quả. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
MẦN TƯỚI

MẦN TƯỚI

Mần tưới là một loài cây được trồng khá phổ biến ở Việt Nam, tuy nhiên đối với một số người khi nghe đến tên cây này có lẽ vẫn còn xa lạ. Ngoài dùng để làm thực phẩm trong các bữa ăn gia đình, Mần tưới còn là loài dược liệu với nhiều tác dụng chữa bệnh rất hiệu quả.
administrator
HƯƠNG PHỤ

HƯƠNG PHỤ

Cây Hương phụ là dược liệu thường được sử dụng để điều trị bệnh trong Đông y với công dụng: Điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh, nhức đầu, giải cảm, đau bụng, tiêu thực, huyết ứ, tiêu đờm, đau dạ dày, viêm tuyến vú, chống viêm, làm ra mồ hôi, lợi tiểu...
administrator
TẾ TÂN

TẾ TÂN

Tế tân, tên khoa học là Asarum sieboldii, là một loại dược liệu được sử dụng trong y học truyền thống Đông y. Cây thuộc họ Mộc hương (Aristolochiaceae) và có nguồn gốc từ khu vực Đông Á, đặc biệt là Nhật Bản và Hàn Quốc. Tế tân được truyền thống sử dụng để chữa các bệnh về hô hấp, đường tiêu hóa và thần kinh. Hiện nay, nghiên cứu khoa học đã xác nhận một số tác dụng của Tế tân như kháng viêm, chống oxy hóa và giảm đau. Tuy nhiên, vì Tế tân chứa các hợp chất có thể gây hại cho thận và gan, nên việc sử dụng chữa bệnh cần thận trọng.
administrator