TÁO RỪNG

Táo rừng (Ziziphus oenoplia) là một loại cây thuộc họ Táo ta (Rhamnaceae) có tên khác là Táo dại, Mận rừng. Cây thường được tìm thấy ở các vùng đất có khí hậu nhiệt đới và ôn đới, và nhiều công dụng theo Y học cổ truyền. Táo rừng chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, giúp hỗ trợ điều trị một số bệnh như đau đầu, mất ngủ và viêm da. Cùng tìm hiểu thêm về cây thuốc này để hiểu rõ hơn về công dụng của nó theo Y học cổ truyền.

daydreaming distracted girl in class

TÁO RỪNG

Giới thiệu về dược liệu

Táo rừng (Ziziphus oenoplia) là một loài cây nhỏ thuộc họ Táo ta (Rhamnaceae), cao khoảng 3-6m, thường mọc hoang dại ở các khu vực khô hạn của châu Á, châu Phi và khu vực Địa Trung Hải.

Thân cây thẳng đứng, vỏ màu nâu sẫm, có nhiều gai nhọn dài trên thân và các cành. Lá của cây táo rừng mọc đối, có phiến lá hình bầu dục dài khoảng 2-6cm, mép lá có răng cưa nhỏ. Hoa của cây có màu trắng và nhỏ, mọc thành từng chùm ở kẽ lá hoặc ở đầu cành. Quả táo rừng hình dạng như quả táo, có màu vàng khi chín, vị ngọt và chua, được sử dụng trong ẩm thực và dược liệu.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng làm thuốc của cây Táo rừng là vỏ thân, rễ, lá và quả.

Cách thu hái và chế biến dược liệu Táo rừng tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

  • Vỏ thân: thu hái khi cây khoảng 5-6 năm tuổi, tháng 4-6 hàng năm, lột lớp vỏ phía ngoài. Vỏ thân có thể sử dụng tươi hoặc sấy khô để sử dụng trong các bài thuốc.

  • Rễ: thu hái vào mùa thu hoặc đông, rửa sạch, cắt khúc nhỏ hoặc phơi khô.

  • Lá: thu hái từ tháng 4-6, rửa sạch, sấy khô.

  • Quả: thu hái khi trái chín vào mùa thu, giữ nguyên hoặc phơi khô.

Sau khi thu hái, dược liệu Táo rừng nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt để tránh mối mọt và mốc.

Thành phần hóa học

Táo rừng được sử dụng trong Y học cổ truyền từ rất lâu đời. Hiện nay, có một số nghiên cứu khoa học về thành phần và hàm lượng chất trong Táo rừng, bao gồm:

  • Nghiên cứu năm 2016 của Mohammadhosseini et al. cho thấy Táo rừng chứa nhiều hợp chất flavonoid, trong đó có apigenin, luteolin, quercetin, rutin và kaempferol. Flavonoid là một loại chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do và có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, kháng nấm.

  • Nghiên cứu năm 2019 của Abubakar et al. đã chỉ ra rằng Táo rừng có chứa nhiều dưỡng chất, bao gồm các axit amin, chất đường, vitamin và khoáng chất. Các dưỡng chất này có thể giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, hỗ trợ hệ tiêu hóa và cải thiện sức khỏe chung.

  • Một nghiên cứu khác năm 2020 của El-Mekkawy et al. đã tìm thấy một số hợp chất chính trong Táo rừng, bao gồm triterpenoid, saponin, tannin và chất nhựa. Những hợp chất này có thể giúp hỗ trợ sức khỏe gan và thận, giảm nguy cơ ung thư và tăng cường hệ miễn dịch.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Táo rừng có vị ngọt, tính hàn. Quy kinh vào phế và vị. Táo rừng có tác dụng giải độc, thanh nhiệt, chỉ khát, giảm ho, giải đau và an thần. Ngoài ra, Táo rừng còn có tác dụng bổ thận, tăng cường sinh lực, cải thiện giấc ngủ và giúp điều trị một số bệnh như tiểu đường, suy nhược cơ thể, chứng mệt mỏi, táo bón, viêm họng, cảm cúm, đau đầu và mất ngủ.

Theo Y học hiện đại

Hiện tại, đã có một số nghiên cứu khoa học về công dụng của Táo rừng (Ziziphus oenoplia), cho thấy một số hoạt chất có tác dụng kháng viêm và chống oxy hóa, làm giảm tình trạng stress oxy hóa và có thể giúp bảo vệ gan. Ngoài ra, Táo rừng cũng có thể có tác dụng chống vi khuẩn và chống ung thư nhưng cần thêm nghiên cứu để xác thực và chứng minh.

  • Nghiên cứu năm 2019 của Sharma và cộng sự đã chứng minh rằng chiết xuất từ lá Táo rừng có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, đặc biệt là đối với một số loại vi khuẩn gây bệnh trong đường tiêu hóa (1).

  • Một nghiên cứu khác được công bố vào năm 2016 của Balasubramanian và cộng sự cho thấy rằng chiết xuất từ vỏ Táo rừng có khả năng chống oxy hóa cao, có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch (2).

  • Nghiên cứu năm 2013 của Hamidpour và cộng sự cũng đã chứng minh rằng chiết xuất từ quả Táo rừng có hoạt tính chống viêm, có thể hỗ trợ trong điều trị bệnh viêm đường tiết niệu (3).

Cách dùng - Liều dùng

Táo rừng được sử dụng nhiều trong một số bài thuốc để chữa bệnh. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Bài thuốc chữa bệnh thấp khớp: Trộn 30g Táo rừng, 15g Thương truật, 10g Kế tử và 6g Kỷ tử, sắc uống hàng ngày.

  • Bài thuốc chữa đau lưng: Trộn 30g Táo rừng, 30g Hoàng liên, 10g Kinh giới, 6g Kỷ tử và 3g Quế chi, sắc uống hàng ngày.

  • Bài thuốc chữa khô họng: Trộn 15g Táo rừng, 10g Đại hoàng, 6g Cam thảo, 6g Đại táo và 6g Hà thủ ô, sắc uống hàng ngày.

Lưu ý: Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, cần tìm hiểu kỹ về liều lượng, cách thực hiện và tác dụng phụ có thể gây ra. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng các bài thuốc trên.

Lưu ý

Đây là 3 lưu ý khi sử dụng Táo rừng để chữa bệnh:

  • Táo rừng thường được sử dụng trong các bài thuốc khác nhau. Bệnh nhân cần phải tuân thủ liều lượng và cách sử dụng được chỉ định.

  • Mặc dù Táo rừng được xem là một loại thảo dược an toàn, tuy nhiên vẫn có khả năng gây ra phản ứng phụ như kích ứng da hoặc tiêu chảy đối với một số người.

  • Táo rừng có thể tương tác với một số loại thuốc, do đó trước khi sử dụng, người dùng nên tìm hiểu kỹ về các tương tác thuốc có thể xảy ra và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
THẠCH SÙNG

THẠCH SÙNG

Thạch sùng một loài bò sát, thường gặp rất nhiều xung quanh cuộc sống của chúng ta. Thế nhưng, thạch sùng lại là một vị thuốc quý, được sử dụng trong rất nhiều bài thuốc cổ Y học cổ truyền để trị những căn bệnh nan y. Thạch sùng, còn được gọi với tên khác là thằn lằn, thiên long, mối rách, bích cung, bích hổ,... Loài vật này thuộc họ Tắc kè, có danh pháp khoa học là Gekkonidae. Theo y học, Thạch sùng được sử dụng với các công dụng chữa bệnh bao gồm ức chế tế bào ung thư gan, chống co giật, hỗ trợ chống ung thư máu, trị suy nhược thần kinh. Sau đây, hãy cùng tìm hiểu về những đặc tính của Thạch sùng, bao gồm tác dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng.
administrator
HOA DẺ

HOA DẺ

Hoa dẻ, hay còn được biết đến với những tên gọi: Hoa dẻ thơm, nồi côi, chập chại. Hoa dẻ là một loài hoa với những cánh hoa vàng lục, cánh rủ xuống nhẹ nhàng. Có người còn gọi nó là dẻ thơm, có lẽ vì mùi thơm nồng nàn của chúng. Nhưng một điều có lẽ ít ai biết, bản thân cây hoa dẻ cũng có những tác dụng chữa bệnh. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
SA SÂM

SA SÂM

Sa sâm là tên gọi chung của 2 loại dược liệu là Sa sâm bắc và Sa sâm nam. Sự phân loại này là do sự phân bố tự nhiên của cây.
administrator
KHƯƠNG HOÀNG

KHƯƠNG HOÀNG

Tên khoa học: Curcuma longa L. Họ: Gừng (Zingiberaceae) Tên gọi khác: Nghệ vàng
administrator
MẦN TƯỚI

MẦN TƯỚI

Mần tưới là một loài cây được trồng khá phổ biến ở Việt Nam, tuy nhiên đối với một số người khi nghe đến tên cây này có lẽ vẫn còn xa lạ. Ngoài dùng để làm thực phẩm trong các bữa ăn gia đình, Mần tưới còn là loài dược liệu với nhiều tác dụng chữa bệnh rất hiệu quả.
administrator
DÂU TẰM

DÂU TẰM

Dâu tằm, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây tầm tang, cây mạy môn. Từ rất lâu đời, cây Dâu tằm đại diện cho truyền thống trồng dâu nuôi tằm của nhân dân ta. Không chỉ có vậy, gần như toàn bộ các bộ phận trên cây Dâu tằm đều là những vị thuốc có tác dụng chữa bệnh. Từ lá, quả đến cành, rễ, vỏ thân, ký sinh của Dâu tằm. Mỗi bộ phận đều có tên riêng và công dụng riêng. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
THÚI ĐỊCH

THÚI ĐỊCH

Lá thúi địch còn được mọi người gọi là lá mơ lông, là một loại rau gia vị được sử dụng rất phổ biến trong căn bếp, có thể ăn kèm với nhiều món ăn. Không những vậy, đây còn là một loại thảo dược dân gian, có công dụng rất hiệu quả trong hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về lá mơ lông và những công dụng tuyệt vời của nó đối với sức khỏe của chúng ta.
administrator
DÀNH DÀNH

DÀNH DÀNH

Cây dành dành, hay còn được biết đến với những tên gọi: Thủy hoàng chi, chi tử, mac làng cương. Dành dành (Chi tử) là cây mọc hoang và được trồng tại nhiều vùng ở nước ta. Cây Dành dành được trồng làm cảnh, quả được lấy làm màu vàng nhuộm trong thực phẩm (bánh xu xê, thạch). Ngoài những công dụng như trên cây dành dành còn có công dụng như một vị thuốc trong Đông Y. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator