THÀNH NGẠNH

Thành ngạnh (Cratoxylum prunifolium) là một loại cây có nguồn gốc từ khu vực Nam Mỹ và đã được sử dụng trong Y học cổ truyền để điều trị một số bệnh. Thành ngạnh có thành phần chính là các hợp chất có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm và giảm đau. Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Thành ngạnh có thể hỗ trợ trong việc điều trị một số bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa, hệ thống thần kinh và hệ miễn dịch. Tuy nhiên, để sử dụng Thành ngạnh hiệu quả và an toàn, cần lưu ý một số thông tin quan trọng liên quan đến cách sử dụng và bảo quản.

daydreaming distracted girl in class

THÀNH NGẠNH

Giới thiệu về dược liệu

Thành ngạnh (Cratoxylum prunifolium) là một loài cây gỗ thuộc họ Nọc sởi (Hypericaceae). Cây có thân thẳng, cao từ 8 - 20 mét, đường kính thân cây khoảng 30-40cm. Vỏ cây màu nâu sẫm, bề mặt không bóng, nứt dọc theo chiều dài thân. Lá cây mọc đối, hình bầu dục, có đầu nhọn và gốc hình tim, có kích thước từ 5 đến 15cm dài và 3 đến 8cm rộng. Hoa của Thành ngạnh mọc thành chùm hoa ở đầu nhánh, có màu trắng và có hương thơm nhẹ. Các quả của cây có kích thước từ 1,5 đến 2,5cm, có màu xanh lá nhạt và chứa nhiều hạt nhỏ. Thành ngạnh được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm châu Á và châu Phi, và thường mọc ở vùng rừng ẩm ướt và khu rừng đất thấp.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng làm thuốc chính của Thành ngạnh là vỏ thân, lá và rễ cây.

Cách thu hái và chế biến Thành ngạnh tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Đối với vỏ cây, thường được thu hái vào mùa xuân hoặc mùa thu, lúc cây đang không có hoa. Vỏ cây được phơi khô, sau đó cắt thành miếng nhỏ để dùng. Còn đối với rễ cây, thường được thu hái vào mùa thu hoặc đông, khi cây không có lá. Rễ cây được phơi khô, sau đó cắt thành từng miếng nhỏ.

Cách bảo quản Thành ngạnh sau khi thu hái cũng rất quan trọng để giữ được chất lượng của dược liệu. Vỏ thân và rễ cây cần được bảo quản trong nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Cần đảm bảo cho dược liệu không bị ẩm ướt hoặc nhiễm bẩn để tránh hư hỏng và giảm chất lượng của dược liệu.

Thành phần hóa học

Hiện chưa có nhiều nghiên cứu y học hiện đại về thành phần và hàm lượng của dược liệu Thành ngạnh (Cratoxylum prunifolium). Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng dược liệu này chứa các hoạt chất như cratoxylogenic acid, cratoxylumones A và B, betulinic acid, oleanolic acid, ursolic acid, quercetin, kaempferol và isorhamnetin.

Một nghiên cứu tại Việt Nam cho biết Thành ngạnh có 3,9 -4,7% tannin, 0,51 – 0,56% flavonoid. Lá chứa nhiều hyperoside, mangiferin, isomangiferin hơn cành.Các hoạt chất này đã được chứng minh có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn và chống ung thư. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để xác định chính xác hàm lượng và tác dụng của các thành phần này trong dược liệu Thành ngạnh.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Thành ngạnh có vị cay, tính ấm, quy kinh vào tâm, thận, phế. Thành ngạnh được sử dụng để điều trị các bệnh như đau nhức cơ xương, đau khớp, đau thắt lưng, đau đầu, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa và khí hư. Ngoài ra, Thành ngạnh cũng được sử dụng với công dụng giảm đau và kháng viêm.

Theo Y học hiện đại

Hiện tại, chưa có nhiều nghiên cứu khoa học về công dụng của Thành ngạnh (Cratoxylum prunifolium) trong Y học hiện đại. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra những tiềm năng của cây trong việc điều trị một số bệnh như ung thư và bệnh nhiễm khuẩn.

Một nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng chiết xuất từ rễ của Thành ngạnh có khả năng chống lại sự phát triển của tế bào ung thư gan. Nghiên cứu khác cũng cho thấy rằng các hoạt chất chiết xuất từ cây có khả năng chống lại các loại vi khuẩn gây bệnh như Salmonella, Staphylococcus và E. coli.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá rõ hơn về tác dụng và cơ chế hoạt động của Thành ngạnh trong việc điều trị bệnh.

Cách dùng - Liều dùng

Hiện tại, chưa có nhiều phương pháp chữa bệnh bằng Thành ngạnh được sử dụng phổ biến trong y học hiện đại. Tuy nhiên, trong y học cổ truyền, Thành ngạnh được sử dụng làm thành phần chủ đạo trong một số bài thuốc truyền thống để điều trị một số bệnh như:

  • Bài thuốc chữa đau đầu và chóng mặt: Thành ngạnh 15g, Tô diệp 12g, Hoàng kỳ 6g, Sơn thù du 6g, Bạch truật 6g, Cam thảo 3g. Sắc uống.

  • Bài thuốc chữa đau bụng kinh: Thành ngạnh 20g, Bạch truật 10g, Đương quy 10g, Khoan thù 10g, Cam thảo 6g. Sắc uống.

  • Bài thuốc chữa đau lưng, đau xương khớp: Thành ngạnh 15g, Kim ngân hoa 15g, Nhục quế 10g, Sơn thù du 10g, Cam thảo 6g. Sắc uống.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, người dùng nên tìm hiểu kỹ cách dùng, liều lượng và tác dụng phụ có thể gây ra. Nếu có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến sức khỏe, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Lưu ý

Dưới đây là một số lưu ý cần biết khi sử dụng Thành ngạnh (Cratoxylum prunifolium) để chữa bệnh:

  • Tuyệt đối không tự ý sử dụng Thành ngạnh mà không được sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

  • Tránh dùng Thành ngạnh trong thai kỳ và cho con bú, vì chưa có nghiên cứu nào chứng minh tính an toàn của loại thảo dược này đối với thai nhi và em bé.

  • Nếu có dấu hiệu phản ứng phụ như phát ban, ngứa ngáy, khó thở hoặc đau bụng, ngưng sử dụng Thành ngạnh ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ ngay.

  • Thành ngạnh có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vì vậy, trước khi sử dụng Thành ngạnh, cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để tránh gây ra tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
ĐUÔI CHUỘT

ĐUÔI CHUỘT

Dược liệu Đuôi chuột (Stachytarpheta jamaicensis) là một loài thực vật được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại. Được biết đến với tên gọi khác là Điềm thông, Đũa bếp, Cỏ đuôi lươn, Mạch lạc, Bôn bôn, Hải tiên, Giả mã tiên, Đuôi chuột được sử dụng trong nhiều bài thuốc truyền thống để điều trị các bệnh lý về đường hô hấp, đường tiêu hóa và kháng viêm. Ngoài ra, loài cây này cũng có các tính chất khác như chống nấm, giảm đau và tăng cường miễn dịch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về đặc điểm, thành phần và các công dụng của dược liệu Đuôi chuột.
administrator
BƯỞI

BƯỞI

Bưởi (Citrus grandis) là một loại cây thuộc họ Cam, được trồng rộng rãi trên khắp châu Á và đặc biệt là ở Việt Nam. Bưởi không chỉ được ưa chuộng vì hương vị thơm ngon mà còn vì có thành phần giá trị dinh dưỡng cao. Tuy nhiên, ít ai biết rằng bưởi cũng là một dược liệu với nhiều công dụng chữa bệnh, đặc biệt là vỏ bưởi. Thành phần của bưởi gồm nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, có thể giúp hỗ trợ hệ miễn dịch và làm giảm nguy cơ các bệnh lý. Hơn nữa, các phần của cây bưởi như vỏ, lá, rễ và hoa cũng được sử dụng như một nguồn dược liệu quan trọng trong y học cổ truyền và y học hiện đại.
administrator
CẨU TÍCH

CẨU TÍCH

Cẩu tích hay còn gọi là cây lông cu ly, là một loại thảo dược quý có tác dụng bổ thận tráng dương, chữa phong thấp. Với nhiều công dụng hữu ích, loại thảo dược này được dùng để chữa đau lưng, mỏi gối, đi tiểu nhiều lần, đau thần kinh tọa, tê bì chân tay, co thắt, bạch đới ở phụ nữ
administrator
BẠC HÀ

BẠC HÀ

Bạc hà, hay còn được biết đến với những tên gọi: Băng hầu úy, liên tiền thảo, bạc hà ngạnh, tô bạc hà, anh sinh. Từ lâu, cây bạc hà đã được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, mỹ phẩm. Đặc biệt, thảo dược này còn nổi tiếng là một vị thuốc có nhiều tác dụng quý đối với sức khỏe như chữa khó tiêu, chống cảm cúm, cải thiện các dấu hiệu của hội chứng ruột kích thích,…Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
RAU DỀN CƠM

RAU DỀN CƠM

Dền cơm (Amaranthus lividus) là loại cây thân thảo, có bộ rễ khỏe, ăn sâu và bám chắc vào lòng đất. Thân màu xanh, mọc thẳng đứng hoặc nằm, mọng nước, thường có một nhánh to từ gốc, cong, không lông, không gai.
administrator
DÂY ĐAU XƯƠNG

DÂY ĐAU XƯƠNG

Dây đau xương, hay còn được biết đến với những tên gọi: Tục cốt đằng, khoan cân đằng, cây đau xương, khau năng cấp. Dây đau xương là loại dược liệu mọc hoang khắp các vùng đồng bằng, trung du và miền núi thấp ở nước ta. Dây đau xương có vị đắng, tính mát, có tác dụng mạnh gân cốt, trừ phong thấp được sử dụng để chữa các triệu chứng của bệnh tê thấp, đau nhức xương khớp. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
CỦ ĐẬU

CỦ ĐẬU

Củ đậu, hay còn được biết đến với những tên gọi: Củ sắn, sắn nước. Củ đậu là một thứ thực phẩm đã quá quen thuộc trong đời sống hàng ngày của nhân dân ta. Người ta có thể dễ dàng mua chúng từ bất kỳ một sạp rau hay trái cây nào. Thứ củ bình dân mà xuất hiện trong các món ăn lại ngon ngọt lạ lùng. Ngoài ra nó cũng còn là một loại dược liệu có tác dụng chữa trị bệnh. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
BỒ BỒ

BỒ BỒ

Bồ bồ, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây nhân trần, tuyến hương lam, chè nội, hoắc hương núi, nhân trần hoa đầu, chè đồng, chè cát, chè nội. Cây bồ bồ là một vị thuốc quý có tác dụng trị viêm gan và các bệnh lý về gan rất hiệu quả. Ngoài ra bồ bồ dược liệu còn có tác dụng giải nhiệt, lợi tiểu, sơ phong, lợi thấp, làm ra mồ hôi, lợi tiêu hóa. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator