TỲ BÀ

Tỳ bà (Eriobotrya japonica) là một loại dược liệu được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền. Dược liệu này có công dụng điều trị bệnh như viêm gan, đau dạ dày, đau thần kinh và các vấn đề về tình dục. Bài viết này sẽ giới thiệu về các đặc tính và công dụng của Tỳ bà, cũng như những lưu ý cần biết khi sử dụng Tỳ bà để điều trị bệnh.

daydreaming distracted girl in class

TỲ BÀ

Giới thiệu về dược liệu

Tỳ bà (Folium Eriobotryae) thuộc họ Hoa Hồng (Rosaceae), là một loại cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng 5-10 mét, có thân cây khá dẻo dai, màu xám nhạt và có vỏ khá mỏng. Lá của Tỳ bà có hình dạng tròn hoặc hình bầu dục, dài khoảng 10-25cm, rộng 5-12cm, lá non có màu xanh sáng và lá già có màu xanh sẫm hơn. Bề mặt lá phẳng, mịn và lá có lông mềm mại ở mặt dưới. Tỳ bà có hoa màu trắng hoặc hồng nhạt, mọc thành chùm ở đầu nhánh hoặc ở kẽ lá, hoa nở vào mùa xuân.

Tỳ bà là cây phân bố rộng rãi ở các khu vực nhiệt đới và ôn đới, phổ biến ở nhiều nước châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng làm thuốc của Tỳ bà là lá, thường được thu hái vào mùa xuân và mùa thu. Lá được sấy khô, tách lá non và lá già ra riêng để sử dụng. Khi thu hái, cần chọn những cây trưởng thành và không bị sâu bệnh. Sau khi thu hái, lá cần được rửa sạch và để ráo nước.

Tỳ bà có thể sử dụng bằng cách sắc uống, hãm nước hoặc sấy khô. Với phương pháp sắc uống, cần pha trà Tỳ bà với nước sôi trong một vài phút rồi để nguội trước khi uống. Với phương pháp hãm nước, có thể hãm Tỳ bà với nước sôi trong khoảng 5 đến 10 phút, sau đó lọc bỏ bã và uống. Khi sấy khô, lá Tỳ bà cần được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời hoặc sử dụng máy sấy khô.

  • Chích mật: Sử dụng Tỳ bà diệp sợi, thêm mật ong luyện chín cùng với nước sôi lượng thích hợp, trộn đều. Sau đó, đậy kín cho ngấm. Bỏ vào chảo dùng lửa nhỏ sao tới khi không dính tay và lấy ra. Để nguội (100 kg Tỳ bà diệp tơ, dùng mật ong luyện chín 26 kg).

  • Có thể chế biến bằng cách tẩm gừng sao vàng.

Bảo quản Tỳ bà, cần để nó trong một bao bì kín, khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt. Thời gian bảo quản của Tỳ bà tùy thuộc vào phương pháp chế biến và điều kiện bảo quản, thường là từ 6 - 12 tháng.

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng Tỳ bà chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe như polyphenols, flavonoids, tannins, alkaloids, terpenoids và saponins. Trong đó, triterpen được coi là thành phần chính và chiếm tỷ lệ cao nhất, từ 1,5-2,5%. Triterpen được chia thành nhiều loại khác nhau như ursolic acid, oleanolic acid, maslinic acid và corosolic acid. Flavonoid cũng là thành phần quan trọng trong tỳ bà, chiếm khoảng 0,5-1%, gồm nhiều chất như quercetin, kaempferol, isorhamnetin, rutin và hyperoside. Acid hữu cơ có mặt trong tỳ bà là caffeic acid và chlorogenic acid, tinh dầu có chứa các hợp chất như α-pinene, limonene và linalool. Tannin cũng có trong tỳ bà, nhưng tỷ lệ thấp hơn so với các thành phần khác. Ngoài ra, Tỳ bà còn chứa các khoáng chất và vitamin như canxi, kali, magiê, vitamin C, vitamin A và carotenoids. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Tỳ bà có thể có tác dụng giảm huyết áp, giảm đường huyết, chống viêm, chống ung thư, bảo vệ gan, hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện chức năng thận.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Tỳ bà (Folium Eriobotryae) có vị ngọt, chua, tính hàn, có tác dụng vào kinh phế và vị. Tỳ bà diệp có công dụng làm thông phế, tán hàn, giải độc, tiêu viêm, dưỡng y tế. Theo Y học cổ truyền, Tỳ bà có tính lợi thủy, giúp tăng cường chức năng thận và bảo vệ thận, giúp tiêu thũng, đàm thoát tác, thanh nhiệt, giải độc và dưỡng âm, giúp hỗ trợ điều trị các bệnh về hô hấp như ho, hen suyễn, viêm phế quản và các bệnh về tiêu hoá như tiêu chảy, đau bụng, ợ nóng. Ngoài ra, Tỳ bà còn có tác dụng hạ cholesterol, tăng cường miễn dịch và bảo vệ gan. Tuy nhiên, khi sử dụng Tỳ bà cần phải thận trọng và hạn chế liều lượng, vì nó có tính lạnh, có thể gây hại cho người có bệnh lý về thận, tiểu đường, phụ nữ mang thai và cho con bú.

Theo Y học hiện đại

Tỳ bà được nghiên cứu rộng rãi trong Y học hiện đại với nhiều công dụng khác nhau. Các nghiên cứu cho thấy rằng Tỳ bà có khả năng hỗ trợ điều trị một số bệnh như tiểu đường, bệnh mạch vành, viêm đường hô hấp, hen suyễn, tiêu chảy, táo bón và đau dạ dày.

  • Một nghiên cứu năm 2017 trên tạp chí Journal of Food and Drug Analysis cho thấy rằng chiết xuất Tỳ bà có khả năng làm giảm mức đường huyết, hỗ trợ điều trị tiểu đường. Một nghiên cứu khác trên tạp chí Phytotherapy Research cho thấy rằng Tỳ bà có tác dụng làm giảm các triệu chứng của hen suyễn.

  • Một nghiên cứu trên tạp chí International Journal of Molecular Medicine cũng cho thấy rằng Tỳ bà có tác dụng bảo vệ tim mạch, giảm thiểu tổn thương mạch vành. Nghiên cứu khác trên tạp chí Journal of Ethnopharmacology cho thấy rằng Tỳ bà có tác dụng chống viêm và giảm đau, giúp hỗ trợ điều trị viêm đường hô hấp và đau dạ dày.

  • Ngoài ra, Tỳ bà còn được nghiên cứu về tác dụng làm giảm cholesterol máu, hỗ trợ chữa bệnh suy nhược cơ thể, tăng cường sức đề kháng, chống oxy hóa và ngăn ngừa ung thư. Tuy nhiên, cần phải tiếp tục nghiên cứu để đánh giá chính xác hơn về các tác dụng này của Tỳ bà.

Cách dùng - Liều dùng

Tỳ bà là một loại thảo dược quý hiếm trong Đông y, được sử dụng để chữa nhiều loại bệnh như viêm gan, đau dạ dày, đau thần kinh và các vấn đề về tình dục. Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh, liều lượng và cách thực hiện có thành phần Tỳ bà:

Bài thuốc chữa viêm gan

Thành phần: Tỳ bà 20g, cam thảo 15g, bạch thược 15g, đại hoàng 20g, hoàng cầm 20g, sơn thù du 20g, thực địa 15g, bìm bìm 15g.

Liều lượng và cách thực hiện: Cho các thành phần vào nồi cùng 3 lít nước, đun sôi sau đó giảm lửa để ninh nhỏ lửa khoảng 2 giờ. Lọc bỏ bã và lấy nước dùng trong ngày, chia thành 3 lần uống trước khi ăn.

Bài thuốc chữa đau dạ dày

Thành phần: Tỳ bà 10g, cam thảo 10g, bạch truật 10g, đại hoàng 10g, hạ thủy đậu 10g, hoàng liên 10g, sơn thù du 10g, đương quy 10g, cam thảo đen 10g.

Liều lượng và cách thực hiện: Cho các thành phần vào nồi cùng 2 lít nước, đun sôi sau đó giảm lửa để ninh nhỏ lửa khoảng 1 giờ. Lọc bỏ bã và lấy nước dùng trong ngày, chia thành 3 lần uống trước khi ăn.

Bài thuốc chữa đau thần kinh

Thành phần: Tỳ bà 10g, cam thảo 10g, nhục thung dung 10g, hoàng cầm 10g, đương qui 10g, sơn thù du 10g, thục địa 10g, bạch truật 10g.

Liều lượng và cách thực hiện: Cho các thành phần vào nồi cùng 2 lít nước, đun sôi sau đó giảm lửa để ninh nhỏ lửa khoảng 1 giờ. Lọc bỏ bã và lấy nước dùng trong ngày, chia thành 3 lần uống trước khi ăn.

Bài thuốc chữa đau đầu

Thành phần: Tỳ bà 6g, cam thảo 6g, đương quy 9g, bạch thược 9g, hoàng kỳ 6g, đinh hương 3g.

Liều lượng và cách thực hiện: Sắc uống, ngày dùng 1-2 lần.

Bài thuốc chữa đau bụng kinh

Thành phần: Tỳ bà 10g, xuyên khung 10g, táo nhục 10g, cam thảo 10g.

Liều lượng và cách thực hiện: Sắc uống, ngày dùng 1-2 lần.

Bài thuốc chữa đau nhức khớp

Thành phần: Tỳ bà 15g, đương quy 10g, xuyên khung 10g, đại táo đen 15g, cam thảo 5g.

Liều lượng và cách thực hiện: Sắc uống, ngày dùng 1-2 lần.

Bài thuốc chữa ho khan, khó thở

Thành phần: Tỳ bà 10g, cam thảo 10g, đại hoàng 10g, trần bì 10g, đại táo đen 10g.

Liều lượng và cách thực hiện: Sắc uống, ngày dùng 1-2 lần.

Lưu ý

Dưới đây là 5 lưu ý cần biết khi sử dụng Tỳ bà (Eriobotrya japonica) chữa bệnh:

  • Tỳ bà có tác dụng dưỡng sinh và bổ phổi, nhưng cũng có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng liều lượng hoặc không theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế. Người dùng cần phải biết rõ về cách sử dụng và liều lượng của Tỳ bà.

  • Tỳ bà không được sử dụng trong trường hợp phụ nữ đang mang thai, cho con bú hoặc trẻ em dưới 3 tuổi. Nếu có bất kỳ triệu chứng bệnh nào, người dùng cần phải tìm kiếm ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng Tỳ bà.

  • Người dùng nên mua Tỳ bà từ các nguồn đáng tin cậy và đảm bảo rằng Tỳ bà được trồng và thu hoạch đúng cách để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.

  • Tỳ bà có thể gây tương tác với một số loại thuốc, nhưng không được báo cáo nhiều. Do đó, người dùng nên thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng Tỳ bà và các loại thuốc khác đang sử dụng để tránh tương tác thuốc có hại.

  • Trong một số trường hợp, sử dụng Tỳ bà có thể gây ra phản ứng dị ứng, như da ngứa, dị ứng, khó thở và chóng mặt. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, người dùng cần ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm ý kiến ​​của bác sĩ.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
CÂY CHÀM

CÂY CHÀM

Cây chàm, hay còn được biết đến với những tên gọi: Chàm đậu, đại chàm, chàm bụi. Cây Chàm là một loại cây sống ở vùng núi, được dùng để tạo thuốc nhuộm. Chàm còn được dùng để chế Thanh đại, một vị thuốc y học cổ truyền. Cây Chàm thường được sử dụng để thanh nhiệt cơ thể, tán uất, lương huyết, tiêu viêm, lợi tiểu, chữa viêm họng, dùng bôi lên các vết thương lở loét và điều trị bệnh trĩ. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
RÂU NGÔ

RÂU NGÔ

Theo Y học cổ truyền, Râu bắp có vị ngọt, tính bình có tác dụng bình can, lợi đàm, tiêu thũng, lợi niệu, được dùng để điều trị các bệnh như tiểu rắt, bí tiểu, tiểu ra máu, viêm tiết niệu, sán trong gan, mật, hỗ trợ điều trị sỏi mật, vàng da…
administrator
TRẮC BÁ DIỆP

TRẮC BÁ DIỆP

Trắc bá diệp (Cacumen Platycladi) là một loại dược liệu được sử dụng rất phổ biến trong các bài thuốc chữa bệnh theo Y học cổ truyền. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về dược liệu Trắc bá diệp và cách sử dụng nó.
administrator
RAU NGỔ

RAU NGỔ

Rau ngổ là một loại dược liệu quen thuộc trong Đông y, được sử dụng để chữa trị nhiều bệnh lý khác nhau. Từ xa xưa, rau ngổ đã được coi là một "thần dược" trong việc chăm sóc sức khỏe. Với vị cay, tính mát và tác dụng giải độc, rau ngổ không chỉ là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, mà còn được sử dụng nhiều trong y học cổ truyền. Hơn nữa, các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng rau ngổ có khả năng giải độc, giảm đau, lợi tiểu, giảm co thắt cơ trơn và tăng cường chức năng thận. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi rau ngổ trở thành một trong những dược liệu được ưa chuộng nhất trong các phương pháp chữa bệnh tự nhiên.
administrator
BẠCH ĐÀN TRẮNG

BẠCH ĐÀN TRẮNG

Bạch đàn trắng có tên khoa học là Eucalyptus camaldulensis Dehnh. Thuộc họ: Sim – Myrtaceae Bạch đàn trắng là dược liệu thường được sử dụng để bào chế thuốc kháng khuẩn đường hô hấp và một số bệnh lý ngoài da. Ngoài ra, dược liệu cũng được sử dụng để chữa tiêu chảy, làm săn chắc cổ họng, niêm mạc họng và dùng trong việc điều trị một số bệnh nha khoa.
administrator
TẦM GỬI

TẦM GỬI

Tầm gửi (Taxillus chinensis) là một loại dược liệu quý hiếm được sử dụng trong Y học cổ truyền. Với nhiều thành phần hóa học có lợi cho sức khỏe, tầm gửi đã được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như bệnh tim mạch, tiểu đường, và các vấn đề về tiêu hóa. Ngoài ra, tầm gửi còn có tác dụng chống ung thư, tăng cường sức khỏe tâm lý, và cải thiện chức năng miễn dịch. Tuy nhiên, việc sử dụng tầm gửi cần tuân thủ đúng liều lượng và cách thực hiện để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về dược liệu này cũng như công dụng của nó trong Y học.
administrator
NGÔ CÔNG

NGÔ CÔNG

Rết là một vị thuốc có nhiều công dụng hữu ích, phần thân phơi khô của con Rết được sử dụng như một vị thuốc có tên gọi là Ngô công. Trong Y học cổ truyền, Ngô công có các công dụng như chữa chứng co giật, giải độc rắn cắn, chữa đau đầu hoặc đau nhức gân xương do phong thấp.
administrator
BỒ BỒ

BỒ BỒ

Bồ bồ, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây nhân trần, tuyến hương lam, chè nội, hoắc hương núi, nhân trần hoa đầu, chè đồng, chè cát, chè nội. Cây bồ bồ là một vị thuốc quý có tác dụng trị viêm gan và các bệnh lý về gan rất hiệu quả. Ngoài ra bồ bồ dược liệu còn có tác dụng giải nhiệt, lợi tiểu, sơ phong, lợi thấp, làm ra mồ hôi, lợi tiêu hóa. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator