TRẮC BÁ DIỆP

Trắc bá diệp (Cacumen Platycladi) là một loại dược liệu được sử dụng rất phổ biến trong các bài thuốc chữa bệnh theo Y học cổ truyền. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về dược liệu Trắc bá diệp và cách sử dụng nó.

daydreaming distracted girl in class

TRẮC BÁ DIỆP

Giới thiệu về dược liệu

Trắc bá diệp (Cacumen Platycladi) là một loài cây thuộc họ Thông (Pinaceae), phân bố chủ yếu ở miền bắc và trung bộ Trung Quốc. Thân cây trắc bá diệp cao từ 10 đến 30 mét, có đường kính thân trung bình khoảng 30 đến 60 cm, vỏ thân cây màu xám với rãnh sâu, lá kim mọc đối xứng, có chiều dài từ 3 đến 5 cm và chiều rộng từ 1 đến 2 mm. Hoa của trắc bá diệp mọc thành chùm đứng, thường mọc ở đầu cành vào mùa xuân. Quả của cây có hình dạng hình trứng, dài khoảng 4 đến 7 cm và có màu nâu nhạt.

Trắc bá diệp được trồng chủ yếu ở miền bắc Trung Quốc và được thu hái khi cây đã đạt tuổi trên 10 năm. Cây thường mọc ở vùng núi cao, đất phù sa, đất đá vôi và đất sét, trong điều kiện khí hậu lạnh. 

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng làm thuốc chính của trắc bá diệp là lá, vỏ thân cây và mầm non.

Cách thu hái trắc bá diệp là phải chọn những cây có đường kính thân cây từ 20 đến 30 cm, tuổi đời trên 10 năm, cây không bị bệnh và không bị sâu bệnh. Thu hái vào mùa xuân và mùa hè, cắt bỏ các nhánh, lá và thân khác, chỉ thu hái vỏ và lá cây.

Sau khi thu hái, các bộ phận của cây được rửa sạch, phơi khô dưới ánh nắng mặt trời hoặc sấy khô trong máy sấy ở nhiệt độ 40-50 độ C. Sau đó, dược liệu trắc bá diệp được đóng gói và bảo quản trong điều kiện khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trắc bá diệp chứa nhiều thành phần hóa học có tác dụng chữa bệnh, như flavonoid, acid phenolic, lignan và terpenoid. Trong đó, các flavonoid và acid phenolic là hai nhóm chất chính có trong trắc bá diệp, chiếm đến 70-80% tổng hàm lượng các chất hữu cơ của dược liệu này.

Một số chất trong trắc bá diệp có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa, làm giảm đau và giảm stress oxy hóa, như rutin, quercetin, kaempferol, protocatechuic acid, chlorogenic acid và caffeic acid. Trong khi đó, các chất lignan và terpenoid trong trắc bá diệp có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và chống ung thư.

Ngoài ra, trắc bá diệp cũng chứa nhiều loại khoáng chất và vitamin, như magie, canxi, kali, sắt, kẽm, vitamin C và carotenoid, giúp tăng cường sức đề kháng và phòng ngừa bệnh tật.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, trắc bá diệp có vị đắng, tính mát, có tác dụng vào kinh phế và thận. Trắc bá diệp có tính khô ẩm, vị đắng giúp lợi tiểu, tán ẩm, giảm ho, giảm đau đầu, giảm đau lưng, tiêu viêm, giải độc, tăng cường sức đề kháng, làm giảm mỡ máu và giảm cholesterol.

Trắc bá diệp được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh về đường hô hấp như ho, hen suyễn, viêm phế quản, viêm phổi cấp tính, viêm xoang mũi, viêm họng và viêm amidan. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để giảm đau và chống viêm, đặc biệt là trong trường hợp đau nhức đầu, đau lưng và đau cơ. Trắc bá diệp cũng được sử dụng để hỗ trợ điều trị bệnh suy nhược cơ thể, stress, mất ngủ, tăng cường trí nhớ, giải độc, giảm mỡ máu và giảm cholesterol.

Theo Y học hiện đại

Hiện nay, đã có nhiều nghiên cứu khoa học hiện đại về công dụng của trắc bá diệp trong điều trị và phòng ngừa một số bệnh tật. Dưới đây là một số kết quả nghiên cứu tiêu biểu về công dụng của trắc bá diệp:

  • Tác dụng chống ung thư: Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí "Journal of Ethnopharmacology" năm 2011 cho thấy rằng các hợp chất có trong trắc bá diệp có khả năng chống lại sự phát triển của tế bào ung thư đường tiêu hóa. Nghiên cứu này cũng cho thấy rằng trắc bá diệp có tác dụng giảm đau và làm giảm kích thước khối u.

  • Tác dụng chống oxy hóa: Trắc bá diệp có chứa các hợp chất polyphenol và flavonoid, có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do. Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng trắc bá diệp có thể làm giảm sự tích tụ của các gốc tự do trong các tế bào da.

  • Tác dụng làm giảm đau và chống viêm: Một nghiên cứu khác cho thấy rằng các hợp chất có trong trắc bá diệp có tác dụng giảm đau và chống viêm, đặc biệt là trong điều trị bệnh viêm khớp và viêm da.

  • Tác dụng chống vi khuẩn: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng trắc bá diệp có khả năng kháng vi khuẩn và kháng nấm. Nó cũng được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiểu và viêm họng.

  • Tác dụng giảm cholesterol và ngăn ngừa bệnh tim mạch: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng trắc bá diệp có khả năng giảm cholesterol và các chất béo khác trong máu, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu khác để xác nhận những công dụng này.

Cách dùng - Liều dùng

Trắc bá diệp có thể được sử dụng ở dạng tươi, khô, sao hay tán bột mịn.

Liều lượng thông thường từ 6 – 12g/ngày, tùy tình trạng bệnh.

Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh có thành phần chính là Trắc bá diệp (Cacumen Platycladi) trong y học cổ truyền:

  • Bài thuốc trị ho: Trắc bá diệp 6g, cam thảo 3g, phòng phong 10g, hồng sâm 10g. Người bệnh dùng thuốc với 500ml nước, đun sôi cho đến khi chỉ còn 150ml, uống trong ngày.

  • Bài thuốc trị chứng đau đầu: Trắc bá diệp 6g, bạch linh 6g, hoắc hương 3g, đương quy 10g, cát cánh 10g. Sắc uống ngày 1-2 lần.

  • Bài thuốc trị đau khớp: Trắc bá diệp 30g, đương qui 15g, cam thảo 9g, ngưu tất 9g, đơn quả 9g, mẫu đơn 9g, sơn thù du 9g. Sắc uống ngày 2 lần, mỗi lần 150ml.

Lưu ý

Dưới đây là những lưu ý cần biết khi sử dụng Trắc bá diệp (Cacumen Platycladi) chữa bệnh:

  • Liều lượng: Việc sử dụng Trắc bá diệp cần tuân theo liều lượng và cách dùng đúng hướng dẫn của chuyên gia y tế hoặc nhà thuốc. Không sử dụng quá liều hoặc dùng trong thời gian dài, vì điều này có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.

  • Tương tác thuốc: Trắc bá diệp có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu quả điều trị. Vì vậy, trước khi sử dụng Trắc bá diệp, bạn nên thông báo cho bác sĩ hoặc nhà thuốc về bất kỳ loại thuốc nào đang sử dụng, để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
CỎ XẠ HƯƠNG

CỎ XẠ HƯƠNG

Xạ hương (Thymus vulgaris) là một loại cây thảo mọc thường được dùng làm dược liệu trong Y học cổ truyền. Với hương thơm đặc trưng và vị cay nồng, Xạ hương đã được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh như ho, cảm lạnh, viêm họng, viêm phổi, đau dạ dày và đặc biệt là tác động kháng khuẩn. Ngoài ra, Xạ hương còn được nghiên cứu và sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như thực phẩm, mỹ phẩm và hương liệu.
administrator
BÁN BIÊN LIÊN

BÁN BIÊN LIÊN

Bán biên liên là loại thuốc nam quý, còn có tên gọi khác là cây lô biên, lỗ bình tàu. Theo Y học Cổ truyền, đây là loại cây có tính bình, vị cay, tác dụng lợi niệu, thanh nhiệt giải độc. Ở Việt Nam, Bán biên liên phân bố rải rác ở hầu hết các tỉnh miền núi và trung du, từ Lạng Sơn, Cao bằng đến các tỉnh miền Trung.
administrator
ÍCH MẪU

ÍCH MẪU

- Tên khoa học: Leonurus japonicus Houtt. - Họ: Lamiaceae (Hoa môi) - Tên gọi khác: Sung uý, Chói đèn, Làm ngài, Xác diến (Tày), Chạ linh lo (Thái) Cây ích mẫu sở dĩ có tên như vậy vì nó có ích cho người mẹ (ích là có ích, mẫu là mẹ).
administrator
HẮC SÂM

HẮC SÂM

Cây Hắc sâm được sử dụng làm dược liệu để làm thuốc lợi tiểu, chữa sốt, viêm họng, viêm amidan, loét lở miệng, ho,…hay dùng để bôi trực tiếp lên da để chữa bệnh chàm, ngứa, bệnh vảy nến, bệnh trĩ, sưng, phát ban,…
administrator
MA HOÀNG

MA HOÀNG

Ma hoàng có nguồn gốc từ Trung Quốc, mọc hoang ở vùng Hoa Bắc, Tây Bắc. Ma hoàng chưa thấy ở nước ta, hiện nay dược liệu chủ yếu được ngập khẩu từ Trung Quốc.
administrator
THÔNG THẢO

THÔNG THẢO

Thông thảo là một dược liệu được sử dụng nhiều trong Đông Y với công dụng thông sữa, lợi tiểu. Thông thảo có hình trụ màu trắng và phần lõi rỗng. Thông thảo có vị ngọt nhạt và tính hàn, quy kinh phế vị. Chính vì vậy thường được sử dụng trong các chứng lâm, thấp ôn, bao gồm bệnh lậu tiểu buốt, thủy thũng, sưng phù hay mắt mờ. Ngoài ra, dược liệu này này còn được biết đến với công dụng chữa tắc tia sữa, lợi sữa ở phụ nữ sau khi sinh.
administrator
CÂY BÌM BỊP

CÂY BÌM BỊP

Bìm bịp (Clinacanthus nutans) là một loại dược liệu phổ biến trong y học cổ truyền của Đông Nam Á. Nó có mùi thơm và vị đắng, được sử dụng để chữa trị nhiều loại bệnh như viêm da, mẩn ngứa, cảm cúm, và đau đầu. Ngoài ra, Bìm bịp còn có các thành phần hoạt chất quan trọng như flavonoid và phenolic, đã được nghiên cứu cho hiệu quả trong điều trị một số bệnh lý khác. Dưới đây là những thông tin chi tiết hơn về đặc điểm, tính chất và công dụng của dược liệu Bìm bịp.
administrator
NGHỆ VÀNG - KHƯƠNG HOÀNG

NGHỆ VÀNG - KHƯƠNG HOÀNG

Nhắc đến Nghệ vàng, ai cũng sẽ biết đến một loại dược liệu có vẻ ngoài giống với Gừng nhưng có mùi vị và màu sắc rất đặc trưng và thường được sử dụng từ xa xưa. Phần thân rễ cây Nghệ vàng được gọi là Khương hoàng. Ngoài công dụng thường thấy là dùng để làm gia vị trong những món ăn, Khương hoàng còn được biết đến như là một vị thuốc tốt với nhiều công dụng hữu ích trong điều trị các bệnh lý về dạ dày. Bên cạnh đó, còn nhiều những công dụng tuyệt với khác mà Nghệ vàng hay Khương hoàng còn có thể mang lại cho sức khỏe con người.
administrator