TẦM GỬI

Tầm gửi (Taxillus chinensis) là một loại dược liệu quý hiếm được sử dụng trong Y học cổ truyền. Với nhiều thành phần hóa học có lợi cho sức khỏe, tầm gửi đã được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như bệnh tim mạch, tiểu đường, và các vấn đề về tiêu hóa. Ngoài ra, tầm gửi còn có tác dụng chống ung thư, tăng cường sức khỏe tâm lý, và cải thiện chức năng miễn dịch. Tuy nhiên, việc sử dụng tầm gửi cần tuân thủ đúng liều lượng và cách thực hiện để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về dược liệu này cũng như công dụng của nó trong Y học.

daydreaming distracted girl in class

TẦM GỬI

Giới thiệu về dược liệu

Tầm gửi (Taxillus chinensis) là một loài thực vật phân bố rộng rãi ở khu vực châu Á, từ Ấn Độ đến Trung Quốc và Hàn Quốc. Đây là một loài cây thân leo, sống bám vào các loài cây khác để lấy chất dinh dưỡng từ chúng.

Thân có hình trụ, có đường kính khoảng từ 1-2 cm, màu xám hoặc nâu xám. Lá có hình bầu dục, dài khoảng 3-5 cm và rộng khoảng 2-3 cm, mọc xen kẽ trên thân. Hoa của tầm gửi mọc thành chùm ở nách lá, màu trắng hoặc hơi vàng nhạt, có đường kính khoảng 1 cm. Quả của tầm gửi là quả nang, màu nâu, chứa các hạt nhỏ.

Tầm gửi thường được tìm thấy trên các loài cây khác, như cây sồi, cây bàng và cây liễu. Loài cây này phân bố rộng rãi ở khu vực châu Á, từ Ấn Độ, Nepal, Bangladesh, Myanmar, Thái Lan, Lào, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Tầm gửi là một loài cây thường xuyên được sử dụng trong y học dân gian để điều trị nhiều bệnh như đau đầu, đau nhức xương khớp, đau bụng và tiểu đường.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Toàn bộ cây Tầm gửi bao gồm cành, lá và thân đều có thể sử dụng làm thuốc. Có thể thu hái quanh năm, sau đó cắt ngắn cây và đem phơi khô. Cần bảo quản ở nơi thoáng mát, thường xuyên kiểm tra và nếu cần có thể phơi nắng lại.

Thành phần hóa học

Tầm gửi (Taxillus chinensis) chứa nhiều thành phần hóa học có hoạt tính sinh học, bao gồm flavonoid, polysaccharide, axit phenolic, alkaloid, terpenoid, steroid, và glycoside. Sau đây là một số thành phần hóa học chính của tầm gửi:

  • Flavonoid: Tầm gửi chứa nhiều flavonoid, bao gồm myricetin, quercetin, kaempferol, rutin, và isoquercitrin. Flavonoid có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, có thể giúp bảo vệ các tế bào khỏi sự tổn thương và đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa một số bệnh lý như ung thư, bệnh tim mạch và tiểu đường.

  • Polysaccharide: Tầm gửi chứa nhiều polysaccharide, bao gồm arabinogalactan và pectin. Polysaccharide có tính chất kháng viêm và có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe chung và giảm nguy cơ mắc bệnh.

  • Axit phenolic: Tầm gửi cũng chứa nhiều axit phenolic, bao gồm axit chlorogenic, axit caffeic và axit rosmarinic. Axit phenolic có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, có thể giúp bảo vệ các tế bào khỏi sự tổn thương và hỗ trợ quá trình phục hồi.

  • Alkaloid: Tầm gửi chứa một số alkaloid như taxilline, taxiphyllin và taxitoxin. Alkaloid có tính chất độc, tuy nhiên một số alkaloid trong tầm gửi được sử dụng trong y học dân gian để điều trị bệnh lý như đau đầu và đau bụng.

  • Terpenoid và steroid: Tầm gửi cũng chứa một số terpenoid và steroid, bao gồm β-sitosterol và lupeol. Terpenoid và steroid có tính chất chống viêm và có thể giúp giảm đau.

  • Glycoside: Tầm gửi còn chứa một số glycoside như taxilliside và chinensisin. Glycoside có tính chất sinh học đa dạng và có thể giúp hỗ trợ quá trình trao đổi chất trong cơ thể.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, Tầm gửi (Taxillus chinensis) có vị đắng, tính hàn, có tác dụng vào kinh can, kinh tâm, kinh thận và kinh phế. Dưới đây là một số công dụng chính của Tầm gửi theo y học cổ truyền:

  • Tăng cường sức khỏe gan: Tầm gửi được cho là có tác dụng tăng cường chức năng gan, giúp giải độc cơ thể, lọc và loại bỏ các chất độc hại.

  • Giải độc: Tầm gửi có tác dụng giúp loại bỏ các chất độc hại khỏi cơ thể, đặc biệt là đối với độc tố gan.

  • Hỗ trợ chữa các bệnh về gan: Tầm gửi được sử dụng để điều trị các bệnh về gan như viêm gan, xơ gan, ung thư gan, tiểu đường và bệnh thận.

  • Tăng cường sức đề kháng: Tầm gửi được cho là có tác dụng tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp chống lại các bệnh nhiễm trùng.

  • Giảm đau và chống viêm: Tầm gửi có tính chất chống viêm và giảm đau, được sử dụng để điều trị các bệnh lý như đau nhức đầu, đau bụng, đau thắt ngực và viêm khớp.

  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Tầm gửi được sử dụng như một phương pháp điều trị bổ sung cho các bệnh ung thư, giúp giảm các tác dụng phụ của thuốc hóa trị và tăng cường sức đề kháng của cơ thể.

  • Tăng cường sinh lý nam giới: Tầm gửi có tác dụng tăng cường sinh lý nam giới, giúp tăng cường khả năng sinh sản và cải thiện chức năng tình dục.

Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, trước khi sử dụng Tầm gửi, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Theo Y học hiện đại

Có một số nghiên cứu y học hiện đại đã khảo sát công dụng của Tầm gửi (Taxillus chinensis) và đưa ra kết luận sau:

  • Tầm gửi có tác dụng chống viêm và giảm đau: Nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng chiết xuất từ Tầm gửi có tác dụng chống viêm và giảm đau trong một số bệnh lý như viêm khớp và viêm ruột.

  • Tầm gửi có tác dụng chống oxy hóa: Một số nghiên cứu trên tế bào và động vật đã chỉ ra rằng Tầm gửi có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại và ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến oxy hóa.

  • Tầm gửi có tác dụng giảm mỡ máu và đường huyết: Một nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng chiết xuất từ Tầm gửi có tác dụng giảm mỡ máu và đường huyết, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ bệnh tiểu đường.

  • Tầm gửi có tác dụng chống ung thư: Một số nghiên cứu trên tế bào và động vật đã chỉ ra rằng Tầm gửi có tác dụng chống ung thư, đặc biệt là ung thư gan.

  • Tầm gửi có tác dụng bảo vệ gan: Nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng Tầm gửi có tác dụng bảo vệ gan khỏi các tác nhân gây hại, giúp cải thiện chức năng gan và ngăn ngừa các bệnh lý về gan.

Tuy nhiên, các nghiên cứu này còn rất hạn chế và cần thêm nghiên cứu để xác định được hiệu quả và an toàn của Tầm gửi đối với con người. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng Tầm gửi để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Cách dùng - Liều dùng

Bài thuốc chữa bệnh đau lưng

Thành phần: Tầm gửi (20g), Sơn tra (15g), Đương quy (15g), Xuyên khung (15g), Cây bìm bịp (15g), Bạch truật (10g), Hồng sâm (5g).

Cách dùng: Cho tất cả các thành phần vào nồi, đổ nước vừa đủ, đun sôi trong 1 giờ. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 chén.

Bài thuốc chữa bệnh hen suyễn

Thành phần: Tầm gửi (15g), Hoàng cầm (15g), Bạch chỉ (15g), Cam thảo (10g), Sơn tra (10g), Bạc hà (10g), Hương nhu (10g), Sắn dây (10g), Cát cánh (5g).

Cách dùng: Cho tất cả các thành phần vào nồi, đổ nước vừa đủ, đun sôi trong 1 giờ. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 chén.

Bài thuốc chữa bệnh tiểu đường

Thành phần: Tầm gửi (20g), Ngũ vị tử (20g), Ngải cứu (20g), Hoàng bá (20g), Tía tô (10g), Khổ qua (10g).

Cách dùng: Cho tất cả các thành phần vào nồi, đổ nước vừa đủ, đun sôi trong 1 giờ. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 chén.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào chứa Tầm gửi, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nên tuân thủ đúng liều lượng và cách thực hiện bài thuốc.

Lưu ý

Sau đây là 5 lưu ý cần biết khi sử dụng Tầm gửi (Taxillus chinensis) để chữa bệnh:

  • Tầm gửi không phải là thuốc hoàn toàn an toàn và có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng sai liều lượng hoặc cách sử dụng. Do đó, bạn nên tìm hiểu kỹ về thuốc trước khi sử dụng và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

  • Tầm gửi có tính nóng, có thể gây ra tình trạng nóng trong người nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài. Do đó, nên tuân thủ đúng liều lượng và cách thực hiện bài thuốc.

  • Tầm gửi không nên được sử dụng trong trường hợp phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, vì tầm gửi có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi hoặc gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ sơ sinh.

  • Tầm gửi cũng không nên được sử dụng trong trường hợp người bệnh có các bệnh lý nền như suy thận, suy gan, viêm dạ dày, hoặc bệnh lý về tim mạch.

  • Nếu sử dụng Tầm gửi và có các triệu chứng phản ứng như khó thở, da dị ứng, hoặc ngứa ngáy, người sử dụng nên ngưng sử dụng thuốc và đến ngay bệnh viện để được cấp cứu và điều trị kịp thời.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
KHOẢN ĐÔNG HOA

KHOẢN ĐÔNG HOA

Tên khoa học: Tussilago farfara L. Họ: Asteraceae (Cúc) Tên gọi khác: Đông Hoa, Khoản Hoa, Cửu Cửu Hoa, Liên Tam Đóa, Ngải Đông Hoa, Hổ Tu, Đồ Hề
administrator
XƯƠNG RỒNG

XƯƠNG RỒNG

Xương rồng (Euphorbia antiquorum) là một loại cây thân thảo thuộc họ Thầu dầu. Cây này được sử dụng như một dược liệu quý trong Y học cổ truyền và còn được trồng với mục đích trang trí. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nó chứa các chất độc có thể gây kích ứng da và độc hại cho các loài vật nuôi. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về xương rồng và những lợi ích của nó nhé.
administrator
CỎ ROI NGỰA

CỎ ROI NGỰA

Cỏ roi ngựa (Verbena officinalis L.) là loại cây thân thảo, mọc thành bụi cao trung bình 30-60 cm. Thân hình vuông, mọc thẳng và có nhiều lông.
administrator
HOÀNG CẦM

HOÀNG CẦM

Hoàng cầm, hay còn được biết đến với những tên gọi: Thử vĩ cầm, hoàng văn, điều cầm, tửu cầm, không trường. Hoàng cầm có rất nhiều tác dụng như tả phế hỏa, thanh thấp nhiệt, chỉ huyết, thanh thai nhiệt. Thường được dùng phổ biến trong các bài thuốc chữa sốt ho, nhức đầu, ung nhọt, điều kinh, kiết lỵ…Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
TRẮC BÁ DIỆP

TRẮC BÁ DIỆP

Trắc bá diệp (Cacumen Platycladi) là một loại dược liệu được sử dụng rất phổ biến trong các bài thuốc chữa bệnh theo Y học cổ truyền. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về dược liệu Trắc bá diệp và cách sử dụng nó.
administrator
QUẾ CHI

QUẾ CHI

Quế chi là tên vị thuốc được lấy từ cành con của cây quế, còn quế chi tiêm thì lấy ở ngọn cành.
administrator
HOẮC HƯƠNG

HOẮC HƯƠNG

Hoắc hương là dược liệu phổ biến tại các quốc gia châu Á, được xem như một loại thảo dược thần kỳ đối với sức khỏe con người. Dược liệu có tác dụng trong việc chữa cảm cúm, sổ mũi, nôn mửa, tiêu chảy, viêm mũi, ăn không tiêu,...; có khả năng kháng khuẩn, tăng khả năng tiết dịch tiêu hóa nên cũng được dùng để trị ợ nóng, đầy hơi, kiết lỵ, tiêu chảy, hen suyễn, viêm phế quản, hôi miệng…
administrator
LÁ BÀNG TƯƠI

LÁ BÀNG TƯƠI

Lá bàng tươi, hay còn được biết đến với những tên gọi: Bàng biển, quang lang. Lá bàng là vị thuốc xuất hiện phổ biến trong nhiều bài thuốc dân gian. Trong đó, việc dùng lá bàng chữa viêm phụ khoa là một trong những phương pháp được nhiều chị em tin dùng. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator