THƯỜNG XUÂN

Thường xuân có tên khoa học là Hedera helix, là một loại cây leo có nguồn gốc từ khu vực châu u và Tây Á. Đây là một trong những dược liệu được sử dụng trong Y học cổ truyền và đã được nghiên cứu về hiệu quả trong việc điều trị một số bệnh lý. Thường xuân chứa các hoạt chất có tính chất chống viêm, chống co thắt cơ, giảm đau và kháng khuẩn, nên được sử dụng để chữa các bệnh liên quan đến đường hô hấp, đường tiêu hóa, cũng như các vấn đề về da và thấp khớp.

daydreaming distracted girl in class

THƯỜNG XUÂN

Giới thiệu về dược liệu

Thường xuân (Hedera helix) thuộc họ Ngũ gia bì (Araliaceae), là một loài cây leo thường được trồng làm cây cảnh hoặc trang trí. Đặc điểm hình thái của Thường xuân như sau:

  • Thân: Thường xuân là một loại cây leo có thân dài, chùm nhánh, thường bám vào các bề mặt bằng các rễ nhỏ ở các mấu khác nhau trên thân. Thân có màu xanh đậm, thường có vết đốm trắng hoặc vàng.

  • Lá: Lá của Thường xuân là lá mọc đối, mọc xen kẽ trên thân, có hình trái tim hay bầu dục với đầu lá nhọn hoặc lượn sóng. Lá có kích thước từ 4-10cm, màu xanh đậm và bóng.

  • Hoa: Hoa của Thường xuân có hình sao, màu trắng- xanh nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành hoặc nhánh. Hoa thường nở vào mùa Thu và mùa Đông.

  • Quả: Quả của Thường xuân có hình nang, màu đen, chứa các hạt màu nâu. Quả chín vào mùa Thu và mùa Đông.

Thường xuân phân bố rộng rãi ở các vùng ôn đới, châu Âu, Bắc Phi và Tây Á. Loài cây này thường được trồng ở các vườn, sân vườn hoặc trong nhà để làm cây cảnh hoặc trang trí. Thường xuân cũng được sử dụng để trang trí tường nhà hoặc tạo ra một mảng xanh trong các khu đô thị.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận của Thường xuân được sử dụng làm thuốc là lá và thân cây.

Cách thu hái: Lá và thân của Thường xuân có thể được thu hái vào bất kỳ thời điểm nào trong năm. Tuy nhiên, tốt nhất nên thu hái vào mùa Xuân hoặc Mùa thu. Lá và thân của cây được thu hái bằng tay hoặc cắt bằng kéo.

Chế biến: Sau khi thu hái, lá và thân của Thường xuân cần được phơi khô trong bóng mát và thông gió để đảm bảo giữ được hương vị và chất lượng. Sau đó, chúng có thể được cắt nhỏ hoặc xay nhỏ trước khi sử dụng.

Bảo quản: Lá và thân của Thường xuân nên được bảo quản trong bao bì khô ráo và kín để đảm bảo độ ẩm và chất lượng không bị ảnh hưởng. Nên đặt ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh ánh nắng trực tiếp.

Thành phần hóa học

Thường xuân là một dược liệu được sử dụng khá phổ biến trong Y học cổ truyền để điều trị bệnh. Theo các nghiên cứu khoa học, thành phần hóa học của Thường xuân bao gồm:

  • Saponin: Là một trong những chất hoạt tính chính trong Thường xuân, chiết xuất lá Thường xuân có chứa nhiều loại saponin, bao gồm hederacoside C, α-hederin, β-hederin và hederagenin. Các saponin này có tác dụng làm giảm sự co thắt của cơ trơn trong đường hô hấp, giúp giảm triệu chứng ho và khó thở trong bệnh hen suyễn và viêm phế quản.

  • Flavonoid: Chiết xuất lá Thường xuân cũng chứa các flavonoid như quercetin, rutin, kaempferol, luteolin và apigenin. Các flavonoid này có tính chất chống oxy hóa, kháng viêm và chống vi khuẩn, giúp cải thiện chức năng miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến viêm và stress oxy hóa.

  • Các chất hữu cơ khác: Lá Thường xuân cũng chứa các chất hữu cơ khác như acid cafeic, acid chlorogenic, acid vanillic và acid ursolic. Các chất này có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn.

  • Alkaloid: Chiết xuất lá Thường xuân cũng chứa một số loại alkaloid như emetine, emetamine và cephaeline. Tuy nhiên, các loại alkaloid này không được coi là chất hoạt tính chính trong Thường xuân.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Thường xuân có vị đắng, tính tính mát, có tác dụng vào kinh phế, vị đại tràng, tâm, can.

Thường xuân có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giảm ho, giảm đau, giảm viêm, giúp hạ sốt, giúp tăng cường miễn dịch, và cải thiện chức năng hô hấp. Nó được sử dụng để điều trị hen suyễn, viêm phế quản, viêm phổi, ho, sốt, đau đầu, đau khớp và đau bụng. Ngoài ra, Thường xuân còn được sử dụng để giảm các triệu chứng của đau dạ dày, khó tiêu, bệnh lý gan và thận. Theo quan niệm của Y học cổ truyền, việc sử dụng Thường xuân cần phải dựa trên cơ sở chẩn đoán và chỉ định đúng của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Theo Y học hiện đại

Các nghiên cứu y học hiện đại đã chứng minh một số tác dụng của Thường xuân, bao gồm:

  • Tác dụng giảm triệu chứng hen suyễn: Một số nghiên cứu cho thấy rằng, việc sử dụng chiết xuất Thường xuân có tác dụng giảm triệu chứng hen suyễn, bao gồm khó thở, ho, khạc ra và sốt. Các saponin có trong Thường xuân có tác dụng làm giảm sự co thắt của cơ trơn trong đường hô hấp, giúp giảm triệu chứng hen suyễn.

  • Tác dụng kháng viêm và chống oxy hóa: Thường xuân cũng có tác dụng kháng viêm và chống oxy hóa, giúp cải thiện chức năng miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến viêm và stress oxy hóa. Các flavonoid và các chất hữu cơ khác trong Thường xuân có tác dụng này.

  • Tác dụng chống ung thư: Một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng, Thường xuân có thể có tác dụng chống ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư da và ung thư ruột kết. Các chất hữu cơ khác trong Thường xuân có tác dụng này.

  • Tác dụng chống vi khuẩn: Nghiên cứu cho thấy, Thường xuân có tác dụng chống vi khuẩn và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng, bao gồm viêm họng, viêm xoang và viêm đường tiết niệu. Các flavonoid và các chất hữu cơ khác trong Thường xuân có tác dụng này.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng để xác định rõ ràng tác dụng của Thường xuân trong điều trị các bệnh lý khác. Việc sử dụng Thường xuân cũng cần được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Cách dùng - Liều dùng

Bài thuốc chữa ho

Thành phần: lá Thường xuân khô, cam thảo, bạch chỉ, đại táo, hồng sâm, hoàng liên.

Liều lượng: Mỗi ngày uống 2-3 lần, mỗi lần dùng 5-10g.

Cách thực hiện: Lấy các thành phần trên, sao và rang khô, sau đó đem nấu với nước để uống.

Bài thuốc chữa hen suyễn

Thành phần: Thường xuân khô, cam thảo, sơn thù du, đại táo, hoàng kỳ, cát cánh, nhục đậu khấu, đinh hương.

Liều lượng: Mỗi ngày uống 2-3 lần.

Cách thực hiện: Lấy các thành phần trên, sao và rang khô, sau đó đem nấu với nước để uống.

Bài thuốc chữa viêm xoang

Thành phần: Thường xuân tươi, húng chanh, cam thảo, nhân sâm, đỗ trọng, hoa nhài, tía tô.

Liều lượng: Mỗi ngày uống 2-3 lần.

Cách thực hiện: Lấy các thành phần trên, rửa sạch và cắt nhỏ, sau đó đem nấu với nước để uống.

Bài thuốc chữa đau khớp

Thành phần: Thường xuân khô, đại táo, địa hoàng, sơn thù du, hoàng liên.

Liều lượng: Mỗi ngày uống 2-3 lần.

Cách thực hiện: Lấy các thành phần trên, sao và rang khô, sau đó đem nấu với nước để uống.

Lưu ý

Dưới đây là 5 lưu ý cần biết khi sử dụng Thường xuân chữa bệnh:

  • Cần tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được chỉ định trong đơn thuốc của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Việc sử dụng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn, còn sử dụng quá thấp sẽ không đạt được hiệu quả điều trị.

  • Không nên sử dụng Thường xuân trong thời gian dài hoặc liên tục mà không có sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Việc sử dụng Thường xuân trong thời gian dài có thể gây ra các tác dụng phụ, đặc biệt là đối với những người có tiền sử về dị ứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác.

  • Không nên sử dụng Thường xuân khi đang mang thai hoặc cho con bú. Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn cho mẹ và em bé.

  • Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác hoặc đang mắc các vấn đề sức khỏe khác, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng Thường xuân.

  • Cần mua Thường xuân từ các nguồn đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và an toàn. Nên kiểm tra thông tin trên nhãn sản phẩm và đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng y tế.

 
Có thể bạn quan tâm?
TRẦU KHÔNG

TRẦU KHÔNG

Trầu không là một trong những dược liệu phổ biến trong y học cổ truyền, được sử dụng từ rất lâu đời để điều trị các bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa, hô hấp và cảm mạo. Với các nghiên cứu hiện đại, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về thành phần hóa học và công dụng của Trầu không, từ đó tạo ra những bài thuốc chữa bệnh hiệu quả hơn. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Trầu không và những lợi ích của dược liệu này đối với sức khỏe.
administrator
HẠT NGŨ HOA

HẠT NGŨ HOA

Hạt ngũ hoa là loại hạt của cây đình lịch hay cây thốp nốp. Có tên khoa học là Hygrophila salicifolia, thuộc họ Ô rô (Acanthaceae)
administrator
CHUỐI HỘT

CHUỐI HỘT

Chuối hột là một vị thuốc Nam quý, thường được dùng để ngâm rượu, nấu uống, có tác dụng thông kinh lạc, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường, cao huyết áp, sỏi tiết niệu.
administrator
VIỄN CHÍ

VIỄN CHÍ

Viễn chí, hay còn được gọi với tên khác là Tiểu thảo, Nam viễn chí, có tên khoa học là Polygala japonica Houtt., họ Viễn chí (Polygalaceae). Viễn chí là một loại dược liệu được sử dụng từ rất lâu trong Y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Viễn chí, đặc điểm, công dụng cũng như cách sử dụng Viễn chí trị bệnh nhé.
administrator
THUYỀN THOÁI

THUYỀN THOÁI

Thuyền thoái là xác lột của ve sầu khi nó lớn lên, được sử dụng như một loại dược liệu. Trong Y học cổ truyền, dân gian thường sử dụng chúng như một vị thuốc trong chữa sốt nóng, động kinh co giật ở trẻ em. Bên cạnh đó, vị thuốc này còn có công dụng chữa các chứng nóng sốt, cảm nhiệt hay đau họng khàn tiếng. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Thuyền thoái và những công dụng của nó đối với sức khỏe.
administrator
ĐƠN LÁ ĐỎ

ĐƠN LÁ ĐỎ

Đơn lá đỏ (Excoecaria cochinchinensis) là một loài cây thuộc họ Thầu Dầu. Loài cây này được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa bệnh với các tác dụng khá đa dạng. Đơn lá đỏ chứa nhiều thành phần có tính chất kháng viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa. Tuy nhiên, khi sử dụng Đơn lá đỏ để chữa bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
administrator
HẠT DỔI

HẠT DỔI

Hạt dổi được sử dụng làm hương vị món ăn, còn được dùng trong y học với công dụng làm thuốc chữa đau bụng, ăn uống không tiêu, xoa bóp khi đau nhức, tê thấp... Đối với người dân Tây Bắc, hạt dổi là vị thuốc quý với tác dụng chữa các chứng bệnh về tiêu hoá và xương khớp.
administrator
CÂY LƯỠI BÒ

CÂY LƯỠI BÒ

Cây lưỡi bò, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây chút chít, thổ đại hoàng, ngưu thiệt, dương đề. Cây lưỡi bò mặc dù là một loại cây mọc dại nhưng lại có nhiều tác dụng chữa bệnh không phải ai cũng biết. Trong Đông y, dược liệu này còn được gọi là thổ đại hoàng, xuất hiện phổ biến trong các bài thuốc chữa hắc lào, mụn nhọt, viêm da. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator