Tĩnh mạch là những mạch máu mang máu có lượng oxy thấp đến tim. Các tĩnh mạch phổi là một ngoại lệ vì chúng mang máu có lượng oxy cao từ phổi đến tim. Các tĩnh mạch ở chân chống lại trọng lực để đẩy máu về tim. Các vấn đề thường gặp với tĩnh mạch bao gồm suy tĩnh mạch mãn tính, huyết khối tĩnh mạch sâu và giãn tĩnh mạch.

daydreaming distracted girl in class

TĨNH MẠCH

Tổng quan

Tĩnh mạch là gì?

Tĩnh mạch là các mạch máu nằm trên khắp cơ thể, giúp thu thập máu có lượng oxy thấp và đưa nó trở lại tim. 

Tĩnh mạch là một phần của hệ thống tuần hoàn cơ thể, hoạt động cùng với các mạch máu khác và tim để giữ cho máu di chuyển. Tĩnh mạch giữ hầu hết lượng máu trong cơ thể. Trên thực tế, gần 75% lượng máu nằm trong tĩnh mạch.

Tĩnh mạch mang loại máu nào?

Sự khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch là loại máu mà chúng mang theo. Trong khi động mạch vận chuyển máu giàu oxy, tĩnh mạch mang máu nghèo oxy. Tuy nhiên, các tĩnh mạch phổi của bạn là một ngoại lệ đối với quy tắc này.

Chức năng của tĩnh mạch

Tĩnh mạch có hai mục đích chính là thu thập máu nghèo oxy trong cơ thể trở lại tim và đưa máu giàu oxy từ phổi đến tim (đây là thời điểm duy nhất các tĩnh mạch mang máu giàu oxy).

Mục đích của mỗi tĩnh mạch phụ thuộc vào vị trí của nó trong cơ thể. Chúng được tổ chức thành một mạng lưới phức tạp gọi là hệ thống tĩnh mạch.

Hệ thống tĩnh mạch

Hệ thống tĩnh mạch đề cập đến mạng lưới các tĩnh mạch kết nối với các mạch máu và cơ quan khác trên toàn cơ thể. Hệ thống tĩnh mạch được tổ chức thành hai phần hoặc mạch chính. Đây là mạch hệ thống và mạch phổi. Mỗi mạch dựa vào các mạch máu (tĩnh mạch, động mạch và mao mạch) để giữ cho máu di chuyển.

Đối với người thường xuyên phải ngồi làm việc, cần thực hiện các hoạt động đi lại nhằm giúp máu lưu thông tránh các tình trạng bệnh tĩnh mạch có thể xảy ra

Các tình trạng và rối loạn phổ biến ảnh hưởng đến tĩnh mạch là gì?

Có một số bệnh về tĩnh mạch ngăn cản tĩnh mạch hoạt động như bình thường bao gồm:

  • Viêm tắc tĩnh mạch bề ngoài. Đây là khi cục máu đông hình thành ngay dưới da. Thông thường, cục máu đông không di chuyển đến phổi. Nhưng vẫn có nguy cơ xảy ra nếu cục máu đông xâm nhập vào tĩnh mạch sâu của cơ thể.

  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) . Tình trạng nghiêm trọng này xảy ra khi các cục máu đông (được gọi là huyết khối) hình thành trong các tĩnh mạch sâu. Thông thường, cục máu đông hình thành ở chân hoặc xương chậu và có thể thoát ra khỏi tĩnh mạch,  di chuyển đến phổi, gây ra thuyên tắc phổi đe dọa tính mạng.

  • Giãn tĩnh mạch. Những tĩnh mạch sưng phồng này đôi khi vô hại nhưng có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như cục máu đông.

  • Suy tĩnh mạch mãn tính. Khi van một chiều ở chân bị hư hỏng, chúng không thể bơm máu đến tim một cách hiệu quả. DVT thường gây ra tình trạng này.

Những dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của các vấn đề về tĩnh mạch là gì?

Các dấu hiệu và triệu chứng phụ thuộc vào tình trạng cụ thể thường bao gồm:

  • Sưng (phù) ở chân, mắt cá chân hoặc bàn chân, đặc biệt là sau khi đứng một lúc

  • Đau

  • Đau nhức, mệt mỏi hoặc đau nhói chân

  • Da chân hoặc bàn chân bị bong tróc hoặc ngứa

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này hoặc nếu bạn nhận thấy bất kỳ tĩnh mạch màu tím hoặc phồng lên mà trước đó không có, hãy liên hệ bác sĩ để được thăm khám kịp thời. Nhiều vấn đề về tĩnh mạch có thể điều trị được nếu phát hiện sớm. Đặc biệt là phải chẩn đoán DVT ngay lập tức trước khi nó dẫn đến thuyên tắc phổi.

Những xét nghiệm dùng để kiểm tra sức khỏe tĩnh mạch

Khi thăm khám, bác sĩ sẽ đề cập về tình trạng sức khỏe trước đây và thực hiện khám sức khỏe. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện một số xét nghiệm siêu âm doppler và lấy máu để giúp chẩn đoán DVT hoặc các tình trạng khác.

Tôi có thể làm gì để chăm sóc tĩnh mạch của mình?

Có nhiều cách để chăm sóc tĩnh mạch. Nếu bạn được chẩn đoán có vấn đề về tĩnh mạch hoặc có các yếu tố nguy cơ, cần thực hiện một số phương pháp sau để tránh các hậu quả có thể xảy ra như:

  • Tránh ngồi hoặc nằm quá lâu mà không vận động. Nếu bạn ngồi nhiều trong ngày, hãy nhớ đứng dậy và đi lại vài phút mỗi giờ. Khi bạn ngồi, nhấc chân dưới lên và uốn cong cổ chân. Bạn càng có thể cử động cẳng chân càng nhiều thì cơ bắp càng có thể co bóp các tĩnh mạch và bơm máu về tim.

  • Thực hành vệ sinh chân tốt để ngăn ngừa nhiễm trùng. Điều này bao gồm việc giữ cho bàn chân sạch sẽ và khô ráo. Bạn cũng có thể sử dụng kem dưỡng ẩm để da không bị nứt nẻ hoặc chảy máu.

  • Lưu ý về việc sử dụng thuốc chống đông máu có phù hợp với bạn hay không. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thay đổi nào trong các triệu chứng hoặc cảm giác cần liên hệ bác sĩ ngay lập tức.

Ngay cả khi bạn không có vấn đề về tĩnh mạch, bạn có thể thực hiện các lựa chọn lối sống đơn giản mỗi ngày để giữ cho tĩnh mạch của bạn khỏe mạnh:

  • Hãy đứng dậy và đi lại càng nhiều càng tốt trong ngày để giữ cho máu lưu thông.

  • Đi bộ (đặt mục tiêu đi bộ 30 phút, ít nhất năm ngày một tuần).

  • Thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh cho tim để giúp duy trì cân nặng hợp lý.

  • Nếu bạn phát triển bất kỳ triệu chứng nào của các vấn đề về tĩnh mạch hãy gọi cho bác sĩ để được nắm bắt vấn đề sớm và có thể giúp tránh các vấn đề nghiêm trọng có thể xảy ra.

 

Có thể bạn quan tâm?
DA

DA

Là cơ quan lớn nhất của cơ thể, da bảo vệ bạn khỏi vi trùng, điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và kích hoạt cảm giác xúc giác. Các lớp chính của da bao gồm biểu bì, trung bì và hạ bì và dễ gặp nhiều vấn đề, bao gồm ung thư da, mụn trứng cá, nếp nhăn hay phát ban.
administrator
KHOANG MIỆNG

KHOANG MIỆNG

Khoang miệng hay miệng, là một lỗ hình bầu dục trong hộp sọ. Nó bắt đầu ở môi và kết thúc ở cổ họng. Miệng có vai trò quan trọng đối với một số chức năng của cơ thể, bao gồm thở, nói và tiêu hóa thức ăn. Trong miệng khỏe mạnh, các mô ẩm, có màu hồng, không mùi và không đau. Đánh răng, dùng chỉ nha khoa và thăm khám định kỳ nha sĩ giúp giữ cho miệng luôn khỏe mạnh.
administrator
DÂY THẦN KINH HẠ THIỆT

DÂY THẦN KINH HẠ THIỆT

Dây thần kinh hạ thiệt (dưới lưỡi) có chức năng cho phép chúng ta cử động lưỡi. Nó kiểm soát các cơ móng lưỡi (hyoglossus), nội tại, cơ cằm lưỡi (genioglossus) và cơ trâm thiệt (styloglossus). Những cơ này giúp bạn nói, nuốt và di chuyển các chất xung quanh miệng.
administrator
ĐỘNG MẠCH THẬN

ĐỘNG MẠCH THẬN

Các động mạch thận có chức năng mang một lượng lớn máu từ tim đến thận. Thận giúp lọc chất thải và chất lỏng dư thừa ra khỏi máu. Mỗi chúng ta có hai động mạch thận. Động mạch thận phải cung cấp máu cho thận phải và động mạch trái đưa máu đến thận trái.
administrator
CƠ XƯƠNG

CƠ XƯƠNG

Cơ xương chiếm từ 30 - 40% tổng khối lượng cơ thể của chúng ta. Đây là nhóm cơ kết nối với xương của bạn, cho phép chúng ta thực hiện một loạt các chuyển động và chức năng. Cơ xương là cơ tự chủ, có nghĩa là bạn kiểm soát cách thức và thời điểm chúng hoạt động.
administrator
NIỆU QUẢN

NIỆU QUẢN

Niệu quản là ống vận chuyển nước tiểu từ thận đến bàng quang. Trong cơ thể con người bao gồm hai niệu quản, mỗi niệu quản nối với một thận. Sau đây hãy cùng tìm hiểu các vấn đề sức khỏe liên quan đến niệu quản nhé.
administrator
DÂY THẦN KINH SỌ

DÂY THẦN KINH SỌ

Dây thần kinh sọ là một tập hợp 12 dây thần kinh ghép nối ở phía sau não của bạn. Các dây thần kinh sọ gửi tín hiệu điện giữa não, mặt, cổ và thân của bạn. Các dây thần kinh sọ giúp bạn nếm, ngửi, nghe và cảm nhận các cảm giác. Chúng cũng giúp bạn biểu hiện trên khuôn mặt, chớp mắt và cử động lưỡi.
administrator
RUỘT GIÀ

RUỘT GIÀ

Ruột già hay còn gọi là đại tràng, bộ phận của hệ tiêu hóa, có chức năng vô cùng quan trọng. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về ruột già và các bệnh lý liên quan nhé.
administrator