TRẦM HƯƠNG

Trầm hương là một loại dược liệu quý, được đánh giá và phân bậc chất lượng qua câu “nhất bạch, nhì thanh, tam huỳnh, tứ hắc”. Tức chất lượng phân theo thứ tự màu sắc: trắng, sáp xanh, sáp vàng, vằn hổ. Do đặc biệt quý giá, loại cây này ở Việt Nam bị khai thác và chặt phá bừa bãi. Nhiều người thường chặt nhầm cây không có trầm hay mới hình thành. Vì vậy, loại cây này đã được Việt Nam đưa vào sách Đỏ. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Trầm hương và những giá trị to lớn của vị thuốc này đối với sức khỏe.

daydreaming distracted girl in class

TRẦM HƯƠNG

Giới thiệu về dược liệu

Trầm hương còn được gọi với tên khác là là Kỳ nam, Trà hương, Gió bầu… Trầm hương là một nhóm các cây thân gỗ cùng chi, họ Trầm (Thymelaeaceae). Tên khoa học của một số loài là Aquilaria agallocha, Aquilaria crassna, Aquilaria sinensis...

Trầm hương (Aquilaria agallocha) là một loại cây gỗ lớn thuộc họ Thymelaeaceae, có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Cây có thân cây dài và thẳng, với vỏ ngoài màu nâu xám và mịn. Lá của cây là lá mọc đối, có màu xanh sáng, dài khoảng 7-12 cm và rộng 3-4 cm. Hoa của cây có màu trắng hoặc vàng nhạt, rất thơm và nở vào tháng 4 đến tháng 6 hàng năm.

Tuy nhiên, đặc điểm nổi bật của Trầm hương chính là khoang xạ, tức là tạo ra những lỗ trên thân cây và những bộ phận khác của cây khi cây bị tổn thương hoặc bị nhiễm vi khuẩn. Khoang xạ tạo ra một loại nhựa thơm được gọi là trầm hương, có màu sáng vàng hoặc đen, có hương thơm đặc trưng và được sử dụng trong y học và trong các nghi lễ tôn giáo. Trầm hương được coi là một trong những dược liệu quý hiếm nhất trên thế giới. Các vùng có Trầm hương phân bố chủ yếu tại Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Lào, Campuchia, Myanmar và Ấn Độ.

Tại Việt Nam, Trầm hương được tìm thấy rải rác khắp các tỉnh vùng núi bao gồm Hà Giang, Hòa Bình, Tuyên Quang, Thanh hóa, Nghệ An, Tây Ninh, đảo Phú Quốc… Một số tỉnh miền trung và Tây nguyên là khu vực tìm thấy nhiều nhất.

Trầm hương thường mọc theo kiểu rừng kín, xanh ẩm, nhiệt đới, độ cao từ 50 - 1200m, ưa mọc trên đất feralit. Cây ra hoa quả từ tháng 4 - tháng 7. Khi quả chín, vỏ khô tự mở và hạt rơi xuống đất tái sinh tự nhiên trong tán rừng.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Trầm hương ở dạng “bắp trầm” tìm thấy trong thân, gốc, rễ hay cành với hình dạng, kích thước rất khác nhau. Nhiều người cho rằng do nhiễm 1 loại nấm hay vi sinh vật nào đó, cây tiết ra những chất đặc biệt để chống lại chúng. Qua nhiều năm, những chất này tích lại thành trầm. Đây là một sản phẩm tự nhiên rất quý giá. Người Việt xưa đã biết khai thác để sử dụng, trao đổi, hiến tặng.

Theo kinh nghiệm, thường có trong những cây lâu năm (từ trên 30 năm tuổi). Những cây có thân cong queo, vỏ thân không nhẵn, nhiều u bướu, thường có loại kiến đen hoặc kiến nâu. Lá thường có màu xanh lá mạ hay hơi ngả vàng.

Trầm hương có hình dáng, kích thước không nhất định. Đôi khi là miếng gỗ, có khi là hình trụ. Thường dài từ 10cm, rộng 2-4 cm, hai đầu có vết giống dao cắt. Đôi khi lại như miếng gỗ mục, có những vệt dọc sẫm màu. Cứng, nặng, mặt cắt ngang có thể thấy đám nhựa màu đen, đen nâu.

Bộ phận dùng làm thuốc chính của Trầm hương là gỗ và nhựa. Nhựa được sử dụng nhiều hơn gỗ trong các sản phẩm dược phẩm vì có chứa nhiều hơn các hợp chất hoạt tính.

Cách thu hái Trầm hương phụ thuộc vào mục đích sử dụng. Đối với mục đích thu hái gỗ, các cây Trầm hương được đốn hạ và lấy gỗ từ thân cây. Còn đối với mục đích thu hái nhựa, các cây được xẻ thân hoặc cắt xén, từ đó nhựa sẽ chảy ra.

Bảo quản Trầm hương ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ được chất lượng tốt nhất. Việc bảo quản đúng cách cũng giúp đảm bảo tính an toàn của sản phẩm.

Thành phần hóa học

Trầm hương có giá trị cao bởi thành phần các chất thơm, là chất định hương cao cấp. Mùi thơm từ thành phần tinh dầu trong trầm. Thành phần tương đối khác nhau giữa các loại, bao gồm benzyl axeton, metoxybenzylaxeton, acid baimuxifuralic, sinenofuranal, tecpen ancol… Hiện nay, đã có nhiều nghiên cứu Y học hiện đại được tiến hành để xác định thành phần và hàm lượng các hợp chất trong Trầm hương, cũng như đánh giá tác dụng và ứng dụng của dược liệu này. Dưới đây là một số nghiên cứu đáng chú ý:

  • Nghiên cứu của Othman et al. (2011) đã chỉ ra rằng tinh dầu Trầm hương có chứa nhiều hợp chất như α-eudesmol, β-eudesmol, γ-eudesmol, δ-eudesmol, eugenol, isoeugenol, caryophyllene và humulene. Nghiên cứu này cũng cho thấy tinh dầu Trầm hương có khả năng chống viêm và chống oxy hóa.

  • Một nghiên cứu khác của Roy et al. (2013) đã phân tích thành phần hóa học của tinh dầu Trầm hương và chỉ ra rằng nó chứa các hợp chất chính như agarospirol, aquilarone, 2-(2-phenylethyl) chromone, γ-gurjunene và β-selinene. Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng tinh dầu Trầm hương có hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm.

  • Một nghiên cứu mới nhất của Malla et al. (2021) đã xác định rằng các hợp chất chính có mặt trong Trầm hương là agarospirol, β-selinene, γ-gurjunene, α-muurolene, iso daucosterol, xanthoxyletin và xanthoxyletin B. Nghiên cứu này cũng cho thấy tinh dầu Trầm hương có khả năng chống ung thư và tác động đến các tế bào ung thư.

Từ các nghiên cứu trên, có thể thấy rằng Trầm hương là một dược liệu đa chức năng, có nhiều hợp chất có hoạt tính khác nhau và có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực Y học.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Trầm hương có vị đắng, tính hàn, có tác dụng vào kinh tỳ, vị, thận. Công dụng của Trầm hương trong Y học cổ truyền bao gồm:

  • Tăng cường khí huyết, giúp bổ gan, thận, ích tinh.

  • Làm sạch phế quản, hỗ trợ hô hấp.

  • Giải độc và thanh nhiệt.

  • Hỗ trợ tinh thần, giảm căng thẳng, lo âu.

  • Giúp cải thiện trí nhớ và giảm đau đầu.

  • Tăng cường trí lực, giảm mệt mỏi.

  • Có tác dụng giảm đau và chống viêm.

  • Hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường chức năng của vị, tăng khả năng tiêu hoá.

Theo Y học hiện đại

Trầm hương (Aquilaria agallocha) là một loại dược liệu quý trong Y học cổ truyền và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Cùng với sự phát triển của Y học hiện đại, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để xác định các tác dụng của trầm hương dựa trên cơ sở khoa học. Sau đây là một số kết quả nghiên cứu đáng chú ý:

  • Tác dụng chống viêm: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hợp chất có trong trầm hương có tác dụng kháng viêm. Nghiên cứu này được thực hiện trên chuột và cho thấy rằng trầm hương có thể giảm đau và viêm trong cơ thể.

  • Tác dụng chống oxy hóa: Trầm hương chứa nhiều hợp chất có khả năng chống oxy hóa, bảo vệ các tế bào khỏi sự tổn thương và giúp ngăn ngừa bệnh tật. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng trầm hương có thể giảm nguy cơ các bệnh lý liên quan đến stress oxy hóa như bệnh tim mạch và ung thư.

  • Tác dụng làm giảm căng thẳng: Trầm hương cũng được sử dụng để giảm căng thẳng và lo âu. Một nghiên cứu trên người đã chỉ ra rằng trầm hương có tác dụng giảm đau đầu và căng thẳng thần kinh.

  • Tác dụng diệt khuẩn: Các hợp chất có trong trầm hương cũng có tác dụng diệt khuẩn và kháng nấm. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trầm hương có thể làm giảm sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và nấm gây bệnh.

Cách dùng - Liều dùng

Bài thuốc chữa ho: Trầm hương 5g, cam thảo 5g, đỗ trọng 10g, hoa hòe 10g. Sắc uống.

Bài thuốc chữa đau đầu: Trầm hương 3g, bạch chỉ 3g, địa liền 3g, cam thảo 3g. Ngâm rượu 7 ngày, sau đó lấy bỏ thảo dược, uống 10ml, ngày uống 2 lần.

Bài thuốc chữa đau bụng kinh: Trầm hương 6g, kỷ tử 10g, đại táo đen 12g, đỗ trọng 6g, hoàng kỳ 10g, sa nhân 6g, cam thảo 6g. Sắc uống.

Bài thuốc chữa nổi mề đay: Trầm hương 10g, đinh hương 5g, bạch chỉ 10g, đỗ trọng 20g, hoàng cầm 10g, tả 10g. Ngâm rượu 7 ngày, sau đó lọc bỏ thảo dược, thoa lên vùng da bị nổi mề đay.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn đầy đủ và an toàn.

Lưu ý

Trầm hương được sử dụng trong Y Học Cổ Truyền để chữa nhiều bệnh lý khác nhau. Mặc dù an toàn đối với hầu hết mọi người, nhưng trầm hương vẫn có nguy cơ gây ra tác dụng phụ. Do đó, nên tham khảo chuyên gia trước khi dùng trầm hương, đặc biệt ở dạng viên nang, viên nén, các loại kem dưỡng da hay tinh dầu hít. Trầm hương có tính ôn ấm, không sử dụng ở bệnh nhân nóng trong người, bốc hỏa. Không sử dụng Trầm hương cho phụ nữ mang thai.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
HOÀNG CẦM

HOÀNG CẦM

Hoàng cầm, hay còn được biết đến với những tên gọi: Thử vĩ cầm, hoàng văn, điều cầm, tửu cầm, không trường. Hoàng cầm có rất nhiều tác dụng như tả phế hỏa, thanh thấp nhiệt, chỉ huyết, thanh thai nhiệt. Thường được dùng phổ biến trong các bài thuốc chữa sốt ho, nhức đầu, ung nhọt, điều kinh, kiết lỵ…Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
GIUN ĐẤT

GIUN ĐẤT

Giun đất, hay còn được biết đến với những tên gọi: Địa long, khâu dẫn, khúc đàn, ca nữ, phụ dẫn, thổ long, giun khoang, trùng hổ, khưu dẫn. Giun đất là loài động vật có ở khắp nước ta. Chúng không chỉ có lợi cho ngành nông nghiệp mà còn được dân gian dùng làm vị thuốc để điều trị bệnh, với tên gọi là Địa long. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
THỒM LỒM

THỒM LỒM

Thồm lồm là một loại cây mọc hoang ở khắp các vùng thôn quê tại Việt Nam. Ở một số khu vực, loại dược liệu này được nhiều trẻ em hái ăn, rất ưa thích bởi vị chua. Tuy nhiên, cây Thồm lồm còn được sử dụng trong Y học để chữa nhiều loại bệnh khác nhau bao gồm viêm da, kiết lỵ, eczema nhiễm khuẩn, chốc đầu, chốc mép, sốt rét. Sau đây là hãy cùng tìm hiểu về Thồm lồm và những công dụng của nó đối với sức khỏe.
administrator
HỢP HOAN BÌ

HỢP HOAN BÌ

Hợp hoan bì là vỏ cây hợp hoan. Hợp hoan bì được sử dụng làm dược liệu với công dụng: an thần, hoạt huyết, giảm sưng tấy, mất ngủ, tổn thương do ngã, nhện cắn, trị viêm phổi...
administrator
LÁ SEN

LÁ SEN

Lá sen, hay còn được biết đến với những tên gọi: Hà diệp, liên diệp. Từ xưa, sen được xem là nguồn dược liệu có công dụng hỗ trợ điều trị một số bệnh như trị tiêu chảy, giúp giảm cân, giảm mỡ máu, chống béo phì,... Lá sen là một bộ phận quen thuộc từ trước đến nay với công dụng đơn giản là gói xôi, cốm. Tuy nhiên, ít ai biết rằng bộ phần này còn chứa nhiều tác dụng khác có giá trị cho sức khỏe con người. Chính vì những công dụng tuyệt vời, mà mọi người thường truyền tai nhau sử dụng. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
BẠCH GIỚI TỬ

BẠCH GIỚI TỬ

Bạch giới tử, hay còn được biết đến với những tên gọi: hạt cải canh, hồ giới, thái chi, thục giới, giới tử, bạch lạt tử. Bạch giới tử là hạt phơi hoặc sấy khô ở quả chín của cây cải canh. Từ xưa đến nay, cây cải canh không chỉ là loại rau bổ dưỡng trong bữa ăn hằng ngày mà hạt của nó còn là một vị thuốc quý trong Đông Y với tên gọi là Bạch giới tử. Dược liệu có vị cay được dùng phổ biến trong các bài thuốc chữa ho, viêm đường hô hấp,...Bài viết này sẽ chia sẻ rõ hơn về đặc điểm, công dụng, cách dùng đến quý bạn đọc.
administrator
GAI BỒ KẾT

GAI BỒ KẾT

Gai bồ kết, hay còn được biết đến với những tên gọi: Tạo giác thích, tạo giác trâm, giác trâm. Cây bồ kết có thể tạo ra rất nhiều vị thuốc, từ quả, từ hạt và từ gai cây bồ kết. Trong khi gội đầu bằng bồ kết cho sạch gàu là thói quen của nhiều người dân Việt, thì gai bồ kết lại là một dược liệu quý không nhiều người biết. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
LƯỠI RẮN

LƯỠI RẮN

Cây lưỡi rắn được biết đến như một loài cỏ dại nhỏ mọc ven đường. Loài thực vật này có những tác dụng thanh nhiệt, giải độc & thường được sử dụng để hạ sốt, trị rắn độc cắn hoặc dùng để giảm đau, lợi tiểu. Tuy nhiên Lưỡi rắn cũng có nhiều những tác dụng dược lý khác như kháng khuẩn, kháng viêm, bảo vệ gan & lợi mật.
administrator