TỬ UYỂN

Tử uyển (Aster tataricus) là một loài thực vật thuộc họ Cúc, được sử dụng trong y học cổ truyền với công dụng giảm viêm, giảm đau và hỗ trợ tiêu hóa. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Tử uyển và cách sử dụng tốt nhất cho sức khỏe nhé.

daydreaming distracted girl in class

TỬ UYỂN

Giới thiệu về dược liệu

Tử uyển (Aster tataricus) là một loài thực vật có hoa thuộc họ Cúc (Asteraceae), chiều cao từ 1 đến 2 mét. Thân có màu xám xanh, khá dẻo dai và thường mọc thành các cụm lớn. Lá có hình trứng dài, có lông và gốc hình tim. Hoa có màu tím hoặc tím nhạt, có đường kính khoảng 2,5 - 4 cm, thường mọc từ tháng 8 đến tháng 11 ở các vùng ôn đới. Loài cây này phân bố rộng rãi ở châu Á, bao gồm các khu vực từ miền nam Sibir đến Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Bắc Mỹ, châu Âu và ở một số khu vực khác trên thế giới.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Tử uyển (Aster tataricus) là một loại thực vật có giá trị trong nền Y học cổ truyền. Bộ phận được sử dụng để chế biến là rễ của cây, được thu hái vào mùa thu hoặc đầu đông. Sau khi thu hái, rễ được rửa sạch và phơi khô dưới ánh nắng hoặc bóng mát. Sau khi rễ đã khô hoàn toàn, chúng có thể được cắt thành miếng nhỏ hoặc tán thành bột để sử dụng. Để bảo quản, dược liệu Tử uyển cần được đóng gói kín và để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt.

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu Y học hiện đại cho thấy Tử uyển (Aster tataricus) được chứa nhiều hợp chất có tác dụng kháng viêm và kháng oxy hóa. Một số hợp chất đã được tìm thấy trong Tử uyển bao gồm flavonoid, saponin, axit phenolic, acid amin, polysaccharide, terpenoid, steroid, alkaloid và vitamin C. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hợp chất này có thể có tác dụng giảm đau và viêm, hỗ trợ hệ thống miễn dịch, cải thiện chức năng gan và thận, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường, và hỗ trợ chống lại ung thư.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Tử uyển có vị đắng, tính hàn, quy kinh vào Phế, tâm. Có tác dụng làm mát gan, thông mật, tán ứ, giải độc, tiêu viêm, lợi thủy, chữa sưng đau, đau bụng kinh, tiêu chảy, phong thấp, đau xương khớp, và có tác dụng giúp tăng cường sức đề kháng cơ thể. Tử uyển có công dụng lợi tiểu, chữa đau thận, chống lại bệnh lý về tiểu đường và bệnh lý về gan.

Theo Y học hiện đại

Tử uyển (Aster tataricus) là một loại thực vật được sử dụng trong Y học cổ truyền và được nghiên cứu về tác dụng của nó đối với sức khỏe. Một số nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng Tử uyển có những tác dụng sau:

  • Tác dụng kháng viêm: một nghiên cứu trên chuột cho thấy rằng chiết xuất từ Tử uyển có tác dụng kháng viêm ở các mô xung quanh các khớp.

  • Tác dụng chống oxy hóa: một nghiên cứu trên tế bào ung thư vú cho thấy rằng Tử uyển có chứa các hợp chất có tác dụng chống oxy hóa.

  • Tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư: một nghiên cứu trên tế bào ung thư phổi cho thấy rằng các chiết xuất từ Tử uyển có tác dụng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.

  • Tác dụng giảm đường huyết: một nghiên cứu trên chuột cho thấy rằng Tử uyển có thể có tác dụng giảm đường huyết.

Tuy nhiên, cần thực hiện thêm nhiều nghiên cứu khác để xác định tác dụng của Tử uyển đối với sức khỏe con người.

Cách dùng - Liều dùng

Tử uyển được sử dụng rất nhiều trong nền Y học cổ truyền. Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh, liều lượng và cách thực hiện có thành phần Tử uyển (Aster tataricus):

  • Bài thuốc chữa ho: Sắc 30g lá Tử uyển tươi và 10g củ Khổ qua với nước ấm, chia làm 2-3 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc chữa đau lưng, đau khớp: Phối hợp 30g Tử uyển, 15g Cây bình vôi, 10g Rau mùi, 10g Địa liền, 5g Sơn tra thành bột, dùng với 150ml rượu, uống 15ml, 3 lần mỗi ngày.

  • Bài thuốc chữa viêm họng: Phối hợp 10g rễ Tử uyển, 10g Cây đinh lăng, 5g Hạt sen, sắc với nước sôi, chia làm 2-3 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc chữa táo bón: Phối hợp 30g Tử uyển, 20g Cỏ ba lá, 15g Sơn thù, sắc với nước ấm, uống trước khi đi ngủ.

Liều lượng và cách thực hiện bài thuốc có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc chữa bệnh nào, người dùng nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia về y tế.

Lưu ý

Dưới đây là 5 lưu ý cần biết khi sử dụng Tử uyển (Aster tataricus) chữa bệnh:

  • Thận trọng khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú, cần hỏi ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng

  • Không sử dụng trong trường hợp đang sử dụng thuốc chống đông máu.

  • Nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng với mục đích điều trị các bệnh mãn tính.

  • Không sử dụng liều cao trong thời gian dài, có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, khó ngủ, rối loạn tiêu hóa.

  • Nên sử dụng theo chỉ định của người có chuyên môn để tránh tình trạng dùng sai cách hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
CỦ SEN

CỦ SEN

Củ sen, hay còn được biết đến với những tên gọi: Liên ngẫu. Củ sen (còn được gọi là ngó sen) là thực phẩm phổ biến ở nước ta. Củ sen có rất nhiều tác dụng đối với cơ thể con người. Vì thế mà nó không đơn thuần chỉ là một món ăn mà đã trở thành một vị thuốc trong Đông y. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
DẦU GIUN

DẦU GIUN

Cây dầu giun, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây rau muối dại, cây cỏ hôi, cây thanh hao dại, thổ kinh giới. Cây Dầu giun có tên như vậy vì cây có tinh dầu chữa giun và để phân biệt cây Sử quân tử có tên khác là “Cây giun”. Ngoài tác dụng chữa giun, cây còn có nhiều tiềm năng điều trị bệnh khác, được chứng minh qua các nghiên cứu gần đây. Bài viết này sẽ cung cấp một số những công dụng của dây thuốc cá và độc tính của nó.
administrator
SƠN TRA

SƠN TRA

Sơn tra có vị ngọt, chua nhẹ, tính hơi ôn, không độc, có công dụng trợ tiêu hóa, hoạt huyết, giảm ứ, lợi tiểu,… Do đó được dùng trong các trường hợp ăn uống không tiêu, không ngon miệng, ợ hơi, đầy bụng, tiêu chảy…
administrator
TRÁI TẮC

TRÁI TẮC

Các loại cây họ Cam chẳng hạn như bưởi, chanh, quýt... chắc hẳn rất quen thuộc trong mỗi gia đình Việt. Trong đó, trái tắc (hay còn gọi là quất) có hương vị rất riêng cùng với mùi thơm đặc trưng. Không chỉ được sử dụng như một món ăn hay một loại gia vị trong ẩm thực, trái Tắc còn có nhiều lợi ích khác đối với sức khỏe của chúng ta. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về trái Tắc và những công dụng của nó đối với sức khỏe.
administrator
VÔNG VANG

VÔNG VANG

Dược liệu Vông vang (Abelmoschus moschatus) là một loại cây thân thảo, có nguồn gốc từ Ấn Độ và được trồng rộng rãi ở nhiều nước trên thế giới. Các thành phần hóa học trong Vông vang như flavonoid, acid hữu cơ và chất nhầy đã được nghiên cứu và chứng minh có nhiều tác dụng khác nhau trong y học. Vông vang được sử dụng để chữa bệnh và làm thuốc truyền thống từ hàng trăm năm qua và hiện nay đang được nghiên cứu để áp dụng trong y học hiện đại.
administrator
HOA NHÀI

HOA NHÀI

Tên khoa học: Jasminum sambac (L.) Họ: Nhài (danh pháp khoa học: Oleaceae) Hoa nhài có các tác dụng như giảm stress, hạ sốt, thanh nhiệt, giảm đau khớp, giảm đau bụng do ăn đồ lạnh. Tuy nhiên, trà hoa nhài chứa nhiều caffein nên những người mẫn cảm với thành phần này và phụ nữ mang thai nên cẩn thận.
administrator
SÂU BAN MIÊU

SÂU BAN MIÊU

Sâu ban miêu là loại bọ cánh cứng, thân đen, hoặc xanh lụ xen kẽ đỏ, vàng hoặc cam. Thân hình nhỏ, chiều dài cơ thể khoảng 1.5 – 3.0 cm, chiều ngang cơ thể khoảng 0.4 – 0.6 cm, đầu hình tim, có một rãnh nhỏ dọc ở giữa đầu và thân, thân có 11 đốt, râu đen hình sợi ngắn. Nơi tiếp nối giữa đầu và ngực có một chỗ thắt lại, ngực cũng có một rãnh dọc, bụng tròn dài.
administrator
ĐA LÔNG

ĐA LÔNG

Đa lông (Ficus drupacea) là một loại cây thuộc họ Dâu tằm, có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á và Ấn Độ. Dược liệu của Đa lông được sử dụng trong Y học cổ truyền và hiện đại để chữa các bệnh như ho, hen suyễn, đau khớp và tiêu chảy. Đặc biệt, thành phần chính của Đa lông là các hợp chất flavonoid và saponin đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp và đường tiêu hóa.
administrator