TỤC ĐOẠN

Tục đoạn (Dipsacus japonicus) là một loài thực vật thuộc họ Tục đoạn (Dipsacaceae), phân bố rộng rãi ở các nước châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Tục đoạn được sử dụng trong Y học cổ truyền châu Á để điều trị các vấn đề liên quan đến xương, khớp và cơ bắp như đau nhức xương khớp, thoái hóa đốt sống cổ và lưng, viêm khớp và suy dinh dưỡng xương. Các nghiên cứu khoa học hiện đại cũng đã chỉ ra rằng Tục đoạn có khả năng kháng viêm, chống oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.

daydreaming distracted girl in class

TỤC ĐOẠN

Giới thiệu về dược liệu

Tục đoạn (Dipsacus japonicus) là một loài thực vật thuộc họ Tục đoạn (Dipsacaceae), có nguồn gốc từ vùng châu Á, đặc biệt là Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Tục đoạn có chiều cao khoảng 1-2 mét, lá to, hình trứng và có rìa dạng răng cưa ở mép lá. Cụm hoa của tục đoạn có hình dạng giống như một chùm màu tím hoặc hồng nhạt. Tục đoạn thường mọc hoang ở các đồng cỏ và trong các vườn cây trồng. Tục đoạn được sử dụng như một dược liệu quý trong y học cổ truyền của nhiều nước châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. 

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng làm thuốc của Tục đoạn là rễ và thân cây. Việc thu hái tốt nhất được thực hiện vào mùa thu khi cây đã trưởng thành. Sau khi thu hái, rễ và thân cây sẽ được rửa sạch, cắt nhỏ và phơi khô dưới ánh nắng. Sau khi khô, chúng sẽ được bảo quản trong bao bì khô ráo và thoáng mát.

Rễ và thân cây Tục đoạn thường được sắc nước uống hoặc sử dụng làm nguyên liệu trong các bài thuốc cổ truyền. Chúng có thể được nấu sôi trong nước để sắc lấy nước uống hoặc dùng ngoài.

Để bảo quản tốt, rễ và thân cây Tục đoạn nên được lưu trữ ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không được lưu trữ đúng cách, chúng có thể mất đi một số thành phần và hiệu quả của chúng sẽ bị giảm.

Thành phần hóa học

Hiện nay, các nghiên cứu y học hiện đại đã xác định được nhiều thành phần hóa học quan trọng trong Tục đoạn (Dipsacus japonicus) bao gồm saponin, đường, tinh dầu, acid hữu cơ, các chất flavonoid, alkaloid, các acid amin, carotenoid và các vitamin. Trong đó, saponin được xem là thành phần chính có vai trò quan trọng trong công dụng của dược liệu này. Saponin có tác dụng giảm đau, chống viêm, giảm cholesterol máu, hỗ trợ chức năng gan và thận, cải thiện tình trạng mất ngủ, giảm mỡ trong gan và chống oxy hóa. Ngoài ra, Tục đoạn còn chứa các hợp chất flavonoid, có tác dụng chống oxy hóa, tăng cường khả năng miễn dịch và chống viêm, giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Tục đoạn có vị ngọt, tính ấm, quy kinh vào bì và tỳ. Có công dụng bổ thận tráng dương, bồi bổ cốt tế bào, cầm máu tiêu viêm, giảm đau và tăng cường khả năng miễn dịch. Tục đoạn thường được sử dụng để điều trị đau thắt lưng, đau khớp, chứng thấp khớp, đau dây thần kinh, mỏi gối, thoái hóa khớp, tiểu đường, táo bón và chứng đau kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tục đoạn có tính ấm, nên không nên sử dụng quá liều hoặc sử dụng khi bị viêm nhiễm cấp tính hoặc sốt cao.

Theo Y học hiện đại

Hiện nay, đã có một số nghiên cứu y học hiện đại được tiến hành để tìm hiểu về các công dụng của Tục đoạn (Dipsacus japonicus). Dưới đây là một số nghiên cứu đáng chú ý:

  • Tục đoạn chứa các hoạt chất có công dụng chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn, có thể hỗ trợ điều trị viêm khớp, viêm đa khớp, viêm xoang, viêm họng, mụn trứng cá, sỏi thận và tiểu đường.

  • Một nghiên cứu trên chuột cho thấy Tục đoạn có khả năng giảm đau và chống viêm, có thể hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh viêm xương khớp và đau thần kinh.

  • Các nghiên cứu khác cũng cho thấy Tục đoạn có tác dụng tăng cường khả năng miễn dịch, giảm các triệu chứng rối loạn giấc ngủ, hỗ trợ trong điều trị các bệnh về gan và thận, tăng cường sức khỏe toàn diện và kéo dài tuổi thọ.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá rõ hơn về các tác dụng và cơ chế hoạt động của Tục đoạn trên cơ thể con người.

Cách dùng - Liều dùng

Sau đây là một số bài thuốc có chứa Tục đoạn (Dipsacus japonicus) thường được sử dụng trong Đông Y:

  • Bài thuốc bổ khí huyết: Tục đoạn (30g), Đương quy (30g), Sơn thù (15g), Bạch thược (15g), Đan sâm (15g). Hãm với 500ml nước sôi, chia làm 2-3 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc chữa đau lưng: Tục đoạn (15g), Đương quy (15g), Bạch truật (15g), Tế tân (15g), Kim ngân hoa (15g), Địa liền (15g). Hãm với 500ml nước sôi, chia làm 2-3 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc chữa đau khớp: Tục đoạn (30g), Tế tân (30g), Kỷ tử (30g), Tế thảo (30g), Hoàng bá (30g), Sơn thù (30g). Hãm với 1 lít nước sôi, chia làm 3-4 lần uống trong ngày.

Lưu ý: Liều lượng và cách dùng có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể, nên tốt nhất là nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

Lưu ý

Dưới đây là 5 lưu ý cần biết khi sử dụng Tục đoạn (Dipsacus japonicus) để chữa bệnh:

  • Tục đoạn nên được sử dụng dưới sự giám sát của chuyên gia y tế hoặc người có kinh nghiệm về Y học cổ truyền.

  • Không nên sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài vì có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu và đau bụng.

  • Tránh sử dụng Tục đoạn nếu bạn đang dùng thuốc khác hoặc có bệnh lý nghiêm trọng.

  • Nếu bạn dùng Tục đoạn để chữa bệnh, hãy chú ý đến tác dụng của thuốc và liên hệ với bác sĩ nếu các triệu chứng không được cải thiện hoặc tình trạng trở nên nặng hơn.

  • Nên mua Tục đoạn từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
PHỤ TỬ

PHỤ TỬ

Phụ tử từ lâu được xem là dược liệu quý trong nền y học cổ truyền của các nước bởi tác dụng dược lý rất hiệu quả, được xem như có khả năng “Hồi dương cứu nghịch” với những trường hợp thoát dương, âm vượng, hàn tà nhập.
administrator
BÈO ĐẤT

BÈO ĐẤT

Bèo đất, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây cỏ trói gà, địa là, cẩm tỳ là, cỏ tỹ gà, cây mồ côi,.. Bèo đất là dược liệu thường được sử dụng để điều trị bệnh trong Đông Y. Đặc biệt vị thuốc có khả năng thanh nhiệt, chữa ho rất hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm công dụng và cách dùng của dược liệu này. Cây bèo đất còn có chức năng đặc biệt là lá của nó có chức năng hấp thụ chất hữu cơ khi bẫy được các con côn trùng nhỏ.
administrator
BẠCH THƯỢC

BẠCH THƯỢC

Bạch thược, hay còn được biết đến với những tên gọi: Mẫu đơn trắng, kim thược dược, cẩm túc căn, tiêu bạch thược, thược dược,... Bạch thược là một vị thuốc từ cây Thược dược Trung Quốc. Không chỉ nổi bật bởi màu sắc và hình dạng tuyệt đẹp của hoa, rễ của loài cây này còn là một vị thuốc quý. Cũng là loại dược liệu đã được sử dụng từ lâu đời trong Đông y với công dụng bổ máu, điều kinh, giảm đau, làm mát, lợi tiểu. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
TÁO MÈO

TÁO MÈO

Táo mèo (Docynia indica) là một loài cây thuộc họ Hoa hồng được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Cây táo mèo sinh trưởng phổ biến ở vùng núi cao, phân bố rộng khắp tại các tỉnh miền núi Việt Nam. Với các tác dụng khá tuyệt vời, táo mèo đang được nghiên cứu và phát triển để áp dụng trong y học hiện đại.
administrator
TỎI – ĐẠI TOÁN

TỎI – ĐẠI TOÁN

Tỏi hay còn gọi là đại toán, là một loại gia vị không còn xa lạ với căn bếp gia đình Việt. Đây còn được ví như một kháng sinh tự nhiên, có tác dụng tăng cường sức đề kháng và nhiều lợi ích khác đối với sức khỏe. Sau đây hãy cùng tìm hiểu thêm về công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng vị thuốc này.
administrator
TINH DẦU CAM BERGAMOT

TINH DẦU CAM BERGAMOT

Tinh dầu Bergamot, hay còn gọi là tinh dầu cam ngọt là một thành phần có nhiều công dụng đối với sức khỏe nhưng không phải ai cũng biết. Tuy nhiên, những người yêu thích hương thơm, chắc hẳn cũng đã từng ngửi qua loại tinh dầu mang mùi thơm dễ chịu này. Tuy nhiên, tinh dầu Bergamot còn có nhiều tác dụng khác và hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.
administrator
MANUKA

MANUKA

- Tên khoa học: Leptospermum scoparium - Họ Sim (Myrtaceae)
administrator
SẤU

SẤU

Quả Sấu xanh có vị chua hơi chát. Khi chín quả Sấu có vị ngọt, chua, tính mát, có tác dụng tiêu thực, giải khát, kiện vị sinh tân.
administrator