VẠN TUẾ

Vạn tuế (Cycas revoluta) là một loại cây thân gỗ thuộc họ Tuế (Cycadaceae). Từ lâu, cây vạn tuế đã được sử dụng trong Y học cổ truyền của các nước như Nhật Bản và Trung Quốc để chữa trị nhiều bệnh lý khác nhau. Vạn tuế được đánh giá là có tác dụng tốt trong việc hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch, giảm đau đầu, tăng cường hệ miễn dịch, giảm căng thẳng và bảo vệ gan.

daydreaming distracted girl in class

VẠN TUẾ

Giới thiệu về dược liệu

Vạn tuế (Cycas revoluta) là một loài cây gỗ có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới và ôn đới ở châu Á. Đây là một loài cây có tán, cao từ 3-6m, thân phân cành, thân cây có đường kính khoảng 15-30cm. Vạn tuế có lá dạng ngọn giáo, mọc tỏa ra từ thân cây, dài khoảng 50-150cm, với 30-200 đôi lá chét, các lá có hình dạng hình thoi hay dạng nhọn và rộng từ 8-20cm. Lá của vạn tuế có màu xanh lá cây tươi và sáng bóng, còn đặc trưng với viền răng cưa nổi bật, tạo ra một vẻ đẹp thẩm mỹ riêng.

Vạn tuế được trồng phổ biến tại các khu vực ấm áp của châu Á như Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam và các quốc gia Đông Nam Á khác. Ngoài ra, vạn tuế cũng được trồng trong một số khu vực ở châu Âu và Bắc Mỹ, trong đó được sử dụng làm cây cảnh hoặc trong công nghiệp làm đồ thủ công mỹ nghệ.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng làm thuốc của Vạn tuế là các lá, thân cây, rễ và hạt. Trong đó, lá và thân cây thường được sử dụng nhiều nhất.

Cách thu hái: Để lấy lá và thân cây của Vạn tuế, người ta thường chặt bỏ phần cuống cây và lấy thân cây phần phía trên. Lá và thân cây sau đó được tách ra và phơi khô.

Chế biến: Sau khi thu hái, lá và thân cây được cắt nhỏ và sấy khô để dùng. Còn rễ thì được rửa sạch, cắt lát và phơi khô.

Bảo quản: Lá và thân cây của Vạn tuế được bảo quản trong túi giấy hoặc hộp, tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp và ẩm thấp. Còn rễ và hạt thì được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Thành phần hóa học

Vạn tuế (Cycas revoluta) là loại cây có chứa nhiều thành phần hoạt chất như flavonoid, alkaloid, saponin, tinh dầu và các chất chống oxy hóa khác. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng, các hoạt chất này có tác dụng kháng viêm, chống ung thư, chống oxy hóa và bảo vệ gan. Nghiên cứu cũng đã xác định được rằng vỏ cây Vạn tuế có chứa các hợp chất chống viêm có khả năng ngăn ngừa bệnh viêm khớp.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Vạn tuế có vị đắng, tính mát, có tác dụng lợi tiểu, lợi thấp, tán huyết, giảm đau, giảm viêm, tiêu độc, tán u. Vạn tuế quy kinh can, kinh thận, có tác dụng bổ thận, tráng dương, tăng cường sinh lý nam, nữ. Ngoài ra, Vạn tuế còn có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa, đường hô hấp, tim mạch, thần kinh, xương khớp.

Theo Y học hiện đại

Các nghiên cứu Y học hiện đại về Vạn tuế (Cycas revoluta) đã chỉ ra nhiều tác dụng có lợi của dược liệu này đối với sức khỏe. Dưới đây là một số nghiên cứu đáng chú ý:

  • Một nghiên cứu đánh giá tác dụng của chiết xuất lá Vạn tuế trong điều trị viêm khớp cấp tính cho thấy rằng, dược liệu này có khả năng giảm đau, giảm sưng và giảm tình trạng viêm. Kết quả của nghiên cứu cho thấy chiết xuất lá Vạn tuế có tác dụng tương đương với một số loại thuốc chống viêm không steroid.

  • Một nghiên cứu khác đã chứng minh rằng, chiết xuất từ rễ Vạn tuế có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm, đặc biệt là đối với một số loại vi khuẩn gây bệnh ở người như Escherichia coli và Staphylococcus aureus.

  • Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, Vạn tuế có khả năng làm giảm huyết áp và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Điều này được giải thích bởi thành phần flavonoid trong Vạn tuế có tác dụng giảm thuyên tắc động mạch, tác động có lợi đối với lượng cholesterol xấu trong máu và huyết áp.

  • Ngoài ra, Vạn tuế còn có tác dụng chống ung thư. Một nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ rễ Vạn tuế có khả năng làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư vú.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các nghiên cứu này chưa được xác nhận bởi các nghiên cứu lâm sàng lớn và việc sử dụng Vạn tuế trong điều trị bệnh nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh có thành phần Vạn tuế (Cycas revoluta):

Bài thuốc chữa đau đầu và chóng mặt:

  • Vạn tuế: 15g

  • Huyền sâm: 12g

  • Hoàng kỳ: 9g

  • Xuyên khung: 9g

  • Thục địa: 6g

  • Nhân trần: 6g

Cách dùng: Sắc toàn bộ dược liệu lấy nước uống.

Bài thuốc chữa đau bụng kinh:

  • Vạn tuế: 10g

  • Cam thảo: 10g

  • Bạch truật: 10g

  • Xuyên khung: 10g

  • Đại táo đất: 10g

  • Bạch thược: 10g

Cách dùng: Sắc toàn bộ dược liệu lấy nước uống.

Bài thuốc chữa táo bón:

  • Vạn tuế: 10g

  • Đại táo đất: 10g

  • Đỗ trọng: 10g

  • Đại hoàng: 10g

  • Cam thảo: 10g

Cách dùng: Sắc toàn bộ dược liệu lấy nước uống.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể về liều lượng và cách dùng.

Lưu ý

Sau đây là 5 lưu ý cần biết khi sử dụng Vạn tuế (Cycas revoluta) chữa bệnh:

  • Không sử dụng trong thai kỳ và cho con bú: Vạn tuế được cho là có tác dụng gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, do đó không nên sử dụng trong thai kỳ và cho con bú.

  • Không sử dụng quá liều: Vạn tuế có thể gây độc nếu sử dụng quá liều. Liều lượng phải tuân thủ đúng hướng dẫn của chuyên gia hoặc nhà thuốc.

  • Tác dụng phụ: Vạn tuế có thể gây ra tác dụng phụ như tiêu chảy, nôn mửa, chóng mặt, đau đầu, và trầm cảm.

  • Tương tác thuốc: Vạn tuế có thể tương tác với một số loại thuốc, do đó trước khi sử dụng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia thuốc.

  • Không sử dụng khi có bệnh mãn tính: Vạn tuế có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng đối với bệnh nhân có các bệnh mãn tính như bệnh gan, thận, tim, tiểu đường hoặc bệnh tật về não.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
RAU MÁ

RAU MÁ

Rau má có vị đắng, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, dưỡng âm, lợi tiểu, nhuận gan và giải độc. Do đó thường sử dụng rau má để làm thuốc bổ và chủ trị các chứng bệnh như hư khí, rôm sảy, bạch đới, tả lỵ, mụn nhọt, chữa thổ huyết, sát trùng,….
administrator
SƠN TRA

SƠN TRA

Sơn tra có vị ngọt, chua nhẹ, tính hơi ôn, không độc, có công dụng trợ tiêu hóa, hoạt huyết, giảm ứ, lợi tiểu,… Do đó được dùng trong các trường hợp ăn uống không tiêu, không ngon miệng, ợ hơi, đầy bụng, tiêu chảy…
administrator
CÂY NỔ

CÂY NỔ

Cây nổ, hay còn được biết đến với những tên gọi: Sâm tanh tách, cây nổ, sâm đất, tử lị hoa, tiêu khát thảo, tam tiêu thảo. Cây nổ mọc hoang nhiều ở nước ta. Sở dĩ người ta gọi là cây Quả nổ vì quả chín sẽ phát nổ. Đặc biệt khi cho vào nước sẽ phát ra tiếng lép bép rất vui tai. Cây không chỉ để làm cảnh mà còn là vị thuốc điều trị trong Đông y. Quả nổ có tác dụng lợi tiểu, thanh nhiệt, giải độc, điều trị những bệnh về đường tiết niệu như sỏi bàng quang, sỏi thận, viêm nhiễm niệu đạo và nhiều công dụng khác. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
MỘC HƯƠNG

MỘC HƯƠNG

Mộc hương hoặc còn được biết đến rộng rãi với tên gọi Vân mộc hương là một trong số các loại dược liệu quý có nguồn gốc từ Trung Quốc. Trong nhiều năm trở lại đây, đây là một vị thuốc quý ở Việt Nam được sử dụng với công dụng hỗ trợ và điều trị các bệnh lý ở đường tiêu hóa như đầu bụng, khó tiêu, viêm ruột, táo bón,…
administrator
CÔN BỐ

CÔN BỐ

Côn bố hay Hải đới là một loại tảo đáy phẳng sống ở biển. Thuốc có tác dụng lợi thủy, tiêu thũng, long đờm và được dùng nhiều trong điều trị ung thư vú, tràng nhạc, thoát vị.
administrator
GIẢO CỔ LAM

GIẢO CỔ LAM

Giảo cổ lam, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cổ yếm, dền toòng.
administrator
HẮC SÂM

HẮC SÂM

Cây Hắc sâm được sử dụng làm dược liệu để làm thuốc lợi tiểu, chữa sốt, viêm họng, viêm amidan, loét lở miệng, ho,…hay dùng để bôi trực tiếp lên da để chữa bệnh chàm, ngứa, bệnh vảy nến, bệnh trĩ, sưng, phát ban,…
administrator
RIỀNG

RIỀNG

Theo Y học cổ truyền, riềng có vị cay, mùi thơm, tính ấm, có tác dụng làm ấm bụng, chống lạnh, giảm đau, cảm nôn, ợ hơi, kích thích tiêu hóa, chữa cảm sốt, giảm đau
administrator