VỎ TRẤU

Vỏ trấu là một thành phần được cho là có nhiều lợi ích đối với sức khỏe. Đây là phần bao bên ngoài của hạt gạo, thường bị loại bỏ trong quá trình sản xuất gạo. Vỏ trấu chứa nhiều thành phần hóa học có lợi cho sức khỏe, bao gồm các chất chống oxy hóa, chất xơ và vitamin B. Sau đây hãy cùng tìm hiểu vỏ trấu và những cách sử dụng dược liệu này nhé.

daydreaming distracted girl in class

VỎ TRẤU

Giới thiệu về dược liệu

Vỏ trấu chính là phần vỏ cứng, bao bọc bên ngoài hạt gạo.

Cây Lúa (Oryza sativa) là một loại cây gieo trồng quan trọng được trồng rộng rãi trên khắp thế giới, đặc biệt là ở các nước Đông Nam Á và Châu Phi. Cây lúa là cây thân thảo, có thân mập, mọc thẳng đứng, cao khoảng 1-2 mét, lá hình bầu dục, có tán lá xanh rậm và đầy đặn. Hoa của cây lúa mọc thành chùm và có màu vàng nhạt. Hạt lúa của cây lúa là nguồn cung cấp chính của gạo, có hình dạng tròn hoặc hơi bầu dục, màu trắng hoặc nâu nhạt. Cây lúa thường được trồng ở các khu vực có độ ẩm và nhiệt độ cao, trong các đồng ruộng, ao hồ, sông ngòi hay những vùng đất có độ ẩm cao để có thể phát triển tốt nhất.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Vỏ trấu là phần bao bên ngoài của hạt gạo, có màu nâu hoặc vàng sáng. Vỏ trấu bao gồm hai lớp: lớp vỏ ngoài là lớp mỏng, cứng và khó ăn, lớp vỏ trong dày hơn và có chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn. 

Vỏ trấu được thu hoạch từ cây lúa sau khi lúa được gặt, đem hạt gạo đi xay xát. Quá trình này thường được thực hiện trong các nhà máy, thu được gạo lứt nguyên hạt sau khi loại bỏ vỏ trấu. Phần này tiếp tục được xay xát để loại bỏ lớp cám và thu gạo trắng. Vỏ trấu sau đó có thể được sấy khô hoặc xử lý bằng các phương pháp khác để tăng cường giá trị dinh dưỡng và bảo quản lâu dài. Người ta có thể sử dụng phần vỏ làm phân bón, vật liệu xây dựng, vật liệu cách nhiệt xây dựng hoặc nhiên liệu.

Thành phần hóa học

Lớp vỏ trấu chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất, bao gồm cả kali, magiê và sắt. Tuy nhiên, vỏ trấu cũng chứa phytate, một hợp chất gây khó tiêu hóa và ức chế hấp thụ các khoáng chất quan trọng, do đó vỏ trấu thường bị lột bỏ trong quá trình sản xuất gạo trắng. Tuy nhiên, vỏ trấu cũng có nhiều lợi ích cho sức khỏe, chúng được sử dụng trong nhiều sản phẩm thực phẩm như bánh mì, bánh quy và sữa chua.

Theo các nghiên cứu khoa học, vỏ trấu chứa khoảng 20-25% chất xơ và các thành phần dinh dưỡng khác bao gồm:

  • Carbohydrate: Vỏ trấu chứa các loại carbohydrate như glucozơ, xylozơ, mannozơ, galactose và arabinose.

  • Protein: Vỏ trấu chứa các amino axit cơ bản và đặc biệt là methionine, cysteine và phenylalanine.

  • Chất béo: Vỏ trấu chứa các chất béo không no, trong đó có axit oleic, axit linoleic và axit palmitic.

  • Vitamin và khoáng chất: Vỏ trấu là nguồn giàu vitamin B-complex, bao gồm thiamin, riboflavin, niacin, pantothenic acid, pyridoxine, biotin và folic acid. Vỏ trấu cũng chứa khoáng chất như canxi, kali, magie, sắt, mangan, kẽm và đồng.

  • Các chất chống oxy hóa, chất chống viêm và các polyphenol cũng được tìm thấy trong vỏ trấu. Vỏ trấu cũng có chứa các hợp chất sinh học hoạt động như oryzanol, phytic acid và lignans, được cho là có tác dụng bảo vệ khỏi bệnh tim mạch, ung thư và các bệnh khác.

Tóm lại, vỏ trấu là một nguồn dinh dưỡng giàu có và có thể có nhiều tác dụng lợi cho sức khỏe.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Vỏ trấu có vị ngọt, tính hơi hàn, có tác dụng vào kênh tâm can, phế, tỳ. Vỏ trấu có tác dụng tăng cường sức khỏe, bổ thận tráng dương, tăng cường chức năng tiêu hóa và lợi tiểu, hạ cholesterol máu và ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Ngoài ra, Vỏ trấu còn được sử dụng để chữa các bệnh như ho, khạc đờm, viêm phế quản, suy nhược cơ thể, thiếu máu, thiếu chất dinh dưỡng và sưng tấy.

Theo Y học hiện đại

Có nhiều nghiên cứu đã được tiến hành để tìm hiểu về các tác dụng của Vỏ trấu trên sức khỏe con người. Dưới đây là một số nghiên cứu đáng chú ý:

  • Tác dụng giảm mức đường huyết: Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Journal of Agricultural and Food Chemistry cho thấy rằng Vỏ trấu có khả năng làm giảm mức đường huyết sau khi ăn. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy rằng Vỏ trấu chứa các hợp chất polyphenol có tác dụng giảm hấp thu đường trong ruột và tăng cường việc sử dụng đường bởi các tế bào cơ thể.

  • Tác dụng giảm cholesterol máu: Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nutrition Research and Practice cho thấy rằng Vỏ trấu có tác dụng giảm mức cholesterol máu. Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một nghiên cứu lâm sàng trên 70 người trưởng thành và phát hiện ra rằng nhóm sử dụng Vỏ trấu có mức cholesterol thấp hơn so với nhóm đối chứng.

  • Tác dụng bảo vệ gan: Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí World Journal of Gastroenterology cho thấy rằng Vỏ trấu có tác dụng bảo vệ gan. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng Vỏ trấu để điều trị cho một số bệnh nhân viêm gan và phát hiện ra rằng Vỏ trấu có tác dụng giảm viêm và bảo vệ gan khỏi các tác nhân gây hại.

  • Tác dụng chống ung thư: Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Molecular Nutrition and Food Research cho thấy rằng Vỏ trấu có khả năng giảm nguy cơ ung thư đại tràng. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng Vỏ trấu chứa các hợp chất polyphenol có tác dụng giảm sự phát triển của các tế bào ung thư đại tràng.

Tuy nhiên, cần lưu ý đây chỉ là những nghiên cứu sơ bộ và cần thêm nhiều nghiên cứu hơn để xác định chính xác các tác dụng của Vỏ trấu cũng như cách sử dụng hiệu quả.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc được sử dụng Vỏ trấu:

  • Thuốc trị tiểu đường: Vỏ trấu 30g, Hoàng liên 10g, Nhục thung dung 10g, Kế tử 10g, Đương quy 10g. Ngâm với nước 1,5 lít trong 1 giờ, đun sôi trong 30 phút, chia làm 2 lần uống trong ngày.

  • Thuốc trị táo bón: Vỏ trấu 20g, Đại táo 20g, Táo nhân 10g, Cam thảo 5g. Ngâm với nước 500ml trong 30 phút, đun sôi trong 15 phút, chia làm 2 lần uống trong ngày.

  • Thuốc trị viêm họng: Vỏ trấu 20g, Hạt é 10g, Hoàng kỳ 10g, Hồng hoa 10g, Cam thảo 5g. Ngâm với nước 500ml trong 30 phút, đun sôi trong 15 phút, chia làm 2 lần uống trong ngày.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để tránh tác dụng phụ và đảm bảo an toàn sức khỏe.

Lưu ý

  • Vỏ trấu tương đối khó ăn, có thể gây khó tiêu đối với một số người do thành phần nhiều chất xơ.

  • Vỏ trấu có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, khó thở hoặc dị ứng. Nếu bạn cảm thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Vỏ trấu, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

  • Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Vỏ trấu chữa bệnh. Vỏ trấu có thể ảnh hưởng đến tác dụng của một số loại thuốc hoặc không phù hợp ở một số người đang mắc các bệnh lý khác.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
CÂY BÀNG

CÂY BÀNG

Cây Bàng (Terminalia catappa) là một loại cây thân gỗ có nguồn gốc từ Đông Nam Á và châu Phi, được trồng rộng rãi ở khu vực nhiệt đới trên toàn thế giới. Ngoài việc làm cây cảnh, cây Bàng còn có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học. Với những thành phần hoạt tính đa dạng, cây Bàng được đánh giá là một trong những cây thuốc quý trong y học cổ truyền và được nghiên cứu sâu rộng về những tác dụng chữa bệnh tuyệt vời.
administrator
THUYỀN THOÁI

THUYỀN THOÁI

Thuyền thoái là xác lột của ve sầu khi nó lớn lên, được sử dụng như một loại dược liệu. Trong Y học cổ truyền, dân gian thường sử dụng chúng như một vị thuốc trong chữa sốt nóng, động kinh co giật ở trẻ em. Bên cạnh đó, vị thuốc này còn có công dụng chữa các chứng nóng sốt, cảm nhiệt hay đau họng khàn tiếng. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Thuyền thoái và những công dụng của nó đối với sức khỏe.
administrator
ĐA LÔNG

ĐA LÔNG

Đa lông (Ficus drupacea) là một loại cây thuộc họ Dâu tằm, có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á và Ấn Độ. Dược liệu của Đa lông được sử dụng trong Y học cổ truyền và hiện đại để chữa các bệnh như ho, hen suyễn, đau khớp và tiêu chảy. Đặc biệt, thành phần chính của Đa lông là các hợp chất flavonoid và saponin đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp và đường tiêu hóa.
administrator
HẠT TIÊU

HẠT TIÊU

Hạt tiêu không chỉ được dùng làm gia vị trong đời sống hằng ngày mà còn là dược liệu có tác dụng chữa bệnh như động kinh, phong thấp, đau bụng tiêu chảy, đau dạ dày.
administrator
CÂY BẦN

CÂY BẦN

Cây bần, hay còn được biết đến với những tên gọi: Bần sẻ, bần chua, hải đồng. Bần là loài thực vật sinh sống và phát triển mạnh ở khu vực rừng ngập mặn có khí hậu nhiệt đới. Ngoài tác dụng chắn sóng và chống sạt lở đất, cây bần còn được sử dụng để nấu canh và chữa chứng bong gân, bầm tím do ứ máu, tiểu tiện không thông,…Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
CÀ CUỐNG

CÀ CUỐNG

Cà cuống hay còn gọi là Cà dương, Long Sắt..., tên khoa học là Lethocerus indicus. Tinh dầu cà cuống được sử dụng với liều lượng thấp như một chất kích thích tâm thần để gây hưng phấn và cải thiện một chút hoạt động tình dục.
administrator
BA CHẠC

BA CHẠC

Ba chạc mọc khắp nơi ở nước ta, thường được sử dụng để tắm ghẻ. Ba chạc còn có tên gọi khác là cây dầu dấu, cây bí bái, cây mạc, cây chè đắng,…
administrator
NGẤY HƯƠNG

NGẤY HƯƠNG

Ngấy hương có vị chua hơi ngọt, tính bình, mùi thơm nhẹ có công dụng đa dạng như: hỗ trợ tiêu hóa (ăn không tiêu, đầy bụng, buồn nôn, vàng da,…), bổ ngũ tạng, ích tinh khí, tiêu phù thũng, giải độc, khử phong thấp, cường gân cốt, bổ gan thận.
administrator