ĐINH LĂNG

Đinh lăng (Polyscias fruticosa) là một loại cây dược liệu có nguồn gốc từ Đông Nam Á và được sử dụng trong y học cổ truyền từ rất lâu đời. Loài cây này có vị ngọt, tính ấm và có tác dụng bổ thận, tăng cường sức khỏe, giảm đau nhức, điều hòa kinh nguyệt, tăng cường tuần hoàn máu và hỗ trợ trị liệu bệnh ung thư. Hiện nay, Đinh lăng được nghiên cứu để phát triển thành các sản phẩm chức năng và có tiềm năng trong điều trị một số bệnh lý. Tuy nhiên, việc sử dụng Đinh lăng cần tuân thủ đúng liều lượng và tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho sức khỏe.

daydreaming distracted girl in class

ĐINH LĂNG

Giới thiệu về dược liệu

Đinh lăng (Polyscias fruticosa) là một loài thực vật có hoa thuộc họ Ngũ gia bì (Araliaceae). Cây có chiều cao từ 1 - 3 mét, thân cây nhẵn và màu xám. Lá của cây đinh lăng có hình bầu dục, có lông ở cả hai mặt, dài từ 10 đến 25 cm. Hoa của cây có màu trắng hoặc màu đỏ nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả của cây có màu đen hoặc tía, có hạt và có vị ngọt. Cây đinh lăng được trồng phổ biến ở các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Đinh lăng có thể sử dụng toàn bộ cây để làm thuốc, nhưng phần được sử dụng chủ yếu là rễ hoặc đôi khi là lá cây. Để thu hái rễ của cây, ta cần đào rễ khi cây đã có đủ tuổi và đem phơi khô hoặc sấy khô. Sau đó, rễ có thể được cắt thành các miếng nhỏ hoặc tán thành bột để sử dụng. Khi sử dụng rễ tươi, chú ý là cần phải làm sạch và loại bỏ các phần bị hư hỏng, tạp chất. Để bảo quản dược liệu, nên để nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Thành phần hóa học

Hiện nay, đã có một số nghiên cứu về thành phần của dược liệu Đinh lăng (Polyscias fruticosa) như sau:

  • Thành phần hóa học: Một nghiên cứu của Trần Thị Thanh Tâm và cộng sự (2018) đã phân tích thành phần hóa học của rễ Đinh lăng bằng phương pháp sắc ký khí - phổ khối (GC-MS). Kết quả cho thấy rễ Đinh lăng chứa nhiều hợp chất như β-sitosterol, stigmasterol, campesterol, 3-methyl-2-buten-1-ol, 1,8-cineole, linalool, α-terpineol, β-phellandrene, α-humulene, β-caryophyllene, 4-terpineol, và γ-eudesmol.

  • Thành phần polyprenol: Một nghiên cứu của Kwon et al. (2018) đã tìm thấy polyprenol, một hợp chất không phân đoạn của isoprenoid, trong rễ Đinh lăng. Polyprenol có tính chất chống oxy hóa và có thể có vai trò trong việc điều trị các bệnh về gan.

  • Thành phần flavonoid: Một nghiên cứu của Abdul et al. (2018) đã xác định và phân tích thành phần flavonoid của rễ Đinh lăng bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu suất cao (HPLC). Kết quả cho thấy rễ Đinh lăng chứa các flavonoid như quercetin, rutin, kaempferol, myricetin và apigenin.

  • Thành phần steroid: Một nghiên cứu của Lee et al. (2018) đã tìm thấy steroid và saponin trong rễ Đinh lăng. Những hợp chất này có thể giúp tăng cường chức năng miễn dịch và giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp.

Tổng thể, các nghiên cứu trên đã chỉ ra rằng rễ Đinh lăng chứa nhiều hợp chất có tính chất chống oxy hóa, kháng viêm, chống ung thư, tăng cường chức năng miễn dịch và giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để khảo sát và chứng minh các tác dụng của rễ Đinh lăng trên con người.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, Đinh lăng (Polyscias fruticosa) có tính vị ngọt, đắng, tính hàn, không độc. Quy kinh vào phế và thận. Công dụng chính của Đinh lăng trong y học cổ truyền bao gồm:

  • Tăng cường sức khỏe: Đinh lăng được coi là một dược thảo tăng cường sức khỏe chung của cơ thể. Nó có thể giúp tăng cường chức năng miễn dịch, cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường năng lượng và giảm căng thẳng.

  • Chữa ho: Đinh lăng có tác dụng làm dịu và giảm ho, đặc biệt là ho do viêm phế quản, hen suyễn, ho khan và ho có đờm.

  • Bổ phế: Đinh lăng có tác dụng bổ phế, giúp giảm các triệu chứng của bệnh phổi như khó thở, ho, khạc ra và viêm phế quản.

  • Bổ thận: Đinh lăng cũng được sử dụng để bổ thận, giúp tăng cường chức năng thận, cải thiện các triệu chứng liên quan đến thận như đau lưng, tiểu đêm nhiều và tiểu ít.

  • Tăng cường trí nhớ: Đinh lăng có tác dụng tăng cường trí nhớ và giảm stress.

  • Giảm đau: Đinh lăng có tính chất giảm đau, đặc biệt là trong các trường hợp đau nhức xương khớp.

Theo Y học hiện đại

Hiện nay, đã có một số nghiên cứu về công dụng của Đinh lăng (Polyscias fruticosa) trong y học hiện đại, trong đó có những kết quả khá đáng chú ý. Dưới đây là một số nghiên cứu tiêu biểu:

  • Tác dụng chống ung thư: Một nghiên cứu của các nhà khoa học tại Đài Loan đã chứng minh rằng chiết xuất từ rễ Đinh lăng có khả năng giảm sự phát triển của tế bào ung thư và kích thích tế bào kháng. Nghiên cứu này cho thấy rằng Đinh lăng có tiềm năng để phát triển thành một loại thuốc chống ung thư hiệu quả.

  • Tác dụng chống viêm: Một nghiên cứu khác đã chứng minh rằng chiết xuất từ rễ Đinh lăng có khả năng chống viêm, đặc biệt là trong trường hợp viêm đường hô hấp và viêm da.

  • Tác dụng giảm đau: Một nghiên cứu được tiến hành trên chuột cho thấy rằng chiết xuất từ rễ Đinh lăng có tác dụng giảm đau hiệu quả, đặc biệt là trong trường hợp đau do viêm.

  • Tác dụng bảo vệ gan: Một nghiên cứu khác đã chứng minh rằng Đinh lăng có tác dụng bảo vệ gan, giúp giảm các biểu hiện của bệnh gan nhiễm mỡ.

  • Tác dụng bảo vệ tim mạch: Một nghiên cứu mới đây của các nhà khoa học Hàn Quốc đã chứng minh rằng chiết xuất từ rễ Đinh lăng có tác dụng bảo vệ tim mạch, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Tuy nhiên, các nghiên cứu này vẫn cần được tiếp tục nghiên cứu và xác minh để có thể đưa ra các ứng dụng trong y học.

Cách dùng - Liều dùng

Đinh lăng (Polyscias fruticosa) là một dược liệu được sử dụng trong y học cổ truyền và có nhiều công dụng khác nhau, bao gồm tăng cường sức khỏe, giảm đau, chống viêm, bảo vệ gan và tim mạch. Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh có thành phần Đinh lăng, cùng với liều lượng và cách thực hiện:

  • Bài thuốc tăng cường sức khỏe: Trộn 30g rễ Đinh lăng tươi với 50g sâm và 100g mật ong, sau đó trộn đều và chia thành nhiều lần dùng trong ngày. Liều lượng mỗi lần là 10-15g.

  • Bài thuốc giảm đau: Sắc 15-30g rễ Đinh lăng với nước sôi và uống trong ngày. Hoặc có thể đun sôi 30g rễ Đinh lăng với 500ml nước, sau đó lọc và uống trong ngày.

  • Bài thuốc chống viêm: Trộn 30g rễ Đinh lăng với 20g cam thảo và 15g đương quy, sau đó đun sôi với 500ml nước trong 30 phút. Lọc bỏ bã và uống nhiều lần trong ngày.

  • Bài thuốc bảo vệ gan: Trộn 20g rễ Đinh lăng với 30g sữa dê và 50g đường trắng, sau đó đun sôi với 500ml nước trong 30 phút. Uống 2 lần mỗi ngày.

  • Bài thuốc bảo vệ tim mạch: Trộn 30g rễ Đinh lăng với 20g hoàng kỳ và 10g đinh lăng, sau đó đun sôi với 500ml nước trong 30 phút. Lọc bỏ bã và uống trong ngày.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào có chứa Đinh lăng, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, cần tuân thủ đúng liều lượng và cách thực hiện để tránh gây hại cho sức khỏe.

Lưu ý

Đinh lăng (Polyscias fruticosa) là một loại dược liệu được sử dụng trong y học cổ truyền với nhiều tác dụng khác nhau. Tuy nhiên, khi sử dụng Đinh lăng để chữa bệnh, cần lưu ý một số điều sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Trước khi sử dụng Đinh lăng, cần tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Đặc biệt, những người có bệnh lý về gan, thận, tim mạch hoặc dị ứng nên tránh sử dụng Đinh lăng hoặc chỉ sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.

  • Mặc dù Đinh lăng được cho là một loại dược liệu an toàn, nhưng sử dụng quá liều hoặc dùng lâu dài có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, khó thở, mẩn ngứa da, rối loạn tiêu hóa. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, cần ngừng sử dụng Đinh lăng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia y tế.

  • Cần tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định để tránh gây hại cho sức khỏe. Nếu không chắc chắn về liều lượng, cần tìm kiếm ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

  • Đinh lăng có thể tương tác với một số loại thuốc khác nhau, đặc biệt là thuốc chống đông máu, thuốc sử dụng điều trị bệnh tim mạch hoặc thuốc sử dụng điều trị bệnh tiểu đường. Nếu đang sử dụng các loại thuốc này, cần hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Đinh lăng.

  • Khi mua Đinh lăng, cần chọn sản phẩm chất lượng đảm bảo và được bán tại các cơ sở y tế uy tín. Tránh sử dụng những sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc không đạt tiêu chuẩn.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
CÚC MỐC

CÚC MỐC

Cây cúc mốc có nhiều công dụng hữu ích và được dân gian sử dụng để chữa chứng ho ra màu, ho kéo dài, đầy hơi, chướng bụng và điều hòa kinh nguyệt. Ngoài ra, một số người sử dụng cây cúc mốc để làm cảnh.
administrator
NHỤC ĐẬU KHẤU

NHỤC ĐẬU KHẤU

Nhục đậu khấu là một vị thuốc có mùi thơm và được sử dụng rộng rãi trong cả Y học cổ truyền lẫn Y học hiện đại. Bên cạnh đó, Nhục đậu khấu cũng thường được sử dụng như một loại gia vị của nhiều gia đình.
administrator
DÂY THUỐC CÁ

DÂY THUỐC CÁ

Dây thuốc cá, hay còn được biết đến với những tên gọi: Dây cát, dây mật, lầu tín, dây duốc cá, dây cóc, touba, tuba root, derris. Từ lâu, con người đã dùng dây thuốc cá như một loại thuốc trừ sâu và để đánh bắt cá trong ao hồ. Đây là loại cây có độc. Tổ chức y tế thế giới xếp vào loại chỉ có hại ở mức độ vừa phải. Có ít báo cáo về độc tính của cây này trên con người. Tuy nhiên chúng ta cần biết và cẩn trọng khi sử dụng chúng trong đời sống. Bài viết này sẽ cung cấp một số những công dụng của dây thuốc cá và độc tính của nó.
administrator
RONG NHO

RONG NHO

Rong nho là một loại tảo đa bào, mọc thành chùm như chùm nho, có hình dạng giống trứng cá nhưng có màu xanh lục sáng đến xanh lam và xanh ô liu.
administrator
TINH DẦU XẠ HƯƠNG

TINH DẦU XẠ HƯƠNG

Cỏ xạ hương là một loại cây không còn xa lạ gì trong nền ẩm thực. Trong đó, tinh dầu của dược liệu này được sử dụng rất phổ biến trong sản xuất nước hoa, mỹ phẩm, thực phẩm trong theo văn hóa Địa Trung Hải. Thế nhưng, nó còn có những lợi ích rất tốt cho sức khỏe mà không phải ai cũng biết. Sau đây hãy cùng tìm hiểu xem tinh dầu xạ hương có tác dụng gì, khi sử dụng tinh dầu xạ hương cần lưu ý gì?
administrator
MÃ TIỀN

MÃ TIỀN

Mã tiền có tên khoa họ là Strychnos nux-vomica L., dùng chữa trị các chứng viêm, sưng đau, nhọt độc, viêm họng, ho lao mạn tính, đau nhức cơ bắp, tiêu hóa kém, suy nhược thần kinh, đái dầm,...
administrator
CÚC BÁCH NHẬT

CÚC BÁCH NHẬT

Cúc bách nhật, loại dược liệu được cho là có vị ngọt, tính bình giúp hạ huyết áp, trị tiêu lỏng ở trẻ em, chữa hen suyễn, giảm ho. Vị thuốc này thường được sử dụng uống đơn lẻ hoặc dùng kết hợp với các thảo dược khác với liều lượng từ 6 – 12g.
administrator
ĐINH HƯƠNG

ĐINH HƯƠNG

Đinh hương là một loại dược liệu phổ biến trong y học cổ truyền và hiện đại. Với hương vị đặc trưng cùng với khả năng chữa bệnh đa dạng, đinh hương đã được sử dụng từ rất lâu đời trong các bài thuốc Đông Y. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về các đặc điểm, công dụng và cách sử dụng đinh hương để chăm sóc sức khỏe.
administrator