VÔNG NEM

Vông nem (Erythrina variegata) là một loại cây được sử dụng nhiều y học cổ truyền ở nhiều quốc gia trên thế giới. Các bộ phận của cây được sử dụng như một vị thuốc để điều trị nhiều bệnh như hen suyễn, đau đầu, và giảm đau. Ngoài ra, vông nem còn được sử dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc da, vì các hợp chất trong nó có tác dụng làm sáng và làm mềm da. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Vông nem và những công dụng tuyệt vời của dược liệu này nhé.

daydreaming distracted girl in class

VÔNG NEM

Giới thiệu về dược liệu

Vông nem (Erythrina variegata) là một loài cây bản địa thường tìm thấy ở khu vực Đông Nam Á và Úc. Đây là một loài cây thân gỗ, cao khoảng 10-15 mét, có thân cây to và mập, đường kính lên tới 50 cm.

Các nhánh của cây có đặc điểm mịn, có màu xanh lá cây, nhưng khi trưởng thành chúng sẽ có màu nâu đỏ. Lá của cây là lá đơn, hình tam giác có nhiều màu sắc khác nhau như xanh lục, xanh lam, vàng. Lá dày và bề mặt lá rất nhẵn.

Cây vông nem có hoa mọc thành từng chùm trên nhánh, hoa có màu đỏ tươi. Hoa thường nở vào mùa xuân và hè. Vông nem có quả dài, giống như quả đậu, có hạt màu đen, thường nở vào mùa đông.

Về phân bố, vông nem có thể được tìm thấy trong các khu rừng ngập mặn, rừng đất thấp, rừng cây xanh, và khu vực ven biển của Đông Nam Á và Úc. Cây cũng được trồng như một cây cảnh ở nhiều nơi trên thế giới do vẻ đẹp của hoa và lá của nó.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng làm thuốc chính của Vông nem bao gồm lá, hoa, vỏ cây và hạt.

Cách thu hái và chế biến Vông nem phụ thuộc vào mục đích sử dụng của dược liệu. Lá và hoa của cây thường được thu hái khi mới nở hoa hoặc khi cây đã phát triển đầy đủ. Sau khi thu hái, lá và hoa được phơi khô để bảo quản và sử dụng sau.

Vỏ cây và hạt của Vông nem được thu hái sau khi trái chín hoàn toàn. Vỏ cây thường được thu hoạch và sấy khô trước khi sử dụng, trong khi hạt được tách ra khỏi vỏ và sấy khô.

Cần bảo quản Vông nem ở nơi có nhiệt độ và độ ẩm thích hợp để tránh bị mốc. Bảo quản lá và hoa khô trong bao bì kín và đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát. Vỏ cây và hạt cũng cần được bảo quản trong bao bì kín và nơi khô ráo để tránh bị mối mọt và ẩm ướt.

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu y học hiện đại đã xác định được rằng Vông nem (Erythrina variegata) chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, bao gồm flavonoid, alkaloid, saponin, tannin và polypeptide. Các hợp chất này có tính kháng viêm, kháng khuẩn, giảm đau, chống oxy hóa, làm giảm đường huyết và giúp tăng cường hệ miễn dịch.

Một số nghiên cứu cụ thể đã chỉ ra rằng chiết xuất từ lá của Vông nem có thể giảm đau và có tác dụng chống viêm, nhờ vào chứa các hợp chất flavonoid, tannin và alkaloid. Ngoài ra, chiết xuất từ hoa Vông nem cũng có khả năng giảm đau và có tác dụng chống oxy hóa, do chứa các hợp chất saponin, flavonoid và polyphenol.

Nghiên cứu cũng cho thấy rằng hạt Vông nem chứa các chất chống oxy hóa và có khả năng giảm đường huyết, có thể hỗ trợ điều trị tiểu đường.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Vông nem (Erythrina variegata) có vị đắng, cay, tính hàn. Quy kinh vào tâm, kinh can, kinh tiểu hoá và kinh phế.

Công dụng chính của Vông nem trong Y học cổ truyền là giải độc, thanh nhiệt, lợi tiểu, giảm đau và hỗ trợ tiêu hoá. Vông nem cũng được sử dụng để điều trị viêm khớp, sưng đau do chấn thương, đau đầu, tiêu chảy, đau bụng và tiểu đường.

Ngoài ra, Vông nem cũng được sử dụng như một thuốc an thần và giúp giảm căng thẳng, lo âu, giúp ngủ ngon. Tuy nhiên, cần phải chú ý đến liều lượng và sử dụng Vông nem dưới sự giám sát của chuyên gia để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Theo Y học hiện đại

Các nghiên cứu Y học hiện đại đã chứng minh rằng Vông nem (Erythrina variegata) có nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe con người.

Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất từ lá và hoa của Vông nem có khả năng giảm đau và chống viêm. Chiết xuất từ lá Vông nem còn có công dụng làm giảm đường huyết và cải thiện chức năng gan. Nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng Vông nem có tính kháng khuẩn và kháng nấm, có thể giúp điều trị các bệnh nhiễm trùng.

Ngoài ra, một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng Vông nem có khả năng giảm căng thẳng và tăng cường hệ miễn dịch. Một nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng chiết xuất Vông nem có tác dụng giảm đau cấp tính và chống oxy hóa, giúp bảo vệ gan và chống lại tác hại của các chất độc hại.

Tuy nhiên, cần phải tiến hành thêm nghiên cứu để xác định tác dụng của Vông nem trên con người và đưa ra liều lượng và cách dùng thích hợp cho từng bệnh lý cụ thể.

Cách dùng - Liều dùng

Sau đây là một số bài thuốc sử dụng Vông nem (Erythrina variegata) để chữa bệnh, cùng với liều lượng và cách thực hiện:

  • Bài thuốc chữa đau đầu: Sắc 20g lá Vông nem và 10g bồ kết cùng nước, uống lúc nóng. Sử dụng 2-3 lần mỗi ngày.

  • Bài thuốc chữa tiểu đường: Sắc 30g vỏ cây Vông nem và 20g lá quýt tươi cùng nước, uống mỗi ngày 2 lần, mỗi lần uống 100-150ml.

  • Bài thuốc chữa tiêu chảy: Sắc 15g rễ Vông nem và 10g lá cây đắng cùng nước, uống 3 lần mỗi ngày, mỗi lần uống là 50-100ml.

  • Bài thuốc chữa sưng đau do chấn thương: Nghiền 30g rễ Vông nem và 15g rễ cây nhọ nồi, đun với nước cho đến khi còn 1/3, để nguội và uống. Sử dụng 3 lần mỗi ngày.

  • Bài thuốc giảm căng thẳng: Sắc 20g lá Vông nem, 10g rễ cam thảo, 10g hoa cúc và 10g lá trà trong nước, uống mỗi ngày 2 lần, mỗi lần uống là 50-100ml.

Chú ý: Cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia về liều lượng và cách sử dụng đúng của các bài thuốc này trước khi sử dụng. Ngoài ra, nếu có bất kỳ dấu hiệu không mong muốn nào, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.

Lưu ý

Sau đây là 5 lưu ý cần biết khi sử dụng Vông nem (Erythrina variegata) để chữa bệnh:

  • Không sử dụng quá liều: Vông nem là một loại dược liệu có tính độc, do đó cần sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo. Nếu sử dụng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ và gây nguy hiểm đến sức khỏe.

  • Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện nay chưa có đủ thông tin về tác động của Vông nem đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, do đó, người phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên tránh sử dụng Vông nem.

  • Không sử dụng trong trường hợp bị dị ứng: Nếu có biểu hiện dị ứng như phát ban, ngứa da, khó thở hoặc đau bụng sau khi sử dụng Vông nem, nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.

  • Tác dụng phụ: Sử dụng Vông nem có thể gây ra tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn và đau bụng. Nếu có dấu hiệu này, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.

  • Lưu ý rằng, Vông nem không thay thế được chẩn đoán và điều trị của bác sĩ. Trước khi sử dụng Vông nem để chữa bệnh, cần hỏi ý kiến ​​chuyên gia y tế.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
HÀ THỦ Ô TRẮNG

HÀ THỦ Ô TRẮNG

Hà thủ ô trắng, hay còn được biết đến với những tên gọi: Dây sữa bò, củ vú bò, mã liên an, khâu nước, dây mốc, cây sừng bò. Hà thủ ô trắng là một vị thuốc có tác dụng bổ máu, bổ Can Thận. Tác dụng của nó cũng không kém cạnh gì so với hà thủ ô đỏ, tuy nhiên lại ít được biết tới hơn. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
CỎ CHÂN VỊT

CỎ CHÂN VỊT

Cỏ chân vịt là loại dược liệu được mọc hoang ở khắp mọi nơi nhưng chúng lại có nhiều tác dụng với sức khỏe con người, trong đó cỏ chân vịt có thể chữa các bệnh ngoài da như ghẻ lở, ngứa ngáy, thuỷ đậu, bệnh đường tiêu hoá, bong da,…
administrator
KIM VÀNG

KIM VÀNG

- Tên khoa học: Barleria lupulina Lindl - Họ Ô rô (Acanthaceae) - Tên gói khác: Trâm vàng, Gai kim vàng, Gai kim bóng
administrator
CÁT CÁNH

CÁT CÁNH

Cát cánh (Platycodon grandiflorus) là một loại dược liệu được sử dụng trong y học cổ truyền từ rất lâu đời. Có vị đắng, tính bình, Cát cánh được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau như ho, viêm họng, đau đầu, đau bụng, viêm ruột, và đặc biệt là giảm đau và chống viêm. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng Cát cánh có chứa nhiều hoạt chất có tác dụng đáng kể trong việc điều trị bệnh, đồng thời cũng cần chú ý đến cách sử dụng và bảo quản Cát cánh để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
administrator
VIỄN CHÍ VÀ NHỮNG LỢI ÍCH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

VIỄN CHÍ VÀ NHỮNG LỢI ÍCH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Viễn chí (Polygala tenuifolia) là một loại cây thuộc họ Viễn chí (Polygalaceae). Cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng trong Y học cổ truyền để điều trị rối loạn tâm lý, chứng mất ngủ, trầm cảm và rối loạn lo âu. Ngoài ra, Viễn chí còn có tác dụng hỗ trợ trí nhớ và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Viễn chí và những lợi ích của dược liệu này đối với sức khỏe nhé.
administrator
MÙI TÀU

MÙI TÀU

Tên khoa học: Eryngium foetidum L Họ Hoa tán (Apiaceae) Tên khác: Ngò gai; Ngò tàu; Ngò tây; Mùi gai; Già nguyên tuy.
administrator
Ô MÔI

Ô MÔI

Ô môi là loại cây thường được người ta trồng làm cảnh ở rất nhiều nơi trên thế giới do loài này có hoa đẹp và cho bóng mát. Bên cạnh đó Ô môi còn là một loại dược liệu thường được sử dụng trong Y học cổ truyền để điều trị bệnh.
administrator
HOA HIÊN

HOA HIÊN

Hoa hiên, hay còn được biết đến với những tên gọi: Kim châm, hoàng hoa, kim ngân thái, huyền thảo. Hoa hiên là một cây thuốc mọc hoang được trồng nhiều nơi ở nước ta. Bên cạnh mục đích chữa bệnh, nó thường được sử dụng như một loại rau để làm thức ăn. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator