VIỄN CHÍ VÀ NHỮNG LỢI ÍCH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Viễn chí (Polygala tenuifolia) là một loại cây thuộc họ Viễn chí (Polygalaceae). Cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng trong Y học cổ truyền để điều trị rối loạn tâm lý, chứng mất ngủ, trầm cảm và rối loạn lo âu. Ngoài ra, Viễn chí còn có tác dụng hỗ trợ trí nhớ và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Viễn chí và những lợi ích của dược liệu này đối với sức khỏe nhé.

daydreaming distracted girl in class

VIỄN CHÍ VÀ NHỮNG LỢI ÍCH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Giới thiệu về dược liệu

Viễn chí (Polygala tenuifolia) là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan. Thân của cây có kích thước từ 10 đến 50 cm, thường mọc dưới lòng đất và có rễ phát triển rất dài. Các lá của cây có hình bầu dục, mọc đối xứng với nhau, dài khoảng 1 - 3 cm và rộng 0,3 - 1,2 cm. Bông của cây thường có màu tím hoặc tím nhạt và mọc thành từng chùm ở đầu nhánh. Viễn chí thường được tìm thấy ở các vùng đất đá và đất thạch nham có độ ẩm cao.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng để làm thuốc trong Viễn chí là rễ, được thu hái vào mùa thu hoặc đông, khi cây đã trưởng thành ít nhất 3 năm. Sau khi thu hái, rễ được rửa sạch, sấy khô và bỏ lõi. Chế biến Viễn chí có thể là sắc uống, phối hợp với các dược liệu khác hoặc chưng cất tinh dầu. Để bảo quản dược liệu Viễn chí, cần để nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu Y học hiện đại đã xác định được rằng dược liệu Viễn chí (Polygala tenuifolia) chứa nhiều thành phần hoạt chất có tác dụng lên hệ thần kinh trung ương, bao gồm saponin triterpen, polygalaxanthone III, polygalasaponin XXXII, polygalasaponin F và tinh dầu. Một số nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng Viễn chí có chứa các chất kháng viêm và kháng oxy hóa, có thể giúp giảm viêm và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Ngoài ra, Viễn chí còn có 

  • 0,55-1% chất saponozit C17H26O10 (còn gọi là senegin).

  • Polygalit C6H12O5.

  • Chất nhựa.

  • Onsixin C24H47O5

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền Trung Quốc, Viễn chí có vị đắng, tính hàn Quy kinh và phế và thận. Có tác dụng giải độc, thanh nhiệt, thông phế, giải độc, tiêu viêm, giảm đau và an thần. Viễn chí cũng được sử dụng để điều trị các triệu chứng như đau đầu, mất ngủ, lo âu, trầm cảm và mất trí nhớ. Theo quan điểm của Y học cổ truyền, Viễn chí có tác dụng tăng cường khí huyết, cải thiện trí nhớ và tăng cường chức năng thần kinh.

Theo Y học hiện đại

Các nghiên cứu Y học hiện đại đã xác nhận rằng Viễn chí (Polygala tenuifolia) có nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe, trong đó bao gồm:

  • Tác dụng chống trầm cảm: Một số nghiên cứu cho thấy Viễn chí có thể giảm triệu chứng trầm cảm, cải thiện tâm trạng và giảm cảm giác lo âu.

  • Tác dụng chống oxy hóa: Viễn chí có chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do gây hại.

  • Tác dụng hỗ trợ trí nhớ: Viễn chí được sử dụng trong y học truyền thống để hỗ trợ trí nhớ và cải thiện tình trạng sa sút trí tuệ.

  • Tác dụng giảm đau: Một số nghiên cứu cho thấy Viễn chí có tác dụng giảm đau và kháng viêm.

  • Tác dụng giảm stress: Viễn chí có thể giúp giảm stress và cải thiện giấc ngủ.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh sử dụng Viễn chí (Polygala tenuifolia):

  • Bài thuốc bổ não: sử dụng 10g Viễn chí, 10g đương quy, 10g hoài sơn, 10g kim ngân hoa, 10g xuyên khung, 10g thiên niên kiện. Sắc uống hàng ngày, chia làm 2-3 lần trong ngày.

  • Bài thuốc trị ho: sử dụng 10g Viễn chí, 6g cam thảo, 6g bạch truật, 6g cát cánh, 10g tỳ giải, 10g khổ hạnh, 10g hoàng liên, 10g cỏ mần trầu. Sắc uống ngày 2 lần, mỗi lần 1 liều.

  • Bài thuốc trị đau đầu: sử dụng 15g Viễn chí, 10g cam thảo, 5g xuyên khung, 10g địa liền, 5g nhục đậu khấu, 5g cỏ xước, 5g hòe, 10g bạch thược. Sắc uống ngày 2 lần, mỗi lần 1 liều.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, cần tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc điều trị bệnh.

Lưu ý

Viễn chí được coi là một loại dược liệu an toàn, tuy nhiên vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng như sau:

  • Tránh sử dụng quá liều và dùng trong thời gian dài, vì có thể gây ra tác dụng phụ như rối loạn giấc ngủ, lo âu, chóng mặt, đau đầu, mất trí nhớ.

  • Không sử dụng Viễn chí khi mang thai hoặc cho con bú mà không được sự chỉ định của bác sĩ.

  • Không sử dụng Viễn chí nếu bạn đang dùng thuốc theo toa của bác sĩ mà không được sự cho phép, bởi vì nó có thể gây tác dụng phụ khi kết hợp với một số loại thuốc.

  • Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi sử dụng Viễn chí, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
SINH ĐỊA

SINH ĐỊA

Sinh địa là loài cây thân thảo, sống lâu năm, có thể cao tới 40 – 50cm. Toàn cây có lông tơ mềm màu tro trắng. Thân không có khả năng phát sinh cành. Các đốt trên thân rất ngắn, mỗi đốt mang 1 lá. Các đốt thân phía trên dài ra nhanh ở thời kỳ cây bắt đầu ra hoa. Sau khi ra hoa, cây đạt chiều cao tối đa.
administrator
CỎ XẠ HƯƠNG

CỎ XẠ HƯƠNG

Cỏ xạ hương đã được sử dụng trong y học hàng ngàn năm ở Châu Âu. Loại thảo mộc có mùi nồng đặc trưng hỗ trợ điều trị các chứng rối loạn hô hấp, tiêu hóa, thần kinh… Ngoài ra cỏ xạ hương còn được dùng trong sản xuất nước hoa, mỹ phẩm, xà phòng thơm, kem, bàn chải đánh răng và nước súc miệng cũng được sử dụng…
administrator
THỒM LỒM

THỒM LỒM

Thồm lồm là một loại cây mọc hoang ở khắp các vùng thôn quê tại Việt Nam. Ở một số khu vực, loại dược liệu này được nhiều trẻ em hái ăn, rất ưa thích bởi vị chua. Tuy nhiên, cây Thồm lồm còn được sử dụng trong Y học để chữa nhiều loại bệnh khác nhau bao gồm viêm da, kiết lỵ, eczema nhiễm khuẩn, chốc đầu, chốc mép, sốt rét. Sau đây là hãy cùng tìm hiểu về Thồm lồm và những công dụng của nó đối với sức khỏe.
administrator
CON RƯƠI

CON RƯƠI

Theo y học cổ truyền, con rươi có vị cay, thơm, tính ấm. Giúp hóa đờm và điều khí, dùng chữa trị khó tiêu, kém ăn, tiêu chảy, chống suy giảm miễn dịch, chữa mụn nhọt, đau nhức xương khớp, ăn không ngon. Trong dân gian, rươi được sử dụng phổ biến thành các món ăn.
administrator
CÂY LƯỠI BÒ

CÂY LƯỠI BÒ

Cây lưỡi bò, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây chút chít, thổ đại hoàng, ngưu thiệt, dương đề. Cây lưỡi bò mặc dù là một loại cây mọc dại nhưng lại có nhiều tác dụng chữa bệnh không phải ai cũng biết. Trong Đông y, dược liệu này còn được gọi là thổ đại hoàng, xuất hiện phổ biến trong các bài thuốc chữa hắc lào, mụn nhọt, viêm da. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
ĐINH LĂNG

ĐINH LĂNG

Đinh lăng (Polyscias fruticosa) là một loại cây dược liệu có nguồn gốc từ Đông Nam Á và được sử dụng trong y học cổ truyền từ rất lâu đời. Loài cây này có vị ngọt, tính ấm và có tác dụng bổ thận, tăng cường sức khỏe, giảm đau nhức, điều hòa kinh nguyệt, tăng cường tuần hoàn máu và hỗ trợ trị liệu bệnh ung thư. Hiện nay, Đinh lăng được nghiên cứu để phát triển thành các sản phẩm chức năng và có tiềm năng trong điều trị một số bệnh lý. Tuy nhiên, việc sử dụng Đinh lăng cần tuân thủ đúng liều lượng và tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho sức khỏe.
administrator
YẾN SÀO

YẾN SÀO

Yến sào, hay còn gọi là tổ Yến, là một trong những nguyên liệu quý hiếm được sử dụng rộng rãi trong y học. Tổ Yến là sản phẩm của chim Yến, được xem là loại chim có giá trị kinh tế cao, phân bố rộng khắp châu Á và được nuôi trồng nhân tạo để thu hoạch tổ Yến. Với thành phần hóa học đặc biệt và nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, tổ Yến đã trở thành một sản phẩm được săn đón và ưa chuộng trên thị trường.
administrator
ĐẬU MÈO

ĐẬU MÈO

Đậu mèo, hay còn được biết đến với những tên gọi: Mắt mèo, đao đậu tử, đậu rựa, đậu ngứa, móc mèo, đậu mèo lông bạc, đậu mèo leo. Đậu mèo là dược liệu thường được sử dụng để điều trị bệnh trong Đông y. Với sự đa dạng trong thành phần và tác dụng dược lý mà vị thuốc có thể chữa đau bụng, trị giun,…hiệu quả. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator