TẦN GIAO

Tần giao (Gentiana dahurica) là một loại dược liệu có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nga. Cây thân thảo, cao khoảng 30-80cm, lá xanh đậm, hoa màu xanh hoặc tím. Tần giao thường được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị rối loạn tiêu hóa, đau dạ dày và tăng cường sức đề kháng. Các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng, tần giao có chất chống viêm và kháng khuẩn, cũng như có thể giúp giảm đau và tăng cường tuần hoàn máu.

daydreaming distracted girl in class

TẦN GIAO

Giới thiệu về dược liệu

Tần giao (Gentiana dahurica) là một loài thực vật có hoa thuộc họ Long đởm (Gentianaceae), có xuất xứ từ khu vực Bắc Á, bao gồm Trung Quốc, Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản và Đông Bắc Á. Tần giao thường mọc hoang dã ở độ cao từ 800-3500 mét trên dãy núi, đồng cỏ và đất sét. Cây có thân thảo, cao khoảng 30-80cm, thân hơi nhẵn và có nhiều nhánh phân nhánh, lá mọc đối, hình dạng bầu dục, đầu nhọn, màu xanh đậm, có độ bóng nhẹ.

Hoa của tần giao mọc đơn độc ở đầu nhánh, có màu xanh hoặc tím, hình ống dài, vài lần dài hơn đài hoa, với 5 cánh hoa. Tần giao nở hoa vào mùa hè và thu, và tạo ra quả nang dài, chứa nhiều hạt nhỏ màu nâu.

Tần giao được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền, cũng như được trồng như một loài cây trang trí trong khu vườn.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng làm thuốc của Tần giao (Gentiana dahurica) là rễ của cây. Rễ tần giao chứa nhiều chất hoạt tính như amarogentin, gentiopicroside, swertiamarin, sweroside, và phenolic acids, được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị rối loạn tiêu hóa, đau dạ dày, tăng cường sức đề kháng và giảm viêm.

Để thu hái rễ tần giao, người ta thường tìm kiếm những cây hoang dã, chọn những cây có tuổi từ 3 đến 5 năm. Sau đó, rễ được đào từ đất, rửa sạch và phơi khô nơi khô mát hoặc sấy khô ở nhiệt độ thấp.

Sau khi thu hái rễ, dược liệu có thể được chế biến thành các dạng dược phẩm khác nhau như thuốc nước, dạng bột hay chiết xuất. Tuy nhiên, vì tần giao có tính độc, người sử dụng nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng.

Để bảo quản rễ tần giao, người ta nên giữ nó trong bao bì khô ráo, thoáng khí và tránh ánh nắng mặt trời. Nếu được bảo quản đúng cách, rễ tần giao có thể được sử dụng trong 1-2 năm.

Thành phần hóa học

Hiện nay, đã có nhiều nghiên cứu về thành phần và hàm lượng của dược liệu Tần giao (Gentiana dahurica). Một số nghiên cứu đã xác định các chất hoạt tính chính trong rễ Tần giao bao gồm gentiopicroside, swertiamarin, amarogentin và mangiferin, cũng như các hợp chất phenolic như chlorogenic acid, caffeic acid, và ferulic acid. Các chất này có tác dụng giảm viêm, tăng cường sức đề kháng và bảo vệ tế bào gan. Một nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng tần giao cũng có tác dụng chống viêm và giảm đau, giảm tình trạng oxy hóa cũng như giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền Trung Quốc, Tần giao (Gentiana dahurica) có vị đắng, hơi ngọt, tính mát, quy kinh vào vào vị, dạ dày và gan.

Tần giao được sử dụng trong Y học cổ truyền để giải độc cơ thể, giải độc gan, tiêu viêm, tăng cường tiêu hóa, giảm đau bụng, điều hòa khí huyết, trị ho, viêm họng, viêm phế quản, sốt rét và các triệu chứng liên quan đến khí huyết bất thông.

Tần giao cũng được coi là một loại dược liệu bổ gan, giúp giảm cơn đau do bị tắc mạch máu gan, tăng cường sức đề kháng và bảo vệ gan khỏi các chất độc hại. Tần giao cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến tiêu hóa, bao gồm chứng đầy bụng, khó tiêu, táo bón và tiêu chảy.

Theo Y học hiện đại

Các nghiên cứu Y học hiện đại đã chứng minh rằng Tần giao (Gentiana dahurica) có nhiều lợi ích đối với sức khỏe. Dưới đây là một số công dụng của Tần giao đã được nghiên cứu và chứng minh:

  • Tăng cường chức năng tiêu hóa: Tần giao có tác dụng kích thích tiêu hóa và giúp tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa. Một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng Tần giao có khả năng ngăn ngừa viêm đại tràng và tăng cường sức đề kháng của đường ruột.

  • Giảm đau và kháng viêm: Tần giao có khả năng giảm đau và có tác dụng kháng viêm. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng Tần giao có thể giúp giảm đau do viêm khớp, viêm dây thần kinh, đau đầu và đau bụng kinh nguyệt.

  • Tăng cường chức năng gan: Tần giao có khả năng giúp bảo vệ gan khỏi các chất độc hại và tăng cường chức năng gan. Một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng Tần giao có thể giúp giảm các dấu hiệu của viêm gan và xơ gan.

  • Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường: Tần giao có tác dụng giúp hạ đường huyết và hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng Tần giao có khả năng giảm mức đường trong máu.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các nghiên cứu này vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm và cần phải được thực hiện thêm để đánh giá rõ hơn về hiệu quả và tác dụng phụ của Tần giao. Trước khi sử dụng Tần giao hoặc bất kỳ loại dược liệu nào khác, cần hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh sử dụng Tần giao (Gentiana dahurica) và cách thực hiện:

  • Bài thuốc chữa đau đầu: Tần giao, cam thảo, đương quy, bạch thược, cỏ ngọt, sa sâm. Mỗi vị 12g, riêng sa sâm 6g. Sắc lấy nước uống.

  • Bài thuốc chữa viêm đại tràng: Tần giao, cam thảo, cát căn, tía tô, nhục đậu khấu, sơn tra. Mỗi vị 10g. Sắc lấy nước uống.

  • Bài thuốc chữa đau bụng kinh: Tần giao, bạch thược, hoàng kỳ, đương quy, sơn tra. Mỗi vị 10g. Sắc lấy nước uống.

  • Bài thuốc chữa đau lưng: Tần giao, bạch thược, cốt khí, đương quy, tam thất, cam thảo. Mỗi vị 10g. Sắc lấy nước uống.

  • Bài thuốc chữa táo bón: Tần giao, đại táo, hoàng liên, hoàng kỳ, cam thảo. Mỗi vị 10g. Sắc lấy nước uống.

Lưu ý: Liều lượng và cách thực hiện bài thuốc cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Không tự ý sử dụng các bài thuốc trên khi chưa được tư vấn và hướng dẫn đúng cách.

Lưu ý

Dưới đây là 5 lưu ý cần biết khi sử dụng Tần giao (Gentiana dahurica) chữa bệnh:

  • Liều lượng: Tần giao là một loại dược liệu rất đắt, do đó cần sử dụng đúng liều lượng để tránh lãng phí. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để tìm ra liều lượng phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.

  • Phối hợp với các dược liệu khác: Tần giao thường được sử dụng trong các bài thuốc kết hợp với các dược liệu khác. Tuy nhiên, việc phối hợp này cần được thực hiện đúng cách và theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

  • Có thể gặp các tác dụng phụ: Tần giao có thể gây ra một số tác dụng phụ như khó chịu ở dạ dày hoặc đau đầu. Nếu gặp các triệu chứng này, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

  • Tần giao không phù hợp cho mọi người: Tần giao có tính mát, do đó không phù hợp cho người có dạ dày yếu hoặc bệnh lý dạ dày. Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng thuốc đang điều trị bệnh, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Tần giao.

  • Bảo quản đúng cách: Tần giao cần được bảo quản đúng cách để giữ được chất lượng và độ tươi mới của nó. Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
CỐT TOÁI BỔ

CỐT TOÁI BỔ

Cốt toái bổ, hay còn được biết đến với những tên gọi: Tổ diều, hầu khương, thân khương, hồ tôn khương, cây tổ phượng, bổ cốt toái. Cốt toái bổ là vị thuốc quý trong Đông y, được dùng để chữa rất nhiều bệnh. Kèm theo đó cốt toái bổ còn có thể dùng để làm mạnh gân xương, hoạt huyết dưỡng máu, cầm máu, bổ thận và giảm đau. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
HẢI SÂM

HẢI SÂM

Hải Sâm là loài động vật phân bố nhiều ở nước, thường được sử dụng làm thực phẩm, chủ yếu làm thực phẩm cao cấp bồi dưỡng. Động vật này có công dụng như vị thuốc bổ thận, tráng dương, bổ âm, ích tinh...
administrator
TRÚC DIỆP

TRÚC DIỆP

Trúc diệp (Lophatherum gracile) là một loại thảo dược được sử dụng trong Y học cổ truyền để điều trị nhiều loại bệnh, từ các vấn đề về đường tiêu hóa đến các bệnh về hô hấp. Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng Trúc diệp có chứa nhiều thành phần hóa học có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa. Tuy nhiên, trước khi sử dụng Trúc diệp, người dùng cần lưu ý những điều quan trọng như liều lượng, tác dụng phụ và khả năng tương tác với các loại thuốc khác.
administrator
TRƯỜNG SINH THẢO

TRƯỜNG SINH THẢO

Trường sinh thảo (Selaginella tamariscina) là một loại dược liệu quý hiếm trong Y học cổ truyền, được sử dụng để chữa trị các bệnh về gan, thận, viêm loét dạ dày, viêm khớp và rối loạn nội tiết. Các nghiên cứu hiện đại cũng đã chứng minh được các tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và giảm đường huyết của Trường sinh thảo. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Trường sinh thảo và những công dụng tuyệt vời của nó nhé.
administrator
RAU DỆU

RAU DỆU

Theo y học cổ truyền, Rau dệu có tính mát, vị ngọt có tác dụng lợi tiểu, chống viêm và giảm ngứa.
administrator
BÔNG ỔI

BÔNG ỔI

Bông ổi là loại cây đẹp được dùng làm cây cảnh, nó còn được biết đến tên là Hoa ngũ sắc. Ngoài ra, loài hoa này còn được sử dụng làm vị thuốc thanh nhiệt, giải độc, cầm máu, chữa đau bụng thổ tả, viêm da, hắc lào, cảm sốt. Tên gọi khác: Cây Ngũ sắc, hoa ngũ sắc, cây cứt lợn, thơm ổi, cây trâm ổi, hoa tứ quý, cây mã anh đơn, cây trâm hôi Tên khoa học: Lantana Camara L. Họ: Cỏ roi ngựa Verbenaceae.
administrator
TANG BẠCH BÌ

TANG BẠCH BÌ

Vị thuốc Tang bạch bì thực chất là vỏ rễ của cây Dâu tằm được thu hái, chế biến và sử dụng. Cây Dâu tằm là một loài cây rất phổ biến đối với mọi người bởi những giá trị dinh dưỡng và kinh tế mà nó mang lại khi có thể sử dụng như một loại trái cây hay chế biến thành những sản phẩm với hương vị hấp dẫn.
administrator
ĐA LÔNG

ĐA LÔNG

Đa lông (Ficus drupacea) là một loại cây thuộc họ Dâu tằm, có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á và Ấn Độ. Dược liệu của Đa lông được sử dụng trong Y học cổ truyền và hiện đại để chữa các bệnh như ho, hen suyễn, đau khớp và tiêu chảy. Đặc biệt, thành phần chính của Đa lông là các hợp chất flavonoid và saponin đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp và đường tiêu hóa.
administrator