VÔNG VANG

Dược liệu Vông vang (Abelmoschus moschatus) là một loại cây thân thảo, có nguồn gốc từ Ấn Độ và được trồng rộng rãi ở nhiều nước trên thế giới. Các thành phần hóa học trong Vông vang như flavonoid, acid hữu cơ và chất nhầy đã được nghiên cứu và chứng minh có nhiều tác dụng khác nhau trong y học. Vông vang được sử dụng để chữa bệnh và làm thuốc truyền thống từ hàng trăm năm qua và hiện nay đang được nghiên cứu để áp dụng trong y học hiện đại.

daydreaming distracted girl in class

VÔNG VANG

Giới thiệu về dược liệu

Vông vang (Abelmoschus moschatus) là một loại cây thân thảo, thường cao từ 1-2m, có thân mảnh mai, phân nhánh nhiều, lá màu xanh đậm, có hình trái tim hoặc hình dẹt, dài khoảng 10-15cm và rộng khoảng 8-10cm.

Hoa của cây có màu vàng, nở vào mùa hè đến mùa thu, có hương thơm đặc trưng và thường mọc đơn lẻ hoặc thành từng cụm. Trái của Vông vang là một loại quả màu xanh lá, dài khoảng 4-6cm, có một số gai nhỏ xung quanh và thường được sử dụng trong y học

 Vông vang được tìm thấy nhiều ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận thường được sử dụng để làm thuốc là quả Vông vang.

Cách thu hái: chọn những quả chín và bắt đầu thu hái khi quả đã chuyển sang màu nâu. Sau khi thu hái, quả Vông vang được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong nhà với nhiệt độ và độ ẩm thích hợp để giảm độ ẩm cho đến khi đạt độ khô yêu cầu.

Cách chế biến thuốc từ Vông vang bao gồm xay nhỏ hoặc giã nát quả khô của Vông vang để sử dụng dưới dạng bột hoặc trà. Trà Vông vang có thể được chế biến bằng cách cho 2-3 gram quả Vông vang khô vào nước sôi, đun trong vài phút và thêm đường để tăng hương vị.

Bảo quản dược liệu Vông vang ở nơi có độ ẩm và nhiệt độ thích hợp để tránh mối mọt. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và không bị ẩm ướt.

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Vông vang (Abelmoschus moschatus) chứa nhiều thành phần và hợp chất sinh học có tác dụng chữa bệnh. Trong quả Vông vang có chứa hàm lượng cao vitamin C, carotenoid, flavonoid và các chất chống oxy hóa khác.

Nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng Vông vang có chứa các chất có tác dụng chống viêm, giảm đau và kháng khuẩn, chẳng hạn như polysaccharide, hợp chất flavonoid, tinh dầu, protein và acid hữu cơ. Ngoài ra, Vông vang cũng có tác dụng giảm cholesterol, hạ đường huyết và tăng cường hệ miễn dịch.

Các nghiên cứu trên đây cho thấy rằng Vông vang là một loại dược liệu có tính chất quý giá trong việc chữa bệnh và cải thiện sức khỏe.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Vông vang có vị ngọt, hơi đắng, tính ôn, có tác dụng vào kinh tâm, kinh đại tràng.

Về mặt công dụng, Vông vang có tác dụng bổ trung, ích tâm, giải độc, tiêu thực, chống say tàu xe, chữa ho, trị viêm, giảm đau, chống vi khuẩn, giảm cholesterol và hạ đường huyết.

Vì vậy, Vông vang thường được sử dụng để điều trị các bệnh về đường tiêu hóa, đau bụng, suy nhược thần kinh, mất ngủ, ho, viêm họng, viêm phổi, viêm đường tiết niệu, tiểu đường và tăng cholesterol trong máu.

Theo Y học hiện đại

Các nghiên cứu y học hiện đại đã chỉ ra rằng Vông vang có nhiều tác dụng đối với sức khỏe, bao gồm:

  • Tác dụng giảm đau và chống viêm: Vông vang có hợp chất phenol có tác dụng kháng viêm và giảm đau.

  • Tác dụng ổn định đường huyết: Vông vang có khả năng làm giảm đường huyết và có tác dụng hỗ trợ điều trị tiểu đường.

  • Tác dụng chống vi khuẩn: Vông vang có chứa các hoạt chất kháng khuẩn và có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng.

  • Tác dụng giảm cholesterol: Một số nghiên cứu cho thấy rằng Vông vang có tác dụng giảm nồng độ cholesterol trong máu.

  • Tác dụng chống ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy rằng Vông vang có hoạt chất có khả năng ngăn ngừa tế bào ung thư.

  • Tác dụng giảm cân: Vông vang có tác dụng giảm cân và hỗ trợ điều trị béo phì.

Tuy nhiên, cần phải thực hiện nhiều nghiên cứu lâm sàng để đánh giá chính xác các tác dụng của Vông vang và xác định liều lượng và cách sử dụng phù hợp.

Cách dùng - Liều dùng

Sau đây là một số bài thuốc chữa bệnh, liều lượng và cách thực hiện với dược liệu Vông vang:

  • Bài thuốc giảm đau và chống viêm: Hạt vông vang 15g, rễ cốt khí độc 15g, cam thảo 10g, đỗ trọng 10g, hoàng bá 10g. Sắc uống 2 lần/ngày, mỗi lần 15-20ml.

  • Bài thuốc giảm ho: Hạt vông vang 15g, vỏ quýt 10g, hạ khô thảo 10g, cam thảo 10g, hoàng liên 10g, đỗ trọng 10g. Sắc uống 2 lần/ngày, mỗi lần 15-20ml.

  • Bài thuốc chữa táo bón: Hạt vông vang 20g, sả đập 10g. Ngâm với 300ml nước sôi trong 10-15 phút, chia làm 2 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc giải độc gan: Hạt vông vang 15g, lá đu đủ tươi 30g. Sắc uống trong ngày.

  • Bài thuốc hỗ trợ điều trị tiểu đường: Hạt vông vang 10g, thục địa 10g, hoàng kỳ 10g, hoàng bá 10g, đương qui 10g, cam thảo 10g, đỗ trọng 10g. Sắc uống 2 lần/ngày, mỗi lần 15-20ml.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, người bệnh nên tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng của thuốc, và cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Lưu ý

Dưới đây là những lưu ý cần biết khi sử dụng Vông vang (Abelmoschus moschatus) trong chữa bệnh:

  • Tuyệt đối không sử dụng liều lượng cao của Vông vang vì nó có thể gây ra tác dụng phụ như mất ngủ, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn và ảnh hưởng đến thị giác.

  • Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tránh sử dụng Vông vang vì nó có thể gây ra tác dụng phụ cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

  • Không nên sử dụng Vông vang cùng với thuốc giảm đau hoặc thuốc an thần vì nó có thể tăng cường tác dụng của thuốc.

  • Nếu bạn đang dùng thuốc điều trị bất kỳ loại bệnh nào, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng Vông vang.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
HÀ THỦ Ô TRẮNG

HÀ THỦ Ô TRẮNG

Hà thủ ô trắng, hay còn được biết đến với những tên gọi: Dây sữa bò, củ vú bò, mã liên an, khâu nước, dây mốc, cây sừng bò. Hà thủ ô trắng là một vị thuốc có tác dụng bổ máu, bổ Can Thận. Tác dụng của nó cũng không kém cạnh gì so với hà thủ ô đỏ, tuy nhiên lại ít được biết tới hơn. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
XẠ CAN

XẠ CAN

Xạ can (Iris domestica) là một loại dược liệu có lịch sử sử dụng trong Y học cổ truyền. Thành phần chính của Xạ can là Irisin, một chất saponin có tác dụng chống viêm và giảm đau. Xạ can có thể được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau, bao gồm đau đầu, đau khớp, viêm đường tiết niệu, và tăng huyết áp. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Xạ can và cách sử dụng dược liệu này chữa bệnh nhé.
administrator
CỎ MẬT

CỎ MẬT

Cỏ mật là dược liệu có tác dụng giải độc gan, nhuận gan, tăng tiết mật, được dùng để hỗ trợ điều trị ung thư gan, chữa cảm cúm, sốt xuất huyết, cao huyết áp, đái tháo đường, ngăn ngừa bệnh về tim mạch, chữa bệnh phong, hư lao sau sinh, rong huyết, tiểu tiện không thông, mệt mỏi, mất ngủ sau sinh…
administrator
MÍA LAU

MÍA LAU

Tên khoa học: Saccharum sinensis Roxb. Họ Lúa (Poaceae) Tên gọi khác: Cam giá.
administrator
MÃ TIỀN

MÃ TIỀN

Mã tiền có tên khoa họ là Strychnos nux-vomica L., dùng chữa trị các chứng viêm, sưng đau, nhọt độc, viêm họng, ho lao mạn tính, đau nhức cơ bắp, tiêu hóa kém, suy nhược thần kinh, đái dầm,...
administrator
DIỆP HẠ CHÂU

DIỆP HẠ CHÂU

Diệp hạ châu, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây chó đẻ, chó đẻ răng cưa, diệp hạ châu đắng, cây cau trời. Diệp hạ châu đắng hay còn được gọi là chó đẻ. Đây là vị thuốc được sử dụng nhiều trong dân gian để điều trị các bệnh về gan. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
THẠCH XƯƠNG BỒ

THẠCH XƯƠNG BỒ

Nền văn minh Y học cổ truyền đóng một vai trò đặc biệt quan trọng trong quá trình phát triển của y học. Vị thuốc thạch xương bồ, rất quen thuộc trong dân gian và được sử dụng rộng rãi với công dụng khai khiếu, hóa đờm, thông khí. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về Thạch xương bồ cũng như những công dụng tuyệt vời của nó đối với sức khỏe.
administrator
LƯỢC VÀNG

LƯỢC VÀNG

Cây Lược vàng có nguồn gốc từ Mexico và du nhập vào Việt Nam từ những năm 90 của thập kỷ trước. Công dụng của cây Lược vàng ban đầu sử dụng để làm cảnh, sau đó được sử dụng để làm thuốc & ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam. Tác dụng chữa bệnh của cây Lược vàng bao gồm đối với các bệnh như viêm loét dạ dày - tá tràng.
administrator