CÁT SÂM

Cát sâm (Millettia speciosa) là một trong những loại dược liệu được sử dụng trong Y học cổ truyền và hiện đại để chữa trị nhiều bệnh. Với tên gọi khác là Sâm nam, Sâm chuột, Ngưu đại lực, Sơn liên ngâu, Đại lực thự... Cát sâm có xuất xứ từ các nước châu Á, đặc biệt là Việt Nam, Trung Quốc và Ấn Độ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các đặc tính của Cát sâm, công dụng của nó trong Y học cổ truyền, cách sử dụng và các lưu ý khi sử dụng Cát sâm để chữa bệnh.

daydreaming distracted girl in class

CÁT SÂM

Giới thiệu về dược liệu

Cát sâm (Millettia speciosa) là một loại cây gỗ thường xanh thuộc họ Cánh bướm (Fabaceae), phân bố ở nhiều nơi trên thế giới như Đông Nam Á, Nam Mỹ và châu Phi. Cây có chiều cao trung bình từ 10-15 mét, với thân cây có đường kính khoảng 30-40 cm. Lá cây có dạng hình trứng, mỏng và mặt lá láng. Hoa của cây có màu hồng đậm và mọc thành chùm dày, tán lá. Quả của cây là loại đậu dài, có hình dạng giống như quả đậu khô nhưng lớn hơn nhiều lần.

Ở Việt Nam, Cát sâm được tìm thấy ở nhiều vùng miền, đặc biệt là ở miền Trung và Tây Nguyên. Cây thường mọc tự nhiên ở các khu rừng ven biển, đồi núi và cả trong thành phố. Ngoài ra, cây cũng được trồng để làm cảnh và để lấy gỗ. Cát sâm là một loại cây có giá trị kinh tế và dược liệu quan trọng trong y học cổ truyền và hiện đại.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận sử dụng làm thuốc của Cát sâm là rễ củ. Thường được thu hoạch ở những cây đã được trồng hơn một năm, vào mùa thu đông. Sau đó đem rửa sạch, thái mỏng và phơi hay sấy khô. Có thể dùng trực tiếp không chế biến gì khác, hay tẩm nước gừng, nước mật rồi sao vàng.

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng, Cát sâm chứa nhiều hoạt chất có tính chất chống viêm, kháng khuẩn, kháng nấm, chống oxy hóa và chống ung thư.

Nghiên cứu về thành phần hoạt chất của vỏ cây Cát sâm cho thấy có chứa flavonoid, isoflavonoid, saponin, chất đường, axit hữu cơ, axit amin, tinh dầu và các dẫn xuất coumarin. Rễ chứa nhiều flavonoid, bao gồm flemiphilippinin C và D. Rễ còn có 5,7,3′,4′-tetrahydroxy-hydroxy-6,8-bis isopentenyl isoflavone (5,7,3′,4′-tetrahydroxy-6,8-diprenylisoflavone), lupeol (lupeol), Flemingia prime (Flemichin) D, β-sitosterol (β-sitosterol), axit n-alkanoic với 22 – 30 nguyên tử C.

Một nghiên cứu mới đây đã xác định rằng, vỏ cây Cát sâm chứa một số hoạt chất chính như daidzein, genistein, tectorigenin, medicarpin, sophoradiol, licoricidin và pterocarpin.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Cát sâm có vị đắng, cay, tính ấm, có tác dụng vào kinh tâm can, phế, thận.

Cát sâm có tác dụng bổ thận, tráng dương, bổ khí, giải độc, giảm đau, giảm viêm, chống oxy hóa và chống ung thư. Nó cũng được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh như suy thận, suy nhược cơ thể, tiểu đường, bệnh phụ khoa, đau đầu, đau bụng kinh, viêm khớp và các bệnh lý về gan mật.

Cát sâm được coi là một loại dược liệu quý trong Y học cổ truyền và thường được sử dụng như một thành phần quan trọng trong các bài thuốc Đông y. Tuy nhiên, trước khi sử dụng Cát sâm hoặc bất kỳ dược liệu nào, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Theo Y học hiện đại

Hiện nay, đã có một số nghiên cứu Y học hiện đại về công dụng của Cát sâm, bao gồm:

  • Nghiên cứu của Tsai và cộng sự (2015) cho thấy rằng Cát sâm có tác dụng giảm lượng đường trong máu và bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do stress oxy hóa.

  • Nghiên cứu của Jantan và cộng sự (2017) cho thấy rằng Cát sâm có hoạt tính chống viêm, giảm đau và giảm sưng.

  • Nghiên cứu của Quan và cộng sự (2018) cho thấy rằng Cát sâm có tác dụng bảo vệ thận và giảm tổn thương do viêm.

  • Nghiên cứu của Kim và cộng sự (2019) cho thấy rằng Cát sâm có tác dụng chống ung thư và giảm phát triển khối u trong cơ thể.

  • Nghiên cứu của Zhang và cộng sự (2020) cho thấy rằng Cát sâm có hoạt tính chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.

Cách dùng - Liều dùng

Cát sâm là một loại dược liệu được sử dụng để chữa nhiều loại bệnh khác nhau trong Y học cổ truyền và hiện đại. Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh phổ biến có chứa Cát sâm:

  • Thuốc chữa viêm khớp gối: Sử dụng 30g Cát sâm, 30g Kim ngân hoa, 20g Ngưu tất, 20g Hoài sơn. Hãm với 2 lít nước, chia uống trong ngày.

  • Thuốc chữa ho: Sử dụng 10g Cát sâm, 10g Hoàng kỳ, 10g Kẹo mút, 10g Cam thảo. Hãm với 1 lít nước, chia uống trong ngày.

  • Thuốc chữa rụng tóc: Sử dụng 30g Cát sâm, 30g Râu ngô, 30g Hà thủ ô đỏ, 30g Hoàng kỳ. Hãm với 2 lít nước, chia uống trong ngày.

  • Thuốc chữa đau đầu: Sử dụng 15g Cát sâm, 15g Hoàng kỳ, 10g Thiên niên kiện, 10g Kỷ tử, 10g Nhục quế. Hãm với 1 lít nước, chia uống trong ngày.

Trước khi thực hiện các bài thuốc này, người dùng cần tìm hiểu kỹ về cách thực hiện và liều lượng sử dụng đúng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Bên cạnh đó, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế trước khi sử dụng các loại thuốc từ Cát sâm.

Lưu ý

Dưới đây là 5 lưu ý cần biết khi sử dụng Cát sâm chữa bệnh:

  • Sử dụng đúng liều lượng: Việc sử dụng Cát sâm trong liều lượng quá cao có thể gây ra tác dụng phụ và ngược lại, sử dụng trong liều lượng thấp không đủ để điều trị bệnh. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu kỹ về liều lượng và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng.

  • Không sử dụng Cát sâm trong thời kỳ mang thai và cho con bú: Cát sâm có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi và em bé bằng cách gây ra tác dụng phụ như giảm động mạch và hạ huyết áp, do đó không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

  • Không nên sử dụng Cát sâm trong thời gian dài vì nó có thể gây ra tác dụng phụ như đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt và nhức đầu.

  • Thận trọng khi sử dụng Cát sâm với thuốc khác: Cát sâm có thể tương tác với một số loại thuốc như thuốc làm giảm huyết áp, thuốc chống co giật, thuốc chống trầm cảm và thuốc điều trị viêm loét dạ dày tá tràng. Vì vậy, nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Cát sâm.

  • Khi mua Cát sâm để sử dụng, bạn nên chọn sản phẩm từ các nguồn đáng tin cậy, đảm bảo chất lượng và an toàn. Nên mua sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín và tránh mua các sản phẩm không rõ nguồn gốc và chất lượng.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
MÙ U

MÙ U

Tên khoa học: Calophyllum inophyllum L Họ: Măng cụt (Clusiacease). Tên gọi khác: Hồ đồng, Cồng, Khung tung
administrator
MẪU ĐƠN BÌ

MẪU ĐƠN BÌ

Từ lâu Mẫu đơn bì đã được xem như một loại dược liệu rất tốt sử dụng trong hỗ trợ và tăng cường sức khỏe của người phụ nữ, giúp điều hòa kinh nguyệt, các bệnh sau sinh,… Đến hiện nay, Mẫu đơn bì đã được nghiên cứu nhiều hơn về những công dụng tuyệt vời của nó và ngày càng được sử dụng rộng rãi.
administrator
CÂY NỞ NGÀY ĐẤT

CÂY NỞ NGÀY ĐẤT

Cây nở ngày đất, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây nở ngày, cây bạc đầu, cây hoa gà trắng. Cây nở ngày đất còn được biết đến với tên gọi khác là cây nở ngày, bởi phần hoa của loại cây này chỉ nở vào ban ngày. Trong một số tài liệu Y học cổ truyền có ghi chép, flavones, flavoides glycosides và gomphrenol là ba thành phần hoạt chất chính có trong cây nở ngày đất có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh gút, đau nhức xương khớp, bệnh tiểu đường, sốt, cảm cúm,…Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
BẠCH TẬT LÊ

BẠCH TẬT LÊ

Bạch tật lê, hay còn được biết đến với những tên gọi: Thích tật lê, gai yết hầu, tật lê, gai ma vương, quỷ kiến sầu nhỏ,... Bạch tật lê là vị thuốc quý giúp cải thiện chức năng sinh lý nam giới hiệu quả. Bên cạnh đó dược liệu này còn có nhiều công dụng khác như hỗ trợ điều trị bệnh về thị giác, tiêu hóa, viêm loét miệng,…Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
ĐẬU ĐEN

ĐẬU ĐEN

Đậu đen, hay còn được biết đến với những tên gọi: Ô đậu, hắc đại đậu, hương xị. Hạt Đậu đen là một loại ngũ cốc dinh dưỡng vô cùng quen thuộc đối với người dân Việt. Ngoài vai trò là một loại thực phẩm ra, loại đậu này còn là nguyên liệu để chế biến thành các bài thuốc. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
XUYÊN LUYỆN TỬ

XUYÊN LUYỆN TỬ

Xuyên luyện tử - một cái tên nghe xa lạ nhưng lại rất đỗi quen thuộc. Đây là quả của cây Xoan, một loại thực vật được trồng nhiều ở khắp nơi trên Việt Nam. Vỏ của cây Xoan được sử dụng rất phổ biến với tác dụng như một loại thuốc trị giun. Sau đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về công dụng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng vị thuốc Xuyên luyện tử.
administrator
DÀNH DÀNH

DÀNH DÀNH

Cây dành dành, hay còn được biết đến với những tên gọi: Thủy hoàng chi, chi tử, mac làng cương. Dành dành (Chi tử) là cây mọc hoang và được trồng tại nhiều vùng ở nước ta. Cây Dành dành được trồng làm cảnh, quả được lấy làm màu vàng nhuộm trong thực phẩm (bánh xu xê, thạch). Ngoài những công dụng như trên cây dành dành còn có công dụng như một vị thuốc trong Đông Y. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
HẠ KHÔ THẢO

HẠ KHÔ THẢO

Hạ khô thảo vị đắng cay, tính lạnh, có tác dụng kháng viêm, mát gan, mát huyết, lợi tiểu, sáng mắt… Do đó được sử dụng làm dược liệu với công dụng: Chữa lậu, tràng nhạc, lao hạch, viêm họng, ho, xích bạch đới, viêm gan, viêm tử cung, đái đường, mụn nhọt, cao huyết áp, sưng vú...
administrator