CÂU ĐẰNG

Câu đằng (Uncaria rhynchophylla) là một loại thực vật dược liệu có nguồn gốc từ châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Thực vật này được sử dụng trong Y học để điều trị nhiều bệnh khác nhau như đau đầu, chóng mặt, tiểu đường và bệnh Parkinson. Câu đằng còn được nghiên cứu cho tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, cũng như giảm căng thẳng và lo âu. Trong đó, thành phần chính của Câu đằng là alkaloid và phenolic.

daydreaming distracted girl in class

CÂU ĐẰNG

Giới thiệu về dược liệu

Câu đằng (Uncaria rhynchophylla) là một loài thực vật có cành leo và có những lá mọc đối xứng nhau trên một cuống dài. Lá của cây có hình trái xoan, đầu lá nhọn, mép lá có răng cưa. Cây có hoa nhỏ màu trắng tập trung thành chùm ở đầu cành, sau đó trở thành trái hình cầu có nhiều màu sắc khác nhau khi chín. Thân cây của Câu đằng có màu nâu sẫm, bề mặt thân và vỏ cây có nhiều gai nhọn.

Cây Câu đằng phân bố ở nhiều nơi trên thế giới, chủ yếu ở các khu rừng núi ẩm ướt, như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Việt Nam. Tại Việt Nam, cây Câu đằng thường được tìm thấy ở các khu rừng núi ở miền Bắc và Trung Trung Bộ.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng làm thuốc chính của Câu đằng là đoạn thân. Cây được thu hái khi đạt 3-5 năm tuổi và vào thời điểm mùa xuân và mùa hè. Khi thu hái, chỉ chọn những cây khỏe mạnh, có tán đều và có đường kính thân cây từ 2-5cm. Sau khi thu hái, vỏ thân cây được rửa sạch và phơi khô nhanh dưới ánh nắng hoặc bóng mát tùy theo đặc điểm khí hậu của mỗi vùng.

Sau khi đoạn thân cây Câu đằng đã được phơi khô, người ta thường cắt thành những mảnh nhỏ để sử dụng. Có thể sử dụng vỏ thân cây Câu đằng tươi hoặc đã sấy khô. Các dược liệu đã sấy khô được bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt để giữ được chất lượng của dược liệu.

Thành phần hóa học

Câu đằng là một loại thảo dược quý có chứa nhiều hoạt chất có tác dụng trong y học cổ truyền. Các nghiên cứu đã xác định được rằng câu đằng có chứa các hợp chất có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, giảm đau, cải thiện chức năng não, bảo vệ tim mạch và hỗ trợ tiêu hóa.

 

Trong đó, các hợp chất chính gồm: alkaloid, flavonoid, phenolic, triterpenoid, saponin, lignan và polysaccharide. Alkaloid được tìm thấy nhiều nhất trong câu đằng, đặc biệt là hợp chất rhynchophylline và isorhynchophylline. Những thành phần này được cho là có tác dụng chống co thắt, chống đột quỵ và chống tăng độ nhớt của máu.

Các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng hàm lượng các hoạt chất trong câu đằng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng đất và thời gian thu hái. Do đó, để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của câu đằng, việc thu hái và chế biến dược liệu phải được thực hiện đúng cách.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, câu đằng có vị đắng, tính mát. Quy kinh vào can và thận. Câu đằng có tác dụng giảm đau, giảm viêm, làm giảm huyết áp, tăng cường tuần hoàn máu não, giảm chứng động kinh và làm tăng chức năng trí nhớ. Ngoài ra, câu đằng còn được sử dụng trong việc giảm các triệu chứng khác như chóng mặt, mất ngủ, lo âu, trầm cảm.

Theo Y học hiện đại

Câu đằng (Uncaria rhynchophylla) được nghiên cứu và sử dụng trong nhiều lĩnh vực của y học hiện đại. Dưới đây là một số nghiên cứu tiêu biểu về công dụng của Câu đằng:

  • Tác dụng chống oxy hóa: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các chất chống oxy hóa trong câu đằng có thể bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do.

  • Tác dụng chống viêm: Câu đằng có chứa các hợp chất chống viêm tự nhiên, giúp giảm đau và viêm.

  • Tác dụng giảm stress: Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng câu đằng có tác dụng giảm stress và cải thiện tâm trạng.

  • Tác dụng bảo vệ não: Các chất trong câu đằng được cho là có khả năng bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương và cải thiện chức năng não.

  • Tác dụng chống ung thư: Một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng câu đằng có khả năng chống lại sự phát triển của tế bào ung thư.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc có chứa Câu đằng (Uncaria rhynchophylla) và cách thực hiện:

  • Thuốc chữa chứng đau đầu và chóng mặt: Lục mạch (Rhizoma Ligustici) 10g, Câu đằng 10g, Ngưu tất (Rhizoma Cyperi) 10g, Táo nhân (Semen Persicae) 10g. Sắc uống hàng ngày, chia thành 2-3 lần.

  • Thuốc chữa bệnh Parkinson: Câu đằng 15g, Bạch phục linh (Radix Paeoniae Alba) 20g, Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 10g, Kim ngân hoa (Flos Dendrobii) 10g. Sắc uống hàng ngày, chia thành 2-3 lần.

  • Thuốc chữa đau dạ dày: Câu đằng 10g, Hoài sơn (Radix et Rhizoma Notoginseng) 10g, Sơn tra (Fructus Gardeniae) 10g, Mộc thông (Cortex Magnoliae Officinalis) 10g. Sắc uống hàng ngày, chia thành 2-3 lần.

Cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị bệnh.

Lưu ý

Dưới đây là một số lưu ý cần biết khi sử dụng Câu đằng (Uncaria rhynchophylla) chữa bệnh:

  • Trước khi sử dụng Câu đằng để chữa bệnh, nên tìm hiểu kỹ về liều lượng cần dùng. Nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của bác sĩ để đảm bảo an toàn.

  • Câu đằng có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, hoặc tăng huyết áp nếu sử dụng quá liều. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nào, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm ý kiến ​​bác sĩ.

  • Câu đằng có thể tương tác với một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc thuốc tim mạch, hạ huyết áp. Nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng trước khi dùng Câu đằng để tránh tương tác có hại.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
CÂY CỐI XAY

CÂY CỐI XAY

Cây cối xay là một loại thảo dược không quá đắt đỏ và quý hiếm. Cối xay thường mọc hoang ở nhiều nơi, khắp cả nước và được xem như một vị thuốc vì có tác dụng tốt cho sức khỏe con người như: giải độc, thanh nhiệt, long đờm, lợi tiểu. Có thể kết hợp cây cối xay với các thảo dược khác để cho ra những bài thuốc trị bệnh đau nhức xương khớp, trĩ,…Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
KHẾ

KHẾ

- Tên khoa học: Averrhoa carambola L. - Họ: Oxalidaceae (Chua me đất) - Tên gọi khác: Khế ta, Khế cơm, Khế chua, Khế giang, Ngũ lăng tử, Ngũ liêm tử
administrator
DỨA DẠI

DỨA DẠI

Dứa dại, hay còn được biết đến với những tên gọi: Dứa rừng, dứa gai, dứa núi.
administrator
ĐƠN LÁ ĐỎ

ĐƠN LÁ ĐỎ

Đơn lá đỏ (Excoecaria cochinchinensis) là một loài cây thuộc họ Thầu Dầu. Loài cây này được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa bệnh với các tác dụng khá đa dạng. Đơn lá đỏ chứa nhiều thành phần có tính chất kháng viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa. Tuy nhiên, khi sử dụng Đơn lá đỏ để chữa bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
administrator
Ô ĐẦU

Ô ĐẦU

Ô đầu là một loại dược liệu có công dụng khá phổ biến trong điều trị các bệnh về đau nhức xương khớp hoặc các triệu chứng như tay chân lạnh, vã mồ hôi rất tốt. Tuy vậy đây lại là một vị thuốc có độc tính mạnh, đặc biệt là độc tính đối với hệ thần kinh và tim mạch do đó chỉ được sử dụng để chữa bệnh khi đã được bào chế kỹ càng.
administrator
CÂY NỞ NGÀY ĐẤT

CÂY NỞ NGÀY ĐẤT

Cây nở ngày đất, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây nở ngày, cây bạc đầu, cây hoa gà trắng. Cây nở ngày đất còn được biết đến với tên gọi khác là cây nở ngày, bởi phần hoa của loại cây này chỉ nở vào ban ngày. Trong một số tài liệu Y học cổ truyền có ghi chép, flavones, flavoides glycosides và gomphrenol là ba thành phần hoạt chất chính có trong cây nở ngày đất có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh gút, đau nhức xương khớp, bệnh tiểu đường, sốt, cảm cúm,…Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
TỲ BÀ

TỲ BÀ

Tỳ bà (Eriobotrya japonica) là một loại dược liệu được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền. Dược liệu này có công dụng điều trị bệnh như viêm gan, đau dạ dày, đau thần kinh và các vấn đề về tình dục. Bài viết này sẽ giới thiệu về các đặc tính và công dụng của Tỳ bà, cũng như những lưu ý cần biết khi sử dụng Tỳ bà để điều trị bệnh.
administrator
ATISO

ATISO

Atiso là loại cây lá gai lâu năm có nguồn gốc từ miền Nam Châu Âu đã được người Cổ Hy Lạp và Cổ La Mã trồng để lấy hoa làm rau ăn. Mỗi bộ phận trên cây atiso đều có ích và được đưa sử dụng để điều trị bệnh cho con người trong các bài thuốc dân gian.
administrator