Cơ delta là bộ phận bao phủ phần đầu của vai. Chúng giúp bạn nâng cánh tay của mình về phía trước, sang bên cạnh và ra phía sau. Đau cơ delta có thể gặp phải ở vận động viên bơi lội, vận động viên ném bóng hoặc bất kỳ ai thực hiện lặp đi lặp lại các chuyển động cánh tay ở trên cao.

daydreaming distracted girl in class

CƠ DELTA

TỔNG QUÁT

Cơ delta là gì?

Cơ delta là bộ phận nằm ở vai, là khớp nối “bóng” và “ổ” – bộ phận kết nối cánh tay của bạn với phần thân của cơ thể. Cơ delta giúp bạn di chuyển cánh tay theo nhiều hướng khác nhau. Chúng cũng bảo vệ và ổn định khớp vai của bạn.

Giống như hầu hết các cơ khác trong cơ thể, cơ delta là cơ xương. Gân có chức năng gắn phần cơ delta vào xương. Cơ xương là bộ phận bạn có thể tùy chọn để di chuyển chúng. Cơ xương khác với cơ trơn hoặc không tự chủ (chẳng hạn như tim của bạn) – có thể hoạt động mà bạn không cần phải suy nghĩ về nó.

CHỨC NĂNG

Chức năng của cơ delta là gì?

Cơ delta của bạn hoạt động cùng với các cơ vai khác, chẳng hạn như cơ vòng quay, để giúp cơ thể thực hiện nhiều chuyển động khác nhau. Các chức năng của cơ Deltoid bao gồm:

  • Chuyển động cánh tay ra ngang với cơ thể.

  • Bổ sung cho sức mạnh của cánh tay nếu bạn bị thương, chẳng hạn như hội chứng rotator cuff.

  • Gập (di chuyển cánh tay của bạn về phía trước, về một vị trí trên cao) và mở rộng (di chuyển cánh tay của bạn về phía sau cơ thể của bạn).

  • Ổn định khớp vai của bạn để ngăn ngừa trật khớp khi bạn nâng cánh tay lên hoặc khi bạn nâng vật nặng.

GIẢI PHẪU HỌC

Cơ delta nằm ở đâu?

Cơ delta của bạn ôm lấy vai, bao phủ mặt trước, mặt bên và mặt sau của khớp. Chúng ở vị trí bên ngoài, ở gần bề mặt da của bạn. Cơ delta trông giống như một hình tam giác lộn ngược. Các gân sẽ kết nối các góc của cơ delta với xương.

Phần gốc của cơ delta được kết nối với phần trên của xương bả vai và mặt bên của xương đòn. Các điểm của các cơ delta gắn vào bên hông của bạn (xương cánh tay giữa vai và khuỷu tay của bạn).

Cơ delta có cấu tạo như thế nào?

Cơ delta có ba phần:

  • Cơ delta trước: Cơ delta phía trước giúp di chuyển cánh tay của bạn về phía trước. Chúng được kết nối với xương đòn của bạn. Bạn sử dụng các cơ này nếu thực hiện hoạt động lấy một đồ vật trên kệ.

  • Cơ delta bên: Cơ delta bên giúp di chuyển cánh tay của bạn sang bên cũng như lên và xuống. Chúng kết nối với cơ, một đầu xương trên xương bả vai của bạn. Bạn sử dụng cơ delta bên khi thực hiện bài tập jumping jack.

  • Cơ delta phía sau: Các cơ delta phía sau giúp di chuyển cánh tay của bạn về phía sau. Chúng được kết nối với bề mặt phẳng của xương bả vai. Bạn sử dụng delts phía sau trong hoạt động ném quả bóng chày.

Cơ delta được cấu tạo từ gì?

Giống như các cơ khác trên cơ thể, cơ delta ở vai chứa các sợi đàn hồi. Những sợi này làm cho cơ linh hoạt, vì vậy chúng có thể thực hiện nhiều chuyển động. Cơ xương có màu đỏ và trắng, làm cho chúng có vân (hoặc sọc).

TÌNH TRẠNG VÀ RỐI LOẠN

Những tình trạng và rối loạn nào gặp phải ở cơ delta?

Các tình trạng có thể gặp phải ở cơ delta bao gồm:

  • Viêm co rút khớp vai: Tình trạng này xảy ra khi bao ở quanh khớp vai của bạn dày lên và cứng lại. Nó có thể gây đau vai, co thắt cơ và cứng khớp.

  • Liệt dây thần kinh nách: Dây thần kinh nách cung cấp cảm giác cho cơ delta. Tình trạng chèn ép hoặc tổn thương dây thần kinh có thể xảy ra trong quá trình phẫu thuật, do chấn thương hoặc sử dụng nạng quá mức. Những vấn đề này có thể dẫn đến yếu hoặc tê vai, đặc biệt là xung quanh cơ delta của bạn.

  • Viêm bao hoạt dịch: Viêm bao hoạt dịch vai là tình trạng viêm ở bao hoạt dịch (túi nhỏ, chứa đầy chất lỏng) trên vai của bạn. Tình trạng viêm có thể khiến bạn khó cử động khớp vai. Nó cũng có thể gây kích ứng cơ.

  • Xơ hóa cơ vai: Tiêm cơ vai nhiều lần có thể dẫn đến xơ hóa. Tình trạng này khiến cơ ngừng hoạt động tự sửa chữa. Bạn có thể bị đau cơ delta hoặc mất sức mạnh cũng như khả năng vận động của cơ.

  • Hội chứng rotator cuff: Đôi khi tình trạng này nghiêm trọng tới mức tổn thương hoặc làm trật khớp cơ delta.

  • Hội chứng xung đột vai: Tình trạng này khiến cơ hoặc gân vai của bạn cọ xát vào xương. Lực ma sát này dẫn đến đau và viêm khớp.

  • Phân tách vai: Vai tách ra xảy ra khi các dây chằng bị rách giữa xương đòn và xương bả vai. Trong trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể là cần thiết.

  • Căng cơ và chấn thương do hoạt động quá mức: Căng cơ vai là kết quả của việc các sợi cơ bị căng quá mức. Các căng thẳng có thể xảy ra đột ngột hoặc chúng có thể phát triển chậm theo thời gian do các chuyển động của cánh tay ở trên cao lặp đi lặp lại.

  • Viêm gân: Viêm gân vai xảy ra khi các gân ở vai của bạn bị viêm. Viêm gân có thể gây đau nhức hoặc khiến bạn khó sử dụng cơ vai và cử động khớp.

Các chấn thương cơ delta phổ biến như thế nào?

Các chấn thương gặp phải ở cơ vai là khá phổ biến. Một nghiên cứu cho thấy rằng 18 – 26% người trưởng thành bị đau vai vào một thời điểm nào đó trong đời. Nhưng các vấn đề ảnh hưởng đến cơ delta không hoàn toàn phổ biến như các tình trạng vai khác, chẳng hạn như chấn thương rotator cuff.

Ai có thể bị chấn thương cơ delta?

Bất kỳ ai cũng có thể gặp vấn đề với cơ delta của mình. Nhưng chúng phổ biến hơn ở các vận động viên thực hiện nhiều chuyển động của cánh tay trên cao, chẳng hạn như:

  • Người ném bóng chày.

  • Vận động viên bơi lội.

  • Người chơi tennis.

  • Người tập tạ.

Nguy cơ mắc các bệnh về cơ vai của bạn tăng lên nếu bạn:

  • Từ 40 đến 60 tuổi.

  • Là nữ.

  • Có một công việc đòi hỏi các chuyển động của cánh tay trên cao lặp đi lặp lại, chẳng hạn như công việc lái ô tô hoặc dây chuyền lắp ráp.

  • Có một số tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh mạch vành, bệnh mạch máu não, bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh tuyến giáp.

Các triệu chứng của chấn thương cơ delta là gì?

Chấn thương cơ Deltoid có thể gây ra:

  • Khó di chuyển cánh tay của bạn theo các hướng khác nhau, đặc biệt là nâng cánh tay trên cao.

  • Viêm hoặc sưng tấy.

  • Cứng khớp hoặc mất ổn định.

  • Tê hoặc ngứa ran.

  • Đau khi nghỉ hoặc khi cử động nhất định.

  • Co thắt.

  • Khó khăn khi nâng tạ.

  • Yếu ớt.

Các tình trạng ở cơ delta được chẩn đoán như thế nào?

Bác sĩ của bạn xem xét các triệu chứng và thực hiện khám sức khỏe. Họ có thể yêu cầu bạn nâng cánh tay của bạn về phía trước, sang bên cạnh và phía sau, có thể kèm theo một số lực cản. Nếu cơ delta của bạn hoạt động bình thường, bác sĩ có thể cảm thấy cơ co lại khi bạn nhấc cánh tay lên.

Nếu bạn không thể nhấc cánh tay của mình lên, điều đó không phải lúc nào cũng có nghĩa là bạn bị chấn thương cơ delta. Yếu cơ cánh tay cũng có thể là kết quả của:

  • Cachexia, mất chức năng cơ nặng do bệnh lý hoặc do chế độ ăn uống kém.

  • Rối loạn thần kinh cơ hoặc bệnh cơ (rối loạn cơ).

  • Tác dụng phụ của vắc xin.

Bác sĩ của bạn cũng có thể đề nghị xét nghệm hình ảnh. Bạn có thể chụp X-quang, MRI, siêu âm hoặc CT nếu họ nghi ngờ có bất kỳ tình trạng gãy xương, trật khớp hoặc rách mô nào ở vai của bạn. Điện cơ đồ (EMG) nghiên cứu cách cơ bắp và dây thần kinh của bạn đang hoạt động như thế nào.

Chấn thương cơ delta được điều trị như thế nào?

Hầu hết các tình trạng ở cơ delta đều lành lại bằng phương pháp điều trị không phẫu thuật, bao gồm:

  • Chườm đá hoặc chườm lạnh để giảm viêm.

  • Thuốc giảm đau hoặc thuốc giãn cơ.

  • Vật lý trị liệu.

  • Các bài tập vai để cải thiện sức mạnh và khả năng vận động.

  • Đai đeo hoặc quần áo hỗ trợ khác để cố định vai của bạn.

  • Tiêm steroid để giảm đau và sưng tấy.

  • Chườm ấm để thư giãn cơ.

Chấn thương cơ delta nghiêm trọng, chẳng hạn như rách cơ, có thể cần phẫu thuật. Bác sĩ của bạn có thể đề nghị phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật nội soi khớp xâm lấn tối thiểu tùy thuộc vào loại chấn thương của bạn.

Những rủi ro của phẫu thuật cơ delta là gì?

Giống như bất kỳ phẫu thuật nào, phẫu thuật vai có nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu, đông máu và hình thành mô sẹo. Nhưng cũng cần lưu ý rằng bất kỳ cuộc phẫu thuật vai nào cũng có thể ảnh hưởng đến cơ delta của bạn. Vì các cơ này chạy ngang qua hầu hết vai của bạn và gần bề mặt da của bạn, bác sĩ phẫu thuật thường cắt qua vị trí các cơ này khi họ thực hiện điều trị rotator cuff, phẫu thuật gân hoặc các thủ thuật khác.

Các biến chứng phẫu thuật cụ thể đối với cơ delta của bạn có thể bao gồm:

  • Tổn thương dây thần kinh ở nách, có thể dẫn đến giảm khả năng vận động của cánh tay.

  • Tổn thương mạch máu, có thể dẫn đến phù nề (sưng tấy do tích tụ chất lỏng) ở vai và cánh tay của bạn.

  • Tách cơ delta ra khỏi xương đòn, cần phẫu thuật gắn lại.

CHĂM SÓC

Làm cách nào để giữ cho cơ delta khỏe mạnh?

Chăm sóc cơ delta của bạn bằng cách:

  • Tuân thủ các nguyên tắc an toàn dành riêng cho các môn thể thao, chẳng hạn như giới hạn số lần ném trong bóng chày.

  • Không gây căng cơ vai nếu chúng bị đau.

  • Cơ vai cần được nghỉ ngơi sau khi thực hiện nhiều động tác vươn cánh tay.

  • Kéo căng và làm nóng cơ vai trước khi hoạt động.

  • Sử dụng kỹ thuật phù hợp khi ném, bơi hoặc thực hiện các hoạt động khác đòi hỏi chuyển động vai lặp đi lặp lại.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Khi nào tôi nên gọi cho bác sĩ của mình?

Liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu:

  • Không thể cử động vai hoặc cánh tay của bạn.

  • Không thể có cảm giác ở vai hoặc cánh tay của bạn.

  • Đau dữ dội, đột ngột ở vai hoặc bất cứ nơi nào trên cánh tay của bạn.

LƯU Ý

Cơ delta của bạn đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp bạn di chuyển cánh tay theo các hướng khác nhau. Chúng cũng ổn định khớp vai của bạn và bảo vệ nó khỏi các chấn thương như trật khớp. Những người thực hiện nhiều chuyển động trên cao lặp đi lặp lại, chẳng hạn như vận động viên bơi lội, vận động viên ném bóng hoặc nhân viên cơ khí, có nguy cơ cao hơn bị chấn thương cơ delta. Hầu hết các chấn thương cơ delta đều có thể lành lại bằng phương pháp điều trị không phẫu thuật.

 

Có thể bạn quan tâm?
MOTILIN

MOTILIN

Motilin là một loại hormone có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Hormone này kích hoạt các cơn co thắt cơ trong ruột non của chúng ta. Những cơn co thắt này giúp vận chuyển thức ăn từ ruột non đến ruột già của bạn. Motilin cũng đóng một vai trò trong việc kiểm soát việc giải phóng insulin và kích hoạt các tín hiệu đói của cơ thể bạn.
administrator
PHỔI

PHỔI

Phổi là một cặp cơ quan xốp, chứa đầy không khí nằm ở hai bên lồng ngực. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về phổi và các bệnh lý thường gặp phải ở phổi nhé.
administrator
VÙNG THƯỢNG VỊ

VÙNG THƯỢNG VỊ

Vùng thượng vị là vùng bụng nằm trên rốn, dưới xương ức và có chứa nhiều cơ quan của ổ bụng. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về các bệnh lý thường gặp ở vùng thượng vị nhé.
administrator
DÂY THẦN KINH THỊ GIÁC

DÂY THẦN KINH THỊ GIÁC

Các dây thần kinh thị giác có chức năng chuyển tiếp thông điệp từ mắt đến não của bạn để tạo ra hình ảnh trực quan. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong khả năng nhìn của bạn. Hàng triệu sợi thần kinh góp phần tạo nên mỗi dây thần kinh thị giác. Tổn thương dây thần kinh thị giác có thể dẫn đến mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt.
administrator
CƠ CỔ

CƠ CỔ

Cơ thể chúng ta có hơn 20 cơ cổ, kéo dài từ đáy hộp sọ và hàm xuống đến bả vai và xương đòn. Các cơ này có chức năng hỗ trợ và ổn định đầu, cổ và phần trên của cột sống. Chúng giúp bạn di chuyển đầu theo nhiều hướng khác nhau, hỗ trợ nhai, nuốt và thở.
administrator
MAO MẠCH CÓ LỖ THỦNG

MAO MẠCH CÓ LỖ THỦNG

Mao mạch có lỗ thủng là những mạch máu nhỏ. Chúng có những lỗ nhỏ hay còn gọi là “cửa sổ”. Những lỗ nhỏ này làm tăng dòng chảy của chất dinh dưỡng, chất thải và các chất khác. Mao mạch có lỗ thủng cho phép các chất này di chuyển từ mao mạch đến các cơ quan xung quanh. Cơ thể chúng ta có các mao mạch có lỗ trong thận, ruột non, tuyến tụy và các tuyến nội tiết.
administrator
ESTROGEN

ESTROGEN

Estrogen là một trong hai hormone giới tính. Cùng với progesterone, estrogen đóng một vai trò quan trọng trong sức khỏe sinh sản. Sự phát triển của các đặc điểm giới tính phụ (ngực, hông, v.v.), kinh nguyệt, mang thai và mãn kinh đều có thể xảy ra, một phần là do estrogen.
administrator
KHOANG MIỆNG

KHOANG MIỆNG

Khoang miệng hay miệng, là một lỗ hình bầu dục trong hộp sọ. Nó bắt đầu ở môi và kết thúc ở cổ họng. Miệng có vai trò quan trọng đối với một số chức năng của cơ thể, bao gồm thở, nói và tiêu hóa thức ăn. Trong miệng khỏe mạnh, các mô ẩm, có màu hồng, không mùi và không đau. Đánh răng, dùng chỉ nha khoa và thăm khám định kỳ nha sĩ giúp giữ cho miệng luôn khỏe mạnh.
administrator