DÂY CHẰNG TỬ CUNG

Dây chằng tử cung là các dải mô liên kết dày giúp nâng đỡ tử cung của bạn. Chúng đi từ đáy tử cung đến cột sống dưới của bạn. Lạc nội mạc tử cung là một vấn đề phổ biến liên quan đến các dây chằng tử cung. Do vai trò nâng đỡ tử cung của bạn, các dây chằng tử cung cũng đóng một vai trò trong tình trạng sa âm đạo.

daydreaming distracted girl in class

DÂY CHẰNG TỬ CUNG

TỔNG QUÁT

Dây chằng tử cung là gì?

Dây chằng tử cung là một dải mô dày, hỗ trợ kết nối phần dưới của tử cung (cổ tử cung) với đáy cột sống (xương cùng). Nó là một phần của mạng lưới dây chằng và cơ hỗ trợ các cơ quan vùng chậu của chúng ta. Sau khi cắt bỏ tử cung, bác sĩ phẫu thuật sử dụng dây chằng tử cung nhằm hỗ trợ nâng đỡ phần trên của âm đạo của bạn.

CHỨC NĂNG

Chức năng của dây chằng tử cung là gì?

Chức năng chính của dây chằng tử cung là nâng đỡ tử cung, là một phần của hệ thống sinh sản nữ. Dây chằng tử cung của bạn hoạt động cùng với các dây chằng và cơ khác trong vùng chậu của bạn để giữ mọi thứ ở đúng vị trí của nó.

GIẢI PHẪU HỌC

Dây chằng tử cung ở đâu?

Dây chằng tử cung chạy từ trước ra sau, từ tử cung đến cột sống. Mỗi người có hai dây chằng tử cung - trái và phải. Trực tràng của bạn sẽ đi xuống qua hai dây chằng, kết thúc ở hậu môn.

Dây chằng tử cung có kích thước bao nhiêu?

Dây chằng tử cung của mỗi người dài khoảng 5 inch (12 đến 14 cm), tương đương với chiều dài của một lon nước ngọt. Nó rộng khoảng một phần tư inch (0,5 cm), tăng lên một chút ở vị trí nó bám vào cổ tử cung của bạn.

Dây chằng tử cung được làm từ gì?

Dây chằng được cấu tạo từ mô liên kết thường bao gồm các bó sợi đan xen dai. Tuy nhiên, dây chằng tử cung của bạn ít xơ hơn và giống như một lớp màng chắc chắn. Chúng cũng chứa một số mạch máu và dây thần kinh, đặc biệt là ở phần cổ tử cung.

TÌNH TRẠNG VÀ RỐI LOẠN

Những tình trạng và rối loạn nào ảnh hưởng đến dây chằng tử cung?

Các vấn đề phổ biến nhất liên quan đến dây chằng tử cung là:

  • Lạc nội mạc tử cung, tình trạng các tế bào thường lót trong tử cung của bạn (nội mạc tử cung) được tìm thấy ở các vị trí khác.

  • Sa âm đạo, khi các cơ quan vùng chậu của bạn không được nâng đỡ đúng cách và tụt khỏi vị trí thông thường của chúng.

Lạc nội mạc tử cung là gì?

Trong bệnh lạc nội mạc tử cung, các tế bào lót trong tử cung của bạn phát triển ở những nơi mà chúng không thường được tìm thấy. Các tế bào này theo chu kỳ kinh nguyệt của bạn và dày lên, phân hủy và gây chảy máu mỗi tháng. Nhưng những tế bào này không thể thoát ra khỏi cơ thể bạn. Vì vậy, máu ứ đọng có thể gây viêm, mô sẹo và u nang. Nhiều người mắc phải lạc nội mạc tử cung bị đau và vô sinh.

Dây chằng tử cung là vị trí phổ biến nhất gặp phải lạc nội mạc tử cung thâm nhiễm sâu (một loại lạc nội mạc tử cung). Các tế bào nội mạc tử cung được tìm thấy ngay bên dưới mô lót khoang chậu (phúc mạc).

Lạc nội mạc tử cung được điều trị như thế nào?

Các bác sĩ thường không có cách chữa khỏi bệnh lạc nội mạc tử cung. Nhưng các phương pháp có thể giúp làm giảm các triệu chứng và giảm sự phát triển của các mô nội mạc tử cung. Các lựa chọn điều trị bao gồm:

  • Thuốc giảm đau để giảm các triệu chứng.

  • Liệu pháp hormone để điều hòa chu kỳ kinh nguyệt hoặc ngừng kinh.

  • Phẫu thuật để loại bỏ sự phát triển nội mạc tử cung hoặc mô sẹo.

  • Phẫu thuật cắt bỏ để loại bỏ tử cung của bạn và có thể cả buồng trứng của bạn.

Sa âm đạo là gì?

Sa âm đạo xảy ra khi âm đạo, tử cung, bàng quang hoặc trực tràng của bạn tụt khỏi vị trí thông thường của chúng. Nó thường xảy ra do sự hỗ trợ kém ở các cơ và dây chằng vùng chậu bị suy yếu hoặc bị kéo căng, bao gồm cả dây chằng tử cung. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, mô sa có thể nhô ra khỏi âm đạo.

Nguyên nhân của sa bao gồm:

  • Sinh đẻ.

  • Phẫu thuật cắt bỏ tử cung.

  • Tuổi tác.

  • Nâng vật nặng.

  • Tăng áp lực trong bụng do trọng lượng dư thừa, căng thẳng khi đi tiêu hoặc ho mãn tính.

  • Các bệnh mô liên kết di truyền.

Các triệu chứng của sa âm đạo có thể bao gồm:

  • Cảm thấy áp lực hoặc thấy khối phồng trong âm đạo.

  • Đau khi quan hệ tình dục.

  • Các vấn đề khi đi tiểu hoặc đi tiêu.

Các dây chằng tử cung có thể gây đau mãn tính khi sa âm đạo không?

Các dây chằng tử cung có thể gây ra đau vùng chậu mãn tính hoặc đau lưng, nhưng điều này không phổ biến. Điều này là do sự giãn nở quá mức của các dây chằng tử cung có thể xảy ra ngay cả khi bị sa tử cung nhẹ. Đau mãn tính có thể gây ra mệt mỏi, khó chịu và trầm cảm, vì vậy nhiều bác sĩ từng nghĩ đau dây chằng tử cung là một tình trạng tâm lý.

Điều trị sa âm đạo như thế nào?

Sa âm đạo có các lựa chọn điều trị phẫu thuật và không phẫu thuật. Khi bạn bị sa sau khi cắt bỏ tử cung, bác sĩ phẫu thuật có thể tiến hành thực hiện phẫu thuật. Thủ thuật này được thực hiện thông qua một vết rạch nhỏ trong âm đạo, bác sĩ phẫu thuật gắn dây chằng tử cung (hoặc các dây chằng khác) vào đầu âm đạo.

CHĂM SÓC

Làm thế nào tôi có thể ngăn ngừa các vấn đề ở dây chằng tử cung?

Dây chằng tử cung là vị trí phổ biến của bệnh lạc nội mạc tử cung. Hiện tại, các bác sĩ chưa biết cách ngăn ngừa lạc nội mạc tử cung. Chiến lược tốt nhất của bạn là phát hiện sớm. Bằng cách lên lịch khám phụ khoa định kỳ, bao gồm cả khám vùng chậu, bạn có thể phát hiện sớm các vấn đề.

Các dây chằng tử cung cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan vùng chậu của bạn. Giữ cho cơ sàn chậu của bạn chắc khỏe là điều cần thiết khi bạn già đi, đặc biệt nếu bạn sinh con qua đường âm đạo. Hãy thử các bài tập Kegel và các hoạt động giúp tăng cường các cơ cốt lõi của bạn, như yoga và Pilates. Những bài tập này có thể giúp bạn duy trì sự điều tiết của đường tiểu và ngăn ngừa sa dạ con.

Bạn cũng có thể cải thiện sức khỏe vùng chậu của mình bằng cách làm theo những lời khuyên sau:

  • Tránh rặn khi đi tiêu.

  • Uống 6 – 8 ly nước không chứa caffein mỗi ngày.

  • Hạn chế caffein và rượu.

  • Duy trì cân nặng phù hợp với sức khỏe của bạn.

  • Quản lý tình trạng táo bón mãn tính.

  • Bỏ hút thuốc.

  • Sử dụng kỹ thuật khi nâng vật nặng phù hợp.

LƯU Ý

Các tình trạng liên quan đến dây chằng tử cung tương đối phổ biến và có thể điều trị được. Nếu bạn đang bị đau vùng chậu, tăng áp lực hoặc các triệu chứng khác, hãy nói chuyện với bác sĩ của mình. Họ có thể giúp bạn biết rõ tất cả các lựa chọn điều trị để kiểm soát các triệu chứng và giúp giảm đau lâu dài.

 

Có thể bạn quan tâm?
THẬN

THẬN

Thận là một phần của hệ tiết niệu, có nhiều chức năng quan trọng như loại bỏ độc tố và chất thải ra khỏi máu. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về thận và các bệnh lý liên quan nhé.
administrator
TĨNH MẠCH CHỦ

TĨNH MẠCH CHỦ

Tĩnh mạch chủ trên và tĩnh mạch chủ dưới cùng nhau thu thập máu đã khử oxy từ toàn bộ cơ thể của bạn và đưa nó trở lại tim để lấy oxy mới. Đây là lý do tại sao tĩnh mạch chủ là tĩnh mạch lớn nhất trong cơ thể chúng ta. Các tĩnh mạch phần trên cơ thể của bạn gửi máu đến tĩnh mạch chủ trên và các tĩnh mạch phần dưới của bạn đổ máu vào tĩnh mạch chủ dưới.
administrator
XƯƠNG CHÀY

XƯƠNG CHÀY

Xương chày là xương dài thứ hai trong cơ thể chúng ta. Nó đóng một vai trò quan trọng trong cách chúng ta đứng, di chuyển và giữ thăng bằng. Xương chày thường chỉ tổn thương khi gặp các chấn thương nghiêm trọng chẳng hạn như tai nạn xe hơi. Nhưng nếu xương bị suy yếu do loãng xương, bạn sẽ có nguy cơ gãy xương cao hơn mà bạn có thể không biết.
administrator
HỆ THẦN KINH

HỆ THẦN KINH

Hệ thống thần kinh là trung tâm chỉ huy của cơ thể chúng ta. Bắt nguồn từ bộ não của bạn, nó kiểm soát chuyển động, suy nghĩ và phản ứng tự động với thế giới xung quanh. Nó cũng kiểm soát hoạt động của các hệ thống và quá trình khác của cơ thể, chẳng hạn như tiêu hóa, thở và phát triển tình dục (tuổi dậy thì). Bệnh tật, tai nạn, chất độc và quá trình lão hóa tự nhiên có thể làm tổn thương hệ thần kinh của bạn.
administrator
MẮT CÁ CHÂN

MẮT CÁ CHÂN

Mắt cá chân là một khớp lớn được cấu tạo từ 3 xương, có chức năng quan trọng trong chuyển động của bàn chân. Sau đây hãy cùng tìm hiểu các bệnh lý thường gặp phải ở mắt cá chân nhé.
administrator
DÂY CHẰNG BÀN CHÂN

DÂY CHẰNG BÀN CHÂN

Đôi chân của bạn là bộ phận cơ thể phức tạp và hoạt động rất chăm chỉ. Chúng chứa 26 xương, 30 khớp và hơn 100 cơ, gân và dây chằng. Bàn chân của bạn bao gồm ba dây chằng chính kết nối các xương và cung cấp sự hỗ trợ cho vòm bàn chân.
administrator
MAO MẠCH LIÊN TỤC

MAO MẠCH LIÊN TỤC

TỔNG QUÁT Mao mạch liên tục là gì? Mao mạch là những mạch máu nhỏ vận chuyển máu, chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào trong các cơ quan và hệ thống cơ thể của bạn. Mao mạch là những mạch máu nhỏ nhất trong hệ thống mạch máu (mạch máu) của bạn. Mao mạch liên tục là loại mao mạch phổ biến nhất trong cơ thể bạn. Giống như các mạch máu khác, chúng có một lớp lót được tạo thành từ một loại tế bào gọi là tế bào nội mô. Chúng được gọi là liên tục vì các tế bào này nằm gần nhau, nối tiếp nhau. Các loại mao mạch liên tục Có hai loại mao mạch liên tục: Mao mạch có một vài túi vận chuyển, có một lớp lót chứa các lỗ rỗng (còn gọi là khe hở nội bào) chỉ cho phép các phân tử nhỏ đi qua. Các phân tử này bao gồm nước, glucose, hormone và khí. Loại mao mạch này tồn tại trong hệ thần kinh, da và phổi của bạn. Mao mạch có nhiều túi vận chuyển có các khe hở lớn hơn giữa các tế bào cho phép trao đổi nhanh các chất. Những chất này bao gồm chất dinh dưỡng và máu. Loại mao mạch này nằm trong thận, ruột non và các tuyến nội tiết của bạn. Loại mao mạch thứ ba, mao mạch hình sin, không liên tục. Các mao mạch này có những khoảng trống và lỗ thậm chí còn lớn hơn. Các mao mạch hình sin nằm trong gan, lá lách, các hạch bạch huyết, tủy xương và các tuyến nội tiết của bạn. CHỨC NĂNG Các mao mạch liên tục có chức năng gì? Các mao mạch liên tục kết nối động mạch với tĩnh mạch trong hệ thống tuần hoàn của bạn. Chúng là một phần quan trọng trong hoạt động máu lưu thông qua cơ thể bạn. Các mao mạch liên tục giúp cơ thể bạn vận chuyển các chất vào và ra khỏi dòng máu đến và đi từ các cơ quan. Các động mạch vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan của bạn. Các tĩnh mạch giúp cơ thể bạn loại bỏ chất thải và máu nghèo oxy. Mao mạch liên tục giúp và các cơ quan khác Các mao mạch liên tục rất quan trọng đối với một số cơ quan và hệ thống cơ thể. Chúng giúp hỗ trợ: Não, bằng cách hình thành hàng rào máu não. Hệ thống nội tiết, bằng cách phân phối hormone đến các cơ quan cụ thể. Thận, nơi các mao mạch phúc mạc lọc máu, tạo nước tiểu, hấp thụ natri và nước. Phổi, bằng cách loại bỏ carbon dioxide và lấy oxy. Ruột non, bằng cách giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa để nuôi dưỡng các tế bào trong cơ thể. Vai trò của mao mạch trong hàng rào máu não là gì? Các mao mạch có vài túi vận chuyển tạo nên hàng rào máu não của bạn. Tại đây, các mao mạch kiểm soát sự vận chuyển của nước, oxy và các chất thiết yếu khác giữa máu và não của bạn. Chúng ngăn chặn chất độc xâm nhập vào não của bạn, bảo vệ não khỏi bị tổn thương và bệnh tật. GIẢI PHẪU HỌC Cấu trúc của mao mạch liên tục Các mao quản liên tục chỉ có đường kính khoảng 8 đến 10 micromet (một micromet là 0,001 mm). Đó là khoảng 4/10000 của một inch, hoặc chiều rộng của một sợi bông. Các tế bào hồng cầu phải đi qua các mao mạch liên tục chỉ theo 1 dòng. Các mao mạch liên tục bao gồm: Tế bào nội mô lót thành mao mạch. Màng đáy, một lớp mô tế bào liên tục hỗ trợ các tế bào nội mô. Pericytes, tế bào chấm bên ngoài thành mao mạch và có thể co lại để hạn chế lưu lượng máu. TÌNH TRẠNG VÀ RỐI LOẠN Tình trạng di truyền nào ảnh hưởng đến mao mạch liên tục? Các tình trạng ảnh hưởng đến các mao mạch liên tục có thể là do di truyền. Các tình trạng này bao gồm: Dị dạng động mạch (AVM): Một đám rối của động mạch và tĩnh mạch trong não hoặc tủy sống có thể ảnh hưởng tới các mao mạch. U mạch máu mao mạch: Ung thư tế bào nội mô có thể tác động đến các mao mạch. Telangiectasia xuất huyết di truyền (hội chứng Osler-Weber-Rendu): Một rối loạn mạch máu di truyền gây ra sự phát triển bất thường (telangiectases), có thể gây bùng phát. Thoái hóa điểm vàng: Tổn thương mắt trong do rò rỉ mao mạch. Hội chứng dị dạng đầu nhỏ mao mạch: Gây ra tình trạng các mao mạch rộng ở những người có đầu nhỏ bất thường do tình trạng bẩm sinh hoặc chấn thương khi còn bé. Tình trạng không do di truyền nào ảnh hưởng đến các mao quản liên tục? Các tình trạng không di truyền có thể ảnh hưởng đến các mao mạch liên tục bao gồm: Vỡ mao mạch: Tổn thương các mạch máu nhỏ dưới da, đôi khi do ho hoặc nôn mửa. Hội chứng rò rỉ mao mạch: Gây tụt huyết áp đột ngột và đôi khi phải điều trị khẩn cấp. Bệnh u mạch nhện (u mạch máu hay bệnh giãn mạch máu nhện): Các mạch máu nhỏ phân nhánh từ một vị trí trung tâm, thường ở mặt, cổ hoặc ngực. U máu có dạng dâu (Strawberry hemangiomas): Các cụm mạch máu màu đỏ tươi trên bề mặt da. Viêm mạch máu: Tình trạng viêm mạch máu có thể ảnh hưởng đến các mao mạch và gây ra các biến chứng như vỡ hay tắc nghẽn. Các tình trạng ở mao mạch liên tục có thể dẫn đến các bệnh hoặc tình trạng khác không? Các nhà khoa học đang nghiên cứu xem liệu rối loạn chức năng mao mạch liên tục có thể góp phần vào: Bệnh Alzheimer. Đột quỵ. Chứng sa sút trí tuệ mạch máu. CHĂM SÓC Làm cách nào để chăm sóc sức khỏe mao mạch liên tục? Bạn có thể chăm sóc các mao mạch của mình bằng cách: Lựa chọn bỏ thuốc lá hoặc sử dụng các sản phẩm từ thuốc lá. Có một lối sống năng động. Duy trì cân nặng hợp lý. Theo dõi mức độ tiêu thụ rượu của bản thân. Bạn cũng có thể làm việc với bác sĩ của mình để quản lý các tình trạng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mạch máu của bạn. Các tình trạng này bao gồm: Bệnh tiểu đường. Huyết áp cao. Cholesterol cao. Căng thẳng. CÁC C U HỎI THƯỜNG GẶP Làm cách nào để ngăn ngừa vỡ mao mạch dưới da? Bạn có thể ngăn ngừa tổn thương các mao mạch dưới da bằng cách: Giảm mức tiêu thụ rượu của bạn. Ngừng hút thuốc. Điều trị các tình trạng tiềm ẩn, chẳng hạn như chứng đỏ mặt. Sử dụng kem chống nắng phổ rộng UVA và UVB. Rửa mặt nhẹ nhàng. LƯU Ý Các mao mạch liên tục là những mạch máu nhỏ cung cấp máu, chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào của bạn. Mao mạch liên tục có hai loại với các chức năng khác nhau. Nhiều tình trạng di truyền và không di truyền có thể ảnh hưởng đến các mao mạch liên tục của bạn.
administrator
TẾ BÀO THẦN KINH

TẾ BÀO THẦN KINH

Tế bào thần kinh được xem là đơn vị cơ bản của hệ thống thần kinh, có chức năng dẫn truyền xung điện. Tế bào thần kinh là cầu nối để não bộ và các bộ phận khác trên cơ thể kết hợp với nhau, từ đó thực hiện các hành động khác nhau.
administrator