ĐƯƠNG QUY

Đương quy (Angelica sinensis) là một loại thực vật thuộc họ Apiaceae, được sử dụng làm dược liệu trong Y học cổ truyền từ hàng trăm năm nay. Đương quy được cho là có tác dụng chữa nhiều bệnh lý khác nhau. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng Đương quy có chứa nhiều hoạt chất có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, có thể giúp cải thiện sức khỏe và tăng cường miễn dịch cho cơ thể. Tuy nhiên, trước khi sử dụng Đương quy, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

daydreaming distracted girl in class

ĐƯƠNG QUY

Giới thiệu về dược liệu

Đương quy (Angelica sinensis) là một loại cây thảo, cao khoảng 1-2 mét. Thân cây của Đương quy có hình trụ, thường có màu nâu và có vết nứt dọc theo thân. Lá của Đương quy rất lớn, lông chim, hình tam giác và chia thành nhiều mảnh nhỏ. Hoa của Đương quy có màu trắng và mọc thành cụm ở đầu thân cây. Quả nhỏ, hình dạng giống như cánh đồng tiền, có màu nâu đỏ khi chín.

Đương quy thường được tìm thấy ở vùng núi cao và khu rừng núi ở Trung Quốc và các nước Đông Nam Á khác. Cây này cũng được trồng ở các vùng khác trên thế giới, nhưng chủ yếu để thu hái các phần trên mặt đất và rễ của cây để sử dụng trong y học truyền thống. Ở Việt Nam được trồng ở các tỉnh bao gồm Hà Giang, Lào Cai, ven Hà Nội. Tuy nhiên, cần phải lựa chọn thời vụ sao cho mùa gieo hạt, sinh trưởng của cây trùng với khoảng thời gian có nhiệt độ thấp trong năm.

Trong y học, Đương quy được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như đau đầu, đau bụng kinh, rối loạn tiêu hóa và các vấn đề về tuần hoàn. Ngoài ra, nó còn được cho là có tác dụng tăng cường sức khỏe và giảm căng thẳng.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận được sử dụng làm thuốc chính của Đương quy là rễ. Rễ Đương quy được thu hái vào mùa thu hoặc mùa đông sau khi lá cây đã rụng, khi thế nào rễ càng già thì càng tốt. Sau khi thu hái, rễ sẽ được rửa sạch và phơi khô hoặc sấy khô để sử dụng hoặc bảo quản trong thời gian dài.

Phần rễ của Đương Quy còn được chia ra làm 3 loại như sau:

  • Quy đầu: phần đầu của rễ chính, có đường kính 1.5 – 4cm, đầu tù và tròn, công dụng chỉ huyết.

  • Quy thân: rễ đã loại bỏ phần đầu và đuôi, công dụng bổ huyết.

  • Quy vĩ: rễ phụ nhỏ hay rễ nhánh, có đường kính 0.3 – 1cm, công dụng hành huyết, giảm đau.

Rễ Đương quy có thể được cắt thành miếng nhỏ hoặc xay nhuyễn để tạo ra dạng dược liệu tươi hoặc khô. 

Bảo quản Đương quy cần đảm bảo nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt. Để bảo quản rễ Đương quy sấy khô, nó cần được đóng gói kín và để trong bao bì khô ráo.

Thành phần hóa học

Thành phần Đương quy có chứa 0.2 – 0.4% tinh dầu tùy thuộc vào loài và nơi trồng. Tinh dầu là chất lỏng màu vàng sẫm. Một số nghiên cứu y học hiện đại đã chỉ ra rằng Đương quy chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe, trong đó phải kể đến các polysaccharide, ferulic acid, ligustilide, và các thành phần flavonoid khác.

Một số nghiên cứu đã xác định rằng rễ Đương quy có chứa polysaccharide, một loại carbohydrate có tác dụng bảo vệ tế bào và tăng cường miễn dịch. Ferulic acid, một chất chống oxy hóa, cũng được tìm thấy trong Đương quy. Ngoài ra, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng ligustilide, một thành phần chiết xuất từ Đương quy, có tác dụng giảm đau và chống oxy hóa.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Đương quy (Angelica sinensis) là một trong những dược liệu được sử dụng phổ biến trong Y học cổ truyền. Theo Đông Y, Đương quy có tính vị ngọt, cay, ấm, có tác dụng vào kinh tỳ. 

Đương quy có tác dụng bổ máu, giúp tăng cường sức khỏe và cải thiện tình trạng thiếu máu. Ngoài ra, Đương quy còn được sử dụng để điều trị các vấn đề về kinh nguyệt như chu kỳ kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, khí huyết không lưu thông và còn có tác dụng hỗ trợ trong quá trình chữa lành sau khi sinh. Đương quy cũng được sử dụng trong các trường hợp bị đau nhức do các vấn đề về cơ bắp, đau đầu, đau khớp, đau thắt lưng, đau cổ và các vấn đề về xương khớp.

Ngoài ra, Đương quy còn được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình điều trị các bệnh lý về tim mạch, như huyết áp cao, bệnh mạch vành và đau thắt ngực. Nhiều nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng Đương quy có khả năng tăng cường miễn dịch và giúp giảm stress.

Tóm lại, Đương quy là một trong những dược liệu quý trong Y học cổ truyền, được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.

Theo Y học hiện đại

Các nghiên cứu y học hiện đại đã chứng minh rằng Đương quy (Angelica sinensis) có nhiều tác dụng khác nhau trong việc điều trị và phòng ngừa một số bệnh lý.

  • Tác dụng bảo vệ gan: Một số nghiên cứu cho thấy rằng chiết xuất từ Đương quy có tác dụng bảo vệ gan và làm giảm các tác động tiêu cực đến gan do các yếu tố môi trường, tác nhân độc hại hoặc sử dụng thuốc.

  • Tác dụng chống oxy hóa: Đương quy cũng có tác dụng chống oxy hóa, giúp giảm thiểu tổn thương tế bào do các gốc tự do.

  • Tác dụng giảm đau và chống viêm: Đương quy được sử dụng để giảm đau và chống viêm trong nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm đau đầu, đau khớp, đau lưng và đau kinh nguyệt. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Đương quy có tác dụng làm giảm đau và tăng cường hoạt động chống viêm.

  • Tác dụng giảm stress: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Đương quy có khả năng giảm stress và tăng cường sức khỏe tinh thần.

  • Tác dụng đối với bệnh tim mạch: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng Đương quy có tác dụng tốt đối với bệnh tim mạch, giúp giảm nguy cơ đột quỵ và cải thiện chức năng tim mạch.

  • Tác dụng đối với khối u: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Đương quy có tác dụng ức chế sự phát triển của khối u và giúp giảm nguy cơ ung thư.

Tóm lại, các nghiên cứu y học hiện đại đã chứng minh rằng Đương quy có nhiều tác dụng khác nhau trong việc điều trị và phòng ngừa một số bệnh lý, bao gồm bảo vệ gan, chống oxy hóa, giảm đau và chống viêm, giảm stress, cải thiện chức năng tim mạch và ức chế sự phát triển của khối u.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh có sử dụng Đương quy:

Bài thuốc chữa đau đầu và chóng mặt

  • Thành phần: Đương quy (20g), Bạch truật (10g), Cam thảo (5g)

  • Liều lượng và cách dùng: Sắc 3 loại thảo dược trong nước sôi trong 30 phút. Uống 1-2 lần trong ngày.

Bài thuốc chữa đau lưng và đau khớp

  • Thành phần: Đương quy (30g), Tế tân (15g), Tỏi tây (10g), Nhục đậu khấu (10g), Đại táo đỏ (10g)

  • Liều lượng và cách dùng: Sắc 3 loại thảo dược trong 3 giờ với nước, sau đó lọc bỏ bã. Uống 2 lần trong ngày.

Bài thuốc chữa rối loạn kinh nguyệt

  • Thành phần: Đương quy (20g), Hoàng kỳ (15g), Đương qui (10g), Đan sâm (10g), Khoan dung (10g), Đại táo đỏ (10g)

  • Liều lượng và cách dùng: Sắc 6 loại thảo dược trong 3 giờ với nước, sau đó lọc. Uống 2 lần trong ngày.

Bài thuốc chữa bệnh gan

  • Thành phần: Đương quy (30g), Cam thảo (15g), Kẹo sâm (10g), Tảo biển (10g), Nhung hươu (10g)

  • Liều lượng và cách dùng: Sắc 5 loại thảo dược trong 3 giờ với nước, sau đó lọc. Uống 2 lần trong ngày.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Các liều lượng và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh cụ thể và sức khỏe của người dùng.

Lưu ý

Dưới đây là 5 lưu ý cần biết khi sử dụng Đương quy (Angelica sinensis) để chữa bệnh:

  • Trước khi bắt đầu sử dụng Đương quy, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình chữa bệnh.

  • Cần tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được chỉ định trong hướng dẫn sử dụng hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

  • Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tránh sử dụng Đương quy vì có thể gây hại cho sức khỏe của mẹ và thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

  • Nếu bạn đã từng có dị ứng với Đương quy hoặc bất kỳ thành phần nào của nó, bạn nên tránh sử dụng Đương quy để tránh phản ứng dị ứng.

  • Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo rằng Đương quy không gây tương tác xấu với thuốc bạn đang dùng.

  • Lưu ý rằng Đương quy có thể gây tác dụng phụ nếu sử dụng sai cách hoặc sử dụng quá liều. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Đương quy, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế ngay lập tức.

 

Có thể bạn quan tâm?
ĐẠI TÁO

ĐẠI TÁO

Đại táo, hay còn được biết đến với những tên gọi: Táo tàu, táo đỏ, táo đen, Can táo, Mỹ táo, Lương táo, Can xích táo, Quế táo, Khư táo, Táo cao, Đơn táo, Táo bộ, Đường táo, Tử táo, Quán táo, Nhẫm táo, Đê tao, Ngưu đầu, Táo du, Dương giác, Quyết tiết, Cẩu nha, Kê tâm, Thiên chưng táo, Lộc lô, Phác lạc tô… Đại táo có giá trị cao về mặt dinh dưỡng, không chỉ biết đến là một vị thuốc, mà còn được xem như một món ăn dân dã. Đại táo là vị thuốc xuất hiện phổ biến trong rất nhiều đơn thuốc. Dược liệu có vị ngọt tính bình với tác dụng bồi bổ tỳ vị, điều hòa khí huyết. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
THẠCH HỘC

THẠCH HỘC

Thạch hộc là một dược liệu quý, đã được sử dụng với mục đích y học trong ít nhất 2.000 năm, bằng chứng được ghi chép trong Thần Nông Bản Thảo Dược, viết từ 2300 đến 2780 năm trước. Các nghiên cứu hiện nay cho thấy rằng vị thuốc này có những thành phần hoạt chất phong phú, có công dụng rất tốt trên lâm sàng trong điều trị các bệnh lý bao gồm viêm họng mãn tính, bệnh về mắt, bệnh đường tiêu hóa, đái tháo đường hay viêm khớp.
administrator
RAU ĐẮNG BIỂN

RAU ĐẮNG BIỂN

Theo y học cổ truyền, rau đắng biển có tính mát, vị đắng, từ lâu đã được sử dụng với nhiều mục đích sức khỏe.
administrator
MỘT LÁ

MỘT LÁ

Dược liệu Một lá hay còn có những tên gọi khác khá phổ biến như là Trân châu diệp, Thanh thiên quỳ,…là loại cây khá đặc biệt đúng như tên gọi của nó, cây chỉ có đúng 1 lá cùng với phần thân và rễ. Cây Một lá là 1 vị thuốc được sử dụng khá phổ biến trong dân gian với các tác dụng hữu ích như bổ phổi và trị ho.
administrator
BA ĐẬU

BA ĐẬU

Ba đậu là loại dược liệu quý nên dùng cẩn thận. Bên cạnh đó, còn có tên gọi khác là Ba thục (Bản Kinh), Cương tử (Lôi Công Bào Chích Luận), Ba đậu sương, Ba sương (Đông Dược Học Thiết Yếu), Ba đậu sương tử…
administrator
XÁO TAM THÂN (TAM PHÂN)

XÁO TAM THÂN (TAM PHÂN)

Xáo tam thân (Paramignya trimera) là một loại dược liệu quý thuộc họ Cam (Rutaceae) có nguồn gốc từ Đông Nam Á và châu Phi. Với thành phần chính là các hợp chất tự nhiên như flavonoid, coumarin, terpenoid, alkaloid, Xáo tam thân đã được sử dụng trong y học cổ truyền và hiện đại để chữa trị nhiều loại bệnh như đau đầu, đau khớp, viêm xoang và một số bệnh lý khác. Ngoài ra, Xáo tam thân còn có tác dụng giải độc, kháng khuẩn và kháng viêm.
administrator
TẦM XUÂN

TẦM XUÂN

Tầm xuân (Rosa canina) là một loại thực vật có hoa thuộc họ hoa hồng. Loài cây này phân bố rộng rãi trên khắp thế giới và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong y học cổ truyền. Tầm xuân được biết đến với nhiều tác dụng chữa bệnh, từ việc hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch, đến giảm đau và chống viêm. Ngoài ra, tầm xuân cũng được sử dụng trong mỹ phẩm và chế phẩm làm đẹp.
administrator
TINH DẦU QUẾ

TINH DẦU QUẾ

Quế là một loại dược liệu vô cùng phổ biến trong Y học cổ truyền. Không chỉ có hương thơm cay nồng, ấm áp, quế còn chứa lượng lớn các hoạt chất có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe bao gồm ho, cảm lạnh, các triệu chứng đường tiêu hóa và tăng cường sức khỏe tổng thể. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về phương thuốc tự nhiên: tinh dầu quế và các cách sử dụng tốt nhất nhé.
administrator