Giới thiệu về dược liệu
Hoa phấn nở quanh năm và thường được trồng làm cảnh vì có màu sắc sặc sỡ, đẹp mắt. Ngoài ra, rễ và lá của loại thảo dược này còn được dùng để chữa ho mãn tính, viêm amidan, viêm họng, kinh nguyệt không đều và nhiễm trùng đường tiết niệu.
-
Tên gọi khác: Bông phấn, Sâm ớt, Ngân chia hoa đầu, Phấn đậu hoa và Thủy phấn tử hoa.
-
Tên khoa học: Mirabilis jalapa
-
Họ: Hoa giấy (danh pháp khoa học: Nyctaginaceae)
Hoa phấn thường được sử dụng làm cảnh vì có màu sắc sặc sỡ và đẹp mắt
Mô tả đặc điểm
Cây hoa phấn là một loại cây nhỏ cao khoảng 70 cm. Loại cây này có thân nhỏ mềm, phân cành nhiều.
Thân và cành nhẵn hoặc phủ lông mịn, rễ phát triển thành củ. Lá đơn giản, mọc đối xứng, phiến lá hơi thuôn dài hoặc hình elip. Đầu lá nhọn, gốc lá hình tim, toàn bộ mép lá, phiến lá dài 3-9 cm, cuống lá dài khoảng 1,5-3 cm.
Hoa mọc phía trên hoặc mọc xen kẽ, mỗi chùm hoa gồm khoảng 3 - 6 hoa. Hoa lưỡng tính, bao hoa có cánh, màu vàng, trắng, hồng hoặc đỏ.
Bộ phận sử dụng, thu hái, chế biến
Bộ phận sử dụng
Lá và rễ được sử dụng làm thuốc. Một số nơi sử dụng nguyên bông.
Phân bố
Bông phấn có nguồn gốc từ Mexico, sau đó được du nhập vào Việt Nam và được trồng chủ yếu để làm cảnh.
Thu hoạch - Tiền xử lý
Rễ thu hái quanh năm, nhưng thời điểm tốt nhất là mùa thu. Sau khi thu hái về rửa sạch bằng nước, cạo bỏ lớp vỏ đen bên ngoài, thái khúc ngắn, dùng tươi hoặc phơi khô. Nó cũng có thể được ngâm trong nước gừng và sau đó sử dụng cho đến khi có màu vàng nâu hoặc xay thành bột mịn.
Bảo quản
Lưu trữ ở nơi khô thoáng.
Thành phần hóa học
-
Rễ chứa trigonelline và một cacbohydrat khi thủy phân cho galactose và arabinose. Ngoài ra rễ củ của cây có chứa chất nhựa tẩy, 3% resin. (The wealth of India, Raw materials, 1998; Watt and Breyer-brendwijk, 1962).
-
Bộ phận trên đất: Các chất phytoconstitu như triterpenes và flavonoid.
-
Hạt chứa β-sitosterol, β-amyrin và β-sitosterol-D-glucoside.
-
Lá chứa Tricosan-12-one, n-hexacosanal, β-sitosterol và axit tetracosanoic, flavonoids quercetin (Richardson et al 1978),
-
Hoa chứa miraxanthins I-III, vulgoxanthin I, indicaxanthin, betaxanthins (Escribano et al 2007).
Tác dụng - Công dụng
Ảnh hưởng của y học hiện đại
Kháng khuẩn: Chiết xuất hạt phấn hoa có hiệu quả chống lại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
Ức chế sự co cơ trơn do acetylcholine- và histamine ở hồi tràng chuột lang.
Một số nghiên cứu dược lý sử dụng các kỹ thuật hiện đại đã xác nhận rằng lá, hoa và hạt có tác dụng kháng ung thư, chống co thắt và kháng khuẩn tương ứng.
Nước sắc của toàn cây được dùng bằng đường uống được sử dụng bằng để điều trị nhiễm trùng thận (Sharma và cộng sự, 2001) và tác dụng lợi tiểu (Khurian, 2003, Sharma và cộng sự, 2001).
Thân cây được dùng làm thuốc bổ (Chetty et al 2008). Ở Mỹ Latinh và Nam Phi, rễ cây Mirabilis Jalapa L. theo truyền thống được sử dụng làm thuốc nhuận tràng, gây nôn (Chetty et al. 2008; Watt và Breyer-Brendwijk, 1962).
Nước ép từ lá được sử dụng để điều trị dị ứng da do khó tiêu, đau tai ở trẻ em (Khurian, 2003) và bôi tại chỗ vết thương và vết bầm tím (Chetty et al. 2008).
Lá được sử dụng tại chỗ để giảm sưng trong các tình trạng như gãy xương và bong gân (Sharma et al., 2001).
Ở miền nam Brazil, lá được sử dụng trong y học dân gian cổ truyền để điều trị viêm, các rối loạn liên quan đến đau và làm thuốc nhuận tràng (Correa MP, 1984; Siddiqui et al. 1990; Somavilla et al. 1996).
Tác dụng của y học cổ truyền
-
Rễ: hạ sốt, lợi tiểu, giảm trầm cảm, bổ huyết, giải độc, tiêu viêm… Ở Ấn Độ, rễ được cho là có tác dụng kích thích hoạt động tình dục và lọc máu. Lá có tác dụng an thần nhưng giảm tiểu tiện.
-
Hạt: có tác dụng tẩy nốt ruồi trên mặt ... Bột trắng của hạt hoa phấn được sử dụng để trang điểm trên khuôn mặt.
Sử dụng - Liều lượng
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại thuốc tương ứng, các loại thảo mộc có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Bột hoa thường được dùng dưới dạng thuốc sắc để bôi ngoài ...
Liều lượng: Dùng nước sắc từ 15-20 g rễ. Hoặc dùng 6-16g bột. Chặt cây tươi để bôi hoặc đun sôi để rửa.
Một số bài thuốc chữa bệnh từ cây hoa phấn
-
Bài thuốc chữa phát ban: 12g Dùng rễ cây hoa phấn, 10g xuyên quy, thăng ma, huyền sâm 30g, phục thần mỗi vị 8g, hoàng liên, kinh giới, và cam thảo mỗi vị 4g, sắc uống và sử dụng trong ngày.
-
Bài thuốc chữa tình trạng kinh nguyệt không đều: 30g ích mẫu, 25g ngải cứu, Dùng hoa phấn 20g, sắc uống ngày 1 thang, dùng liên tục trong 5 – 7 ngày. Hoặc dùng hoa phấn 20g, ngải cứu, cỏ xước và cam thảo nam mỗi vị 12g, rễ củ gai và ích mẫu mỗi vị 16g, sắc uống, ngày một thang, uống liên tục trong 3 ngày, nên bắt đầu uống trước kỳ kinh 5 ngày.
-
Bài thuốc chữa bệnh viêm họng: cam thảo đất 12g, dùng hoa phấn 20g, kim ngân hoa 12g, bồ công anh 15g, sắc uống ngày một thang, uống liên tục trong vòng 5 – 7 ngày.
Lưu ý
Kiêng kỵ
-
Dị ứng với các thành phần của thuốc.
-
Không sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai.
-
Tránh nhầm lẫn với các loại bột thảo dược thiên nhiên.
Cây hoa phấn không chỉ là loài hoa có màu sắc sặc sỡ được trồng làm cảnh mà còn là vị thuốc được sử dụng rộng rãi để chữa bệnh ở nhiều nước trên thế giới, cây phấn hoa có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh những tác dụng phụ không mong muốn, bạn nên nhờ sự tư vấn của bác sĩ chuyên môn.