HẠT KÊ

Kê là loại hạt ngũ cốc có hàm lượng dinh dưỡng vượt trội so với nhiều loại ngũ cốc như gạo, ngô và lúa mì. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về hạt kê và các công dụng của hạt kê trong y học nhé.

daydreaming distracted girl in class

HẠT KÊ

Giới thiệu về dược liệu 

Cây kê thuộc họ lúa (Poaceae), tên khoa học là Setaria italica (L.) P Beauv.

Nó là một loại cây thân thảo hàng năm có thân thẳng đứng phân nhánh có thể đạt chiều cao 1,8 m. Nó mọc thẳng, để lại một bề mặt phẳng, dài, nhọn, các cạnh có răng cưa hoặc gai nhỏ. Lá rộng 2 cm và dài 50 cm. 

Hoa nhiều kép, ngọn trụ có gai, đầu rủ xuống, kết nhiều quả. Quả hình cầu, màu trắng ngà. Cây kê có nguồn gốc từ Ấn Độ và được du nhập vào nhiều nước, đặc biệt là các vùng có khí hậu khô hạn như Châu Á, Bắc Phi và Nam Mỹ, nơi đây nó trở thành cây lương thực chính. 

Ngày nay, cây kê được trồng rộng rãi ở Ấn Độ và miền bắc Trung Quốc. Ở Việt Nam, kê được trồng khắp nơi nhưng tập trung chủ yếu ở miền Trung. 

Hạt kê không những là một nguyên liệu cho thực phẩm mà còn làm một loại ngũ cốc chữa được nhiều bệnh

Bộ phận sử dụng/thu hoạch/chế biến 

Đây là một loại cây phát triển nhanh. Mọc ở đồng bằng cát, núi, ruộng, nương. Mùa gieo trồng là rất sớm. Gieo vào tháng giêng âm lịch, chăm sóc và thu hoạch vào khoảng tháng 4. Mùa đậu quả của kê là từ tháng Năm đến tháng Bảy. 

Bộ phận sử dụng 

Bộ phận dùng của kê gồm: Hạt và mầm (Cốc nha hay Túc nha) – Semen Setariae et Fructus Setariae Germinatus. 

Thành phần hóa học 

Hạt kê chứa nhiều chất rất bổ dưỡng. Hạt kê chứa nhiều axit amin như isoleucine, leucine, lysine, phenylalanine, threonine, methionine, valine và tryptophan. 

Lysine là phổ biến nhất, tiếp theo là methionine và valine. 

Hạt kê chứa nhiều nguyên tố vi lượng. Nhiều axit béo không no như axit linoleic, axit oleic, axit linolenic. Axit béo bão hòa như axit palmitic và axit stearic. 

Hạt kê đặc biệt chứa 10-12% protein, 4,7-6,6% lipid, 60,6-64,5% carbohydrate và 2,29-2,7% lysine. Carbohydrate trong loại ngũ cốc này bao gồm đường khử, tinh bột và cellulose. Vỏ cám của nó rất giàu chất béo, 67% trong số đó là axit linoleic. Sắc tố màu vàng trong kê chủ yếu chứa zeaxanthin, cryptoxanthin và xanthophylls. Những sắc tố này ổn định nhiệt độ và chống oxy hóa. 

Các nghiên cứu gần đây cũng tìm thấy nhiều carotenoid có hoạt tính chống oxy hóa cao trong loại sắc tố này, kê cũng rất giàu vitamin A, B1, B2 và E. Lượng vitamin A và E trong kê cao hơn trong gạo, lúa mì và ngô. Hàm lượng vitamin B1 gấp đôi gạo và ngô. Nó cũng chứa axit folic, theo nghiên cứu gần đây. Hạt cũng chứa các chất không có giá trị dinh dưỡng nhưng có hoạt tính dược lý, chẳng hạn như axit phytic và tanin.

Tác dụng - Công dụng 

Dinh dưỡng cho cơ thể 

Kê là loại hạt ngũ cốc có hàm lượng dinh dưỡng vượt trội so với nhiều loại ngũ cốc như gạo, ngô và lúa mì. Giàu protein, lipid bão hòa/không bão hòa, vitamin A, B1, B2, axit folic và carotenoid, loại hạt này ít gây dị ứng nên trẻ em, phụ nữ mang thai và người sức khỏe yếu có thể yên tâm sử dụng. 

Hạt kê từ lâu đã được dùng để nấu chè kê, cháo kê bồi bổ cơ thể và giảm cân cho người già, người gầy. Có thể dùng ăn hàng ngày như một loại thực phẩm bổ dưỡng. 

Cải thiện chức năng tiêu hóa và hỗ trợ ăn ngon miệng 

Hạt kê có tác dụng ngon miệng và được sử dụng như một chất kích thích thèm ăn. Có thể là do loại hạt này chứa nhiều tanin. 

Điều chỉnh lượng đường trong máu 

Hạt kê có nhiều chất xơ nên các nhà khoa học Ấn Độ đã tiến hành một nghiên cứu để theo dõi khả năng ổn định lượng đường trong máu của loại ngũ cốc này. Nghiên cứu được thực hiện trên chuột bị tiểu đường do hóa chất streptozotocin gây ra. Sau khi uống dịch chiết trong 6 giờ, lượng đường trong máu của chuột giảm đáng kể (70%). Những con chuột bình thường được cung cấp chiết xuất này không làm giảm lượng đường trong máu ở bất kỳ liều lượng nào. Sau 30 ngày điều trị bằng chiết xuất từ ​​hạt này. Mức đường huyết lúc đói đã giảm đáng kể ở những con chuột được điều trị so với những con chuột không được điều trị. Các nhà khoa học cũng cho rằng tác dụng này là do hoạt động của các alkaloid và glycoside có trong kê. 

Ổn định lượng mỡ máu 

Trong nghiên cứu trên, các nhà khoa học cũng tìm thấy sự giảm lipid máu ở những con chuột được điều trị bằng chiết xuất hạt kê. Cụ thể, những con chuột đã giảm mức chất béo trung tính, cholesterol và c-LDL sau khi điều trị bằng kê. Đây là những chất béo có hại trong máu gây xơ cứng động mạch và thúc đẩy các cơn đau tim và đột quỵ. Đồng thời tăng lượng mỡ có lợi HDL trong máu. 

Lợi tiểu 

Hạt kê cũng được sử dụng như một loại thuốc lợi tiểu. Điều này là do hạt kê thúc đẩy sự co bóp và đẩy nước tiểu ra khỏi bàng quang. 

Thúc đẩy làm lành vết thương

Hạt kê rất giàu chất hạ đường huyết, chất chống oxy hóa và chất chống viêm, rất tốt cho việc thúc đẩy quá trình lành vết thương. 

Tác dụng của y học cổ truyền 

Theo đông y, hạt kê có vị ngọt, tính bình. Nó thường được sử dụng như một loại thuốc bổ, lợi tiểu, hạ sốt và thuốc giải độc cho lá lách, dạ dày và thận.

Cách dùng - Liều dùng 

Sử dụng để nấu chè

Tác dụng: Giúp người gầy yếu, mệt mỏi, kiệt sức, thức khuya, khó ngủ, mới ốm dậy nhanh chóng lấy lại sức. 

Cách làm: Đậu xanh sau khi mua về ngâm nước khoảng 3-4 tiếng cho mềm. Tiếp theo cho đậu xanh vào chảo đun nhỏ lửa cho đến khi đậu xanh nở bung thì tắt bếp. Nhớ để lửa nhỏ và múc thường xuyên trong khi nấu. Đậu xanh sau khi sơ chế xong, cho hạt kê vào nồi đun trong khoảng 6-7 phút. 

Sau đó giảm lửa, khuấy nhẹ nhàng bằng thìa cho đến khi hạt kê vụn và mịn. 

Bước tiếp theo bạn cho đậu xanh đã nấu chín vào nầu kê tiếp tục nấu đến khi mịn, khuấy đều tay để chè không bị dính đáy chảo. 

Cho 300g đường cát vào trộn đều, đun nhỏ lửa cho đường tan hết. Thêm bột vani, trộn đều và tắt bếp. 

Cháo làm từ hạt kê 

Tác dụng: Nó làm giảm các triệu chứng như đau dạ dày, khó tiêu, đầy bụng nhẹ và tiêu chảy. 

Cách làm: Rửa sạch 100 gram hạt kê rồi cho vào nồi. Thêm 1,5 lít nước và khuấy đều. Bí đỏ gọt vỏ, bỏ ruột, rửa sạch. Cắt bí thành từng miếng nhỏ để nấu nhanh hơn. Sau đó cho bí ngô vào cháo kê và nấu trong khoảng 30 phút. Khi hạt kê đã mềm và bí đã chín, nêm chút muối cho vừa ăn rồi tắt bếp. Múc cháo bí đỏ ra bát, thêm vừng đen vừa ăn, khuấy đều và thưởng thức. 

Lưu ý

Vì kê là một loại ngũ cốc nên nó dễ bị nấm mốc và côn trùng. Nấm mốc là chất rất dễ gây dị ứng, dễ gây ung thư gan nếu để lâu ngày. Vì vậy kê cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh mối mọt, tránh ẩm ướt. 

Ngày nay, loại hạt này đã trở thành loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao và nhiều công dụng chữa bệnh, được khoa học chứng minh có khả năng điều trị bệnh tiểu đường, mỡ máu cao, tiểu khó và suy dinh dưỡng. Hi vọng bài viết này sẽ mang lại những kiến ​​thức bổ ích cho bạn đọc.

 

Có thể bạn quan tâm?
KHỔ QUA

KHỔ QUA

- Tên khoa học: Momordica charantia - Họ: Bầu bí (Cucurbitaceae) - Tên gọi khác: Mướp đắng, Mướp mủ, Lương qua, Cẩm lệ chi, Mác khấy (Tày)
administrator
TAM THẤT

TAM THẤT

Tam thất là loài dược liệu quý với nhiều giá trị kinh tế và y học và không kém cạnh khi đem so sánh với Nhân sâm. Các bộ phận của cây đều có thể dùng làm thuốc hay sản phẩm hỗ trợ cho cơ thể. Tam thất cũng có nhiều loại khác nhau. Sau đây là những thông tin về loại Tam thất Bắc.
administrator
CỦ NÂU

CỦ NÂU

Củ nâu, hay còn được biết đến với những tên gọi: Dây tẽn, củ nầng, thự lương, má bau, giả khôi, vũ dư lương. Củ nâu hay được biết đến như một loại củ dùng để nhuộm nên những loại vải thổ cẩm của miền sơn cước. Tuy nhiên ít ai biết đây cũng là một vị thuốc được dân gian sử dụng với tác dụng trị tiêu chảy, kiết lị. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
NGA TRUẬT

NGA TRUẬT

Nga truật hay còn được biết đến với cái tên thông dụng là Nghệ đen đã được nhân dân Việt Nam sử dụng phổ biến từ rất lâu trước đây. Bên cạnh lợi ích trong điều trị bệnh lý dạ dày, Nga truật hiện nay còn rất nổi tiếng cả trong Y học cổ truyền và Y học hiện đại trong hỗ trợ và điều trị ung thư có hiệu quả.
administrator
THIÊN NIÊN KIỆN

THIÊN NIÊN KIỆN

Thiên niên kiện là loại dược liệu có rất nhiều tác dụng hữu ích, thường được sử dụng trong các bài thuốc dân gian và là một trong những vị thuốc nam hàng đầu. Trong Đông y, thiên niên kiện được sử dụng để trị rất nhiều bệnh ở người cao tuổi. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về loại dược liệu quý này.
administrator
BÁCH THẢO SƯƠNG

BÁCH THẢO SƯƠNG

Bách thảo sương là vị thuốc dân gian nhọ nồi từ nơi đáy bếp. Trong quá trình nấu nướng bếp, đốt các loại rơm rạ cây cỏ, khói bốc lên ám vào đáy nồi, lâu dần kết lại tạo thành thứ chất đen nhẹ như sương nên được gọi là Bách thảo sương.
administrator
CÂY THUỐC BỎNG

CÂY THUỐC BỎNG

Cây thuốc bỏng, hay còn được biết đến với những tên gọi: cây sống đời, diệp căn sinh, thổ tam thất, trường sinh, tầu púa sung, lạc địa sinh căn. Cây thuốc bỏng hay còn được gọi nhiều bằng cây sống đời. Cây thường được biết đến dùng làm thuốc chữa bỏng. Ngoài tác dụng chữa bỏng cây còn có thể chữa nhiều bệnh khác nhau. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
RAU TÀU BAY

RAU TÀU BAY

Theo Y học cổ truyền, rau tàu bay có vị đắng, mùi thơm, tính bình có tác dụng thanh can hỏa, giải độc, se da, tiêu viêm, tán uất, tiêu hòn cục, cầm máu, sát trùng.
administrator