Lưỡi là một cơ quan trong miệng có vai trò đặc biệt quan trọng đối với chúng ta. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về lưỡi và các tình trạng liên quan tới lưỡi nhé.

daydreaming distracted girl in class

LƯỠI

Lưỡi là gì?

Lưỡi là một cơ quan cơ trong miệng được bao phủ bởi lớp mô màu hồng, ẩm gọi là niêm mạc. Lưỡi có kết cấu thô ráp với hàng ngàn nụ vị giác bao phủ bề mặt của các mô niêm mạc. Ngoài ra, lưỡi còn có các chồi vị giác tập hợp các tế bào giống thần kinh kết nối với các dây thần kinh chạy vào não.

Lưỡi có vai trò quan trọng để nhai và nuốt thức ăn, cũng như để nói.

Có bốn vị phổ biến có thể cảm nhận được qua lưỡi là ngọt, chua, đắng và mặn. Vị thứ năm, được gọi là umami, là kết quả của việc nếm glutamate (có trong bột ngọt). Lưỡi có nhiều dây thần kinh giúp phát hiện và truyền tín hiệu vị giác lên não. Do đó, tất cả các bộ phận của lưỡi đều có thể phát hiện ra bốn vị thông thường này

Cấu tạo của lưỡi

Lưỡi chủ yếu được tạo ra từ các cơ, được neo bên trong miệng bởi mạng lưới mô chắc và nó được bao phủ bởi lớp niêm mạc lưỡi.

Chức năng

Là cơ quan tiêu hóa, lưỡi di chuyển thức ăn quanh miệng để giúp con người có thể nhai và nuốt. Nó cũng giúp tạo ra các âm thanh khác nhau để nói và hình thành từ một cách rõ ràng. Lưỡi giúp giữ cho đường thở mở để cơ thể thở đúng cách.

Một số tình trạng hoặc vấn đề ảnh hưởng đến lưỡi

Lưỡi có thể cho biết nhiều điều về sức khỏe tổng thể. Dưới đây là các triệu chứng có thể ảnh hưởng đến lưỡi và các bệnh lý cơ bản của chúng.

Khó cử động lưỡi

Trong hầu hết các trường hợp, các vấn đề về cử động của lưỡi là do tổn thương dây thần kinh. Khi bị tổn thương dây thần kinh, các cơ điều khiển lưỡi có thể bị yếu hoặc tê liệt.

Hẹp lưỡi (ankyloglossia) cũng có thể gây khó khăn cho cử động của lưỡi. Với tình trạng này, cuống họng (dải mô nối lưỡi với sàn miệng) quá ngắn nên rất khó để di chuyển lưỡi một cách tự do. Ở trẻ sơ sinh, điều này có thể gây ra các vấn đề về bú sữa. Thắt lưỡi cũng có thể có tác động tiêu cực đến lời nói. 

Tuy nhiên, đây là vấn đề có thể giải quyết được qua điều trị bằng phẫu thuật.

Thay đổi vị giác

Chứng thay đổi vị giác và mất vị giác (mất vị giác hoàn toàn) có thể do nhiễm trùng, các vấn đề thần kinh, một số loại thuốc hoặc tổn thương vị giác.

Tê lưỡi

Tê lưỡi có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng với một số loại thực phẩm hoặc hóa chất.

  • Rối loạn tự miễn dịch, chẳng hạn như lupus, xơ cứng bì hoặc đa xơ cứng (MS) .

  • Hiện tượng Raynaud, một tình trạng trong đó các mạch máu nhỏ co lại.

  • Tổn thương dây thần kinh, có thể xảy ra sau khi làm răng hoặc xỏ lỗ ở lưỡi.

  • Thiếu một số vitamin hoặc khoáng chất, chẳng hạn như canxi, sắt, kẽm và phốt pho.

Đôi khi, tê hoặc ngứa ran ở lưỡi là triệu chứng của đột quỵ. Nếu tê lưỡi phát triển kết hợp với xệ mặt, khó nói, lú lẫn, chóng mặt, mất thị lực hoặc đau đầu dữ dội cần đến phòng cấp cứu gần nhất để được bác sĩ chữa trị kịp thời.

Đau, tổn thương lưỡi

Kích ứng hoặc nhiễm trùng nhỏ là những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau lưỡi. Hút thuốc, vết loét miệng hoặc răng giả không vừa cũng có thể gây ra tình trạng này. Trong một số trường hợp, đau lưỡi có thể là triệu chứng của ung thư miệng. (Tuy nhiên, hãy nhớ rằng không phải tất cả các bệnh ung thư miệng đều gây đau).

Bỏng lưỡi

Nếu miệng hoặc lưỡi cảm thấy bị bỏng hoặc đóng vảy, đó có thể là một tình trạng được gọi là hội chứng miệng bỏng rát. Tình trạng này không có hại, nhưng nó có thể gây khó chịu. Hội chứng bỏng rát miệng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng nó phổ biến nhất ở những người sau mãn kinh.

Cần thực hiện các bước vệ sinh lưỡi định kỳ nhằm tránh các trường hợp tích tụ vi khuẩn gây ra các bệnh ở lưỡi

Lưỡi mở rộng (macroglossia)

Lưỡi trung bình dài khoảng 3 inch và rộng khoảng 2,52 inch. Lưỡi phì đại có thể liên quan đến chấn thương, tình trạng viêm nhiễm hoặc một số vấn đề sức khỏe như bệnh amyloidosis nguyên phát (một chứng rối loạn hiếm gặp trong đó các đám protein bất thường tích tụ trong các cơ quan và mô).

Hói lưỡi (viêm lưỡi teo)

Với tình trạng này, lưỡi của bạn sẽ mất kết cấu gồ ghề và trông hoàn toàn trơn tru. Hói lưỡi có thể là triệu chứng của bệnh thiếu máu hoặc thiếu vitamin B.

Loét lưỡi

Mặc dù mụn rộp thường phát triển trên môi, chúng cũng có thể xuất hiện trên lưỡi (mụn rộp ở lưỡi do vi rút herpes simplex gây ra).

Thay đổi về màu sắc

Nếu lưỡi bị đổi màu, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề tiềm ẩn.

  • Lưỡi trắng: Các mảng trắng trên lưỡi có thể là dấu hiệu của bệnh tưa miệng, liken phẳng, bạch sản hoặc các bệnh lý khác.

  • Lưỡi đỏ hoặc tím: Nếu lưỡi có màu đỏ hoặc tím, nó có thể liên quan đến các tình trạng vô hại như lưỡi địa lý. Nhưng nó cũng có thể là một triệu chứng của sự thiếu hụt vitamin, bệnh ban đỏ hoặc bệnh Kawasaki.

  • Lưỡi đen: Nếu lưỡi có màu vàng, nâu hoặc đen, đó có thể là một tình trạng gọi là lưỡi có lông đen. Mặc dù có cái tên kỳ lạ nhưng những người có lưỡi lông đen không thực sự có lông trên lưỡi. Tình trạng này xảy ra khi vi khuẩn, thức ăn và các mảnh vụn khác tích tụ trên các nhú dạng sợi trên lưỡi.

  • Lưỡi vàng: Lưỡi vàng thường là kết quả của sự phát triển quá mức của vi khuẩn, ăn một số loại thực phẩm hoặc hút thuốc. Trong một số trường hợp, vàng lưỡi có thể là triệu chứng của một bệnh lý có từ trước, chẳng hạn như bệnh vẩy nến hoặc hiếm hơn là vàng da.

Làm thế nào để có thể duy trì một chiếc lưỡi khỏe mạnh?

Để giữ cho lưỡi khỏe mạnh, hãy thực hành vệ sinh răng miệng tốt. Khi bạn đánh răng và dùng chỉ nha khoa, đừng quên làm sạch lưỡi. Bạn cũng nên đến gặp nha sĩ để làm sạch và kiểm tra định kỳ.

Bỏ thuốc lá, uống nhiều nước và ăn một chế độ ăn uống cân bằng cũng có thể giúp giữ cho lưỡi khỏe mạnh.

Tôi nên làm sạch lưỡi của mình như thế nào?

Làm sạch lưỡi làm giảm vi khuẩn có hại trong miệng có thể dẫn đến hôi miệng (chứng hôi miệng) và tích tụ mảng bám. Cách tốt nhất để làm sạch lưỡi là chải nó. Để làm điều này, hãy sử dụng bàn chải đánh răng của bạn để chải lưỡi lên xuống và từ bên này sang bên kia. Sau đó, súc miệng sạch bằng nước. Bạn cũng có thể làm sạch lưỡi bằng dụng cụ cạo lưỡi chuyên dụng.

 
Có thể bạn quan tâm?
TUYẾN TÙNG

TUYẾN TÙNG

Tuyến tùng là một tuyến nội tiết nhỏ ở giữa não giúp điều chỉnh nhịp sinh học của cơ thể bằng cách tiết ra hormone melatonin.
administrator
MEN RĂNG

MEN RĂNG

Men răng được coi là chất hoạt động mạnh nhất trong cơ thể. Nó bao phủ phần có thể nhìn thấy của răng được gọi là thân răng, và không giống như các phần khác của miệng, nó không có mạch máu hoặc dây thần kinh.
administrator
NỘI MẠC MẠCH MÁU

NỘI MẠC MẠCH MÁU

Nội mạc là một cơ quan lớn đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho máu di chuyển trơn tru trong cơ thể. Nó được tạo thành từ hơn một nghìn tỷ tế bào nội mô, nơi giải phóng các chất hỗ trợ lưu lượng máu. Tổn thương cho lớp nội mạc có thể khiến bạn có nguy cơ mắc một loạt các vấn đề sức khỏe như xơ vữa động mạch và các bệnh tim liên quan.
administrator
DÂY CHẰNG HÁNG

DÂY CHẰNG HÁNG

Dây chằng háng là một tập hợp gồm hai dải nối các cơ xiên của bụng với xương chậu, nằm sâu trong háng. Chúng hỗ trợ các mô mềm ở vùng bẹn, neo giữ vùng bụng và xương chậu. Thoát vị bẹn là một vấn đề phổ biến ở bộ phận này, đặc biệt là ở nam giới trên 40 tuổi.
administrator
TẦNG SINH MÔN

TẦNG SINH MÔN

Tầng sinh môn là một hệ thống sinh lý trong cơ thể phụ nữ, là phần mô nằm giữa hậu môn và âm đạo có chiều dài khoảng 3-5 cm. Tầng sinh môn đóng vai trò thiết yếu trong việc giao hợp, tiếp nhận tinh trùng và nuôi dưỡng thai nhi.
administrator
CỔ TỬ CUNG

CỔ TỬ CUNG

Cổ tử cung là một phần trong hệ thống cơ quan sinh sản của phụ nữ. Nó đóng một vai trò đặc biệt quan trọng trong hoạt động của hệ sinh sản. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về cổ tử cung nhé.
administrator
ADN, GEN VÀ NHIỄM SẮC THỂ

ADN, GEN VÀ NHIỄM SẮC THỂ

Cơ thể của bạn được tạo thành từ hàng nghìn tỷ tế bào. Mỗi tế bào là một bản sao của một tế bào đơn lẻ tự phân chia để tạo ra tất cả các tế bào trong cơ thể. Các tế bào của bạn cần sự hướng dẫn để tạo ra mỗi cá thể khác nhau. ADN, gen và nhiễm sắc thể của bạn làm việc cùng nhau để cho cơ thể biết cách hình thành và hoạt động.
administrator
CƠ CỔ

CƠ CỔ

Cơ thể chúng ta có hơn 20 cơ cổ, kéo dài từ đáy hộp sọ và hàm xuống đến bả vai và xương đòn. Các cơ này có chức năng hỗ trợ và ổn định đầu, cổ và phần trên của cột sống. Chúng giúp bạn di chuyển đầu theo nhiều hướng khác nhau, hỗ trợ nhai, nuốt và thở.
administrator