Ổ RỒNG

Ổ rồng là một loài dược liệu quý có nguồn gốc từ khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Ổ rồng được sử dụng trong Y học cổ truyền và hiện đại để chữa trị một số bệnh như phù thũng, ghẻ ngứa, mẩn ngứa và làm liền xương. Ngoài ra, các nghiên cứu cũng đã chỉ ra một số hoạt chất có trong Ổ rồng có khả năng chống oxy hóa và chống viêm, đem lại nhiều tiềm năng trong việc chữa trị các bệnh lý liên quan đến tình trạng viêm và tổn thương tế bào.

daydreaming distracted girl in class

Ổ RỒNG

Giới thiệu về dược liệu

Ổ rồng (Platycerium grande) là một loài thực vật có hoa thuộc họ Dương xỉ (Polypodiaceae). Đây là loài thực vật sống phụ sinh trên cây, thường được tìm thấy ở khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Ổ rồng có thân rễ chính thẳng đứng, thân lá hình giảm dần về phía đỉnh, đôi khi dài hơn 1 mét và rộng khoảng 50 centimet. Lá của Ổ rồng có hình dạng đặc biệt, nhìn giống như một chiếc bát nông với phần đáy rộng và phần đỉnh hơi hẹp, tạo ra một mặt phẳng nằm ngang. Lá của Ổ rồng thường có kích thước rất lớn, có thể đạt đến 1,5 mét và được bao phủ bởi một lớp lông trắng mịn.

Ổ rồng được phân bố rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới như châu Phi, châu Á, châu Mỹ và châu Úc. Tuy nhiên, loài này có xu hướng phân bố chủ yếu ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Ổ rồng thường sinh sống trên các cây lớn như cây bàng, cây trâm và cây tùng. Ngoài ra, chúng còn được tìm thấy trên các mỏm đá, vách đá và những nơi có độ ẩm cao.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Ổ rồng là một loại thực vật được sử dụng trong Y học cổ truyền như một loại thuốc. Bộ phận được sử dụng làm thuốc là toàn bộ cây.

Thu hái khi cây đã đạt tuổi trưởng thành, có ít nhất 3 tập lá trên một cây. Sau khi thu hái, lá và rễ của Ổ rồng có thể sử dụng tươi hoặc khô. Đầu tiên, rửa dược liệu với nước, sau đó phơi khô dưới ánh nắng mặt trời hoặc sấy khô. Sau đó, có thể sử dụng trực tiếp hoặc phối hợp với các vị thuốc khác.

Thành phần hóa học

Hiện tại chưa có nhiều nghiên cứu Y học hiện đại về thành phần và hàm lượng của dược liệu Ổ rồng (Platycerium grande). Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã phân tích thành phần hóa học của dược liệu này và xác định được sự hiện diện của các hợp chất như flavonoid, tanin, saponin, polypeptide và alkaloid.

Nghiên cứu được đăng tải trên tạp chí Journal of Applied Pharmaceutical Science vào năm 2012 đã xác định được phần trăm khô của Ổ rồng, đạt 5,5%. Trong đó, các chất hữu cơ chiếm tỷ lệ lớn, gồm protein (4,6%), chất béo (0,6%) và tro (12,8%).

Ngoài ra, một số nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng dược liệu Ổ rồng có hoạt tính chống viêm và chống oxy hóa. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về công dụng và tác dụng phụ của dược liệu này trên con người.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo Y học cổ truyền, Ổ rồng có vị ngọt, tính hàn, có tác dụng bổ thận, tăng cường sinh lực, điều trị tình trạng mệt mỏi, suy nhược cơ thể, đau lưng, đau khớp, táo bón, chảy máu cam, tiểu đường và các bệnh liên quan đến thận. Dược liệu này được cho là có khả năng cải thiện sức khỏe toàn diện, đặc biệt là cho người già và sau khi ốm dậy.

Ổ rồng quy kinh vào thận và phế, tác dụng lớn nhất của nó là tăng cường khí huyết, giúp cơ thể tràn đầy năng lượng. Bên cạnh đó cũng có tác dụng làm mát gan, điều trị các bệnh lý do nóng trong người.

Theo Y học hiện đại

Hiện nay, Ổ rồng đang được nghiên cứu để tìm hiểu các công dụng của nó đối với sức khỏe con người. Dưới đây là một số nghiên cứu Y học hiện đại về công dụng của Ổ rồng:

  • Tác dụng chống oxy hóa: Ổ rồng chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương của các gốc tự do. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất từ Ổ rồng có khả năng giảm stress oxy hóa ở chuột.

  • Hỗ trợ chức năng gan: Nghiên cứu cho thấy rằng chiết xuất Ổ rồng có tác dụng bảo vệ gan và giảm tình trạng viêm gan ở chuột.

  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Một nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng chiết xuất Ổ rồng có tác dụng làm giảm huyết áp và mức độ oxy hóa trong tế bào tim.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để có thể xác định được rõ ràng hơn về các công dụng của Ổ rồng đối với sức khỏe con người.

Cách dùng - Liều dùng

Trị ghẻ ngứa ngoài da

Sử dụng lá của cây ổ rồng, đem rửa sạch và để ráo nước. Sau đó, thêm ít muối vào giã nát và đắp lên vùng ghẻ ngứa. Hoặc có thể dùng lá khô, đem đốt thành tro và thoa trực tiếp lên nốt ghẻ. Cách thực hiện này có thể giúp giảm ngứa, vết lở loét mau liền lại.

Chữa phù thũng

Sử dụng lá ổ rồng sắc uống. Đồng thời dùng lá tươi giã nát và đắp lên vùng bị phù giúp tăng hiệu quả điều trị.

Giúp làm liền xương

Sử dụng phần thân, rễ và lá của cây ổ rồng. Đem rửa sạch, giã nát và đắp lên vị trí xương bị gãy. Sau đó dùng vải và cố định lại vùng xương gãy, đồng thời hạn chế vận động cho tới khi xương liền lại hoàn toàn.

Trị mẩn ngứa quanh người

Sử dụng lá Ổ rồng tươi, rửa sạch. Dùng dược liệu đã rửa sạch này nấu cùng nước cho tới khi sôi, dùng nước tắm hằng ngày giúp cho mẩn ngứa biến mất hoàn toàn (cần thời gian để phát huy hiệu quả).

Lưu ý

Để sử dụng Ô rồng hiệu quả cần có một số lưu ý sau:

  • Những người mắc bệnh lý mạn tính, đang sử dụng thuốc Tây y cần thận trọng khi sử dụng. Cần hỏi ý kiến bác sĩ để tránh gặp phải tác dụng phụ không mong muốn.

  • Khi sử dụng cần tránh nhầm lẫn với cây tổ phượng. Tổ phượng cũng là loài thực vật sống phụ sinh, tuy nhiên thường mọc ở núi đá và trên cây thân gỗ mục nát.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
DÂY ĐAU XƯƠNG

DÂY ĐAU XƯƠNG

Dây đau xương, hay còn được biết đến với những tên gọi: Tục cốt đằng, khoan cân đằng, cây đau xương, khau năng cấp. Dây đau xương là loại dược liệu mọc hoang khắp các vùng đồng bằng, trung du và miền núi thấp ở nước ta. Dây đau xương có vị đắng, tính mát, có tác dụng mạnh gân cốt, trừ phong thấp được sử dụng để chữa các triệu chứng của bệnh tê thấp, đau nhức xương khớp. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
TÁO RỪNG

TÁO RỪNG

Táo rừng (Ziziphus oenoplia) là một loại cây thuộc họ Táo ta (Rhamnaceae) có tên khác là Táo dại, Mận rừng. Cây thường được tìm thấy ở các vùng đất có khí hậu nhiệt đới và ôn đới, và nhiều công dụng theo Y học cổ truyền. Táo rừng chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, giúp hỗ trợ điều trị một số bệnh như đau đầu, mất ngủ và viêm da. Cùng tìm hiểu thêm về cây thuốc này để hiểu rõ hơn về công dụng của nó theo Y học cổ truyền.
administrator
HÒE HOA

HÒE HOA

Hòe hoa là một dược liệu phổ biến trong Y học cổ truyền, có tác dụng chữa cao huyết áp, chữa chảy máu cam, băng huyết, trĩ chảy máu, phòng ngừa chứng đứt mạch máu não, ho ra máu, đái ra máu, đau mắt, xích bạch lỵ,…
administrator
AN NAM TỬ

AN NAM TỬ

An Nam Tử được sử dụng khá nhiều trong những bài thuốc chữa chứng ho khan, ho đờm, viêm họng mãn tiếng, khàn tiếng, chảy máu cam cho trẻ nhỏ và một số công dụng khác.
administrator
DẦU HẠT CẢI

DẦU HẠT CẢI

Cây cải dầu là một loại cây lấy dầu thực vật. Thường được gọi là hạt cải dầu (hoặc cải dầu). Nó được sử dụng rộng rãi như nguồn cung cấp dầu, protein cho lĩnh vực thực phẩm và công nghiệp. Ngoài ra còn là một phương thuốc chữa bệnh. Hoa cải dầu với màu sắc đa dạng dùng trang trí cũng rất thu hút. Mọi bộ phận của hạt cải dầu đều hữu ích.
administrator
MƠ TAM THỂ

MƠ TAM THỂ

Mơ tam thể (Paederia lanuginosa Wall) là cây dây leo thân gỗ, sống lâu năm, thân tròn, vỏ thân màu xanh tím, bề mặt vỏ thân có nhiều lông tơ màu trắng.
administrator
KIM TIỀN THẢO

KIM TIỀN THẢO

- Tên khoa học: Grona styracifolia (Osbeck) H.Ohashi & K.Ohashi - Họ Đậu (Fabaceae) - Tên gọi khác: Bạch Nhĩ Thảo, Vẩy Rồng, Đậu Rồng, Mắt Trâu, Bản Trì Liên, Biến Địa Hương, Biến Địa Kim Tiền, Nhũ Hương Đằng,….
administrator
LÁ MÓNG

LÁ MÓNG

Lá móng, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây lá móng tay, chi giáp hoa, móng tay nhuộm, chỉ giáp hoa, tán mạt hoa, lựu mọi, cây móng tay. Lá móng là nguyên liệu không thể thiếu để vẽ henna, một nghệ thuật xăm nổi tiếng ở Ấn Độ và Trung Đông. Nghệ thuật vẽ Henna được các cô dâu vẽ trong đám cưới truyền thống của Ấn Độ, tượng trưng cho tình yêu vợ chồng.Lá móng còn là một vị thuốc có rất nhiều công dụng trong việc điều trị các bệnh ngoài da, kháng khuẩn và tiêu viêm,...Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator