ỐNG DẪN TRỨNG

Các ống dẫn trứng là một lối đi quan trọng cho trứng và tinh trùng gặp nhau để trứng đã thụ tinh (phôi) đi đến tử cung. Sức khỏe của ống dẫn trứng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của bạn. Các ống dẫn trứng bị tắc hoặc tổn thương có thể gây khó khăn cho việc mang thai của các cá nhân và các cặp vợ chồng.

daydreaming distracted girl in class

ỐNG DẪN TRỨNG

 

Khoảng 20-30% nguyên nhân gây vô sinh có liên quan đến ống dẫn trứng

Tổng quan

Ống dẫn trứng là gì?

Các ống dẫn trứng là một cặp ống dẫn rỗng, cơ bắp nằm giữa buồng trứng và tử cung. Mỗi ống dẫn trứng là một kênh giữa buồng trứng, nơi cơ thể bạn tạo ra trứng, cũng là nơi trứng đã thụ tinh có thể phát triển thành thai nhi. Sự thụ tinh xảy ra trong ống dẫn trứng, làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong giải phẫu sinh sản ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Vị trí của ống dẫn trứng

Bạn có hai ống dẫn trứng: Một ở bên phải tử cung và một ở bên trái. Mỗi ống kéo dài từ buồng trứng và mở vào tử cung.

Chức năng

Các ống dẫn trứng đóng một vai trò quan trọng trong việc thụ thai và mang thai. Với các chức năng cụ thể như:

  • Nơi chứa trứng: Mỗi tháng, một trong các buồng trứng sẽ giải phóng trứng trưởng thành như một phần của chu kỳ kinh nguyệt.

  • Nơi xảy ra quá trình thụ tinh: Nếu bạn tình của bạn xuất tinh trong khi giao hợp, tinh trùng của họ sẽ di chuyển qua âm đạo, cổ tử cung, tử cung và cuối cùng vào ống dẫn trứng của bạn. Quá trình thụ tinh xảy ra trong ống dẫn trứng khi trứng và tinh trùng gặp nhau.

  • Con đường di chuyển trứng đã thụ tinh đến tử cung: Trứng đã thụ tinh (phôi thai) sẽ di chuyển qua các ống dẫn trứng cho đến khi đến tử cung, nơi nó có thể phát triển thành thai nhi. Ống dẫn trứng bao gồm các cơ giúp di chuyển phôi thai.

Các tình trạng và rối loạn phổ biến ảnh hưởng đến ống dẫn trứng

Các ống dẫn trứng đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho tinh trùng đến gặp trứng và vận chuyển trứng đã thụ tinh đến tử cung. 

Bạn có thể gặp khó khăn khi mang thai nếu mắc phải tình trạng tắc nghẽn trong ống dẫn trứng (tắc nghẽn ống dẫn trứng) hoặc bất thường về cấu trúc. Có khoảng 20 đến 30% trường hợp vô sinh liên quan đến các vấn đề về ống dẫn trứng (vô sinh yếu tố ống dẫn trứng).

Các tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến ống dẫn trứng bao gồm:

  • Mang thai ngoài tử cung (ống dẫn trứng): Phôi thai có thể cấy vào ống dẫn trứng thay vì trong thành tử cung. Những trường hợp mang thai này không thể tồn tại và có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị.

  • Lạc nội mạc tử cung: Mô nằm ngoài niêm mạc tử cung có thể làm tắc ống dẫn trứng hoặc gây sẹo khiến bạn khó mang thai hơn.

  • Ung thư ống dẫn trứng: Một số loại ung thư được chẩn đoán trước đây là ung thư buồng trứng có thể thực sự bắt đầu trong ống dẫn trứng. Ung thư buồng trứng dạng huyết thanh cao thường không được chẩn đoán cho đến khi ở giai đoạn muộn, khi tiên lượng không tốt. Theo các nghiên cứu mới, có khả năng ung thư này bắt nguồn từ ống dẫn trứng, không phải buồng trứng.

  • U xơ: U xơ thường phát triển nhất trong tử cung, nhưng chúng cũng có thể nổi lên trong ống dẫn trứng gây tắc nghẽn.

  • Hydrosalpinx: Các ống dẫn trứng có thể bị tắc do chất lỏng tích tụ sau chấn thương hoặc nhiễm trùng. Sự tắc nghẽn có thể khiến bạn khó mang thai hơn.

  • Nang ống dẫn trứng: Những khối chứa đầy chất lỏng này hình thành gần buồng trứng và ống dẫn trứng. Chúng lành tính (không phải ung thư) và thường tự khỏi mà không cần điều trị.

  • Viêm vòi trứng / Bệnh viêm vùng chậu (PID): Viêm ống dẫn trứng, được gọi là viêm vòi trứng, thường do nhiễm trùng. Viêm vòi trứng là một loại bệnh viêm vùng chậu (PID). Nếu không được điều trị, PID có thể dẫn đến vô sinh và tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung. Chlamydia, bệnh lậu và bệnh lao sinh dục đều có liên quan đến PID và vô sinh.

Các bất thường bẩm sinh và sẹo sau phẫu thuật vùng bụng cũng có thể dẫn đến các vấn đề về khả năng sinh sản liên quan đến ống dẫn trứng của bạn.

Các xét nghiệm phổ biến để kiểm tra sức khỏe của ống dẫn trứng

Các xét nghiệm phổ biến có thể kiểm tra sự tắc nghẽn trong ống dẫn trứng có thể khiến bạn khó mang thai bao gồm:

  • Hysterosalpingogram (HSG): Một xét nghiệm nhuộm tia X được sử dụng để chẩn đoán các vấn đề liên quan đến mang thai và khả năng sinh sản.

  • Nội soi tử cung: Một thủ thuật sử dụng một dụng cụ chiếu sáng mỏng gọi là ống soi tử cung để quan sát bên trong tử cung của bạn.  Siêu âm truyền nước muối (sonohysterogram): Một quy trình siêu âm tạo ra hình ảnh tử cung của bạn trong khi nó chứa đầy nước muối. Nó có thể cho biết liệu ống dẫn trứng của bạn có bị tắc nghẽn hay không.

  • Siêu âm cản quang Hysterosalpingo (HyCoSy): Siêu âm tạo ra hình ảnh các ống dẫn trứng. 

  • Nội soi ổ bụng: Một thủ thuật phẫu thuật sử dụng một máy ảnh nhỏ có ánh sáng gọi là nội soi ổ bụng để cho biết liệu ống dẫn trứng có bị tắc nghẽn hay không. 

Các phương pháp điều trị phổ biến cho ống dẫn trứng

Điều trị các tình trạng liên quan đến ống dẫn trứng có thể yêu cầu sửa chữa hoặc cắt bỏ một hoặc cả hai ống dẫn trứng.

  • Cắt bỏ ống dẫn trứng: Phẫu thuật cắt bỏ một ống dẫn trứng hoặc cả hai ống dẫn trứng (cắt bỏ ống dẫn trứng hai bên).

  • Cắt bỏ vòi trứng: Thủ thuật bao gồm rạch (cắt) vào ống dẫn trứng để loại bỏ thai ngoài tử cung, loại bỏ tắc nghẽn trong ống dẫn trứng hoặc sửa chữa các mô bị tổn thương.

  • Phẫu thuật tái tạo ống dẫn trứng: Thủ thuật được sử dụng để khắc phục việc thắt ống dẫn trứng hoặc sửa chữa các ống dẫn trứng bị hư hỏng.

  • Thắt ống dẫn trứng: Thủ thuật triệt sản nhằm cắt hoặc chặn ống dẫn trứng để trứng và tinh trùng không thể gặp nhau nữa.

Một số lời khuyên để giữ cho ống dẫn trứng khỏe mạnh

Nhiều tình trạng ảnh hưởng đến ống dẫn trứng nằm ngoài tầm kiểm soát, nhưng bạn có thể thực hiện các bước để ngăn ngừa nhiễm trùng có thể làm hỏng ống dẫn trứng và gây vô sinh. Thực hành các biện pháp tình dục an toàn và hạn chế số lượng bạn tình có thể giảm nguy cơ nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs) có thể dẫn đến PID.

 

Có thể bạn quan tâm?
ĐƯỜNG SỌC NÂU

ĐƯỜNG SỌC NÂU

Đường sọc nâu là một đường sẫm màu phát triển trên dạ dày của chúng ta khi mang thai. Nó thường kéo dài từ rốn đến vùng mu của bạn. Đường sọc nâu là do sự gia tăng hormone và mất dần sau khi bạn sinh em bé.
administrator
RĂNG NANH

RĂNG NANH

Bộ răng của chúng ta bao gồm 4 răng nanh (2 răng nanh hàm trên, 2 răng nanh hàm dưới) và răng ở vị trí thứ 3 tính từ răng cửa. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về răng nanh nhé.
administrator
ELASTIN

ELASTIN

Cơ thể sản xuất protein elastin một cách tự nhiên. Elastin giúp các mô và cơ quan trong cơ thể chúng ta căng ra. Các chất bổ sung có thể giúp cơ thể bạn tạo ra nhiều elastin hơn, nhưng vẫn chưa có đủ nghiên cứu khoa học để đưa ra kết luận chắc chắn. Một chế độ ăn uống cân bằng cung cấp cho cơ thể các thành phần thô cần thiết để giúp cơ thể tạo ra elastin một cách tự nhiên.
administrator
RUỘT THỪA

RUỘT THỪA

Ruột thừa là một đoạn ruột nhỏ, hẹp và dài vài centimet nằm ở phần bụng dưới bên phải, nơi nối tiếp giữa ruột non và ruột già. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về ruột thừa và các bệnh lý liên quan nhé.
administrator
XƯƠNG TRỤ

XƯƠNG TRỤ

Xương trụ nằm phía bên trong cẳng tay và bên cạnh xương quay. Hai xương này kết hợp với nhau giúp duy trì sức khỏe và sự vận động của cẳng tay.
administrator
RĂNG CỐI NHỎ

RĂNG CỐI NHỎ

Răng cối nhỏ còn được gọi là răng tiền hàm, nằm giữa răng nanh và răng hàm. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về răng cối nhỏ nhé.
administrator
BẮP CHÂN

BẮP CHÂN

Bắp chân của bạn là cơ nằm ở phía sau của cẳng chân. Nó bắt đầu từ dưới đầu gối và kéo dài đến mắt cá chân của bạn. Cơ bắp chân đảm nhiệm chức năng giúp bạn đi bộ, chạy, nhảy và chịu trách nhiệm cho sự linh hoạt của bàn chân. Cơ bắp chân cũng là cơ quan giúp bạn đứng thẳng.
administrator
HORMONE GIẢI PHÓNG GONADOTROPIN (GNRH)

HORMONE GIẢI PHÓNG GONADOTROPIN (GNRH)

Tuyến yên trong hệ thống nội tiết của bạn sử dụng hormone giải phóng gonadotropin (GnRH) để kích thích sản xuất hormone kích thích nang trứng và hormone tạo hoàng thể. Các gonadotropins (hormone) này tạo ra các hormone sinh dục testosterone, estrogen và progesterone. GnRH rất quan trọng đối với sự trưởng thành của sức khoẻ sinh lý, ham muốn tình dục và khả năng sinh sản của bạn.
administrator