Renin là một loại enzym giúp kiểm soát huyết áp của chúng ta và duy trì nồng độ của natri và kali ở mức bình thường trong cơ thể. Được tạo ra bởi các tế bào đặc biệt trong thận của bạn, renin được giải phóng vào máu khi huyết áp của chúng ta giảm quá thấp.

daydreaming distracted girl in class

RENIN

TỔNG QUÁT

Renin là gì?

Renin là một loại enzyme được tạo ra bởi các tế bào đặc biệt trong thận của bạn. Nó là một phần của hệ thống renin-angiotensin-aldosterone - một phản ứng dây chuyền được xây dựng để điều chỉnh huyết áp của chúng ta. Cụ thể, renin kiểm soát việc sản xuất aldosterone, một loại hormone được tạo ra bởi tuyến thượng thận của bạn.

CHỨC NĂNG

Chức năng của renin là gì?

Điều hòa huyết áp là chức năng chính của renin. Nó hoạt động cùng với angiotensin và aldosterone để quản lý nồng độ natri và kali trong cơ thể của bạn.

Đây là cách quy trình diễn ra:

  • Renin chuyển đổi angiotensinogen (tiền chất của angiotensin được sản xuất bởi gan của bạn) thành angiotensin I. (Angiotensin là một hormone có tác dụng thu hẹp mạch máu của chúng ta).

  • Angiotensin I được chuyển thành angiotensin II.

  • Angiotensin II giúp thu hẹp mạch máu của bạn và kích thích giải phóng aldosterone.

  • Aldosterone giúp thận giữ nước và muối, làm tăng lượng nước trong cơ thể. Điều này giúp làm tăng huyết áp của bạn.

Renin được tiết ra như thế nào?

Renin được giải phóng vào máu khi huyết áp của bạn giảm quá thấp hoặc khi cơ thể không có đủ natri. Cụ thể, sự tiết renin xảy ra khi:

  • Các thụ thể baroreceptor (thụ thể nhạy cảm với áp lực) trong các mạch động mạch của bạn có chức năng phát hiện tình trạng huyết áp thấp.

  • Thận của bạn phát hiện nồng độ muối (natri) thấp.

  • Các thụ thể adrenergic beta 1 (điều chỉnh nhịp tim của bạn) phát hiện hoạt động trong hệ thần kinh giao cảm của chúng ta.

Renin có làm tăng huyết áp không?

Không rõ ràng. Riêng một mình renin không ảnh hưởng đến huyết áp của bạn. Thay vào đó, nó hoạt động cùng với angiotensin và aldosterone để thực hiện điều này. Angiotensin giúp thu hẹp mạch máu của bạn và aldosterone khiến thận của bạn giữ lại nước và muối. Điều này làm tăng lượng chất lỏng trong cơ thể và tăng huyết áp của bạn.

GIẢI PHẪU HỌC

Renin được sản xuất ở đâu?

Renin được sản xuất trong thận của chúng ta. Khi huyết áp tâm thu giảm hoặc thận của bạn cảm thấy rằng cơ thể đang cạn kiệt thể tích, thận sẽ giải phóng renin vào máu.

Renin được cấu tạo từ gì?

Renin chứa 340 gốc axit amin. (Khi hai hoặc nhiều axit amin kết hợp và tạo thành một peptit, phần nước sẽ bị loại bỏ. Phần còn lại được gọi là axit amin.)

TÌNH TRẠNG VÀ RỐI LOẠN

Những tình trạng nào liên quan đến việc sản xuất renin?

Mức renin tăng lên có liên quan đến một số tình trạng, bao gồm:

  • Hạ huyết áp (huyết áp thấp).

  • Mất máu.

  • Thiếu lưu lượng máu đến thận của bạn.

  • Sự suy giảm lượng dịch trong cơ thể.

  • Kích hoạt thần kinh giao cảm (tăng nhịp tim, nhịp thở, huyết áp và kích thước đồng tử).

Các xét nghiệm để kiểm tra mức độ renin

Xét nghiệm nồng độ renin cùng với aldosterone có thể cho bác sĩ của bạn biết tuyến thượng thận của bạn đang tạo ra bao nhiêu aldosterone. Bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm này nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh cao huyết áp, đặc biệt nếu các loại thuốc điều trị cao huyết áp tiêu chuẩn không hiệu quả.

Nếu các loại thuốc tiêu chuẩn không kiểm soát thành công tình trạng huyết áp cao, thì bạn có thể mắc một tình trạng gọi là chứng tăng aldosteronism nguyên phát (PA) - đôi khi được gọi là hội chứng Conn. Những người có quá nhiều aldosterone có thể mắc phải PA, và họ thường bị huyết áp cao. Xét nghiệm hoạt độ renin có thể xác định xem huyết áp cao của bạn có phải do PA gây ra hay không.

Renin được đo như thế nào?

Renin thường được đo nhất là renin hoạt động trong huyết tương (PRA). Nó đo lường nồng độ renin tạo ra angiotensin I (tiền chất của angiotensin II). Nó cũng có thể được đo dưới dạng renin trực tiếp.

Nồng độ renin cao có ý nghĩa gì?

Mức renin cao có thể có nghĩa là bạn có:

  • Bệnh Addison (khi tuyến thượng thận của bạn không tạo đủ hormone) do suy giảm thể tích.

  • Mất nước.

  • Nồng độ kali trong máu thấp (hạ kali máu).

  • Xuất huyết (chảy máu).

  • Khối u thận sản xuất renin.

  • Tăng huyết áp ở thận (huyết áp cao do động mạch bị thu hẹp).

  • Tăng huyết áp ác tính (huyết áp rất cao xảy ra đột ngột).

  • Tăng huyết áp nguyên phát (huyết áp cao không phải do bệnh lý).

  • Suy tim hoặc xơ gan (sẹo gan) khi những tình trạng này đi kèm với lượng máu thấp.

Nồng độ renin thấp có ý nghĩa gì?

Mức renin thấp có thể là từ:

  • Chứng aldosteronism nguyên phát (PA).

  • Liệu pháp steroid khiến cơ thể bạn giữ muối.

  • Tăng huyết áp nhạy cảm với muối (huyết áp cao do tăng lượng natri).

CHĂM SÓC

Làm cách nào tôi có thể giữ nồng độ renin của mình ở mức khỏe mạnh?

Nếu nồng độ renin của bạn cao hoặc thấp bất thường, bác sĩ của bạn sẽ thiết kế một kế hoạch điều trị dựa trên nguyên nhân cơ bản. Ví dụ: nếu bạn có nồng độ renin cao và huyết áp cao, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chẹn beta, clonidine hoặc các loại thuốc khác để giảm huyết áp của bạn.

LƯU Ý

Renin là một yếu tố thiết yếu của hệ thống renin-angiotensin-aldosterone và nó đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp của bạn. Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến mức renin bất thường. Bác sĩ của bạn có thể giúp xác định nguyên nhân gốc rễ và đề xuất phương pháp điều trị thích hợp.

 

Có thể bạn quan tâm?
NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ

NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ

Hầu hết mọi người đều được thông báo rằng nhiệt độ bình thường của cơ thể là 37 độ C. Con số được chấp nhận rộng rãi đó bắt nguồn từ một nghiên cứu được thực hiện vào giữa những năm 1800. Nhưng các nghiên cứu mới hơn cho thấy người bình thường ngày nay thực sự có nhiệt độ cơ thể mát hơn một chút - khoảng từ 36,4 C đến 36,6 C.
administrator
MAO MẠCH LIÊN TỤC

MAO MẠCH LIÊN TỤC

TỔNG QUÁT Mao mạch liên tục là gì? Mao mạch là những mạch máu nhỏ vận chuyển máu, chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào trong các cơ quan và hệ thống cơ thể của bạn. Mao mạch là những mạch máu nhỏ nhất trong hệ thống mạch máu (mạch máu) của bạn. Mao mạch liên tục là loại mao mạch phổ biến nhất trong cơ thể bạn. Giống như các mạch máu khác, chúng có một lớp lót được tạo thành từ một loại tế bào gọi là tế bào nội mô. Chúng được gọi là liên tục vì các tế bào này nằm gần nhau, nối tiếp nhau. Các loại mao mạch liên tục Có hai loại mao mạch liên tục: Mao mạch có một vài túi vận chuyển, có một lớp lót chứa các lỗ rỗng (còn gọi là khe hở nội bào) chỉ cho phép các phân tử nhỏ đi qua. Các phân tử này bao gồm nước, glucose, hormone và khí. Loại mao mạch này tồn tại trong hệ thần kinh, da và phổi của bạn. Mao mạch có nhiều túi vận chuyển có các khe hở lớn hơn giữa các tế bào cho phép trao đổi nhanh các chất. Những chất này bao gồm chất dinh dưỡng và máu. Loại mao mạch này nằm trong thận, ruột non và các tuyến nội tiết của bạn. Loại mao mạch thứ ba, mao mạch hình sin, không liên tục. Các mao mạch này có những khoảng trống và lỗ thậm chí còn lớn hơn. Các mao mạch hình sin nằm trong gan, lá lách, các hạch bạch huyết, tủy xương và các tuyến nội tiết của bạn. CHỨC NĂNG Các mao mạch liên tục có chức năng gì? Các mao mạch liên tục kết nối động mạch với tĩnh mạch trong hệ thống tuần hoàn của bạn. Chúng là một phần quan trọng trong hoạt động máu lưu thông qua cơ thể bạn. Các mao mạch liên tục giúp cơ thể bạn vận chuyển các chất vào và ra khỏi dòng máu đến và đi từ các cơ quan. Các động mạch vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan của bạn. Các tĩnh mạch giúp cơ thể bạn loại bỏ chất thải và máu nghèo oxy. Mao mạch liên tục giúp và các cơ quan khác Các mao mạch liên tục rất quan trọng đối với một số cơ quan và hệ thống cơ thể. Chúng giúp hỗ trợ: Não, bằng cách hình thành hàng rào máu não. Hệ thống nội tiết, bằng cách phân phối hormone đến các cơ quan cụ thể. Thận, nơi các mao mạch phúc mạc lọc máu, tạo nước tiểu, hấp thụ natri và nước. Phổi, bằng cách loại bỏ carbon dioxide và lấy oxy. Ruột non, bằng cách giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng đã tiêu hóa để nuôi dưỡng các tế bào trong cơ thể. Vai trò của mao mạch trong hàng rào máu não là gì? Các mao mạch có vài túi vận chuyển tạo nên hàng rào máu não của bạn. Tại đây, các mao mạch kiểm soát sự vận chuyển của nước, oxy và các chất thiết yếu khác giữa máu và não của bạn. Chúng ngăn chặn chất độc xâm nhập vào não của bạn, bảo vệ não khỏi bị tổn thương và bệnh tật. GIẢI PHẪU HỌC Cấu trúc của mao mạch liên tục Các mao quản liên tục chỉ có đường kính khoảng 8 đến 10 micromet (một micromet là 0,001 mm). Đó là khoảng 4/10000 của một inch, hoặc chiều rộng của một sợi bông. Các tế bào hồng cầu phải đi qua các mao mạch liên tục chỉ theo 1 dòng. Các mao mạch liên tục bao gồm: Tế bào nội mô lót thành mao mạch. Màng đáy, một lớp mô tế bào liên tục hỗ trợ các tế bào nội mô. Pericytes, tế bào chấm bên ngoài thành mao mạch và có thể co lại để hạn chế lưu lượng máu. TÌNH TRẠNG VÀ RỐI LOẠN Tình trạng di truyền nào ảnh hưởng đến mao mạch liên tục? Các tình trạng ảnh hưởng đến các mao mạch liên tục có thể là do di truyền. Các tình trạng này bao gồm: Dị dạng động mạch (AVM): Một đám rối của động mạch và tĩnh mạch trong não hoặc tủy sống có thể ảnh hưởng tới các mao mạch. U mạch máu mao mạch: Ung thư tế bào nội mô có thể tác động đến các mao mạch. Telangiectasia xuất huyết di truyền (hội chứng Osler-Weber-Rendu): Một rối loạn mạch máu di truyền gây ra sự phát triển bất thường (telangiectases), có thể gây bùng phát. Thoái hóa điểm vàng: Tổn thương mắt trong do rò rỉ mao mạch. Hội chứng dị dạng đầu nhỏ mao mạch: Gây ra tình trạng các mao mạch rộng ở những người có đầu nhỏ bất thường do tình trạng bẩm sinh hoặc chấn thương khi còn bé. Tình trạng không do di truyền nào ảnh hưởng đến các mao quản liên tục? Các tình trạng không di truyền có thể ảnh hưởng đến các mao mạch liên tục bao gồm: Vỡ mao mạch: Tổn thương các mạch máu nhỏ dưới da, đôi khi do ho hoặc nôn mửa. Hội chứng rò rỉ mao mạch: Gây tụt huyết áp đột ngột và đôi khi phải điều trị khẩn cấp. Bệnh u mạch nhện (u mạch máu hay bệnh giãn mạch máu nhện): Các mạch máu nhỏ phân nhánh từ một vị trí trung tâm, thường ở mặt, cổ hoặc ngực. U máu có dạng dâu (Strawberry hemangiomas): Các cụm mạch máu màu đỏ tươi trên bề mặt da. Viêm mạch máu: Tình trạng viêm mạch máu có thể ảnh hưởng đến các mao mạch và gây ra các biến chứng như vỡ hay tắc nghẽn. Các tình trạng ở mao mạch liên tục có thể dẫn đến các bệnh hoặc tình trạng khác không? Các nhà khoa học đang nghiên cứu xem liệu rối loạn chức năng mao mạch liên tục có thể góp phần vào: Bệnh Alzheimer. Đột quỵ. Chứng sa sút trí tuệ mạch máu. CHĂM SÓC Làm cách nào để chăm sóc sức khỏe mao mạch liên tục? Bạn có thể chăm sóc các mao mạch của mình bằng cách: Lựa chọn bỏ thuốc lá hoặc sử dụng các sản phẩm từ thuốc lá. Có một lối sống năng động. Duy trì cân nặng hợp lý. Theo dõi mức độ tiêu thụ rượu của bản thân. Bạn cũng có thể làm việc với bác sĩ của mình để quản lý các tình trạng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mạch máu của bạn. Các tình trạng này bao gồm: Bệnh tiểu đường. Huyết áp cao. Cholesterol cao. Căng thẳng. CÁC C U HỎI THƯỜNG GẶP Làm cách nào để ngăn ngừa vỡ mao mạch dưới da? Bạn có thể ngăn ngừa tổn thương các mao mạch dưới da bằng cách: Giảm mức tiêu thụ rượu của bạn. Ngừng hút thuốc. Điều trị các tình trạng tiềm ẩn, chẳng hạn như chứng đỏ mặt. Sử dụng kem chống nắng phổ rộng UVA và UVB. Rửa mặt nhẹ nhàng. LƯU Ý Các mao mạch liên tục là những mạch máu nhỏ cung cấp máu, chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào của bạn. Mao mạch liên tục có hai loại với các chức năng khác nhau. Nhiều tình trạng di truyền và không di truyền có thể ảnh hưởng đến các mao mạch liên tục của bạn.
administrator
MỐNG MẮT

MỐNG MẮT

Màu sắc của mống mắt là duy nhất, giống như vân tay của bạn. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi nào trong thị lực của mình hoặc nếu bạn đột ngột nhạy cảm với những thay đổi về ánh sáng.
administrator
HỆ THỐNG CƠ XƯƠNG

HỆ THỐNG CƠ XƯƠNG

Hệ thống cơ xương của chúng ta bao gồm xương, cơ, gân, dây chằng và các mô mềm. Chúng hoạt động cùng nhau để hỗ trợ nâng đỡ trọng lượng cơ thể của bạn và giúp chúng ta di chuyển. Chấn thương, bệnh tật và lão hóa có thể gây đau, cứng khớp và các vấn đề khác về khả năng vận động cũng như chức năng. Bạn có thể giữ cho hệ thống cơ xương khỏe mạnh bằng cách quản lý sức khỏe tổng thể của mình.
administrator
XƯƠNG CHÀY

XƯƠNG CHÀY

Xương chày là xương dài thứ hai trong cơ thể chúng ta. Nó đóng một vai trò quan trọng trong cách chúng ta đứng, di chuyển và giữ thăng bằng. Xương chày thường chỉ tổn thương khi gặp các chấn thương nghiêm trọng chẳng hạn như tai nạn xe hơi. Nhưng nếu xương bị suy yếu do loãng xương, bạn sẽ có nguy cơ gãy xương cao hơn mà bạn có thể không biết.
administrator
TUYẾN TIỀN LIỆT

TUYẾN TIỀN LIỆT

Tuyến tiền liệt là một tuyến bên dưới bàng quang và phía trước trực tràng ở nam giới và những người được chỉ định là nam giới khi sinh (AMAB). Nó bao gồm các mô liên kết và mô tuyến. Tuyến tiền liệt bổ sung chất lỏng vào tinh dịch và các cơ giúp đẩy tinh dịch qua niệu đạo cơ thể. Các tình trạng ảnh hưởng đến tuyến tiền liệt của bạn bao gồm ung thư, viêm tuyến tiền liệt và tăng sản lành tính tuyến tiền liệt.
administrator
ĐỒI THỊ

ĐỒI THỊ

Đồi thị là trạm chuyển tiếp thông tin của cơ thể của chúng ta. Tất cả thông tin từ các giác quan của cơ thể (ngoại trừ khứu giác) phải được xử lý qua đồi thị trước khi được gửi đến vỏ não của bạn để xử lý. Đồi thị của chúng ta cũng đóng một vai trò trong giấc ngủ, sự tỉnh táo, ý thức, học tập và trí nhớ.
administrator
MÔI LỚN

MÔI LỚN

Môi lớn là một bộ phận của cơ quan sinh dục nữ. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về môi lớn và các tình trạng có thể gây sưng môi lớn nhé.
administrator