TÁO TA

Táo ta (Ziziphus mauritiana) là một loại cây thân gỗ thuộc họ Táo (Rhamnaceae) có nguồn gốc từ châu Phi và được trồng ở nhiều quốc gia trên thế giới như Ấn Độ, Trung Quốc và các nước Đông Nam Á. Táo ta được sử dụng trong Y học cổ truyền và hiện đại để chữa nhiều bệnh khác nhau như mất ngủ, tăng huyết áp, tiểu đường và đau đầu. Sau đây hãy cùng tìm hiểu về táo ta và cách sử dụng chữa bệnh nhé.

daydreaming distracted girl in class

TÁO TA

Giới thiệu về dược liệu

Táo ta (Ziziphus mauritiana) là một loại cây nhỏ thuộc họ Táo (Rhamnaceae), có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới của châu Á và châu Phi. Cây táo ta có chiều cao khoảng 5-12m, thường có thân cây đa nhánh và lá xanh.

Quả của cây táo ta có hình dạng tròn hoặc bầu dục, có kích thước từ 2-4cm và màu sắc từ xanh đến vàng khi chín. Quả táo ta có vị chua ngọt và có hương thơm đặc trưng. Cây táo ta thường được trồng để lấy quả ăn hoặc để làm thuốc.

Cây táo ta phân bố rộng rãi tại các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới, từ châu Á đến châu Phi và Nam Mỹ. Cây thường sinh trưởng tốt trên đất cát và đất sét, có thể chịu được khô hạn và nắng nóng. Ở Việt Nam, cây táo ta thường được trồng ở miền Nam, đặc biệt là các tỉnh miền Tây.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến

Bộ phận dùng để làm thuốc từ táo ta là quả và rễ cây. Quả táo ta được hái khi chín và sau đó được phơi khô hoặc sấy khô trong nắng hoặc máy sấy để lưu trữ. Rễ táo ta thường được thu hái vào mùa đông và sau đó được rửa sạch, cắt nhỏ và phơi khô hoặc sấy khô. Sau khi hái quả về, bỏ thịt lấy hạch xay ra được phần nhân. Đem phơi sấy khô hoặc sao đen gọi là vị thuốc toan táo nhân.

Sau khi thu hái, quả và rễ táo ta được sử dụng để chế biến các dạng thuốc khác nhau, bao gồm nước uống, nước súc miệng và thuốc bôi. Cách chế biến tùy thuộc vào mục đích sử dụng, nhưng thường bao gồm hãm nước, sắc uống, đun sôi, sấy khô và xay nhuyễn.

Để bảo quản dược liệu táo ta, nên lưu trữ trong bao bì kín, khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt. Nếu được lưu trữ đúng cách, quả và rễ táo ta có thể được bảo quản từ 6 tháng đến 1 năm. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng thuốc tốt nhất, nên sử dụng dược liệu tươi mới và không để quá thời gian bảo quản quá lâu.

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu y học hiện đại đã chỉ ra rằng táo ta (Ziziphus mauritiana) chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe. Theo một nghiên cứu, quả táo ta chứa hàm lượng cao các chất chống oxy hóa, bao gồm flavonoid, polyphenol và carotenoid, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tật liên quan đến lão hóa.

Tác dụng - Công dụng

Theo Y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, Táo ta (Ziziphus mauritiana) có vị ngọt, chua, tính hàn, Quy kinh vào tỳ, can, tâm. Dược liệu này có tác dụng bổ dưỡng, tăng cường sức khỏe, chữa ho, sổ mũi, đau đầu, mất ngủ, mệt mỏi, khó tiêu, tiểu đêm nhiều, và còn được sử dụng để điều trị các bệnh về gan và thận. Táo ta cũng được sử dụng trong điều trị táo bón, tiêu chảy, bệnh tim mạch, đau dạ dày, hoa mắt, đau lưng, đau khớp và các bệnh liên quan đến viêm.

Theo Y học hiện đại

Hiện nay, có nhiều nghiên cứu y học hiện đại về các công dụng của Táo ta (Ziziphus mauritiana) như:

  • Tác dụng chống oxy hóa: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, táo ta chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa, có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương của các gốc tự do và ngăn ngừa sự lão hóa.

  • Tác dụng chống viêm: Táo ta có tính chất kháng viêm, có khả năng giảm đau và sưng tấy, giúp cải thiện các triệu chứng của viêm.

  • Tác dụng giảm cholesterol: Táo ta có khả năng giảm mức độ cholesterol trong máu, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch.

  • Tác dụng giảm stress: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, táo ta có khả năng giúp giảm stress và cải thiện tâm trạng.

  • Tác dụng chống ung thư: Táo ta chứa các hợp chất có khả năng ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư và giúp tăng cường hệ miễn dịch.

  • Tác dụng giảm đau: Táo ta có tính chất giảm đau, có thể giúp giảm đau đầu, đau dạ dày và các triệu chứng đau khác.

Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để khẳng định các tác dụng trên của Táo ta và cách sử dụng sao cho phù hợp và an toàn.

Cách dùng - Liều dùng

Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh có thành phần Táo ta (Ziziphus mauritiana), cùng với liều lượng và cách thực hiện:

  • Bài thuốc trị táo bón: Sắc 20g táo ta khô với 300ml nước sôi trong 30 phút, chia làm 2 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc trị mất ngủ: Nấu 10g lá táo ta với 500ml nước sôi, giảm lửa cho đến khi còn 250ml, lọc bỏ các vật rắn. Chia thành 2 lần uống trước khi đi ngủ.

  • Bài thuốc trị đau đầu: Nấu 30g táo ta khô với 500ml nước sôi trong 30 phút, chia làm 2 lần uống trong ngày.

  • Bài thuốc trị ho: Sắc 20g táo ta khô với 300ml nước sôi trong 30 phút, chia làm 3 lần uống trong ngày.

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn đúng liều lượng và cách sử dụng phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.

Lưu ý

Dưới đây là một số lưu ý cần biết khi sử dụng Táo ta (Ziziphus mauritiana) để chữa bệnh:

  • Liều lượng: Theo các nghiên cứu, liều dùng thường là 3-10g táo ta khô hoặc 20-30g táo ta tươi mỗi ngày.

  • Tương tác thuốc: Táo ta có thể tương tác với một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc kháng histamin, thuốc chống loạn nhịp tim và thuốc đau tim. Nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng Táo ta nếu bạn đang dùng thuốc.

  • Tác dụng phụ: Mặc dù táo ta được coi là an toàn, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn hoặc buồn ngủ.

  • Thận trọng khi sử dụng cho trẻ em và phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Chưa có đủ bằng chứng về tác dụng và an toàn của Táo ta đối với trẻ em và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Do đó, nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng.

 

 
Có thể bạn quan tâm?
RAU ÔM

RAU ÔM

Theo Y học cổ truyền, rau ôm có vị hơi đắng, tính mát, có công dụng giải nhiệt, trị nóng trong, tiêu độc, giảm mỡ máu, chống sưng viêm, giảm đau, cầm máu, thông hoạt trung tiện.
administrator
RÂU MÈO

RÂU MÈO

Orthosiphon aristatus hay râu mèo, là cây thân thảo nhiệt đới điển hình, thân cây có cạnh, rãnh dọc và ít phân nhánh. Được dùng để trị sỏi thận, tiểu tiện không thông, phù thũng, đau khớp, gút, rối loạn tiêu hóa…
administrator
HOA BÁCH HỢP

HOA BÁCH HỢP

Hoa bách hợp, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây tỏi rừng, cánh hoa li ly, cà ngái dòi, kíp pá, khẻo ma. Bách hợp là một loài hoa dáng hình lộng lẫy, kiêu sa và mùi hương thơm dễ chịu, thanh tao. Bách hợp mang trên mình ý nghĩa tượng trưng cho vẻ đẹp thuần khiết, sự hòa thuận tốt lành. Nhưng không chỉ có vậy, chúng còn là một vị thuốc giúp an thần, bổ tim phổi, chữa ho. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
TỲ BÀ

TỲ BÀ

Tỳ bà (Eriobotrya japonica) là một loại dược liệu được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền. Dược liệu này có công dụng điều trị bệnh như viêm gan, đau dạ dày, đau thần kinh và các vấn đề về tình dục. Bài viết này sẽ giới thiệu về các đặc tính và công dụng của Tỳ bà, cũng như những lưu ý cần biết khi sử dụng Tỳ bà để điều trị bệnh.
administrator
CÂY BỒ ĐỀ

CÂY BỒ ĐỀ

Cây bồ đề, hay còn được biết đến với những tên gọi: Cây giác ngộ, cây đề, hu món (tiếng Tày), Assattha (tiếng Pali), cây bo, Pipul,... Cây bồ đề là một trong những cây linh thiêng, mang tính tâm linh nhất, thường được trồng trong chùa và được nhiều người kính viếng. Tuy nhiên, có một sự thật thú vị ít người biết là cây bồ đề có thể làm thuốc và được y học cổ truyền sử dụng nhiều năm qua. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
DƯA GANG TÂY

DƯA GANG TÂY

Dưa gang tây, hay còn được biết đến với những tên gọi: Dưa tây, chùm hoa dưa, lạc tiên bốn cạnh. Dưa gang tây có nguồn gốc từ Nam Mỹ, thích hợp trồng ở vùng có khí hậu nóng ẩm, có tác dụng an thần gây ngủ, giảm ho, tốt cho đường hô hấp. Tuy nhiên cần cẩn thận, không sử dụng dưa gang tây lâu ngày với liều lượng cao vì dễ gây tích tụ chất độc gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
HOÀNG LIÊN GAI

HOÀNG LIÊN GAI

Hoàng liên gai, hay còn được biết đến với những tên gọi: Hoàng mù, hoàng mộc, nghêu hoa. Từ xa xưa, Hoàng liên gai đã được người dân vùng núi cao Sapa sử dụng trong điều trị các vấn đề thuộc bệnh lý tiêu hóa. Theo y học cổ truyền, dược liệu thường được dùng để chữa đau răng, ăn uống không tiêu, kiết lỵ, đau mắt và một số bệnh lý khác. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách dùng của dược liệu này.
administrator
HÚNG CHANH

HÚNG CHANH

Húng chanh là một loại cỏ, được sử dụng làm dược liệu trong y học, có tác dụng chữa cảm cúm, chữa ho hen, ho ra máu, dùng ngoài để đắp lên những vết do rết và bọ cạp cắn, viêm họng, sát trùng, khàn tiếng, sốt cao, ngộ độc, nôn ra máu, chảy máu mũi, đau bụng, sốt cao không ra mồ hôi, chảy máu cam,... Ngoài ra húng chanh cũng được sử dụng làm gia vị.
administrator