Giới thiệu về dược liệu
Tế tân (Asarum sieboldii) là một loại thực vật có rễ và thân dài, phân nhánh, cao khoảng 10-25 cm. Rễ của Tế tân là rễ chùm, có màu nâu và thường rất nhỏ. Rễ của Tế tân có vị đắng và được sử dụng trong Y học cổ truyền để chữa bệnh. Lá của Tế tân có hình tim, màu xanh sẫm, dài khoảng 6-12 cm và rộng khoảng 6-10 cm. Hoa của Tế tân có màu nâu tím, hình thù giống như chiếc chuông, mọc ở khu vực gốc cây và thường nở vào mùa xuân.
Tế tân phân bố chủ yếu ở khu vực phía đông và bắc của Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và một số khu vực khác của châu Á. Tế tân thường được tìm thấy ở các khu rừng ẩm ướt, vùng núi đá hoặc trên các vách đá. Nó được trồng làm cây cảnh hoặc sử dụng trong Y học cổ truyền để chữa trị một số bệnh như đau đầu, đau họng, sốt, cảm lạnh, viêm xoang và ho.
Bộ phận dùng, thu hái, chế biến
Radix Asari là thuật ngữ y học dùng để chỉ rễ của cây Asarum sieboldii, một loại thực vật thuộc họ Đơn sâm, phân bố chủ yếu ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Radix Asari được sử dụng trong Y học cổ truyền để chữa trị một số bệnh như đau đầu, đau họng, sốt, cảm lạnh, viêm xoang và ho. Ngoài ra, Radix Asari còn được sử dụng trong một số công thức chữa bệnh khác để tăng cường khả năng miễn dịch, giảm đau và chống viêm. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc hay dược liệu nào, việc sử dụng Radix Asari cũng cần được thực hiện đúng cách và dưới sự giám sát của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị bệnh.
Thu hái: Rễ Tế tân thu hái vào mùa thu hoặc đầu đông, thường là từ tháng 9 đến tháng 11 hàng năm. Khi thu hái, cần lấy các rễ to, già, không bị đục hoặc mục, không có mùi lạ, không có dấu hiệu của sâu bệnh.
Sau khi thu hái, rễ Tế tân được rửa sạch, sau đó cắt thành miếng nhỏ và phơi khô dưới nắng hoặc sấy khô ở nhiệt độ thấp. Rễ Tế tân sau khi đã được sơ chế và sấy khô, có thể dùng hầm, sắc làm thuốc.
Rễ Tế tân đã được sơ chế cần được bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh ánh nắng trực tiếp, tránh tiếp xúc với không khí ẩm và môi trường có nhiệt độ cao để tránh tình trạng mốc, nấm. Nên đóng gói rễ Tế tân vào bao bì kín để bảo quản lâu dài.
Thành phần hóa học
Tế tân (Asarum sieboldii) chứa nhiều hợp chất có tính chất sinh học khác nhau, bao gồm tinh dầu, flavonoid, lignan, chất đắng, steroid và alkaloid. Các nghiên cứu cho thấy rằng, tế tân có chứa nhiều hoạt chất có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn và tiêu diệt tế bào ung thư.
Một số thành phần chính trong tế tân bao gồm:
-
Asarinin: một loại lignan có tính chất kháng viêm và chống ung thư.
-
Asarone: một chất đắng có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và tác động đến hệ thần kinh trung ương.
-
Hexahydro-1,3,5-trinitro-1,3,5-triazine (RDX): một hợp chất có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm.
Ngoài ra, tế tân cũng chứa nhiều hợp chất khác như flavonoid, steroid và alkaloid có tác dụng khác nhau trên cơ thể. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để xác định chính xác các hoạt chất này và cách chúng tác động trên cơ thể.
Tác dụng - Công dụng
Theo Y học cổ truyền
Theo Y học cổ truyền, tế tân có vị cay, mùi thơm, tính ấm và quy kinh vào phế và thận, có tác dụng kháng khuẩn, giảm đau, kích thích tiêu hóa, chống co thắt và tăng cường lưu thông máu. Tế tân cũng được sử dụng để điều trị các bệnh như:
-
Ho, hen suyễn: Tế tân có tác dụng giải phóng khí phế, thông mũi họng và hỗ trợ điều trị các triệu chứng liên quan đến bệnh ho, hen suyễn.
-
Đau đầu: Tế tân có tác dụng giảm đau và giúp giải tỏa cơn đau đầu.
-
Đau bụng kinh: Tế tân có tính ấm, có thể giúp giảm đau bụng kinh và kích thích lưu thông máu kinh nguyệt.
-
Đau dạ dày: Tế tân có tác dụng kích thích tiêu hóa và giúp giảm các triệu chứng đau dạ dày, buồn nôn, khó tiêu.
Theo Y học hiện đại
Một số nghiên cứu về Tế tân (Asarum sieboldii) được thực hiện trên thực nghiệm động vật và con người, đã chỉ ra rằng Tế tân có nhiều tác dụng chữa bệnh.
-
Nghiên cứu về khả năng chống vi khuẩn và chống virus của Tế tân đã được thực hiện trên các loại vi khuẩn và virus gây bệnh như E. coli, Staphylococcus aureus, Influenza A, Herpes simplex virus. Kết quả cho thấy Tế tân có khả năng kháng khuẩn và kháng virus, và có thể được sử dụng để chữa trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng.
-
Các nghiên cứu trên động vật và con người cũng đã chỉ ra rằng Tế tân có tác dụng giảm đau, giảm viêm và giảm ho. Tế tân cũng được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp như viêm phế quản, hen suyễn, viêm xoang và viêm mũi dị ứng.
-
Nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng Tế tân có tác dụng giảm huyết áp và tăng tuần hoàn máu, giúp cải thiện chức năng tim mạch. Tế tân cũng có tác dụng giảm cholesterol và đường huyết, giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của cơ thể.
Một số nghiên cứu trên Tế tân cũng đã chỉ ra rằng nó có tác dụng phòng chống ung thư và tăng cường miễn dịch. Tuy nhiên, cần thực hiện nhiều nghiên cứu khác nhau để đánh giá rõ hơn các tác dụng của Tế tân và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Cách dùng - Liều dùng
Tế tân (Asarum sieboldii) được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh trong Y học cổ truyền và hiện đại. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến có thành phần Tế tân:
-
Thanh nhiệt giải độc: Sử dụng 6g Tế tân, 15g Hoàng liên, 6g Cam thảo, 6g Đại hoàng, 6g Diệp hạ châu, 6g Bạch truật, 6g Phòng phong, 6g Hồng hoa và 10g Cỏ nhân tạo. Sắc uống ngày 2 lần, mỗi lần 1 gói.
-
Chữa cảm cúm: Sử dụng 3g Tế tân, 3g Húng quế, 3g Đại hoàng, 3g Cam thảo, 3g Phòng phong, 3g Ngưu tất, 2g Bạch truật, 2g Sinh khương và 2g Nhân sâm. Sắc với 300ml nước, chia làm 3 lần uống trong ngày.
-
Chữa đau đầu: Sử dụng 3g Tế tân, 10g Hoàng cầm, 6g Chỉ thực, 6g Chó đẻ, 3g Bạch truật và 3g Cam thảo. Sắc với 500ml nước, chia làm 2 lần uống trong ngày.
-
Chữa đau bụng kinh: Sử dụng 3g Tế tân, 6g Khoan đông, 6g Bạch truật, 3g Cam thảo và 3g Đại hoàng. Sắc với 300ml nước, chia làm 2 lần uống trong ngày.
Lưu ý: Tế tân có tính nóng, dùng quá liều có thể gây độc, do đó cần tôn trọng liều lượng được chỉ định bởi chuyên gia y tế hoặc dược sĩ và tuân thủ các hướng dẫn bảo quản dược liệu và bài thuốc.
Lưu ý
Tế tân là vị thuốc có mùi thơm, vị cay nồng, tác dụng trừ phong hàn rất mạnh và nhiều công dụng khác trong Y Học Cổ Truyền. Khi dùng các bài thuốc có cây tế tân, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ mọi hướng dẫn của thầy thuốc đông y.
-
Không sử dụng tế tân với lê lô;
-
Bệnh nhân khí huyết kém chỉ nên sử dụng tế tân với liều lượng ít. Tế tân là vị thuốc tốt đối với tình trạng đàm ẩm khái thấu nhưng trường hợp ho khan, ho lao có triệu chứng âm hư thì không dùng;
-
Thận trọng khi dùng tế tân cho người đang mắc bệnh lý thận;
-
Sử dụng tế tân quá liều có thể gặp các triệu chứng như tê ở họng và lưỡi, tức ngực.